Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Hội chứng Cri du Chat, còn gọi là hội chứng 5p-, hội chứng tiếng mèo kêu hoặc hội chứng Lejeune. Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp do mất một đoạn trên nhánh ngắn (p) của nhiễm sắc thể số 5. Tên gọi “Cri du Chat” bắt nguồn từ đặc điểm tiếng khóc cao, đơn điệu giống tiếng mèo kêu ở trẻ sơ sinh mắc bệnh - một dấu hiệu nổi bật trong giai đoạn sớm.
Hội chứng cri du chat là một rối loạn di truyền hiếm gặp.
Phần lớn các trường hợp (khoảng 80–90%) là do đột biến mới (de novo) xảy ra trong quá trình hình thành giao tử, thường có nguồn gốc từ cha. Khoảng 10–15% trường hợp còn lại là do cha hoặc mẹ mang chuyển đoạn cân bằng liên quan đến nhiễm sắc thể số 5.
Tỷ lệ mắc hội chứng này ước tính từ 1 trên 15.000 đến 1 trên 50.000 trẻ sinh ra, trong đó nữ có tỷ lệ mắc cao hơn nam.
Về biểu hiện, hội chứng này gây ra nhiều bất thường về hình thái và thần kinh như: Đầu nhỏ, mặt tròn, hai mắt cách xa nhau, hàm nhỏ, chậm phát triển tâm thần và vận động, cùng với tiếng khóc đặc trưng.
Do các dấu hiệu lâm sàng khá điển hình, bệnh thường được nghi ngờ ngay sau sinh và có thể được chẩn đoán xác định thông qua các xét nghiệm di truyền như phân tích nhiễm sắc thể đồ (karyotype), kỹ thuật lai huỳnh quang tại chỗ (FISH), kỹ thuật lai vi dãy so sánh bộ gen (aCGH) hoặc xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase (PCR).
Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho hội chứng này. Tuy nhiên, nếu được can thiệp sớm bằng phục hồi chức năng và kết hợp điều trị đa chuyên khoa, trẻ có thể được cải thiện đáng kể về khả năng phát triển và hòa nhập xã hội.
Hội chứng Cri du Chat là kết quả của việc mất một phần vật liệu di truyền trên nhánh ngắn (p) của nhiễm sắc thể số 5. Tình trạng này có thể là mất đoạn hoàn toàn hoặc chỉ mất một phần, trong đó đa số là mất đoạn ở đầu mút của nhiễm sắc thể.
Phần lớn trường hợp (khoảng 80 - 90%) xảy ra một cách ngẫu nhiên trong quá trình hình thành giao tử, thường có nguồn gốc từ phía cha. Trong số này, khoảng 80% là mất đoạn ở đầu mút và từ 3 - 5% là mất đoạn ở giữa. Một số dạng hiếm hơn bao gồm đột biến dạng vòng (ring chromosome), đảo đoạn (inversion) hoặc khảm (mosaicism).
Khoảng 10 - 15% trường hợp còn lại là do cha hoặc mẹ mang chuyển đoạn cân bằng. Trong chuyển đoạn cân bằng, một đoạn của nhiễm sắc thể 5p hoán đổi vị trí với một đoạn từ nhiễm sắc thể khác mà không làm mất vật liệu di truyền. Người mang chuyển đoạn này thường không có triệu chứng, nhưng có thể truyền cho con một nhiễm sắc thể không cân bằng, dẫn đến hội chứng Cri du Chat.
Ngoài ra, hiện chưa ghi nhận các yếu tố nguy cơ rõ ràng như tuổi cha mẹ hay yếu tố môi trường. Một số báo cáo riêng lẻ có đề cập đến việc phơi nhiễm tia xạ, chứng nôn nghén nặng, chán ăn hoặc nhiễm độc thai nghén, thế nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng nào cho thấy mối liên quan nhân quả giữa chúng và Hội chứng Cri du Chat.
Về mặt phân tử, các nghiên cứu xác định rằng vùng 5p15.3 có liên quan đến tiếng khóc đặc trưng, trong khi vùng 5p15.2 đóng vai trò chính trong các biểu hiện thần kinh và bất thường về hình thái như chậm phát triển và dị dạng sọ mặt. Một số gen trong các vùng này có thể liên quan như TERT, SEMA3F và CTNND2, trong đó mất gen CTNND2 được cho là liên quan đến mức độ nặng của chậm phát triển trí tuệ.
