Từ điển bệnh lý

Polyp đường sinh dục nữ : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 07-02-2025

Tổng quan Polyp đường sinh dục nữ

Polyp đường sinh dục nữ là tổn thương lành tính thường gặp, hình thành do sự phát triển quá mức của biểu mô niêm mạc hoặc mô đệm dưới niêm mạc tại các cơ quan thuộc hệ sinh dục nữ. Chúng có thể xuất hiện ở cổ tử cung, nội mạc tử cung, hoặc hiếm hơn ở âm đạo, và thường được gắn vào bề mặt niêm mạc bằng một cuống nhỏ (cuống mạch) hoặc chân rộng. Dù ít có tính chất ác tính nhưng polyp đường sinh dục nữ có thể gây lo lắng cho người bệnh, dễ biến chứng viêm nhiễm, vô sinh hay chảy máu âm đạo bất thường.

Ước tính khoảng 2-5% ở phụ nữ trưởng thành mắc polyp cổ tử cung. Polyp nội mạc tử cung chiếm khoảng 10-25% các trường hợp ra máu bất thường ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Việc cung cấp thông tin đầy đủ về bệnh lý này là rất cần thiết để kịp thời nhận biết, điều trị và phòng ngừa hiệu quả polyp đường sinh dục nữ.

Polyp đường sinh dục nữ thường lành tính 

Polyp đường sinh dục nữ thường lành tính



Nguyên nhân Polyp đường sinh dục nữ

Polyp đường sinh dục nữ hình thành do nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau, liên quan đến sự thay đổi nội tiết, tình trạng viêm nhiễm mãn tính, hoặc các yếu tố cơ học, cụ thể:

Rối loạn nội tiết tố: mất cân bằng nội tiết, đặc biệt là estrogen, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành polyp đường sinh dục nữ:

Tăng nồng độ estrogen: estrogen kích thích sự tăng sinh của tế bào nội mạc tử cung và các niêm mạc liên quan. Khi estrogen tăng quá mức dẫn đến sự phát triển bất thường của niêm mạc dẫn đến hình thành khối polyp. Điều này thường thấy ở phụ nữ tiền mãn kinh (mất cân bằng nội tiết giữa estrogen và progesteron) hoặc người sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT).

Sử dụng tamoxifen: một loại thuốc kháng estrogen trong mô vú, nhưng lại có tác động giống estrogen lên tử cung. Vì vậy nó thúc đẩy sự tăng sinh nội mạc và hình thành polyp.

Viêm nhiễm mãn tính: viêm mãn tính gây kích thích tại chỗ, dẫn đến sự tái tạo và tăng sinh bất thường của niêm mạc. Viêm cổ tử cung kéo dài do các vi khuẩn như Chlamydia trachomatis hoặc Neisseria gonorrhoeae có thể gây tổn thương tạo điều kiện cho polyp phát triển.

Tổn thương cơ học và kích thích tại chỗ: các yếu tố cơ học hoặc tổn thương niêm mạc kích hoạt sự phát triển của polyp:

Dụng cụ tử cung (IUD): vòng tránh thai kích thích liên tục tại thành tử cung có thể gây tăng sinh niêm mạc.

Thủ thuật tử cung: sinh đẻ nhiều lần, nạo hút thai, hoặc nội soi buồng tử cung, sinh thiết niêm mạc tử cung không đúng cách làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và hình thành polyp.

Béo phì và rối loạn chuyển hóa: ở bệnh nhân thừa cân, mô mỡ chuyển đổi androgen thành estrogen thông qua enzyme aromatase, làm tăng lượng estrogen lưu hành trong cơ thể, từ đó kích thích niêm mạc đường sinh dục tăng sinh. Ngoài ra, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) cũng có liên quan đến tình trạng cường androgen và rối loạn nội tiết khác, gây nguy cơ hình thành polyp.

Yếu tố miễn dịch và di truyền: sự mất cân bằng trong các yếu tố miễn dịch có thể góp phần vào hình thành polyp, như tăng yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF). Một số hội chứng di truyền như hội chứng Lynch làm phát triển các khối u lành tính và ác tính, bao gồm polyp.

Tăng estrogen bất thường là nguy cơ của bệnh polyp đường sinh dục nữ

Tăng estrogen bất thường là nguy cơ của bệnh polyp đường sinh dục nữ



Phòng ngừa Polyp đường sinh dục nữ

Kiểm soát và theo dõi cân bằng nội tiết tố: polyp đường sinh dục nữ có liên quan đến sự mất cân bằng nội tiết tố. Do vậy những đối tượng có nguy cơ cao, như người đang sử dụng liệu pháp hormone thay thế hoặc thuốc tránh thai, có thể kết hợp thêm progestin dưới chỉ định bác sĩ. Liệu pháp này có thể hạn chế tác động của estrogen lên niêm mạc tử cung và giảm nguy cơ hình thành polyp.

