Bác sĩ: ThS.BS Nguyễn Quỳnh Xuân
Chuyên khoa: Chuyên khoa Nội
Năm kinh nghiệm: 10 năm
Hội chứng Dressler là một loại viêm màng ngoài tim thứ phát, thường phát sinh sau tổn thương ở tim hoặc màng ngoài tim, thường là sau nhồi máu cơ tim. Hội chứng này được cho là hậu quả từ phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với sự tiếp xúc mới giữa hệ miễn dịch và kháng nguyên từ cơ tim hình thành trong quá trình chấn thương tim. Nồng độ kháng thể kháng cơ tim tăng cao thường được tìm thấy ở những bệnh nhân bị hội chứng này, mặc dù vai trò chính xác của chúng vẫn chưa rõ ràng.
Hội chứng Dressler được mô tả lần đầu bởi William Dressler vào năm 1956, với tỷ lệ mắc ước tính từ 3% đến 4% số bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim (MI). Trước khi các kỹ thuật tái tưới máu hiện đại ra đời, ước tính tỷ lệ mắc có thể lên đến 5%.
Trong thực hành lâm sàng hiện đại, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể xuống dưới 1% , với một số nghiên cứu cho thấy nó có thể đã biến mất hoàn toàn. Sự giảm tỷ lệ này là do các chiến lược quản lý bệnh được cải thiện nhằm giảm thiểu tổn thương cơ tim trong nhồi máu cơ tim cấp tính, do đó làm giảm khả năng xảy ra đáp ứng quá mẫn qua trung gian miễn dịch của hội chứng Dressler.
Các yếu tố nguy cơ : Một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng Dressler:
Thời điểm biểu hiện lâm sàng : Các triệu chứng thường xuất hiện từ 2 đến 8 tuần sau biến cố tim ban đầu, phù hợp với phản ứng viêm sau chấn thương.
Hội chứng Dressler được đặc trưng chủ yếu bởi phản ứng viêm tự miễn dịch xảy ra sau chấn thương cơ tim. Các cơ chế cơ bản liên quan đến một số quá trình chính:
Tổn thương tim ban đầu làm bộc lộ các kháng nguyên mới với hệ miễn dịch: Hội chứng thường phát triển sau tổn thương cơ tim, có thể xảy ra do nhồi máu cơ tim (đau tim), phẫu thuật tim hoặc chấn thương ngực. Các tổn thương này làm lộ ra các kháng nguyên cơ tim thường bị hệ thống miễn dịch dung nạp trong quá trình sinh lý bình thường.
Kích hoạt hệ thống miễn dịch: Sự tiếp xúc của các kháng nguyên mới bộ lộ sẽ gây ra kích hoạt phản ứng miễn dịch. Các tổn thương cơ tim sẽ thu hút các tế bào miễn dịch và kháng thể đến vị trí tổn thương, dẫn đến viêm màng ngoài tim (túi xơ bao quanh tim) và có khả năng ảnh hưởng đến các mô xung quanh như màng phổi và phổi.
Sản xuất tự kháng thể : Do phản ứng miễn dịch đáp ứng với các kháng nguyên mới bộc lộ từ cơ tim, các tự kháng thể chống lại mô cơ tim và mô màng ngoài tim có thể được hình thành. Quá trình sản xuất tự kháng thể này bao gồm các kháng thể chống lại các protein được giải phóng từ các tế bào tim bị tổn thương, chẳng hạn như Actin và Actinmyosin.
Phản ứng viêm quá mẫn hình thành lắng đọng phức kháng nguyên-kháng thể: Sự lắng đọng các phức hợp miễn dịch trong màng ngoài tim dẫn đến tình trạng viêm nặng hơn, đặc trưng bởi các triệu chứng như đau ngực kiểu màng phổi, sốt và tràn dịch màng ngoài tim (tích tụ chất lỏng trong khoang màng ngoài tim)
Thời kỳ tiềm ẩn: Các triệu chứng của hội chứng Dressler thường biểu hiện từ 2 đến 8 tuần sau biến cố tim ban đầu, cho thấy đặc điểm của phản ứng quá mẫn muộn thường gặp trong các tình trạng tự miễn.
Biến chứng: Trong một số trường hợp, tình trạng viêm tiếp diễn có thể dẫn đến các biến chứng như viêm màng ngoài tim co thắt hoặc chèn ép tim, khi chất lỏng tích tụ gây áp lực lên tim, làm suy giảm chức năng của tim gây suy tim.
Tình trạng viêm tiếp diễn có thể dẫn đến các biến chứng như viêm màng ngoài tim co thắt hoặc chèn ép tim
Hội chứng Dressler biểu hiện với nhiều triệu chứng khác nhau thường xuất hiện từ 2 đến 8 tuần sau biến cố tim ban đầu, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim hoặc phẫu thuật tim. Các triệu chứng chính bao gồm:
Các biểu hiện của Hội chứng Dressler
Chẩn đoán hội chứng Dressler cần có một cách tiếp cận toàn diện bao gồm khám thực thể và chỉ định các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán khác nhau. Dưới đây là chiến lược chẩn đoán hội chứng Dressler:
Các bước chẩn đoánKhám thực thể :
Việc điều trị hội chứng Dressler tập trung vào việc kiểm soát tình trạng viêm và giảm bớt các triệu chứng. Dưới đây là các lựa chọn điều trị chính:
Thuốc
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) :
Corticosteroid :
Colchicine :
Thủ thuật xâm lấn
Chọc dịch màng ngoài tim :
Giám sát và theo dõi
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!