Từ điển bệnh lý

Mù mắt : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 23-05-2025

Tổng quan Mù mắt

Mù mắt là gì?

Mù mắt là tình trạng suy giảm thị lực nặng nề. Bệnh có biểu hiện đa dạng, từ không thể thấy gì cho đến nhìn rất mờ, không thể sinh hoạt bình thường. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng quan sát mà còn làm suy giảm đáng kể chất lượng sống, cản trở khả năng tự chăm sóc, giao tiếp, lao động và học tập của người bệnh. Mù mắt có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi, với tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân và thời điểm can thiệp điều trị.

Mù mắt có biểu hiện rất đa dạng, từ không thể thấy gì cho đến nhìn rất mờ, không thể sinh hoạt bình thường.

Mù mắt có biểu hiện rất đa dạng, từ không thể thấy gì cho đến nhìn rất mờ, không thể sinh hoạt bình thường.

Mù mắt được chia thành:

  • Mù hoàn toàn (Total blindness): Đây là tình trạng người bệnh không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì, kể cả ánh sáng. Chỉ khoảng 15% người mắc các bệnh lý nghiêm trọng về mắt bị mù hoàn toàn.
  • Mù pháp lý (Legal blindness): Là thuật ngữ mà chính phủ Hoa Kỳ sử dụng để xác nhận người bệnh có đủ điều kiện để hưởng một số trợ cấp nhất định hay không. Điều kiện là thị lực ≤ 20/200 ở mắt tốt hơn, hoặc thị trường co hẹp ≤ 20 độ ngay cả khi đã chỉnh kính tối ưu.
  • Thị lực thấp (Low vision): Tình trạng giảm thị lực mà bác sĩ không thể điều trị bằng kính, thuốc hay phẫu thuật, gây khó khăn trong sinh hoạt.
  • Suy giảm thị lực (Visual impairment): Là thuật ngữ chung mô tả những người bị mất thị lực gây ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, như đọc sách hay xem tivi.

Tỷ lệ mắc bệnh mù mắt

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 39 triệu người mù trên toàn cầu, trong đó:

  • Hơn 90% sống tại các quốc gia đang phát triển.
  • Trên 82% người mù nằm trong nhóm tuổi trên 50.
  • Khoảng 1,4 triệu trẻ em dưới 15 tuổi bị mù – con số đặc biệt đáng quan tâm vì ảnh hưởng lâu dài đến phát triển nhận thức và xã hội.

Tại Việt Nam, khoảng 2 triệu người bị mù loà, tỷ lệ chiếm khoảng 2% dân số, chủ yếu do đục thủy tinh thể, glaucoma và bệnh lý đáy mắt liên quan đến tiểu đường hoặc tuổi già.

Các dạng mù mắt

Mù mắt có thể được phân loại theo các nguyên nhân gây ra như sau:

  • Theo nguyên nhân:
    • Bẩm sinh: Gồm các dị tật nhãn cầu như tật mắt nhỏ (microphthalmia), hội chứng mắt mèo (coloboma), hoặc bệnh lý di truyền như bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (Leber hereditary optic neuropathy - LHON).
    • Do tuổi tác: Thường gặp là đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, glaucoma.
    • Do chuyển hóa: Bệnh võng mạc do tiểu đường, thiếu vitamin A.
    • Do chấn thương: Tổn thương cơ học, hóa chất hoặc bỏng mắt.
    • Do nhiễm trùng: Bệnh mắt hột (Trachoma), herpes zoster, viêm võng mạc do cytomegalovirus.
    • Do bệnh thần kinh thị giác: Viêm thần kinh thị, thiếu máu nuôi thần kinh thị, u chèn ép dây thần kinh thị.

Ngoài ra còn có các dạng đặc biệt như:

  • Mù ban đêm (Night blindness): Mất khả năng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Mù màu (Color blindness): Rối loạn khả năng phân biệt màu sắc, không phải là mù thật sự nhưng vẫn ảnh hưởng đến sinh hoạt.

