Từ điển bệnh lý

Nóng gan : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 11-07-2025

Tổng quan Nóng gan

“Nóng gan” là một khái niệm dân gian phổ biến tại Việt Nam và một số quốc gia châu Á, thường được người dân sử dụng để mô tả một loạt triệu chứng không đặc hiệu như: nổi mẩn ngứa, mụn nhọt, miệng có mùi hôi, táo bón, chán ăn, mất ngủ, nước tiểu sẫm màu hoặc cảm giác bứt rứt khó chịu trong người. Người dân thường tin rằng những triệu chứng này là hậu quả của việc gan bị “nóng”, do tích tụ độc tố, hoạt động quá tải hoặc do ăn uống không điều độ (ăn nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ, rượu bia). Tuy nhiên, dưới góc nhìn của y học hiện đại, không có thuật ngữ “nóng gan” trong hệ thống phân loại bệnh lý chính thống. Thay vào đó, những biểu hiện trên có thể là dấu hiệu gợi ý của nhiều tình trạng sinh lý hoặc bệnh lý khác nhau, trong đó có các rối loạn liên quan đến gan mật, chuyển hóa, tiêu hóa, da liễu hoặc thần kinh.

Một số bệnh lý gan có thể biểu hiện với các triệu chứng tương tự như “nóng gan” và thường bị hiểu nhầm trong cộng đồng. Không chỉ các bệnh lý tại gan, mà một số tình trạng ngoài gan cũng có thể gây ra các biểu hiện tương tự. Chẳng hạn, các rối loạn tiêu hóa như viêm dạ dày tá tràng, táo bón mạn tính, hoặc hội chứng ruột kích thích có thể gây đầy bụng, khó chịu, hôi miệng – những triệu chứng thường bị gán cho gan. Ngoài ra, mất ngủ kéo dài, căng thẳng tâm lý, rối loạn lo âu hoặc trầm cảm nhẹ cũng có thể gây cảm giác bứt rứt, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ khiến người bệnh tin rằng họ đang bị “nóng gan”. Các bệnh lý da liễu như viêm da cơ địa, mề đay, hoặc mụn trứng cá ở người trưởng thành cũng thường bị nhầm lẫn là biểu hiện ngoài da do gan bị “nhiễm độc”.

Việc gán ghép tất cả những biểu hiện trên cho một nguyên nhân duy nhất là “nóng gan” không chỉ thiếu cơ sở khoa học, mà còn có thể dẫn đến chẩn đoán sai lệch, trì hoãn điều trị đúng hướng. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể bỏ qua các dấu hiệu sớm của bệnh gan tiềm ẩn hoặc tự ý sử dụng các sản phẩm “giải độc gan”, “thuốc mát gan” không rõ thành phần. Điều này không chỉ không giúp cải thiện tình trạng bệnh mà thậm chí có thể gây độc gan, làm nặng thêm tình trạng tổn thương gan nếu dùng sai cách. 


Nổi mẩn ngứa, mề đay là một trong các dấu hiệu được cho rằng “nóng gan”

Chức năng và vai trò của gan

Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất và quan trọng bậc nhất trong cơ thể người. Vị trí giải phẫu của gan nằm ở hạ sườn phải, phía trên ổ bụng, và được cấu tạo bởi nhiều tiểu thùy gan với hệ thống mạch máu dày đặc, cho phép nó thực hiện hơn nhiều chức năng sinh học khác nhau. Các chức năng này có mối liên hệ chặt chẽ với hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn, hệ nội tiết và hệ miễn dịch, đóng vai trò sống còn trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể.

Một trong những chức năng cơ bản và thiết yếu nhất của gan là tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Gan chuyển hóa glucid để duy trì nồng độ glucose máu ổn định thông qua các cơ chế như tân tạo đường, phân giải glycogen và chuyển hóa acid lactic. Đối với lipid, gan tổng hợp và phân giải acid béo, tổng hợp cholesterol và lipoprotein. Trong chuyển hóa protid, gan đóng vai trò trung tâm trong quá trình khử amin, chuyển hóa ure và tổng hợp các acid amin không thiết yếu.

