Từ điển bệnh lý

Lẹo và chắp : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 09-05-2025

Tổng quan Lẹo và chắp

Lẹo (hordeolum) và chắp (chalazion) là hai dạng tổn thương thường gặp ở mi mắt. Bệnh thường gây ra sưng đỏ, đau hoặc tạo khối bất thường, ảnh hưởng đến sinh hoạt và thẩm mỹ của người bệnh. Dù có biểu hiện tương tự ở giai đoạn ban đầu, đây là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau về nguyên nhân, diễn tiến và hướng điều trị.

  • Lẹo là tình trạng viêm nhiễm cấp tính, thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra. Vi khuẩn này xâm nhập vào các tuyến quanh chân lông mi hoặc tuyến meibomius nằm trong sụn mi, gây sưng viêm tại chỗ. Người bệnh thường cảm thấy sưng, nóng, đỏ, đau ở vùng mi. Đôi khi người bệnh xuất hiện mụn mủ nhỏ ở bờ mi, nhất là trong lẹo ngoài.
  • Chắp là tình trạng viêm mạn tính không nhiễm trùng, hình thành do tắc nghẽn tuyến meibomius. Người bệnh thường không đau, sờ thấy một khối cứng ở thân mi và có thể tồn tại dai dẳng nếu không điều trị.

Lẹo và chắp là hai dạng tổn thương khác nhau thường gặp ở mí mắt.Lẹo và chắp là hai dạng tổn thương khác nhau thường gặp ở mí mắt.


Nguyên nhân Lẹo và chắp

Mặc dù đều biểu hiện bằng một khối sưng ở mi mắt, lẹo và chắp có cơ chế hình thành hoàn toàn khác nhau.

Nguyên nhân gây lẹo

Lẹo là kết quả của một nhiễm khuẩn cấp tính, chủ yếu do vi khuẩn Staphylococcus aureus xâm nhập vào tuyến nhờn của mi mắt:

  • Lẹo ngoài: Vi khuẩn tấn công tuyến Zeis (tuyến bã quanh chân lông mi) hoặc tuyến Moll (tuyến mồ hôi cạnh chân lông mi), gây sưng đỏ tại bờ mi.
  • Lẹo trong: Liên quan đến nhiễm khuẩn tuyến meibomius nằm sâu trong sụn mi, gây sưng đau ở mặt trong mi mắt.

Tình trạng này thường khởi phát đột ngột, diễn tiến nhanh và có thể tạo mủ. Các yếu tố thuận lợi bao gồm:

  • Viêm bờ mi (blepharitis).
  • Vệ sinh mi mắt kém.
  • Dùng mỹ phẩm vùng mắt thường xuyên hoặc không tẩy trang sạch.
  • Dùng kính áp tròng không đúng cách.
  • Các bệnh lý nền làm suy giảm miễn dịch như tiểu đường, trứng cá đỏ, hoặc stress.

Staphylococcus aureus là vi khuẩn thường xâm nhập vào tuyến nhờn của mắt gây nhiễm khuẩn. Staphylococcus aureus là vi khuẩn thường xâm nhập vào tuyến nhờn của mắt gây nhiễm khuẩn. 

Nguyên nhân gây chắp

Chắp thường không do nhiễm trùng mà là hậu quả của tắc nghẽn tuyến meibomius. Tình trạng này dẫn đến sự tích tụ chất bã và kích thích phản ứng viêm dạng hạt bên trong mi mắt. Đây là một quá trình viêm mạn tính, không đau, tiến triển âm thầm và thường không có dấu hiệu nhiễm trùng.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành chắp gồm:

  • Rối loạn chức năng tuyến meibomius.
  • Viêm bờ mi.
  • Da dầu, viêm da tiết bã.
  • Bệnh rosacea (trứng cá đỏ).
  • Tiền sử bị lẹo nhiều lần: Một đợt lẹo không điều trị dứt điểm có thể tiến triển thành chắp.

Rối loạn chức năng tuyến meibomius là yếu tố nguy cơ hình thành chắp.Rối loạn chức năng tuyến meibomius là yếu tố nguy cơ hình thành chắp.


Các biến chứng Lẹo và chắp

Trong đa số trường hợp, lẹo và chắp đều là bệnh lý lành tính và có thể tự giới hạn nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, tiên lượng cụ thể còn phụ thuộc vào mức độ tổn thương, tần suất tái phát và các yếu tố nguy cơ đi kèm.

