Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Mù mắt là tình trạng suy giảm thị lực nặng nề. Bệnh có biểu hiện đa dạng, từ không thể thấy gì cho đến nhìn rất mờ, không thể sinh hoạt bình thường. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng quan sát mà còn làm suy giảm đáng kể chất lượng sống, cản trở khả năng tự chăm sóc, giao tiếp, lao động và học tập của người bệnh. Mù mắt có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi, với tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân và thời điểm can thiệp điều trị.
Mù mắt có biểu hiện rất đa dạng, từ không thể thấy gì cho đến nhìn rất mờ, không thể sinh hoạt bình thường.
Mù mắt được chia thành:
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 39 triệu người mù trên toàn cầu, trong đó:
Tại Việt Nam, khoảng 2 triệu người bị mù loà, tỷ lệ chiếm khoảng 2% dân số, chủ yếu do đục thủy tinh thể, glaucoma và bệnh lý đáy mắt liên quan đến tiểu đường hoặc tuổi già.
Mù mắt có thể được phân loại theo các nguyên nhân gây ra như sau:
Ngoài ra còn có các dạng đặc biệt như:
Mù mắt có thể xuất phát từ nhiều nhóm nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý ở mắt, rối loạn chuyển hóa, yếu tố di truyền, môi trường và tai nạn. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và các yếu tố nguy cơ có thể giúp phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả để hạn chế mất thị lực vĩnh viễn.
Đây là nguyên nhân gây mù hàng đầu trên toàn thế giới, chiếm khoảng 51% các ca mù mắt. Bệnh gây ra tình trạng mờ dần thị lực do thủy tinh thể bị đục, làm giảm khả năng tiếp nhận ánh sáng. Tiến triển thường chậm và âm thầm, đặc biệt ở người lớn tuổi.
Đục thủy tinh thể là nguyên nhân gây mù lòa hàng đầu trên thế giới.
Tăng nhãn áp gây tổn thương dây thần kinh thị giác, thường bắt đầu bằng mất thị lực ngoại biên và tiến triển đến mù hoàn toàn nếu không được điều trị. Đây là nguyên nhân mù phổ biến nhất ở người gốc Phi, và là nguyên nhân đứng thứ hai trên toàn cầu.
Thoái hóa hoàng điểm ảnh hưởng đến vùng trung tâm của võng mạc, gây mất thị lực trung tâm. Đây là nguyên nhân mù hàng đầu ở người trên 65 tuổi, đặc biệt là người da trắng. Bệnh tiến triển chậm nhưng khó phục hồi nếu đã vào giai đoạn nặng.
Biến chứng này xảy ra ở người bệnh tiểu đường do các mạch máu nhỏ nuôi võng mạc bị tổn thương. Là nguyên nhân hàng đầu gây mù ở người trưởng thành độ tuổi lao động (25 - 64 tuổi). Bệnh tiến triển âm thầm, chỉ biểu hiện rõ khi đã gây tổn thương đáng kể.
Các tổn thương giác mạc do nhiễm trùng (vi khuẩn, nấm, virus Herpes), viêm loét, chấn thương hay sẹo giác mạc đều có thể gây mờ mắt nghiêm trọng nếu không điều trị đúng cách. Một số bệnh lý như keratomalacia do thiếu vitamin A hoặc chấn thương hóa chất cũng có thể gây mù nhanh chóng.
Một số bệnh nhiễm trùng vùng mắt có thể gây mất thị lực nếu không phát hiện và điều trị kịp thời:
Một số người bị mù mắt do bất thường di truyền hoặc dị tật bẩm sinh:
Mù mắt do chấn thương thường gặp ở:
Những trường hợp này thường gây mù mắt một bên, nhưng mức độ nặng tùy theo vị trí và cơ quan tổn thương.
Mù mắt do tổn thương trung tâm xử lý thị giác trong não (vùng chẩm), thường gặp ở:
Đặc biệt, mù do đột quỵ thường có thể hồi phục một phần nếu điều trị cấp cứu kịp thời, nhưng vẫn để lại di chứng thị lực kéo dài.
Triệu chứng mù mắt thường biểu hiện đa dạng tùy theo nguyên nhân và giai đoạn tiến triển. Một số dấu hiệu nổi bật bao gồm:
Mất thị lực ngoại vi là dấu hiệu điển hình của tăng nhãn áp hoặc viêm võng mạc sắc tố.
Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu cần lưu ý gồm:
Nếu không được điều trị hoặc theo dõi đầy đủ, mù mắt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Một số nguyên nhân gây mù có thể tái phát sau điều trị nếu không kiểm soát tốt:
Việc tái khám định kỳ và tuân thủ điều trị giúp ngăn ngừa mất thị lực thêm và phát hiện tổn thương tái phát kịp thời.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Chương trình quốc gia kiểm soát mù lòa (NPCB) phân loại mức độ suy giảm thị lực dựa trên thị lực đo được ở mắt tốt hơn và/hoặc độ rộng của thị trường:
Mức độ | Thị lực (Snellen) | Trường nhìn (góc rộng nhất) |
Bình thường | 20/10 – 20/25 | > 60 độ |
Suy giảm nhẹ | 20/30 – 20/60 | – |
Suy giảm trung bình | 20/70 – 20/160 | – |
Suy giảm nặng | 20/200 – 20/400 | 11–20 độ |
Suy giảm sâu | 20/500 – 20/1000 | 6–10 độ |
Mù gần như hoàn toàn | Nhìn ngón tay – cảm nhận ánh sáng | ≤ 5 độ |
Mù hoàn toàn | Không cảm nhận ánh sáng | Không xác định được trường nhìn |
Tại Mỹ, định nghĩa mù hợp pháp (legal blindness) theo Cơ quan An sinh Xã hội (SSA) là:
Việc đánh giá nguyên nhân gây mù mắt cần đến các kỹ thuật khám chuyên sâu và xét nghiệm hỗ trợ, bao gồm:
Soi đáy mắt là phương pháp khám lâm sàng đơn giản và dễ thực hiện.
Điều trị mù mắt phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân cụ thể và giai đoạn phát hiện bệnh. Một số nguyên nhân có thể điều trị khỏi hoàn toàn, số khác chỉ có thể làm chậm tiến triển hoặc hỗ trợ phục hồi chức năng thị giác. Mục tiêu chung là: khôi phục thị lực tối đa có thể, ngăn ngừa mất thị lực vĩnh viễn và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Liệu pháp phục hồi chức năng thị giác dành cho người có thị lực thấp.
Tùy theo nguyên nhân, các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Một số trường hợp cần can thiệp sớm để khôi phục hoặc bảo tồn thị lực:
Tiên lượng mù mắt rất khác nhau, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, thời điểm phát hiện, mức độ tổn thương tại mắt và khả năng tiếp cận điều trị chuyên sâu. Trong một số trường hợp, thị lực có thể phục hồi hoàn toàn; ở nhiều trường hợp khác, mù mắt là không thể đảo ngược – đặc biệt nếu can thiệp muộn hoặc tổn thương đã lan rộng đến thần kinh thị giác, võng mạc trung tâm hay vỏ não thị giác.
Dù không phải tất cả các trường hợp mù mắt đều có thể chữa khỏi, nhưng đa số có thể phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc giáo dục cộng đồng về chăm sóc mắt và tầm soát thị lực định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giảm gánh nặng mù lòa cho xã hội.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!