Từ điển bệnh lý

Nấm âm đạo : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 17-01-2025

Tổng quan Nấm âm đạo

Nấm âm đạo là bệnh lý rất thường gặp ở phụ nữ, tuy không gây biến chứng nghiêm trọng nhưng gây nhiều khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày của phụ nữ, cùng tìm hiểu nguyên nhân để biết cách phòng tránh bệnh lý này qua bài viết dưới đây.

Định nghĩa viêm âm đạo

Viêm âm đạo là một bệnh lý phổ biến, đặc trưng bởi sự mất cân bằng hệ vi sinh vật tự nhiên của âm đạo. Thông thường, âm đạo được bảo vệ bởi một quần thể vi khuẩn Lactobacillus có khả năng duy trì môi trường axit, giúp hạn chế sự phát triển của các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, khi chủng Lactobacillus bị suy giảm hoặc bị thay thế bởi các vi khuẩn kỵ khí như Prevotella sp., Mobiluncus sp., Mycoplasma hominis, hoặc Gardnerella vaginalis, sự mất cân bằng này có thể dẫn đến viêm âm đạo.

Trong số các nguyên nhân gây viêm âm đạo, viêm âm đạo do nấm chiếm tỷ lệ đáng kể, gần 1/3 tổng số trường hợp. Loại nấm gây bệnh thường gặp nhất là Candida albicans, một loại nấm men tồn tại trong cơ thể con người nhưng có thể gây bệnh khi điều kiện thuận lợi, chẳng hạn như sự thay đổi độ pH âm đạo, suy giảm miễn dịch hoặc sử dụng thuốc kháng sinh dài ngày.

Cần lưu ý là nhiễm nấm âm đạo không được coi là một dạng nhiễm trùng cơ hội và cũng không được xếp vào nhóm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Tần suất mắc viêm âm đạo do nấm

Viêm âm đạo do nấm là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ với tỷ lệ mắc thay đổi tùy thuộc vào nhóm đối tượng và độ tuổi. Một số nghiên cứu đã ghi nhận rằng Candida spp. - tác nhân chính gây viêm âm đạo do nấm - có mặt trong dịch âm đạo của khoảng 20-50% phụ nữ khỏe mạnh, mặc dù không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.



Nguyên nhân Nấm âm đạo

Viêm âm đạo do nấm chủ yếu được gây ra bởi các chủng Candida spp., trong đó Candida albicans là tác nhân phổ biến nhất, chiếm 80-92% các trường hợp. Đây là một loại nấm men thường tồn tại trong cơ thể con người như một phần của hệ vi sinh vật bình thường, nhưng có thể gây bệnh khi gặp điều kiện thuận lợi như sự suy giảm miễn dịch hoặc mất cân bằng vi khuẩn âm đạo.
Một số nghiên cứu gần đây ghi nhận sự gia tăng tần suất mắc các chủng Candida spp. không phải Candida albicans, đặc biệt là Candida glabrata. Xu hướng này có thể được giải thích bởi các yếu tố sau:

  • Việc sử dụng thuốc không cần kê toa: Sử dụng không kiểm soát các thuốc chống nấm mà không có chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến việc chọn lọc các chủng kháng thuốc.
  • Sử dụng nhóm azoles kéo dài: Nhóm thuốc azoles, được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm âm đạo do nấm, khi được dùng lâu dài hoặc không đúng cách, có thể góp phần vào việc phát triển tình trạng kháng thuốc, đặc biệt đối với các chủng như C. glabrata.

So với C. albicans, các chủng như C. glabrata thường có khả năng đáp ứng điều trị kém hơn do tính kháng thuốc tự nhiên cao hơn.

Yếu tố nguy cơ gây nấm âm đạo

Nấm âm đạo là một bệnh lý chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nguy cơ, từ nội tiết, miễn dịch đến hành vi và môi trường. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Đái tháo đường: Kiểm soát đường huyết kém, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ nhiễm các chủng non-albicans Candida spp. như C. glabrata.
  • Sử dụng kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng làm suy giảm hệ vi sinh vật bình thường trong âm đạo, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển. Khoảng 25-33% phụ nữ có nguy cơ nhiễm nấm âm đạo trong khi hoặc sau khi dùng kháng sinh.
  • Tăng nồng độ Estrogen
  • Thuốc ngừa thai dạng uống: Đặc biệt các loại thuốc chứa hàm lượng estrogen cao.
  • Mang thai: Nồng độ estrogen tăng tự nhiên trong thai kỳ.
  • Liệu pháp hormone thay thế: Thường được sử dụng ở phụ nữ mãn kinh.