Lẹo

  • Lẹo ngoài thường tự vỡ và khỏi trong vòng 1 tuần nếu được người bệnh chăm sóc bằng chườm ấm và vệ sinh mi mắt đúng cách.
  • Lẹo trong có thể kéo dài hơn, cần nhiều thời gian để thoát mủ, và đôi khi phải can thiệp rạch dẫn lưu nếu bệnh không tự khỏi.
  • Trường hợp không điều trị kịp thời có thể tiến triển thành áp xe mi mắt, viêm mô tế bào quanh hốc mắt hoặc hình thành chắp thứ phát.

Chắp

  • Chắp có thể tự thoái lui trong vài tuần đến vài tháng nếu kích thước nhỏ.
  • Những trường hợp chắp lớn, kéo dài hoặc không đáp ứng với chườm ấm có thể cần tiêm steroid hoặc chích rạch dẫn lưu, nạo vét.
  • Trường hợp chắp tái phát nhiều lần tại cùng vị trí, cần đánh giá thêm để loại trừ các nguyên nhân khác như u tuyến bã hay ung thư biểu mô tuyến (rất hiếm nhưng cần cảnh giác).

Tiên lượng lâu dài

  • Với điều trị đúng cách và phòng ngừa hiệu quả, đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn, không để lại di chứng.
  • Tuy nhiên, những người có cơ địa viêm bờ mi, da dầu, trứng cá đỏ hoặc tiểu đường không kiểm soát có nguy cơ tái phát cao hơn và có thể cần theo dõi lâu dài.

Yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

  • Tình trạng vệ sinh mi mắt và tuân thủ điều trị.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền (như tiểu đường, rối loạn lipid máu).
  • Khám sớm và xử trí đúng trong giai đoạn đầu của lẹo/chắp giúp rút ngắn thời gian hồi phục và hạn chế phẫu thuật.

Đối tượng nguy cơ Lẹo và chắp

Lẹo và chắp là những bệnh lý thường gặp ở mi mắt, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, tình trạng này gặp nhiều hơn ở người trưởng thành trong độ tuổi từ 30 đến 50. Chắp và lẹo cũng có xu hướng tái phát cao ở những người có cơ địa viêm bờ mi hoặc rối loạn tuyến bã.

Theo quan sát lâm sàng, nữ giới có nguy cơ mắc lẹo cao hơn nam giới, do thường xuyên sử dụng mỹ phẩm vùng mắt – yếu tố có thể làm tắc nghẽn tuyến bã, dễ dẫn đến nhiễm khuẩn nếu vệ sinh không đúng cách.

Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Viêm bờ mi.
  • Viêm da tiết bã.
  • Bệnh lý chuyển hóa: tiểu đường, rối loạn lipid máu.
  • Vệ sinh mi mắt kém.
  • Dùng kính áp tròng hoặc trang điểm mắt không đúng cách.

Viêm bờ mi là yếu tố nguy cơ gây ra lẹo và chắp.Viêm bờ mi là yếu tố nguy cơ gây ra lẹo và chắp.

Mặc dù chưa có số liệu thống kê chính thức về tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng, nhưng lẹo và chắp vẫn được xem là những tình trạng phổ biến trong thực hành nhãn khoa và chăm sóc ban đầu. Việc điều trị sớm, đúng cách kết hợp với vệ sinh mi mắt hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tái phát và giảm nguy cơ biến chứng.


Phòng ngừa Lẹo và chắp

Dù lẹo và chắp thường lành tính và có thể tự khỏi, nhưng một số trường hợp có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt ở người có cơ địa viêm bờ mi, da dầu hoặc bệnh lý nền như tiểu đường, trứng cá đỏ. Việc phòng ngừa là rất quan trọng để hạn chế biến chứng và can thiệp không cần thiết.

Vệ sinh mi mắt đúng cách

  • Là bước nền tảng quan trọng nhất trong phòng ngừa tái phát.
  • Dùng nước ấm, nước muối sinh lý hoặc dung dịch vệ sinh mi dịu nhẹ (như dầu gội trẻ em pha loãng) để làm sạch mi mắt mỗi ngày.
  • Không dùng tay bẩn dụi mắt. Luôn rửa tay sạch trước khi chạm vào vùng quanh mắt.
  • Với người có tiền sử lẹo hoặc chắp tái phát nhiều lần, có thể chườm ấm mi mắt 1-2 lần/ngày, mỗi lần 5-10 phút để duy trì tuyến meibomius được thông thoáng.