Quản lý bệnh lý béo phì: béo phì làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể tại các mô mỡ. Việc duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp giảm khả năng mắc polyp đường sinh dục nữ.

Kiểm soát bệnh lý liên quan: các bệnh lý như đái tháo đường và viêm nhiễm làm tăng nguy cơ hình thành polyp. Do đó, việc kiểm soát tốt đường huyết và điều trị hiệu quả các đợt viêm âm đạo, cổ tử cung sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Thực hiện can thiệp y tế an toàn: đảm bảo quy trình vô khuẩn trong các thủ thuật, phẫu thuật tại đường sinh dục nữ giúp hạn chế viêm nhiễm, các tái tạo niêm mạc bất thường.

Khám sức khỏe định kỳ: khám phụ khoa định kỳ phát hiện sớm polyp đường sinh dục nữ để kịp thời điều trị, giảm nguy cơ hình thành biến chứng.

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: một chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin, và khoáng chất, hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn giúp duy trì sức khỏe sinh sản. Kết hợp với chế độ luyện tập thường xuyên, kiểm soát cân nặng, quản lý tốt bệnh lý liên quan giúp dự phòng polyp đường sinh dục nữ.



Các biện pháp chẩn đoán Polyp đường sinh dục nữ

Polyp đường sinh dục nữ thường không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ. Chẩn đoán chính xác polyp rất quan trọng và cần phân biệt chúng với các bệnh lý khác như u xơ tử cung hoặc ung thư nội mạc tử cung.

Thăm khám lâm sàng:

Tiền sử bệnh lý: bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như sử dụng liệu pháp hormone thay thế, thuốc tránh thai, các bệnh lý về đường sinh dục trước đó (u xơ tử cung, viêm nhiễm), hoặc tiền sử phẫu thuật can thiệp đến tử cung (nạo phá thai, mổ lấy thai, sinh thiết niêm mạc tử cung,..).

Triệu chứng lâm sàng: người bệnh có thể không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng chảy máu bất thường. Thường chảy máu xuất hiện giữa các kỳ kinh hoặc sau khi quan hệ tình dục. Một số trường hợp có thể ra dịch âm đạo khó chịu hoặc đau bụng dưới.

Khám phụ khoa: đa phần người phụ nữ vô tình biết được mình có polyp đường sinh dục thông qua việc thăm khám phụ khoa định kỳ. Bác sĩ cần đặt mỏ vịt để đánh giá cổ tử cung, âm đạo xác định xem tính chất và kích thước của khối polyp. Một số khối polyp có thể xuất phát từ buồng tử cung ra tới lỗ ngoài cổ tử cung.

Xét nghiệm, cận lâm sàng:

Siêu âm qua âm đạo: là phương pháp phổ biến và chính xác trong việc phát hiện polyp tử cung hoặc cổ tử cung. Siêu âm giúp quan sát niêm mạc và phát hiện các khối u trong buồng tử cung.

Siêu âm bơm nước buồng tử cung: để chẩn đoán phân biệt polyp niêm mạc tử cung với các bệnh lý khác như u xơ cơ tử cung dưới niêm mạc, ung thư niêm mạc tử cung bác sĩ sẽ tiến hành bơm nước vào buồng tử cung để tách hai lá niêm mạc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát khối polyp, thường các khối polyp xuất hiện dưới dạng các khối tròn hoặc bầu dục có đường kính từ 1 đến 3 cm, gắn vào niêm mạc tử cung bằng một cuống nhỏ hoặc chân rộng.

Nội soi buồng tử cung: là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán polyp buồng tử cung, đặc biệt khi siêu âm không cung cấp hình ảnh rõ ràng. Nội soi buồng tử cung cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc tử cung và phát hiện các tổn thương. Ngoài việc chẩn đoán, nội soi cũng có thể được sử dụng để cắt bỏ polyp nếu cần thiết, giúp điều trị các biến chứng như chảy máu bất thường, vô sinh.

Chụp X-quang tử cung và vòi trứng (HSG): phương pháp này có thể hữu ích khi cần đánh giá cấu trúc giải phẫu của tử cung và vòi trứng, đặc biệt với những phụ nữ vô sinh. HSG có thể giúp phát hiện các bất thường trong tử cung, nhưng không đủ chi tiết để phát hiện polyp nhỏ.

Sinh thiết và chẩn đoán tế bào học:

+ Tế bào học âm đạo, cổ tử cung: giúp phát hiện các tế bào bất thường hoặc tổn thương tại cổ tử cung, bao gồm polyp, sàng lọc sớm các nguy cơ ác tính.