Mang thai cũng là yếu tố nguy cơ của nấm âm đạo

Mang thai cũng là yếu tố nguy cơ của nấm âm đạo

  • Ức chế miễn dịch
  • Sử dụng corticosteroids: Làm suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm nấm.
  • Nhiễm HIV: Hệ miễn dịch bị suy yếu tạo điều kiện cho nhiễm nấm tái phát hoặc kéo dài.
  • Dụng cụ tránh thai

Một số phương pháp tránh thai liên quan đến nguy cơ nấm âm đạo như: Bọt âm đạo, màng ngăn âm đạo, dụng cụ tử cung. Tuy nhiên, các loại thuốc diệt tinh trùng không được ghi nhận là yếu tố nguy cơ gây nhiễm nấm âm đạo.

  • Hành vi và lây truyền

Mặc dù nấm âm đạo không được xếp vào bệnh lây truyền qua đường tình dục, một số nghiên cứu cho thấy:

  • Tần suất nhiễm nấm âm đạo tăng khi phụ nữ bắt đầu có quan hệ tình dục đều đặn.
  • Bạn tình của phụ nữ nhiễm nấm âm đạo có nguy cơ nhiễm cao gấp 4 lần so với bạn tình của phụ nữ không nhiễm.
  • Chủng nấm ở bạn tình thường giống với chủng nấm gây nhiễm cho người phụ nữ.
  • Các yếu tố chưa có bằng chứng đủ mạnh: Một số yếu tố như thói quen vệ sinh, mặc quần chật, hoặc sử dụng quần lót bằng sợi tổng hợp chưa được chứng minh là có mối liên quan đáng kể với viêm âm đạo do nấm.

Triệu chứng Nấm âm đạo

Triệu chứng lâm sàng

● Ngứa

Ngứa vùng âm hộ - âm đạo là triệu chứng phổ biến nhất. Một số trường hợp có thể kèm theo cảm giác nóng rát, đau khi tiểu tiện hoặc khi quan hệ tình dục. Quan sát lâm sàng thường thấy âm hộ và niêm mạc âm đạo bị viêm đỏ rõ rệt.

● Huyết trắng

Huyết trắng có màu trắng đục, đặc trưng bởi kết cấu vón cục, lợn cợn, đóng thành mảng giống như sữa đông. Dịch thường bám dính vào thành âm đạo, khó loại bỏ hoàn toàn.

Dịch âm đạo dạng sữa đông là đặc trưng trong nấm âm đạo

Dịch âm đạo dạng sữa đông là đặc trưng trong nấm âm đạo

Cận lâm sàng

  • Đo pH âm đạo : Trong viêm âm đạo do nấm, pH âm đạo thường dao động từ 4 - 4.5, giúp phân biệt với các nguyên nhân viêm âm đạo khác có pH cao hơn (ví dụ: viêm âm đạo do vi khuẩn hoặc trùng roi).
  • Soi tươi huyết trắng: Khi soi tươi mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi, có thể quan sát được các sợi tơ nấm hoặc bào tử nấm. Hiệu quả quan sát tăng lên khi thêm 1 giọt dung dịch KOH 10%, giúp làm tan các thành phần tế bào không cần thiết, làm nổi rõ hình ảnh nấm. Tuy nhiên, phương pháp này có thể âm tính ở khoảng 50% các trường hợp, đặc biệt trong các nhiễm nấm nhẹ hoặc không điển hình.
  • Cấy nấm: Cấy nấm được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định, đặc biệt trong các trường hợp:
  • Triệu chứng điển hình nhưng pH âm đạo và soi huyết trắng không phát hiện nấm.
  • Nghi ngờ nhiễm non-albicans Candida spp., thường gặp ở những bệnh nhân có triệu chứng dai dẳng hoặc tái phát.

Cấy nấm không chỉ xác định sự hiện diện của nấm mà còn cung cấp thông tin về chủng nấm, hỗ trợ lựa chọn phác đồ kháng nấm phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh kháng azoles.

Hình ảnh tế bào nấm (nhuộm Gram)

Hình ảnh tế bào nấm (nhuộm Gram)

Chẩn đoán phân biệt

Các triệu chứng của viêm âm đạo do nấm có thể dễ nhầm lẫn với các tình trạng bệnh lý khác. Đặc biệt, cần lưu ý phân biệt trong các trường hợp pH âm đạo bình thường nhưng có triệu chứng ngứa hoặc viêm:

  • Phản ứng quá mẫn: Thường do sử dụng các sản phẩm vệ sinh hoặc thuốc đặt âm đạo.
  • Dị ứng: Có thể liên quan đến các chất tiếp xúc trong sinh hoạt hoặc sản phẩm hóa mỹ phẩm.
  • Viêm da do tiếp xúc: Gây ra bởi các chất kích thích như bột giặt, nước hoa, hoặc chất bôi trơn.

Chẩn đoán chính xác dựa trên kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc tránh điều trị sai hoặc quá mức.