Tóm lại, nguyên nhân chính gây ra hội chứng Cri du Chat là do mất đoạn nhiễm sắc thể 5p, có thể xảy ra ngẫu nhiên hoặc do di truyền từ cha mẹ mang chuyển đoạn cân bằng. Mức độ nặng nhẹ của bệnh phụ thuộc vào kích thước, vị trí đoạn mất và loại đột biến liên quan.
Ngay từ giai đoạn sơ sinh, hội chứng Cri du Chat có thể được nghi ngờ dựa trên các biểu hiện đặc trưng. Dấu hiệu dễ nhận biết nhất là tiếng khóc mèo kêu - tiếng khóc đơn điệu, cao và kéo dài. Tiếng khóc này thường xuất hiện trong vài tuần đầu đời và giảm dần theo thời gian.
Trẻ mắc hội chứng này có tiếng khóc như mèo kêu.
Ngoài ra, trẻ sơ sinh mắc hội chứng này thường có các đặc điểm như nhẹ cân khi sinh, đầu nhỏ, mặt tròn, hai mắt cách xa nhau, mũi tẹt, miệng nhỏ, hàm nhỏ, trương lực cơ yếu và bú kém. Khi lớn hơn, trẻ có biểu hiện chậm phát triển cả về vận động, ngôn ngữ và trí tuệ.
Chẩn đoán xác định được thực hiện thông qua xét nghiệm di truyền nhằm phát hiện mất đoạn trên nhánh ngắn của nhiễm sắc thể số 5. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể dựa vào đặc điểm hình thể và tiếng khóc bất thường để nghi ngờ bệnh, sau đó chỉ định các xét nghiệm khẳng định.
Trước sinh, hội chứng có thể được phát hiện bằng chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau, bác sĩ sẽ lấy tế bào thai để phân tích bộ nhiễm sắc thể. Siêu âm cũng có thể ghi nhận một số bất thường như đầu nhỏ, thiểu sản tiểu não, thoát vị cơ hoành hoặc các dị tật khác đi kèm.
Các xét nghiệm di truyền được sử dụng để tầm soát trước sinh hoặc sau sinh.
Sau sinh, các xét nghiệm di truyền được sử dụng bao gồm:
Nếu có nghi ngờ bệnh liên quan đến di truyền từ cha hoặc mẹ, cần làm xét nghiệm nhiễm sắc thể cho cả hai để xác định có chuyển đoạn cân bằng hay không. Đây là thông tin quan trọng để tư vấn di truyền trong những lần mang thai tiếp theo.
Một số xét nghiệm bổ sung khác cũng có thể được chỉ định như:
Tóm lại, chẩn đoán hội chứng Cri du Chat dựa vào sự kết hợp giữa quan sát lâm sàng và các xét nghiệm di truyền. Việc phát hiện sớm có vai trò quyết định trong việc can thiệp kịp thời và cải thiện tiên lượng cho trẻ.
Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho hội chứng Cri du Chat. Việc điều trị chủ yếu nhằm cải thiện các triệu chứng và nâng cao chất lượng sống cho trẻ, thông qua những can thiệp hỗ trợ toàn diện, càng sớm càng tốt.
Việc can thiệp sớm đóng vai trò rất quan trọng. Vật lý trị liệu nên được bắt đầu ngay trong tuần đầu sau sinh, nhất là khi trẻ gặp khó khăn trong việc bú hoặc nuốt. Điều này giúp hỗ trợ phát triển thể chất, hạn chế di chứng liên quan đến vận động.
Các liệu pháp phục hồi chức năng bao gồm:
Vật lý trị liệu: Hỗ trợ trẻ ngồi, đứng, đi và cải thiện sức mạnh cơ bắp.
Trị liệu tâm vận động: Giúp trẻ phát triển khả năng phối hợp vận động và điều chỉnh cảm xúc.
Âm ngữ trị liệu: Hỗ trợ trẻ phát triển khả năng giao tiếp, có thể hướng dẫn trẻ sử dụng ngôn ngữ ký hiệu hoặc thiết bị hỗ trợ nếu cần.
Hoạt động trị liệu: Giúp trẻ rèn luyện kỹ năng tự chăm sóc và thích nghi với các hoạt động hằng ngày.