Sử dụng mỹ phẩm đúng cách

  • Tránh sử dụng mỹ phẩm mắt cũ, quá hạn sử dụng, nên thay mascara và bút kẻ mắt mỗi 3-6 tháng.
  • Tẩy trang sạch sẽ vùng mắt trước khi đi ngủ.
  • Không dùng chung dụng cụ trang điểm mắt với người khác.

Quản lý các yếu tố nguy cơ

  • Kiểm soát tốt các bệnh nền như tiểu đường, rối loạn mỡ máu, hoặc viêm da tiết bã.
  • Điều trị tích cực các bệnh lý liên quan như viêm bờ mi, trứng cá đỏ, hoặc rối loạn tuyến meibomius.
  • Người bị viêm bờ mi có thể được bác sĩ hướng dẫn dùng kháng sinh uống liều thấp hoặc bôi kháng sinh định kỳ nếu cần thiết (ví dụ: doxycycline liều thấp trong một số trường hợp mạn tính).

Hạn chế tái phát

  • Không nặn lẹo hoặc chắp bằng tay.
  • Không đeo kính áp tròng trong giai đoạn viêm nhiễm.
  • Giặt vỏ gối, khăn mặt thường xuyên bằng nước nóng và không dùng chung với người khác.

Các biện pháp chẩn đoán Lẹo và chắp

Việc phân biệt giữa lẹo và chắp chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng. Các bác sĩ nhãn khoa có thể nhận diện chính xác bệnh lý dựa vào vị trí khối sưng, tính chất đau, diễn tiến thời gian và dấu hiệu đi kèm.

Khám lâm sàng

  • Lẹo:
    • Khởi phát đột ngột, tiến triển nhanh trong vài ngày.
    • Khối sưng đỏ, đau rõ, thường có cảm giác căng tức vùng mi.
    • Có thể thấy điểm mủ trắng ở trung tâm nếu lẹo ngoài.
    • Đôi khi kèm theo chảy nước mắt, sợ ánh sáng, cảm giác xốn cộm.
    • Trường hợp lẹo trong, khi lật mi có thể thấy mủ áp sát mặt trong sụn mi.
  • Chắp:
    • Khối sưng xuất hiện âm thầm, tiến triển trong nhiều tuần.
    • Không đau, thường là một khối cứng tròn nằm trong thân mi.
    • Không có mủ, không đỏ rực hay phù nề cấp tính.
    • Thường người bệnh phát hiện tình cờ do cộm mắt hoặc thấy vướng khi chớp mắt.

Phân biệt lâm sàng

Tiêu chí

Lẹo

Chắp

Nguyên nhân

Nhiễm khuẩn (S. aureus)

Tắc tuyến meibomius (viêm mạn)

Khởi phát

Nhanh, cấp tính

Chậm, âm thầm

Đau

Có, thường rõ rệt

Không đau hoặc rất nhẹ

Đỏ mi, phù nề

Có, rõ

Ít hoặc không

Mủ

Có thể thấy

Không có mủ

Vị trí

Bờ mi (lẹo ngoài) hoặc trong

Trong thân mi

Khi nào cần xét nghiệm hoặc thăm khám thêm?

Thông thường, chẩn đoán lẹo và chắp không cần xét nghiệm. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định thêm nếu:

  • Khối sưng kéo dài không đáp ứng điều trị > 1 tháng.
  • Tái phát nhiều lần ở cùng vị trí (nghi ngờ u tuyến bã hoặc ung thư mi mắt).
  • Có dấu hiệu viêm lan rộng hoặc biến chứng như viêm mô quanh ổ mắt.

Trong những trường hợp đó, có thể cần:

  • Sinh thiết (nếu nghi ngờ u).
  • Chẩn đoán hình ảnh (nếu có sưng đau kéo dài bất thường).
  • Tư vấn khám chuyên khoa sâu (như ung bướu).

Các biện pháp điều trị Lẹo và chắp

Việc điều trị lẹo và chắp phụ thuộc vào tính chất tổn thương, mức độ ảnh hưởng và thời gian tiến triển. Trong đa số trường hợp, cả hai bệnh lý này có thể cải thiện nhờ các biện pháp không dùng thuốc tại nhà. Tuy nhiên, một số trường hợp cần can thiệp y khoa nếu không đáp ứng.

