Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Pemphigus là nhóm bệnh da tự miễn hiếm gặp, đặc trưng bởi hiện tượng ly gai (acantholysis) – mất liên kết giữa các tế bào thượng bì – dẫn đến hình thành các bóng nước mỏng, dễ vỡ trên da và niêm mạc. Đây là bệnh mạn tính, diễn tiến lâu dài và nếu không điều trị kịp thời có thể gây biến chứng nặng nề như nhiễm trùng, rối loạn điện giải, suy kiệt và thậm chí tử vong.
Bệnh sinh pemphigus liên quan đến sự hình thành tự kháng thể IgG hoặc IgA chống lại các protein kết dính trên bề mặt tế bào sừng – chủ yếu là desmoglein (Dsg) 1 và 3 trong các thể bệnh pemphigus vulgaris và pemphigus foliaceus. Những phản ứng miễn dịch này làm phá vỡ cấu trúc da, dẫn đến lớp biểu bì bị bong tróc và loét trợt. Cơ chế bệnh học cụ thể còn phụ thuộc vào từng thể bệnh và đối tượng mắc.
Dù hiếm gặp, pemphigus có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, độ tuổi và giới tính. Đỉnh điểm khởi phát nằm trong độ tuổi từ 50–60 tuổi, tuy nhiên một số nghiên cứu ghi nhận các trường hợp từ rất sớm (trẻ em từ 6 tuổi) đến cao tuổi trên 70.
Pemphigus gồm nhiều thể bệnh, được phân loại dựa trên lâm sàng và đặc điểm miễn dịch học:
Pemphigus là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các cấu trúc liên kết giữa các tế bào da và niêm mạc. Nguyên nhân gây bệnh cho đến nay vẫn chưa được xác định hoàn toàn, tuy nhiên nhiều bằng chứng cho thấy bệnh hình thành do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, miễn dịch, môi trường và một số tác nhân kích hoạt cụ thể. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính:
Tất cả các thể pemphigus đều bắt nguồn từ sự xuất hiện của tự kháng thể chống lại các protein chịu trách nhiệm kết dính giữa các tế bào sừng – gọi là cadherin desmosomal. Tùy theo thể bệnh mà mục tiêu tấn công của tự kháng thể khác nhau:
Hệ quả của sự liên kết tự kháng thể – kháng nguyên là mất kết dính tế bào (hiện tượng ly gai), dẫn đến hình thành bóng nước, loét trợt, đôi khi lan rộng trên toàn bộ bề mặt da hoặc niêm mạc.
Ngoài ra, lý thuyết “bù trừ desmoglein” (desmoglein compensation) cũng được nhắc đến nhằm lý giải vì sao một số bệnh nhân chỉ tổn thương niêm mạc hoặc chỉ tổn thương da. Ví dụ: Dsg3 chủ yếu có ở niêm mạc, nên nếu chỉ có kháng thể chống Dsg3 thì bệnh nhân có thể chỉ loét niêm mạc miệng.
Bệnh pemphigus vulgaris đặc trưng bởi bóng nước, vết loét trợt ở niêm mạc miệng.
Một số biến thể gen liên quan đến hệ HLA nhóm II – đặc biệt là HLA-DRB104 và HLA-A10 – được phát hiện phổ biến hơn ở người mắc pemphigus, nhất là tại các nhóm:
Dù không di truyền trực tiếp theo kiểu Mendel, nhưng di truyền gen HLA có thể tạo nên nền tảng miễn dịch "nhạy cảm", dễ bị kích hoạt bởi các tác nhân bên ngoài.
Trong nhiều trường hợp, yếu tố môi trường đóng vai trò kích hoạt, gây khởi phát bệnh ở người đã mang yếu tố di truyền. Một số yếu tố được ghi nhận bao gồm:
Đặc biệt, trong thể pemphigus foliaceus nội địa (fogo selvagem) – thường gặp ở Brazil – người ta ghi nhận mối liên hệ với ruồi đen Simulium spp., có thể gây phản ứng chéo miễn dịch dẫn đến bệnh.
Một số thuốc có thể gây ra pemphigus do thuốc, thường xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng kể từ khi sử dụng. Hai nhóm chính bao gồm:
Theo thống kê, pemphigus do thuốc dạng PF gặp nhiều hơn 4 lần so với dạng PV.
Trong paraneoplastic pemphigus, nguyên nhân không chỉ là rối loạn miễn dịch đơn thuần, mà còn là hệ quả trực tiếp của bệnh lý tân sinh. Các khối u phổ biến nhất gây PNP:
Tự kháng thể trong PNP không chỉ giới hạn ở desmoglein mà còn tấn công nhiều protein kết nối nội bào khác, gây tổn thương da, niêm mạc và cả hệ hô hấp (viêm tiểu phế quản tắc nghẽn).
Pemphigus thường khởi phát âm thầm, với các bóng nước hoặc tổn thương loét nông, không đau lúc đầu nhưng tiến triển dần thành đau rát, đặc biệt khi tổn thương ở niêm mạc. Các biểu hiện lâm sàng đặc trưng khác nhau tùy theo thể bệnh:
Hình ảnh cornflakes trong bệnh pemphigus foliaceus.
Chẩn đoán pemphigus cần sự kết hợp giữa lâm sàng, mô bệnh học, miễn dịch mô học và huyết thanh học. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng:
Hiện tượng ly gai (acantholysis) trên sinh thiết mô bệnh học.
Để xác định chắc chắn thể bệnh pemphigus, các xét nghiệm huyết thanh học và miễn dịch học đóng vai trò quan trọng:
ELISA là xét nghiệm giúp phân biệt các thể pemphigus thường gặp.
Mục tiêu chính trong điều trị pemphigus là:
Việc lựa chọn phác đồ điều trị phụ thuộc vào thể bệnh, mức độ nặng, và tình trạng sức khỏe toàn thân của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiện nay:
Dù không thay thế được thuốc điều trị chính, các biện pháp hỗ trợ vẫn đóng vai trò quan trọng:
Tác dụng phụ cần theo dõi khi dùng dài hạn: tăng huyết áp, tăng đường huyết, loãng xương, nhiễm trùng cơ hội, hội chứng Cushing.
Corticosteroids là thuốc điều trị nền tảng trong bệnh pemphigus.
Được sử dụng kèm với corticoid để:
Các nhóm thuốc phổ biến:
Áp dụng trong các trường hợp kháng trị, biến chứng hoặc đặc biệt, gồm:
Trước khi có liệu pháp corticoid và ức chế miễn dịch, tỷ lệ tử vong của bệnh pemphigus từng vượt quá 75%, đặc biệt là ở thể pemphigus vulgaris. Nhờ các tiến bộ y học, đặc biệt là sự ra đời của rituximab, tiên lượng bệnh đã được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, đây vẫn là một nhóm bệnh mạn tính, dễ tái phát và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, cần theo dõi và điều trị lâu dài.
Tuy nhiên, lui bệnh không có nghĩa là khỏi hoàn toàn. Bệnh nhân vẫn có nguy cơ tái phát nếu ngưng thuốc đột ngột hoặc gặp các yếu tố kích thích như nhiễm trùng, stress, ánh nắng, thuốc.
Tái phát thường gặp ở:
Tiên lượng bệnh pemphigus chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cá nhân và bệnh lý:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!