Hỗ trợ thính lực và thị lực cũng rất cần thiết do trẻ có nguy cơ bị điếc hoặc tật khúc xạ. Việc sàng lọc sớm và can thiệp bằng thiết bị trợ thính hoặc đeo kính sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng tiếp nhận và học tập.
Giáo dục đặc biệt là một phần quan trọng trong kế hoạch điều trị lâu dài. Trẻ cần được học trong môi trường chuyên biệt, có chương trình giáo dục phù hợp với năng lực cá nhân. Một số nghiên cứu cho thấy, nếu được giáo dục tại nhà và nhận được sự hỗ trợ tích cực, nhiều trẻ có thể đạt được mức phát triển tương đương trẻ 5–6 tuổi.
Điều trị nội khoa và phẫu thuật sẽ được cân nhắc tùy theo các dị tật đi kèm. Trẻ có thể cần phẫu thuật trong các trường hợp như dị tật tim bẩm sinh, sứt môi, hở hàm ếch, lác mắt, vẹo cột sống hay bàn chân vẹo.
Các can thiệp y khoa khác bao gồm:
Kiểm soát tình trạng trào ngược dạ dày – thực quản.
Theo dõi và điều trị các bất thường ở đường tiết niệu hoặc cơ quan sinh dục nếu có.
Hỗ trợ dinh dưỡng, nhất là ở những trẻ gặp khó khăn khi ăn uống.
Vai trò của gia đình rất quan trọng trong quá trình chăm sóc trẻ. Cha mẹ cần được cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng bệnh cũng như các nhóm hỗ trợ cộng đồng để đồng hành cùng con một cách hiệu quả.
Tư vấn di truyền nên được thực hiện cho cha mẹ, đặc biệt trong trường hợp một trong hai người mang chuyển đoạn cân bằng, nhằm đánh giá nguy cơ sinh con bị ảnh hưởng trong những lần mang thai tiếp theo.
Trẻ cần được học tập trong môi trường chuyên biệt để phù hợp với năng lực cá nhân.
Tiên lượng hội chứng Cri du Chat
Tiên lượng của trẻ mắc hội chứng Cri du Chat phụ thuộc chủ yếu vào kích thước và vị trí đoạn mất trên nhánh ngắn của nhiễm sắc thể số 5, cũng như mức độ nặng của các dị tật đi kèm. Trong đó, việc mất vùng 5p15.2 thường liên quan đến các biểu hiện nặng về phát triển thần kinh và hình thái.
Tỷ lệ tử vong và sống sót
Khoảng 75% trường hợp tử vong xảy ra trong tháng đầu đời và khoảng 90% trong năm đầu tiên, chủ yếu do các dị tật tim bẩm sinh, nhiễm trùng hoặc suy hô hấp. Tuy nhiên, sau giai đoạn sơ sinh, tiên lượng sống cải thiện đáng kể. Nếu không có dị tật nội tạng nghiêm trọng, nhiều bệnh nhân có thể sống đến tuổi trưởng thành, thậm chí trên 50 tuổi.
Khả năng phát triển và thích nghi
Phần lớn trẻ có chậm phát triển trí tuệ mức độ trung bình đến nặng, đặc biệt là về ngôn ngữ. Dù vậy, khả năng hiểu của trẻ thường tốt hơn khả năng diễn đạt bằng lời. Một số nghiên cứu cho thấy, nếu trẻ được nuôi dưỡng tốt trong gia đình, đồng thời được can thiệp sớm và học tập trong môi trường giáo dục chuyên biệt, trẻ có thể đạt được mức phát triển tương đương trẻ 5–6 tuổi. Một số trẻ trên 10 tuổi có thể giao tiếp hiệu quả nếu được hỗ trợ đầy đủ.
Yếu tố cải thiện tiên lượng
Việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kết quả lâu dài. Sự phối hợp chăm sóc đa chuyên ngành, bao gồm phục hồi chức năng, giáo dục đặc biệt và hỗ trợ tâm lý - xã hội cho gia đình, là nền tảng quan trọng giúp trẻ phát triển tốt hơn.
Tóm lại, tiên lượng của hội chứng Cri du Chat có thể thay đổi tùy từng trường hợp. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và can thiệp đầy đủ, nhiều trẻ có thể cải thiện đáng kể chức năng và khả năng hòa nhập trong cuộc sống.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!