Ngoài ra, gan là cơ quan chính thực hiện chức năng giải độc cho cơ thể. Tại đây, các chất độc nội sinh (như sản phẩm chuyển hóa của ammonia, bilirubin) và ngoại sinh (thuốc, rượu, phụ gia thực phẩm, hóa chất...) được chuyển hóa qua các pha phản ứng sinh hóa để trở nên dễ tan trong nước hơn và bài tiết qua mật hoặc nước tiểu. Khả năng giải độc mạnh mẽ này là lý do gan thường phải chịu tổn thương khi cơ thể tiếp xúc với các chất độc hại.

Gan cũng giữ vai trò quan trọng trong tổng hợp protein huyết tương, bao gồm albumin – protein chiếm tỷ lệ lớn nhất trong huyết tương và có vai trò điều hòa áp lực keo, cũng như các yếu tố đông máu như fibrinogen, prothrombin, và nhiều yếu tố khác trong hệ thống đông cầm máu.

Một chức năng không thể thiếu khác của gan là lưu trữ các chất cần thiết cho cơ thể. Gan tích trữ glycogen (dạng dự trữ của glucose), vitamin tan trong dầu (A, D, E, K), vitamin B12 và nhiều nguyên tố vi lượng như sắt và đồng, để sử dụng khi cơ thể cần.

Cuối cùng, gan còn bài tiết mật – một dịch tiêu hóa quan trọng do tế bào gan sản xuất và bài xuất qua hệ thống đường mật. Mật chứa muối mật, acid mật và sắc tố mật, có vai trò trong tiêu hóa và hấp thu chất béo, cũng như trong đào thải các sản phẩm chuyển hóa không tan trong nước như bilirubin, cholesterol dư thừa và các thuốc đã chuyển hóa.

Khi gan bị tổn thương do các nguyên nhân như viêm gan virus, nhiễm độc thuốc, gan nhiễm mỡ, xơ gan hoặc các bệnh lý đường mật, các chức năng trên có thể bị rối loạn ở các mức độ khác nhau. Điều này dẫn đến hàng loạt biểu hiện lâm sàng toàn thân và ngoài da như mệt mỏi, chán ăn, rối loạn tiêu hóa, vàng da, ngứa da, nổi mẩn... mà trong dân gian thường được quy kết là biểu hiện của “nóng gan”. Tuy nhiên, đây chỉ là biểu hiện thứ phát của tổn thương chức năng gan, cần được đánh giá và chẩn đoán cụ thể bằng các xét nghiệm cận lâm sàng và thăm khám chuyên khoa.



Nguyên nhân Nóng gan

Gan là cơ quan có khả năng tự phục hồi và tái tạo mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng rất nhạy cảm với nhiều yếu tố gây tổn thương từ bên ngoài lẫn bên trong cơ thể. Có nhiều nguyên nhân có thể làm suy giảm chức năng gan, gây viêm, hoại tử tế bào gan hoặc rối loạn bài tiết mật. Những tổn thương này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến tình trạng mất bù chức năng gan, với biểu hiện lâm sàng đa dạng, trong đó có nhiều triệu chứng bị dân gian gọi là “nóng gan”.

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là viêm gan virus, đặc biệt là viêm gan B và C. Đây là các bệnh truyền nhiễm có thể lây qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn hoặc từ mẹ sang con. Viêm gan virus có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm, gây tổn thương gan mạn tính, xơ gan và nguy cơ cao dẫn đến ung thư biểu mô tế bào gan.

Gan nhiễm mỡ không do rượu cũng là một nguyên nhân ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người có hội chứng chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu hoặc tăng huyết áp. Tình trạng tích tụ mỡ trong tế bào gan kéo dài sẽ dẫn đến viêm gan nhiễm mỡ không do rượu và nếu không kiểm soát sẽ tiến triển thành xơ gan.