Nguyên nhân Mù mắt

Mù mắt có thể xuất phát từ nhiều nhóm nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý ở mắt, rối loạn chuyển hóa, yếu tố di truyền, môi trường và tai nạn. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và các yếu tố nguy cơ có thể giúp phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả để hạn chế mất thị lực vĩnh viễn.

Bệnh lý tại mắt – nhóm nguyên nhân hàng đầu

Đục thủy tinh thể (Cataract)

Đây là nguyên nhân gây mù hàng đầu trên toàn thế giới, chiếm khoảng 51% các ca mù mắt. Bệnh gây ra tình trạng mờ dần thị lực do thủy tinh thể bị đục, làm giảm khả năng tiếp nhận ánh sáng. Tiến triển thường chậm và âm thầm, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Đục thủy tinh thể là nguyên nhân gây mù lòa hàng đầu trên thế giới.

Đục thủy tinh thể là nguyên nhân gây mù lòa hàng đầu trên thế giới.

Tăng nhãn áp (Glaucoma)

Tăng nhãn áp gây tổn thương dây thần kinh thị giác, thường bắt đầu bằng mất thị lực ngoại biên và tiến triển đến mù hoàn toàn nếu không được điều trị. Đây là nguyên nhân mù phổ biến nhất ở người gốc Phi, và là nguyên nhân đứng thứ hai trên toàn cầu.

Thoái hóa điểm vàng do tuổi già (AMD)

Thoái hóa hoàng điểm ảnh hưởng đến vùng trung tâm của võng mạc, gây mất thị lực trung tâm. Đây là nguyên nhân mù hàng đầu ở người trên 65 tuổi, đặc biệt là người da trắng. Bệnh tiến triển chậm nhưng khó phục hồi nếu đã vào giai đoạn nặng.

Bệnh võng mạc đái tháo đường (Diabetic Retinopathy)

Biến chứng này xảy ra ở người bệnh tiểu đường do các mạch máu nhỏ nuôi võng mạc bị tổn thương. Là nguyên nhân hàng đầu gây mù ở người trưởng thành độ tuổi lao động (25 - 64 tuổi). Bệnh tiến triển âm thầm, chỉ biểu hiện rõ khi đã gây tổn thương đáng kể.

Bệnh lý giác mạc

Các tổn thương giác mạc do nhiễm trùng (vi khuẩn, nấm, virus Herpes), viêm loét, chấn thương hay sẹo giác mạc đều có thể gây mờ mắt nghiêm trọng nếu không điều trị đúng cách. Một số bệnh lý như keratomalacia do thiếu vitamin A hoặc chấn thương hóa chất cũng có thể gây mù nhanh chóng.

Nguyên nhân do nhiễm trùng

Một số bệnh nhiễm trùng vùng mắt có thể gây mất thị lực nếu không phát hiện và điều trị kịp thời:

  • Trachoma (bệnh mắt hột): Do vi khuẩn Chlamydia trachomatis, là nguyên nhân gây mù nhiễm trùng phổ biến nhất trên toàn cầu, đặc biệt ở vùng nông thôn, vệ sinh kém.
  • Nhiễm Herpes zoster mắt: Gây viêm loét giác mạc, mờ mắt vĩnh viễn.
  • Viêm võng mạc do Cytomegalovirus (CMV): Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch, gây tổn thương võng mạc nghiêm trọng.
  • Toxoplasmosis: Gây viêm võng mạc do ký sinh trùng, dễ tái phát.
  • Giang mai (syphilis) và viêm màng bồ đào cũng có thể gây viêm toàn bộ nhãn cầu, tổn thương thần kinh thị.

Rối loạn chuyển hóa và thiếu dinh dưỡng

  • Thiếu vitamin A: Là nguyên nhân chính gây mù ở trẻ em vùng nghèo, dẫn đến khô mắt, loét giác mạc và cuối cùng là mù vĩnh viễn. WHO ước tính mỗi năm có 250.000 - 500.000 trẻ em mất thị lực do thiếu vitamin A.
  • Tiểu đường không kiểm soát: Dẫn đến bệnh võng mạc, xuất huyết, bong võng mạc và phù hoàng điểm.
  • Tăng huyết áp kéo dài: Có thể gây xuất huyết võng mạc, thiếu máu nuôi thần kinh thị.

