Bác sĩ: BS. Phạm Văn Quang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal Reflux Disease - GERD) là tình trạng các chất chứa trong dạ dày (bao gồm axit, pepsin, dịch mật và thức ăn) trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu và/hoặc tổn thương niêm mạc thực quản. Trào ngược sinh lý là hiện tượng bình thường, xảy ra thoáng qua và không gây ra triệu chứng hoặc biến chứng. GERD xảy ra khi trào ngược dạ dày thực quản gây ra tổn thương thực quản ở mức độ đại thể hoặc các triệu chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản
GERD là một bệnh lý phổ biến trên toàn thế giới, với tỷ lệ mắc khác nhau tùy theo khu vực địa lý và tiêu chuẩn chẩn đoán được sử dụng. Tỷ lệ hiện mắc GERD dao động từ 15 đến 30% ở các nước phương Tây và từ 5 đến 10% ở châu Á. Tỷ lệ mới mắc ở các nước phương Tây là khoảng 5 trên 1000 người-năm, tương đương 0,5% mỗi năm. Các ước tính dịch tễ học thường dựa trên dữ liệu từ bảng câu hỏi, coi ợ nóng và/hoặc ợ trớ tự báo cáo là GERD, do đó có khả năng ước tính quá cao tỷ lệ hiện mắc so với các ước tính dựa trên kết quả nội soi hoặc đo pH thực quản bất thường.
Một bộ phận bệnh nhân GERD không đáp ứng đầy đủ với điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs), và tình trạng này được gọi là GERD kháng trị (Refractory GERD). Định nghĩa GERD kháng trị vẫn còn gây tranh cãi. Theo hầu hết các chuyên gia, bệnh nhân GERD có đáp ứng một phần hoặc không đáp ứng với PPI dùng hai lần mỗi ngày được coi là thất bại với liệu pháp PPI. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng việc thiếu đáp ứng triệu chứng thỏa đáng với PPI dùng một lần mỗi ngày cũng nên được coi là thất bại với liệu pháp PPI. Hầu hết bệnh nhân GERD không đáp ứng với PPI đều thuộc nhóm trào ngược không gây tổn thương thực quản (Nonerosive Reflux Disease - NERD) hoặc ợ nóng chức năng.
GERD được phân loại dựa trên hình ảnh niêm mạc thực quản khi nội soi đường tiêu hóa trên hoặc sự tương quan giữa kết quả đo pH thực quản và các triệu chứng mà bệnh nhân báo cáo. Các định nghĩa khác nhau về GERD có thể dựa trên triệu chứng, kết quả nội soi, xét nghiệm sinh lý bằng đo pH thực quản hoặc thậm chí đáp ứng với liệu pháp kháng tiết.
Phân biệt hội chứng trào ngược dạ dày với đau họng
Cơ chế chính gây ra GERD là sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và các yếu tố tấn công ở vùng thực quản và dạ dày. Các yếu tố này bao gồm:
Nguyên nhân của GERD kháng trị có thể bao gồm:
Tiên lượng của GERD nói chung là tốt, đặc biệt khi bệnh được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hầu hết bệnh nhân có thể đạt được sự kiểm soát triệu chứng hiệu quả và chữa lành viêm thực quản (nếu có) bằng các biện pháp thay đổi lối sống và điều trị bằng thuốc. Tuy nhiên, GERD là một bệnh lý mạn tính và các triệu chứng có thể tái phát sau khi ngừng điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân có viêm thực quản mức độ nặng. Nhiều bệnh nhân có thể cần điều trị duy trì lâu dài để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Đối với GERD kháng trị, tiên lượng có thể phức tạp hơn và phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng kháng trị. Một số bệnh nhân có thể đáp ứng với việc tối ưu hóa liệu pháp PPI hoặc các liệu pháp bổ trợ khác. Ở những bệnh nhân mắc trào ngược quá mẫn hoặc ợ nóng chức năng, việc điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các liệu pháp nội soi và phẫu thuật có thể mang lại hiệu quả lâu dài cho một số bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa.
Việc tuân thủ điều trị và thực hiện các biện pháp thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng và kiểm soát lâu dài bệnh GERD. Theo dõi định kỳ với bác sĩ là cần thiết để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.