Viêm nấm âm đạo tái phát

Đặc điểm và tỷ lệ mắc bệnh

  • Được định nghĩa là tình trạng nhiễm nấm âm đạo tái phát từ 4 lần trở lên trong một năm.
  • Chiếm tỷ lệ 5-8% ở phụ nữ, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản.
  • Thường do tái nhiễm cùng một chủng nấm tồn tại dai dẳng trong âm đạo, thay vì nhiễm từ nguồn mới.

Đối tượng nguy cơ Nấm âm đạo

  • Viêm âm đạo do nấm thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi trưởng thành. Theo thống kê:
    • Khoảng 50% nữ dưới 25 tuổi đã từng trải qua ít nhất một lần nhiễm nấm âm đạo.
    • 75% phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ từng mắc ít nhất một lần viêm âm đạo do nấm trong đời.
    • 45% phụ nữ từng bị tái phát từ 2-3 lần hoặc hơn.

Đối tượng ít gặp:

  • Tỷ lệ viêm âm đạo do nấm giảm rõ rệt ở phụ nữ đã mãn kinh. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố và môi trường âm đạo sau mãn kinh làm giảm điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển.

Tình trạng tái phát:

  • Một phần nhỏ khoảng 10-20% phụ nữ mắc viêm âm hộ âm đạo do nấm rơi vào nhóm tái phát. Tình trạng này thường liên quan đến yếu tố cơ địa, miễn dịch, hoặc các yếu tố nguy cơ như lạm dụng kháng sinh, đái tháo đường, hoặc lối sống không phù hợp.



Các biện pháp chẩn đoán Nấm âm đạo

Chẩn đoán

  • Cấy nấm là phương pháp quan trọng để xác định chẩn đoán và phân loại chủng nấm, đặc biệt là các chủng ít gặp hoặc non-albicans Candida.

Yếu tố nguy cơ

  • Một số ít trường hợp liên quan đến các yếu tố nguy cơ rõ ràng như:
    • Kiểm soát đường huyết kém, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
    • Suy giảm miễn dịch, ví dụ: do HIV hoặc sử dụng corticosteroids.
  • Đa số các trường hợp tái phát có thể liên quan đến:
    • Bất thường miễn dịch niêm mạc âm đạo.
    • Yếu tố di truyền: Liên quan đến kháng nguyên nhóm máu Lewis, biến thể gen đa hình đặc biệt ở những người có nồng độ thấp Manose Binding Lectin (MBL) và nồng độ cao interleukin-4 (IL-4).

Các biện pháp điều trị Nấm âm đạo

Mục tiêu chính trong điều trị viêm âm đạo do nấm là làm giảm triệu chứng. Quá trình điều trị được chia thành hai nhóm dựa trên mức độ phức tạp của bệnh:

  • Không phức tạp

Bệnh nhân được xếp vào nhóm không phức tạp nếu đáp ứng đầy đủ tất cả các tiêu chuẩn sau:

  • Triệu chứng ở mức nhẹ hoặc trung bình, xảy ra đơn lẻ.
  • Tác nhân gây bệnh là Candida albicans.
  • Bệnh nhân có tình trạng sức khỏe bình thường (không mang thai, không có các bệnh lý nền nghiêm trọng).
  • Phức tạp

Bệnh nhân được xếp vào nhóm phức tạp nếu đáp ứng ít nhất một trong các tiêu chuẩn sau:

  • Nhiễm nấm tái phát (≥ 4 lần/năm).
  • Tác nhân gây bệnh là các chủng nấm không phải Candida albicans.
  • Bệnh nhân có tình trạng sức khỏe không bình thường, bao gồm:
    • Đang mang thai.
    • Kiểm soát đường huyết kém ở bệnh nhân đái tháo đường.
    • Bị suy giảm miễn dịch (sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, nhiễm HIV).

Thuốc được sử dụng điều trị nấm âm đạo qua đường đặt âm đạo hoặc bôi thoa, uống theo phác đồ tùy thuộc phân loại phức tạp hay không phức tạp, loại nấm gây bệnh cũng như cá thể hóa trên tình trạng mỗi bệnh nhân.

Viên đặt âm đạo chứa chất kháng nấm thường được dùng điều trị nấm âm đạo

Viên đặt âm đạo chứa chất kháng nấm thường được dùng điều trị nấm âm đạo

Nấm âm đạo mặc dù không phải là một bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, kiểm soát tốt các bệnh lý nền và hạn chế việc tự ý sử dụng thuốc là những biện pháp thiết yếu để phòng ngừa bệnh.


Tài liệu tham khảo:

  1. Viêm âm đạo do nấm - Phác đồ sản phụ khoa 2024, bệnh viện Hùng Vương
  2. Viêm âm đạo do nấm - Phác đồ sản phụ khoa 2022, bệnh viện Từ Dũ
  3. Bài giảng viêm âm đạo do nấm - Bộ môn sản phụ khoa , trường đại học Y dược TP Hồ Chí Minh.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