Biện pháp không dùng thuốc (chăm sóc tại nhà)

  • Chườm ấm: là phương pháp đơn giản, hiệu quả nhất với cả lẹo và chắp.
    • Dùng khăn sạch thấm nước ấm (~40-45°C), chườm lên vùng mi mắt tổn thương 5-15 phút/lần, 3-4 lần/ngày.
    • Tác dụng: giúp làm mềm tuyến bã, tăng lưu thông máu, hỗ trợ dẫn lưu dịch viêm hoặc mủ ra ngoài.
  • Massage nhẹ nhàng vùng mi sau khi chườm để thúc đẩy thoát dịch, giảm viêm.
  • Vệ sinh mi mắt: dùng nước ấm hoặc nước muối sinh lý, có thể kết hợp lau mi bằng dung dịch dịu nhẹ như dầu gội trẻ em (baby shampoo) pha loãng, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết quanh chân lông mi.
  • Dùng gạc sạch hoặc tăm bông mềm để lau nhẹ theo chiều xuôi từ trong ra ngoài, tránh chà xát mạnh làm tổn thương mi mắt.
  • Không nặn lẹo hoặc chắp, vì có thể làm nhiễm trùng lan rộng hoặc gây sẹo mi mắt.

Chườm ấm là phương pháp đơn giản, hiệu quả với cả lẹo và chắp.Chườm ấm là phương pháp đơn giản, hiệu quả với cả lẹo và chắp.

Điều trị nội khoa

  • Lẹo:
    • Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng, có thể sử dụng kháng sinh tại chỗ như thuốc mỡ erythromycin hoặc bacitracin bôi lên bờ mi 2-3 lần/ngày trong 7-10 ngày.
    • Nếu tình trạng không cải thiện với điều trị tại chỗ, hoặc xuất hiện viêm mô tế bào quanh mắt (mí sưng lan tỏa, đau nhiều, có thể kèm sốt), có thể cần sử dụng kháng sinh đường uống như amoxicillin-clavulanate hoặc doxycycline theo chỉ định bác sĩ.
    • Thuốc giảm đau (paracetamol, ibuprofen) có thể dùng nếu lẹo gây đau nhiều, ảnh hưởng sinh hoạt.
  • Chắp:
    • Vì chắp không phải do nhiễm khuẩn, nên thường không cần dùng kháng sinh. Nhưng nếu có nghi ngờ nhiễm khuẩn đi kèm, bác sĩ có thể kê doxycycline hoặc minocycline uống trong 10 ngày. Với người không dùng được tetracycline, có thể thay bằng metronidazole.
    • Nếu không nhiễm trùng, chắp lớn, bác sĩ có thể chỉ định:
      • Tiêm corticosteroid tại chỗ như triamcinolone (0,2-2 mL, nồng độ 40 mg/mL) có thể được chỉ định để làm giảm viêm, đặc biệt với những chắp kích thước lớn. 
      • Có thể cần lặp lại mũi tiêm sau 2-7 ngày nếu tổn thương còn tồn tại.

Điều trị can thiệp

  • Chích rạch và nạo (Incision and curettage):
    • Áp dụng khi lẹo hoặc chắp không cải thiện sau 1-2 tuần điều trị bảo tồn.
    • Tiểu phẫu thực hiện tại phòng khám chuyên khoa mắt, giúp loại bỏ dịch mủ hoặc nang bã.
  • Sinh thiết: nếu chắp tái phát nhiều lần tại cùng một vị trí hoặc không điển hình, cần làm sinh thiết để loại trừ u tuyến bã hoặc ung thư mi.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh nên khám chuyên khoa mắt nếu:

  • Lẹo/chắp không cải thiện sau 1-2 tuần chườm ấm và vệ sinh tại nhà.
  • Có biểu hiện lan rộng: sưng nề cả mi trên/dưới, đau nhiều, sốt.
  • Khối sưng quá lớn gây cản trở thị lực.
  • Tái phát nhiều lần hoặc nghi ngờ tổn thương khác.

Tài liệu tham khảo:

  • Allen, R. C. (2024, February). Chalazion and hordeolum (stye)MSD Manual Professional Version. https://www.msdmanuals.com/professional/eye-disorders/eyelid-and-lacrimal-disorders/chalazion-and-hordeolum-stye
  • Diaz, V., & Lovering, C. (2025, March 27). What’s the difference between a chalazion and a hordeolum (stye)? Healthline. https://www.healthline.com/health/chalazion-vs-hordeolum
  • Jordan, G. A., & Beier, K. (2023, July 31). Chalazion. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499889/
  • Willmann, D., Guier, C. P., Patel, B. C., et al. (2024, December 11). Hordeolum (stye). In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459349/
  • Lựa chọn dịch vụ

    Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

    Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

    Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
    bác sĩ lựa chọn dịch vụ