Yếu tố di truyền và bẩm sinh

Một số người bị mù mắt do bất thường di truyền hoặc dị tật bẩm sinh:

  • Viêm võng mạc sắc tố (retinitis pigmentosa): Bệnh lý di truyền tiến triển, gây mất thị lực ngoại vi và cuối cùng là mù toàn bộ.
  • Bệnh thần kinh thị giác di truyền (LHON): Di truyền từ mẹ, khởi phát từ khi còn trẻ với biểu hiện mất thị lực trung tâm.
  • Dị tật bẩm sinh như không có nhãn cầu (anophthalmia), tật mắt nhỏ, hội chứng mắt mèo hoặc tật khúc xạ nặng không điều chỉnh sớm.

Tai nạn và chấn thương

Mù mắt do chấn thương thường gặp ở:

  • Tai nạn giao thông, bỏng mắt do hóa chất, vật sắc nhọn, hỏa khí, hoặc bóng nổ.
  • Chấn thương thể thao, tai nạn lao động không dùng bảo hộ mắt.
  • Chấn thương sọ não gây tổn thương thị giác vỏ não hoặc thần kinh thị.

Những trường hợp này thường gây mù mắt một bên, nhưng mức độ nặng tùy theo vị trí và cơ quan tổn thương.

Các nguyên nhân thần kinh

Mù mắt do tổn thương trung tâm xử lý thị giác trong não (vùng chẩm), thường gặp ở:

  • Đột quỵ vùng chẩm;
  • Khối u não chèn ép giao thoa thị;
  • Viêm thần kinh thị giác (do đa xơ cứng, viêm nhiễm hoặc bệnh tự miễn);
  • Tổn thương thần kinh thị do thiếu máu nuôi kéo dài.

Đặc biệt, mù do đột quỵ thường có thể hồi phục một phần nếu điều trị cấp cứu kịp thời, nhưng vẫn để lại di chứng thị lực kéo dài.


Triệu chứng Mù mắt

Triệu chứng mù mắt thường biểu hiện đa dạng tùy theo nguyên nhân và giai đoạn tiến triển. Một số dấu hiệu nổi bật bao gồm:

  • Mất hoàn toàn khả năng nhìn thấy ánh sáng (No light perception – NLP): là biểu hiện rõ ràng nhất của mù hoàn toàn.
  • Mờ mắt tiến triển chậm: Gặp trong đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng tuổi già.
  • Mất thị lực ngoại vi: Là triệu chứng điển hình của tăng nhãn áp hoặc viêm võng mạc sắc tố.
  • Mất thị lực trung tâm: Gợi ý thoái hóa hoàng điểm hoặc bệnh lý thần kinh thị giác trung tâm (ví dụ: viêm thị thần kinh).
  • Thị lực dao động: Gặp trong phù hoàng điểm do tiểu đường hoặc thoát dịch võng mạc trung tâm.
  • Không phân biệt được màu sắc (dyschromatopsia): Gợi ý tổn thương thần kinh thị giác, nhất là viêm thị thần kinh trong bệnh đa xơ cứng.
  • Rối loạn nhìn ban đêm (quáng gà - nyctalopia): Gặp ở bệnh lý võng mạc di truyền, thiếu vitamin A.

Mất thị lực ngoại vi là dấu hiệu điển hình của tăng nhãn áp hoặc viêm võng mạc sắc tố.

Mất thị lực ngoại vi là dấu hiệu điển hình của tăng nhãn áp hoặc viêm võng mạc sắc tố.

Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu cần lưu ý gồm:

  • Không biết nhìn theo đồ vật.
  • Không sợ ánh sáng hoặc không chớp mắt khi có ánh sáng chiếu vào.
  • Hai mắt không phối hợp đồng đều hoặc lác.