+ Sinh thiết: nếu polyp có đặc điểm nghi ngờ hoặc bệnh nhân có triệu chứng chảy máu bất thường kéo dài, sinh thiết niêm mạc tử cung sẽ giúp xác định tính chất của polyp đồng thời loại trừ các bệnh lý ác tính.

Xét nghiệm dịch âm đạo: đánh giá tình trạng viêm đường sinh dục nữ, nhằm mục đích quản lý, điều trị các yếu tố nguy cơ kèm theo.

Xét nghiệm nội tiết: mặc dù không phải là phương pháp chính trong chẩn đoán nhưng xét nghiệm nồng độ estrogen và progesterone có thể giúp xác định nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của polyp. Từ đó có sự điều chỉnh phù hợp, phòng ngừa tái phát.

Polyp đường sinh dục nữ thường vô tình phát hiện qua thăm khám phụ khoa

Polyp đường sinh dục nữ thường vô tình phát hiện qua thăm khám phụ khoa



Các biện pháp điều trị Polyp đường sinh dục nữ

Điều trị polyp đường sinh dục nữ tùy thuộc vào các yếu tố như triệu chứng, kích thước, vị trí polyp và nguy cơ ác tính. Việc theo dõi và điều trị phải được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Điều trị bảo tồn: các trường hợp polyp cổ tử cung đã được xác định tính chất lành tính, không gây triệu chứng và không có dấu hiệu bất thường (đau bụng, chảy máu,..) có thể theo dõi mà không cần điều trị. Một số polyp cổ tử cung nhỏ có thể tự thuyên giảm hoặc biến mất theo thời gian. Tuy vậy, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi và thăm khám định kỳ.

Điều trị nội khoa:

Dùng nội tiết tố: trong một vài trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định progestin hoặc liệu pháp hormone nhằm làm giảm sự phát triển của polyp hoặc hạn chế triệu chứng chảy máu bất thường. Tuy nhiên, liệu pháp hormone không phải lúc nào cũng hiệu quả và không thể điều trị hoàn toàn polyp.

Điều trị viêm đường sinh dục: khi phát hiện các tác nhân gây viêm, bác sĩ sẽ điều trị kết hợp để giảm các biến chứng và tác động của viêm với khối polyp.

Điều trị ngoại khoa:

Cắt, xoắn polyp: polyp cổ tử cung, âm đạo có thể được loại bỏ bằng thủ thuật đơn giản như kẹp cắt, xoắn hoặc cắt bỏ bằng vòng. Thủ thuật này thường thực hiện trong phòng khám hoặc bệnh viện với sự hỗ trợ của thuốc gây tê tại chỗ. Sau thủ thuật, polyp được gửi đi sinh thiết để xác định tính chất lành hay ác tính.

Nội soi buồng tử cung cắt polyp: khi polyp có triệu chứng như chảy máu bất thường, đau, hoặc kích thước lớn gây vô sinh cần được cắt bỏ. Sau khi cắt, các mẫu mô sẽ được gửi đi xét nghiệm để loại trừ nguy cơ ung thư.

Phẫu thuật cắt tử cung: một số tình huống hiếm gặp polyp buồng tử cung lớn, tái phát nhiều lần hoặc có nguy cơ ác tính, bác sĩ có thể chỉ định cắt tử cung. Đây là phương pháp điều trị cuối cùng và chỉ áp dụng cho những bệnh nhân không còn nhu cầu sinh sản hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Nội soi buồng tử cung giúp chẩn đoán và điều trị polyp niêm mạc tử cung

Nội soi buồng tử cung giúp chẩn đoán và điều trị polyp niêm mạc tử cung


Trên đây là các thông tin cần thiết về polyp đường sinh dục nữ. Để chẩn đoán và điều trị hiệu quả, bệnh nhân cần đến thăm khám tại cơ sở y tế uy tín, có bác sĩ chuyên khoa. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.

 

 


Tài liệu tham khảo:

Bakour, S., Hassiakos, D., Thomakos, N. (2020). Endometrial polyps and their implications in gynecology: A narrative review. Archives of Gynecology and Obstetrics.

Petersen, L. K., Pedersen, P. H. (2019). Cervical polyps in gynecological practice: An overview. European Journal of Obstetrics & Gynecology.

American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (2020). "Endometrial Polyps: Diagnosis and Treatment." ACOG Practice Bulletin No. 164. Obstetrics & Gynecology, 132(5), 1201-1206.

Stern, J. E., et al. (2018). "Endometrial polyps and their relation to hormonal balance." Gynecological Endocrinology, 34(4), 302-307.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