Tổn thương gan do thuốc là một nguyên nhân quan trọng nhưng thường bị bỏ sót. Các loại thuốc gây độc gan có thể kể đến như paracetamol (khi dùng quá liều), kháng sinh nhóm macrolid hoặc quinolon, thuốc kháng lao, thuốc điều trị động kinh, và đặc biệt là các loại thực phẩm chức năng, thuốc nam không rõ nguồn gốc. Tổn thương gan do thuốc có thể biểu hiện từ tăng men gan nhẹ đến viêm gan cấp nặng, thậm chí suy gan cấp nếu không can thiệp kịp thời.

Rượu bia và các chất độc hại cũng là yếu tố gây tổn thương gan hàng đầu. Ethanol được chuyển hóa tại gan và sản phẩm trung gian của nó như acetaldehyde có thể gây hoại tử tế bào gan, dẫn đến viêm gan do rượu, gan nhiễm mỡ do rượu và tiến triển thành xơ gan sau nhiều năm sử dụng rượu thường xuyên.

Ngoài ra, các bệnh lý tắc mật, viêm đường mật, u gan, bệnh Wilson, nhiễm sắt mô (hemochromatosis), và một số rối loạn di truyền cũng có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây rối loạn chức năng gan.

Viêm gan do virus là một trong các nguyên nhân phổ biến gây tổn thương gan

Viêm gan do virus là một trong các nguyên nhân phổ biến gây tổn thương gan 

Tất cả các nguyên nhân kể trên đều có thể dẫn đến những rối loạn chuyển hóa tại gan, gây ra các biểu hiện ngoài da và tiêu hóa, những biểu hiện này thường bị người dân gán là do “gan bị nóng”. Tuy nhiên, đây thực chất là hậu quả của tổn thương gan ở mức độ tế bào hoặc mô, đòi hỏi được chẩn đoán và xử trí đúng chuyên môn.


Triệu chứng Nóng gan

Khi gan bị tổn thương, các chức năng sinh lý của gan sẽ bị suy giảm, dẫn đến một loạt biểu hiện lâm sàng từ âm thầm, không đặc hiệu cho đến các triệu chứng rõ rệt. Những triệu chứng này thường bị quy kết là “nóng gan” trong dân gian, nhưng trên thực tế, chúng là kết quả của các rối loạn cụ thể tại gan hoặc hệ thống chuyển hóa liên quan.

Triệu chứng thường gặp nhất là mệt mỏi, kéo dài dai dẳng, không cải thiện dù nghỉ ngơi. Đây là dấu hiệu không đặc hiệu nhưng thường gặp trong các bệnh gan mạn tính do sự tích tụ của các chất chuyển hóa, rối loạn hormone và viêm kéo dài. Chán ăn, đầy bụng, buồn nôn nhẹ, hoặc khó tiêu cũng là những biểu hiện sớm do gan mất khả năng sản xuất mật và các protein tiêu hóa.

Rối loạn da liễu là nhóm triệu chứng dễ bị hiểu lầm là “nóng gan”, bao gồm nổi mẩn ngứa, phát ban, mề đay, nổi mụn nhọt hoặc ngứa lan tỏa toàn thân. Ngứa da là triệu chứng điển hình của hội chứng ứ mật, do muối mật tích tụ trong máu và kích thích thần kinh ngoại biên.

Một số trường hợp có thể thấy nước tiểu sẫm màu, vàng da – vàng mắt, do tăng nồng độ bilirubin máu. Hôi miệng, rối loạn giấc ngủ, cảm giác nóng trong người... là những biểu hiện không đặc hiệu nhưng thường được bệnh nhân mô tả và gán cho gan.