Các biến chứng Mù mắt

Nếu không được điều trị hoặc theo dõi đầy đủ, mù mắt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Mất thị lực vĩnh viễn: Thường xảy ra ở các bệnh lý như tăng nhãn áp không kiểm soát, tổn thương thần kinh thị giác, thoái hóa võng mạc di truyền, bong võng mạc không được phẫu thuật.
  • Lệ thuộc vào người chăm sóc: Người mù hoàn toàn thường gặp khó khăn trong sinh hoạt cơ bản như đi lại, ăn uống, vệ sinh cá nhân.
  • Ảnh hưởng tâm lý – xã hội: Trầm cảm, lo âu, mất kết nối xã hội là những hệ quả phổ biến của tình trạng mất thị lực lâu dài.
  • Tai nạn té ngã: Đặc biệt ở người cao tuổi bị mù một phần hoặc mù hoàn toàn, làm tăng nguy cơ gãy xương và giảm tuổi thọ.

Tỷ lệ tái phát bệnh

Một số nguyên nhân gây mù có thể tái phát sau điều trị nếu không kiểm soát tốt:

  • Viêm màng bồ đào, viêm thị thần kinh: Có xu hướng tái phát nhiều đợt nếu không điều trị duy trì hoặc không kiểm soát được bệnh nền tự miễn.
  • Bệnh võng mạc tiểu đường: Tổn thương có thể tiến triển trở lại nếu đường huyết không ổn định, ngay cả sau laser hay tiêm thuốc.
  • Tân mạch trong AMD thể ướt: Dễ tái phát sau mỗi chu kỳ điều trị anti-VEGF.

Việc tái khám định kỳ và tuân thủ điều trị giúp ngăn ngừa mất thị lực thêm và phát hiện tổn thương tái phát kịp thời.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Người trẻ có khả năng hồi phục thị lực tốt hơn và thích nghi nhanh hơn với dụng cụ trợ thị; người cao tuổi dễ tiến triển nhanh hơn và ít phục hồi nếu mù hoàn toàn.
  • Mức độ tổn thương ban đầu: Nếu thị lực còn sót, hoặc tổn thương mới chỉ giới hạn ở vùng ngoại biên, tiên lượng sẽ tích cực hơn.
  • Bệnh nền đi kèm: Tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn miễn dịch làm tăng nguy cơ tổn thương kéo dài và biến chứng võng mạc.
  • Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế: Người được khám sàng lọc định kỳ, tiếp cận phẫu thuật và thuốc chuyên khoa sớm sẽ có tiên lượng tốt hơn rõ rệt.
  • Tuân thủ điều trị: Bệnh nhân hợp tác tốt với kế hoạch điều trị, tái khám đúng hẹn, dùng thuốc đều đặn – sẽ duy trì được thị lực lâu dài hơn.

Các biện pháp chẩn đoán Mù mắt

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Chương trình quốc gia kiểm soát mù lòa (NPCB) phân loại mức độ suy giảm thị lực dựa trên thị lực đo được ở mắt tốt hơn và/hoặc độ rộng của thị trường:

Mức độ

Thị lực (Snellen)

Trường nhìn (góc rộng nhất)

Bình thường

20/10 – 20/25

> 60 độ

Suy giảm nhẹ

20/30 – 20/60

Suy giảm trung bình

20/70 – 20/160

Suy giảm nặng

20/200 – 20/400

11–20 độ

Suy giảm sâu

20/500 – 20/1000

6–10 độ

Mù gần như hoàn toàn

Nhìn ngón tay – cảm nhận ánh sáng

≤ 5 độ

Mù hoàn toàn

Không cảm nhận ánh sáng

Không xác định được trường nhìn

Tại Mỹ, định nghĩa mù hợp pháp (legal blindness) theo Cơ quan An sinh Xã hội (SSA) là:

  • Thị lực ≤ 20/200 ở mắt tốt nhất dù đã chỉnh kính, hoặc
  • Trường thị bị co hẹp còn ≤ 20 độ ở mắt tốt nhất.

