Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Loét giác mạc là một tổn thương tại lớp biểu mô giác mạc, đồng thời có thể lan xuống lớp nhu mô bên dưới, gây ra tình trạng viêm, hoại tử và mất cấu trúc tại chỗ. Đây là một cấp cứu nhãn khoa, có thể đe dọa thị lực nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Loét thường khởi phát sau khi lớp biểu mô giác mạc bị tổn thương - do trầy xước, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý nền - tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập và phát triển.
Về lâm sàng, người bệnh thường đến khám với triệu chứng đỏ mắt, đau nhức, sợ ánh sáng, chảy nước mắt liên tục, cảm giác cộm xốn như có dị vật, và đặc biệt là giảm thị lực. Nếu không can thiệp, tổn thương có thể dẫn đến thủng giác mạc, sẹo lớn giác mạc hoặc nhiễm trùng lan rộng.
Theo thống kê, tại Hoa Kỳ, mỗi năm có từ 30.000–75.000 ca loét giác mạc được ghi nhận. Bệnh lý này chiếm khoảng 12% trong số các chỉ định ghép giác mạc trên toàn quốc. Đáng chú ý, những người đeo kính áp tròng kéo dài – đặc biệt là đeo ngủ qua đêm – có nguy cơ cao gấp 10–100 lần so với người không đeo.
Tỷ lệ mắc cũng tăng lên ở các nước đang phát triển, nơi điều kiện vệ sinh mắt và chăm sóc y tế còn hạn chế. Một số nghiên cứu tại vùng khí hậu nhiệt đới ghi nhận nhiễm nấm chiếm tới 50% tổng số ca loét giác mạc.
Loét giác mạc được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh và vị trí tổn thương, bao gồm:
Tùy theo mức độ xâm lấn, loét có thể được chia thành: loét nông (giới hạn ở biểu mô), loét sâu (lan vào lớp nhu mô), hoặc loét đe dọa thủng giác mạc (xuất hiện phồng màng Descemet hoặc dấu hiệu Seidel dương tính).
oét giác mạc là hậu quả của nhiều yếu tố tác động đến bề mặt mắt - từ vi sinh vật đến các rối loạn miễn dịch trong cơ thể. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và phân nhóm nguyên nhân chính, giúp người đọc hiểu được vì sao loét giác mạc lại dễ khởi phát và tiến triển nhanh chóng.
Khoảng 90% các trường hợp loét giác mạc là do nhiễm trùng. Khi lớp biểu mô giác mạc bị tổn thương – do chấn thương, đeo kính áp tròng, khô mắt,... vi khuẩn hoặc các tác nhân gây bệnh dễ dàng xâm nhập vào lớp nhu mô bên dưới và gây loét.
Pseudomonas aeruginosa là vi khuẩn thường gặp gây loét giác mạc ở người đeo kính áp tròng.
Dù không phổ biến bằng nhiễm trùng, nhưng loét giác mạc không nhiễm trùng lại thường khó điều trị và hay tái phát, nhất là khi liên quan đến các bệnh lý toàn thân.
Loét giác mạc có thể là biểu hiện đầu tiên của bệnh lý tự miễn toàn thân, đặc biệt là dạng viêm loét giác mạc ngoại biên (PUK – Peripheral Ulcerative Keratitis). Tổn thương ở rìa giác mạc, tiến triển thành dạng hình liềm ăn mòn sâu, đôi khi thủng giác mạc.
Các bệnh thường liên quan:
Loét giác mạc thường khởi phát nhanh, có biểu hiện nổi bật ở cả triệu chứng cơ năng lẫn thực thể. Các biểu hiện này tiến triển nhanh và có thể gây tổn thương vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
Các triệu chứng phổ biến gồm:
Đặc biệt: Một số trường hợp loét do Acanthamoeba sẽ có đau mắt dữ dội không tương ứng với mức độ tổn thương thực thể, là dấu hiệu gợi ý giúp phân biệt với các dạng loét khác.
Sợ ánh sáng là một trong những triệu chứng phổ biến của loét giác mạc.
Chẩn đoán loét giác mạc chủ yếu dựa vào khai thác triệu chứng kết hợp với thăm khám nhãn khoa, bao gồm các bước cơ bản sau:
Để xác định tác nhân gây bệnh và hỗ trợ chẩn đoán phân biệt, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm sau:
Cạo giác mạc để soi và nuôi cấy nhằm phát hiện các tác nhân gây bệnh.
Việc điều trị loét giác mạc cần được thực hiện càng sớm càng tốt nhằm ngăn chặn tiến triển sâu vào giác mạc, tránh biến chứng như thủng giác mạc, sẹo vĩnh viễn hay mù lòa. Điều trị bao gồm kết hợp giữa thuốc nhỏ mắt đặc hiệu, chăm sóc hỗ trợ và can thiệp phẫu thuật nếu cần.
Tùy theo nguyên nhân, mức độ loét và tình trạng bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp.
Đây là phần nền tảng giúp hỗ trợ điều trị và ngăn biến chứng:
Tùy vào nghi ngờ nguyên nhân gây loét, bác sĩ nhãn khoa sẽ kê đơn thuốc nhỏ mắt tương ứng:
Ghép giác mạc được sử dụng khi không đáp ứng điều trị nội khoa.
Loét giác mạc là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, phần lớn bệnh nhân có thể hồi phục tốt, giữ lại được thị lực và hạn chế biến chứng. Tuy nhiên, tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ nguyên nhân gây bệnh đến thời gian điều trị và khả năng đáp ứng của từng người.
Nếu không điều trị đúng hoặc chậm trễ, loét giác mạc có thể dẫn đến:
Tùy theo nguyên nhân, tỷ lệ tái phát thay đổi:
Loét giác mạc nếu được điều trị càng sớm thì khả năng bảo tồn thị lực càng cao. Những trường hợp loét nhẹ, nguyên nhân rõ ràng và được điều trị đúng hướng thường có thể lành sau 1–2 tuần mà không để lại sẹo đáng kể. Ngược lại, các trường hợp loét ăn sâu, lan rộng, nhiễm trùng nặng hoặc liên quan đến bệnh lý tự miễn cần được theo dõi sát sao và có thể phải phối hợp điều trị với chuyên khoa thấp khớp, miễn dịch hoặc can thiệp phẫu thuật mắt để kiểm soát biến chứng.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!