Ngoài ra, khi tổn thương gan tiến triển nặng hơn, có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo như phù chân, báng bụng, xuất huyết dưới da, hoặc rối loạn tâm thần (bệnh não gan) – lúc này, bệnh lý gan đã chuyển sang giai đoạn mất bù, cần can thiệp khẩn cấp.

Quan niệm sai lầm về “giải độc gan” và “thuốc mát gan”

Trong cộng đồng, khái niệm “nóng gan” thường được gắn liền với các triệu chứng ngoài da như nổi mụn, mẩn ngứa, hoặc tiêu hóa kém. Từ đó, nhiều người tin rằng cần phải “giải độc gan” hoặc sử dụng các loại “thuốc mát gan”, thực phẩm chức năng để làm “mát gan”, thải độc và phục hồi chức năng gan. Tuy nhiên, trong y học hiện đại, những khái niệm này thiếu cơ sở khoa học rõ ràng và tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu sử dụng không đúng cách.

Thực tế, gan không “nóng” theo nghĩa nhiệt học hay tính “nhiệt” như trong Đông y. Gan là cơ quan đã được sinh học hóa và cấu trúc hóa hoàn chỉnh để đảm nhiệm chức năng giải độc. Trong điều kiện bình thường, gan tự xử lý và đào thải phần lớn các chất độc nội sinh và ngoại sinh thông qua các pha chuyển hóa sinh học. Vì vậy, nếu gan khỏe mạnh, không cần bất kỳ “thuốc giải độc” nào để hỗ trợ chức năng này.

Khái niệm “thuốc mát gan” thường là các sản phẩm có nguồn gốc từ thảo dược hoặc thực phẩm chức năng được quảng bá có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, cải thiện mụn nhọt, tiêu hóa,... Trong đó, một số thành phần thường gặp như: cà gai leo, diệp hạ châu, atiso, rau má, nhân trần… Tuy nhiên, phần lớn các sản phẩm này chưa được đánh giá đầy đủ qua thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát, chưa có bằng chứng mạnh về hiệu quả điều trị các bệnh gan thật sự. Hơn nữa, một số trường hợp ghi nhận tổn thương gan do dùng quá mức các thảo dược này, đặc biệt khi không rõ nguồn gốc hoặc kết hợp nhiều loại không kiểm soát.

Đáng lo ngại hơn, người bệnh có thể bỏ qua hoặc trì hoãn việc khám chuyên khoa khi gặp các triệu chứng gan mật, vì tin tưởng vào thuốc “giải độc” hay “thanh nhiệt”, dẫn đến bỏ sót các bệnh lý nguy hiểm như viêm gan virus, tổn thương gan do thuốc, hoặc gan nhiễm mỡ tiến triển. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các hiệp hội gan mật lớn như AASLD (Mỹ), EASL (châu Âu) không khuyến cáo sử dụng đại trà bất kỳ loại “thuốc mát gan” hay thực phẩm chức năng nào cho người khỏe mạnh, và càng không nên dùng thay thế cho chẩn đoán, điều trị y khoa.

Do đó, cần phân biệt rõ giữa các sản phẩm hỗ trợ đã được nghiên cứu có kiểm soát với các sản phẩm quảng cáo thổi phồng. Việc sử dụng bất kỳ loại thảo dược hay thực phẩm chức năng nào cũng cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa gan mật để đảm bảo an toàn và phù hợp.


Phòng ngừa Nóng gan

Việc chăm sóc và bảo vệ gan cần được thực hiện một cách chủ động và khoa học, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng tỷ lệ người mắc bệnh gan mạn tính tại Việt Nam và toàn cầu.

Trước hết, cần duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân bằng, giàu rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều chất béo bão hòa và đường đơn. Nên duy trì cân nặng hợp lý, thường xuyên vận động thể lực để giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ và hội chứng chuyển hóa.

Tuyệt đối tránh lạm dụng rượu bia, vì đây là tác nhân gây hại hàng đầu cho gan. Không sử dụng thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược không rõ nguồn gốc, đặc biệt khi không có chỉ định từ bác sĩ. Khi cần điều trị bệnh lý khác, nên trao đổi với bác sĩ về nguy cơ gây độc gan của thuốc đang dùng.