Việc đánh giá nguyên nhân gây mù mắt cần đến các kỹ thuật khám chuyên sâu và xét nghiệm hỗ trợ, bao gồm:

Đánh giá chức năng thị giác

  • Đo thị lực xa (Snellen chart hoặc LogMAR chart): Xác định mức độ suy giảm.
  • Kiểm tra thị lực gần: Đặc biệt ở người lớn tuổi.
  • Thử thị lực màu (Ishihara test): Phát hiện rối loạn nhận biết màu.
  • Kiểm tra trường nhìn (perimetry):
    • Tự động: Humphrey Field Analyzer (HFA), Octopus 900.
    • Thủ công: Goldman perimetry.
  • Kiểm tra phản xạ đồng tử với ánh sáng: Phát hiện dấu hiệu tổn thương phản xạ hướng tâm đồng tử (RAPD).

Khám lâm sàng mắt

  • Soi đáy mắt (ophthalmoscopy): Phát hiện xuất huyết, phù hoàng điểm, bong võng mạc, teo gai thị...
  • Đo nhãn áp (tonometry): Phát hiện tăng nhãn áp.
  • Khám giác mạc, thủy tinh thể: Đánh giá độ trong suốt, xác định đục thủy tinh thể, viêm loét giác mạc.
  • Chiếu đèn khe (slit lamp): Đánh giá tiền phòng, thấu kính và võng mạc trước giãn đồng tử.

 Soi đáy mắt là phương pháp khám lâm sàng đơn giản và dễ thực hiện.

Soi đáy mắt là phương pháp khám lâm sàng đơn giản và dễ thực hiện.

Chẩn đoán hình ảnh và điện sinh lý

  • Chụp cắt lớp võng mạc (OCT): Phát hiện phù hoàng điểm, thoái hóa võng mạc.
  • Chụp mạch huỳnh quang (FA): Đánh giá tưới máu võng mạc và hoàng điểm.
  • Siêu âm mắt (B-scan): Dùng khi không thấy được đáy mắt (do đục thể thủy tinh hoặc xuất huyết dịch kính).
  • Điện võng mạc (ERG) và điện thị lực (VEP): Đánh giá chức năng võng mạc và dẫn truyền thần kinh thị.
  • Chụp MRI sọ não - hốc mắt: Khi nghi ngờ tổn thương thần kinh thị hoặc tổn thương trung tâm thị giác (u não, viêm thị thần kinh, đột quỵ).

Gợi ý phân biệt nguyên nhân theo lâm sàng

  • Khởi phát đột ngột, không đau → tắc động mạch võng mạc, xuất huyết dịch kính.
  • Khởi phát từ từ, tăng dần đến đục thủy tinh thể, glaucoma mạn.
  • Đau mắt kèm giảm thị lực dẫn đến viêm màng bồ đào, viêm thần kinh thị, viêm giác mạc.
  • Mất thị lực một bên do bệnh lý mắt hoặc thần kinh thị giác trước giao thoa.
  • Mất thị lực hai bên đối xứng do bệnh lý vùng giao thoa thị, u tuyến yên.
  • Mất thị trường hình "bán manh đồng danh" gây tổn thương sau giao thoa (vỏ não thị giác).



Các biện pháp điều trị Mù mắt

Điều trị mù mắt phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân cụ thể và giai đoạn phát hiện bệnh. Một số nguyên nhân có thể điều trị khỏi hoàn toàn, số khác chỉ có thể làm chậm tiến triển hoặc hỗ trợ phục hồi chức năng thị giác. Mục tiêu chung là: khôi phục thị lực tối đa có thể, ngăn ngừa mất thị lực vĩnh viễn và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Biện pháp không dùng thuốc

Chăm sóc mắt đúng cách

  • Giữ vệ sinh mắt hằng ngày, tránh chà xát mắt, đặc biệt khi đang viêm nhiễm.
  • Đảm bảo điều kiện ánh sáng tốt khi học tập, làm việc.
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, bụi, tia cực tím hoặc ánh sáng mạnh mà không có kính bảo vệ.