Chẩn đoán GERD thường dựa trên sự kết hợp của các yếu tố sau:
Triệu chứng của trào ngược dạ dày thực quản
Sự hiện diện của các dấu hiệu này gợi ý cần phải thăm dò thêm bằng nội soi đường tiêu hóa trên để loại trừ các bệnh lý ác tính hoặc biến chứng nghiêm trọng:
Đây là một công cụ quan trọng để đánh giá niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng. Nội soi được chỉ định trong các trường hợp sau:
Trong quá trình nội soi, nên sinh thiết thực quản để đánh giá mô học và loại trừ các bệnh lý khác, đặc biệt là viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (cần lấy 2-4 mẫu sinh thiết từ đoạn dưới và 2-4 mẫu từ đoạn giữa hoặc trên thực quản). Mức độ nghiêm trọng của viêm thực quản được phân loại theo hệ thống Los Angeles (LA):
Xét nghiệm này được sử dụng để định lượng mức độ tiếp xúc của thực quản với axit và đánh giá sự tương quan giữa các triệu chứng của bệnh nhân và các đợt trào ngược axit. Đo pH thực quản được chỉ định trong các trường hợp sau:
Các phương pháp đo pH thực quản lưu động bao gồm:
Xét nghiệm này đánh giá chức năng vận động của thực quản và cơ thắt thực quản. Đo áp lực thực quản thường được chỉ định ở những bệnh nhân có khó nuốt và/hoặc đau ngực không do tim mạch và nội soi thực quản bình thường, cũng như trước khi thực hiện các liệu pháp chống trào ngược xâm lấn để loại trừ các rối loạn vận động thực quản.
Xét nghiệm này có giá trị hạn chế trong chẩn đoán GERD so với nội soi. Tuy nhiên, nó có thể nhạy hơn trong việc phát hiện các đoạn hẹp nhỏ và đặc trưng hình thái của thoát vị hoành.
Các thay đổi mô học gợi ý GERD thường thấy ở những bệnh nhân có triệu chứng trào ngược nhưng không có tổn thương nội soi rõ ràng. Các dấu hiệu mô học bao gồm: giãn các khoảng gian bào, tăng số lượng bạch cầu đa nhân trung tính, bạch cầu đơn nhân và bạch cầu ái toan, giãn mạch máu ở nhú lớp đệm, dày lớp tế bào đáy và kéo dài nhú biểu mô.
Tuy nhiên, các dấu hiệu này không đặc hiệu cho GERD và có thể thấy trong các tình trạng khác như viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan.
Đáp ứng với điều trị bằng PPI không phải là tiêu chuẩn chẩn đoán GERD. Bệnh nhân có triệu chứng gợi ý GERD đáp ứng tốt với PPI, nhưng đáp ứng này tương quan kém với các biện pháp chẩn đoán khách quan của GERD.
Dựa trên việc bệnh nhân không đạt được sự đáp ứng tốt sau một đợt điều trị PPI đầy đủ (thường là 4-8 tuần với liều tiêu chuẩn một lần mỗi ngày). Cần loại trừ các yếu tố như tuân thủ điều trị kém , thời điểm dùng thuốc không phù hợp và các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự. Đo pH thực quản trở kháng khi đang dùng PPI là cần thiết để đánh giá mức độ trào ngược axit và không axit còn tồn tại.
GERD cần được phân biệt với các bệnh lý khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, bao gồm viêm thực quản do nhiễm trùng, viêm thực quản do thuốc, viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan, các rối loạn vận động thực quản, bệnh tim mạch (đau thắt ngực) và các bệnh lý khác của đường tiêu hóa trên.
Mục tiêu của điều trị GERD là giảm triệu chứng, chữa lành tổn thương niêm mạc thực quản (nếu có), ngăn ngừa tái phát và phòng ngừa các biến chứng. Điều trị GERD bao gồm các biện pháp thay đổi lối sống, điều trị bằng thuốc và các liệu pháp xâm lấn (nội soi hoặc phẫu thuật) trong một số trường hợp:
Các biện pháp này được khuyến nghị cho tất cả bệnh nhân GERD, bất kể mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Chúng bao gồm:
Thuốc là trụ cột chính trong điều trị GERD. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!