Tiêm ngừa viêm gan B là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả, đặc biệt cho trẻ em, người chưa có miễn dịch và nhân viên y tế. Việc xét nghiệm tầm soát viêm gan virus (HBsAg, anti-HCV) nên được thực hiện định kỳ ở nhóm nguy cơ cao.

Cuối cùng, khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường gan mật, từ đó có hướng xử trí kịp thời. Với người có tiền sử bệnh gan, nên theo dõi men gan, siêu âm định kỳ và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn chuyên khoa.

Chế độ ăn uống lành mạnh là một trong các biện pháp bảo vệ gan

Chế độ ăn uống lành mạnh là một trong các biện pháp bảo vệ gan 



Các biện pháp chẩn đoán Nóng gan

Khi có các biểu hiện nghi ngờ tổn thương gan, điều quan trọng là cần được đánh giá y khoa bài bản để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương. Việc tự ý sử dụng thuốc hoặc chậm trễ trong chẩn đoán có thể khiến bệnh diễn tiến nặng, đặc biệt trong các trường hợp viêm gan virus mạn hoặc tổn thương gan do thuốc.

Khám lâm sàng đóng vai trò đầu tiên trong tiếp cận bệnh nhân có triệu chứng “nóng gan”. Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh gan, yếu tố nguy cơ (uống rượu, dùng thuốc, tiếp xúc hóa chất, tiền sử viêm gan B/C...), kết hợp với các biểu hiện toàn thân hoặc ngoài da.

Các xét nghiệm cận lâm sàng cơ bản bao gồm:

  • Men gan (ALT, AST), bilirubin, GGT, ALP.
  • Albumin máu, INR, công thức máu.
  • HBsAg, anti-HCV, các marker viêm gan khác.
  • Siêu âm gan mật, FibroScan đánh giá độ xơ gan.
  • Các xét nghiệm bổ sung: Ferritin, ceruloplasmin, kháng thể tự miễn, test chức năng gan chuyên sâu (nếu nghi ngờ bệnh hiếm).

Các biện pháp điều trị Nóng gan

Sau khi xác định được nguyên nhân, hướng điều trị sẽ tùy thuộc vào bệnh lý nền cụ thể. Ví dụ:

  • Viêm gan virus B/C: dùng thuốc kháng virus theo phác đồ. 
  • Gan nhiễm mỡ: thay đổi lối sống, giảm cân, điều trị rối loạn chuyển hóa.
    Viêm gan do thuốc: ngưng thuốc nghi ngờ, điều trị hỗ trợ tế bào gan.
    Ứ mật: tìm và giải quyết nguyên nhân tắc mật, có thể cần can thiệp ngoại khoa.

Bên cạnh điều trị đặc hiệu, hỗ trợ chức năng gan bằng chế độ ăn uống hợp lý, tránh rượu bia, không lạm dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc là cực kỳ quan trọng.

“Nóng gan” không phải là bệnh lý mà là biểu hiện có thể liên quan đến nhiều rối loạn gan – mật hoặc ngoài gan. Việc hiểu sai và lạm dụng các sản phẩm “giải độc gan” có thể gây hại nhiều hơn lợi. Chăm sóc gan hiệu quả cần dựa vào lối sống lành mạnh, khám định kỳ và điều trị theo y học chứng cứ.



Tài liệu tham khảo:

  1. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh lý gan mật – Bộ Y tế Việt Nam (2023)
  2. AASLD Guidelines (2023–2024)
  3. EASL Clinical Practice Guidelines (2023)
  4. CDC: Viral Hepatitis Prevention (2023)
  5. AASLD Recommendations for Liver Health Promotion (2023)
  6. Hướng dẫn Dinh dưỡng và Lối sống phòng ngừa bệnh gan – BYT (2022)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