Hỗ trợ chức năng thị giác

  • Dụng cụ trợ thị: Kính lúp, máy đọc chữ nói, kính có độ phóng đại cao, thiết bị hỗ trợ nhìn gần – giúp bệnh nhân nhìn rõ hơn trong sinh hoạt.
  • Huấn luyện phục hồi chức năng thị giác: Dành cho người có thị lực thấp (low vision), giúp học cách sử dụng thị trường còn lại hiệu quả hơn.
  • Ứng dụng công nghệ: Điện thoại thông minh có tính năng đọc văn bản, AI nhận diện vật thể, các phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói.

Liệu pháp phục hồi chức năng thị giác dành cho người có thị lực thấp.

Liệu pháp phục hồi chức năng thị giác dành cho người có thị lực thấp.

Dinh dưỡng – lối sống

  • Bổ sung vitamin A, C, E, kẽm cho các bệnh lý thoái hóa điểm vàng.
  • Chế độ ăn giàu rau xanh, cá béo, trái cây, hạn chế đường và chất béo xấu – đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường và tăng huyết áp.
  • Bỏ thuốc lá: Giúp làm chậm tiến triển của nhiều bệnh lý về mắt như thoái hóa hoàng điểm, đục thủy tinh thể.
  • Kiểm soát bệnh nền: Điều trị ổn định tăng huyết áp, tiểu đường để ngăn ngừa biến chứng mắt.

Điều trị nội khoa

Tùy theo nguyên nhân, các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:

Nhóm thuốc điều trị tăng nhãn áp

  • Thuốc nhỏ mắt hạ nhãn áp: Nhóm prostaglandin (latanoprost), beta-blocker (timolol), ức chế carbonic anhydrase...
  • Thuốc uống: Acetazolamide trong tăng nhãn áp cấp.
  • Mục tiêu là giảm áp lực nội nhãn, bảo tồn dây thần kinh thị.

Thuốc chống viêm, giảm phù hoàng điểm

  • Corticosteroid đường toàn thân hoặc tiêm nội nhãn: Dùng trong viêm màng bồ đào, phù hoàng điểm.

  • Chất ức chế VEGF (anti-VEGF): Tiêm nội nhãn trong các trường hợp phù hoàng điểm do tiểu đường, tân mạch trong AMD (ranibizumab, aflibercept...).

Kháng sinh – kháng virus – kháng nấm

  • Thuốc tra mắt hoặc đường toàn thân tùy mức độ viêm nhiễm: dùng cho viêm giác mạc, viêm nội nhãn, nhiễm Herpes zoster, toxoplasmosis...
  • Điều trị sớm giúp ngăn ngừa sẹo giác mạc hoặc tổn thương võng mạc không hồi phục.

Điều trị bệnh lý toàn thân

  • Tiểu đường, tăng huyết áp, viêm mạch, bệnh tự miễn: Kiểm soát tốt các bệnh nền giúp ngăn ngừa và làm chậm tổn thương thị giác tiến triển.

Phẫu thuật và can thiệp chuyên sâu

Một số trường hợp cần can thiệp sớm để khôi phục hoặc bảo tồn thị lực:

Phẫu thuật đục thủy tinh thể

  • Là phương pháp hiệu quả nhất giúp phục hồi thị lực ở người lớn tuổi bị mù do thủy tinh thể đục.
  • Phẫu thuật thay bằng thủy tinh thể nhân tạo (IOL), tỷ lệ thành công cao, biến chứng thấp.

Phẫu thuật tăng nhãn áp

  • Khi thuốc không kiểm soát được nhãn áp: thực hiện cắt bè củng mạc (trabeculectomy), đặt van dẫn lưu, hoặc laser tạo hình bè (SLT, ALT).

Laser võng mạc

  • Điều trị bệnh võng mạc tiểu đường hoặc tắc tĩnh mạch võng mạc để ngăn chặn tân mạch và xuất huyết.
  • Laser quang đông toàn võng mạc (PRP): thường kết hợp với tiêm anti-VEGF.

Phẫu thuật bong võng mạc

  • Can thiệp khẩn cấp để tái tạo cấu trúc võng mạc, giữ lại thị lực còn sót.

Phẫu thuật thay giác mạc (ghép giác mạc)

  • Áp dụng trong sẹo giác mạc gây mù hoặc giác mạc đục do bệnh lý bẩm sinh.

Các liệu pháp hỗ trợ khác

  • Cấy chip võng mạc (retinal implant): Đang nghiên cứu thử nghiệm ở người mù do thoái hóa võng mạc giai đoạn cuối.
  • Phục hồi chức năng thị giác (vision rehabilitation): Kết hợp vật lý trị liệu, huấn luyện thị giác và hỗ trợ tâm lý – giúp bệnh nhân tái hòa nhập cộng đồng.

Tiên lượng bệnh mù mắt

Tiên lượng mù mắt rất khác nhau, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, thời điểm phát hiện, mức độ tổn thương tại mắt và khả năng tiếp cận điều trị chuyên sâu. Trong một số trường hợp, thị lực có thể phục hồi hoàn toàn; ở nhiều trường hợp khác, mù mắt là không thể đảo ngược – đặc biệt nếu can thiệp muộn hoặc tổn thương đã lan rộng đến thần kinh thị giác, võng mạc trung tâm hay vỏ não thị giác.

Khả năng phục hồi

  • Đục thủy tinh thể là nguyên nhân có tiên lượng phục hồi tốt nhất nếu được phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo đúng chỉ định. Nhiều bệnh nhân có thể lấy lại thị lực gần như bình thường sau can thiệp.
  • Viêm màng bồ đào, viêm thị thần kinh do đa xơ cứng, viêm giác mạc nếu được điều trị kịp thời bằng thuốc kháng viêm hoặc kháng sinh, thị lực có thể cải thiện rõ rệt sau vài tuần đến vài tháng.
  • Thoái hóa điểm vàng, bệnh võng mạc tiểu đường, tăng nhãn áp mạn tính thường gây tổn thương không hồi phục. Tuy nhiên, điều trị sớm có thể làm chậm tiến triển và bảo tồn thị lực còn lại.
  • Tổn thương võng mạc do bong võng mạc, xuất huyết dịch kính hoặc tắc mạch võng mạc có thể phục hồi một phần nếu được can thiệp sớm bằng laser, phẫu thuật hoặc tiêm nội nhãn.
  • Mù mắt do thiếu vitamin A ở trẻ em có thể hồi phục nếu được bổ sung vitamin A kịp thời trước khi loét giác mạc hoặc tổn thương võng mạc xảy ra.

Dù không phải tất cả các trường hợp mù mắt đều có thể chữa khỏi, nhưng đa số có thể phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc giáo dục cộng đồng về chăm sóc mắt và tầm soát thị lực định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giảm gánh nặng mù lòa cho xã hội.


Tài liệu tham khảo:

  1. A.D.A.M. Medical Encyclopedia. (2024). Blindness and vision loss. Johns Creek, GA: Ebix, Inc. https://medlineplus.gov/ency/article/003040.htm
  2. Deschênes J, Ing EB, et al. (2023, April 4). Sudden visual loss: Treatment & management. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1216594-treatment#showall
  3. Healthline. Zhang G, Badii C. (2024, July 24). What you need to know about blindness and vision loss. https://www.healthline.com/health/blindness
  4. Lee SY, Gurnani B, Mesfin FB. (2024, February 27). Blindness. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan–. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448182/
  5. Leveque T, Gardiner MF, Edlow JA, et al. Approach to the adult with acute persistent visual loss. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  6. Raharja A, Whitefield L. (2022). Clinical approach to vision loss: A review for general physicians. Clinical Medicine (London, England), 22(2), 95–99. https://doi.org/10.7861/clinmed.2022-0057 


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