Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi (phobic anxiety disorders) là một nhóm bệnh tâm thần thuộc nhóm rối loạn lo âu, đặc trưng bởi cảm giác lo âu hoặc sợ hãi quá mức, không phù hợp với mức độ nguy hiểm thực tế của tình huống hoặc đối tượng gây ra cảm xúc đó. Người mắc rối loạn này dù hiểu rằng nỗi sợ của mình là vô lý, nhưng vẫn không thể kiểm soát được, dẫn đến hành vi tránh né kéo dài và ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt, công việc hoặc các hoạt động quan trọng khác.
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi là một nhóm bệnh đặc trưng bởi cảm giác sợ hãi quá mức mà không phù hợp với mức độ nguy hiểm thực tế.
Theo hệ thống phân loại DSM-5-TR, nhóm này gồm ba dạng chính:
Các dạng rối loạn này có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc cùng lúc, và thường đi kèm với các rối loạn tâm thần khác như trầm cảm, rối loạn hoảng sợ hoặc lạm dụng chất kích thích. Dù có xu hướng kéo dài nếu không điều trị, nhưng nếu được can thiệp sớm bằng liệu pháp nhận thức hành vi (cognitive behavioral therapy), kết hợp liệu pháp phơi nhiễm (exposure therapy) có hướng dẫn và sử dụng thuốc, người bệnh có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường. Dù cơ chế sinh bệnh chưa được hiểu rõ, nhiều nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền, tính cách, trải nghiệm thời thơ ấu và quá trình học hỏi từ môi trường sống đóng vai trò quan trọng.
Rối loạn ám ảnh sợ khoảng trống có liên quan đến yếu tố di truyền rõ rệt.
Tóm lại, rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi không bắt nguồn từ một nguyên nhân đơn lẻ mà là kết quả của sự tương tác giữa nhiều yếu tố tích lũy theo thời gian. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.
Rối loạn ám ảnh sợ hãi thường biểu hiện bằng cảm giác lo âu hoặc sợ hãi quá mức, kéo dài và không hợp lý khi người bệnh đối mặt với một tình huống, đối tượng hoặc môi trường cụ thể. Ngay cả khi chỉ nghĩ đến tình huống gây sợ, người bệnh cũng có thể phản ứng mạnh mẽ với lo âu rõ rệt. Một số biểu hiện điển hình gồm:
Ở trẻ nhỏ, biểu hiện có thể là khóc lóc, la hét, bám chặt người thân hoặc im lặng hoàn toàn khi gặp tình huống gây sợ.
Người bị ám ảnh sợ xã hội có xu hướng né tránh giao tiếp hoặc phải cam chịu trong trạng thái vô cùng căng thẳng.
Các rối loạn ám ảnh sợ hãi thường không đơn độc mà đi kèm với các rối loạn tâm thần khác:
Tiên lượng tốt hơn nếu có các yếu tố sau:
Ngược lại, tiên lượng xấu hơn nếu bệnh khởi phát sớm, bệnh kéo dài không điều trị, kèm theo lạm dụng rượu bia, chất kích thích hoặc không sẵn sàng hợp tác.
Mỗi dạng rối loạn trong nhóm ám ảnh sợ hãi có tiêu chuẩn riêng theo hệ thống DSM-5-TR, nhưng đều có các điểm chung như:
Một số ví dụ tiêu biểu:
Hiện không có xét nghiệm sinh học nào xác định được rối loạn ám ảnh sợ hãi. Tuy nhiên, một số công cụ đánh giá được sử dụng phổ biến:
Mục tiêu của quá trình chẩn đoán là xác định chính xác loại rối loạn, mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến cuộc sống người bệnh, từ đó xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
Mục tiêu điều trị là giúp người bệnh giảm lo âu, cải thiện khả năng sinh hoạt, giao tiếp xã hội và ngăn ngừa tái phát. Các phương pháp điều trị bao gồm: liệu pháp nhận thức hành vi, liệu pháp phơi nhiễm có hướng dẫn và sử dụng thuốc. Hiệu quả sẽ cao hơn nếu lựa chọn phương pháp phù hợp với mức độ bệnh và cá thể hoá người bệnh.
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT – Cognitive Behavioral Therapy) là phương pháp điều trị được khuyến cáo đầu tiên cho cả ba dạng ám ảnh sợ hãi:
Liệu pháp nhận thức hành vi là phương pháp điều trị đầu tiên cho cả ba dạng ám ảnh sợ hãi.
Ngoài CBT, các liệu pháp bổ trợ có thể áp dụng:
Sử dụng thuốc thường không phải lựa chọn đầu tiên trong điều trị ám ảnh sợ đặc hiệu, nhưng có thể cần thiết đối với người bị sợ khoảng trống hoặc sợ xã hội ở mức độ trung bình đến nặng, hoặc khi không đáp ứng tốt với liệu pháp tâm lý.
Sử dụng thuốc có thể cần thiết trong trường hợp người bệnh không đáp ứng điều trị tâm lý.
Người mắc rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi, nhất là sợ xã hội, thường có xu hướng che giấu triệu chứng hoặc không nhận thức rõ vấn đề. Vì vậy, nhân viên y tế cần chủ động phát hiện, tư vấn và hỗ trợ theo dõi sát sao. Việc phối hợp các chuyên gia như bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học, điều dưỡng, dược sĩ và nhân viên xã hội sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị và cải thiện sự hợp tác của người bệnh.
Tiên lượng của rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi phụ thuộc vào loại rối loạn, mức độ nghiêm trọng, thời gian diễn biến và sự hiện diện của các bệnh lý tâm thần đi kèm. Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, đa số người bệnh có thể cải thiện đáng kể chức năng xã hội và chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo:
Balaram, K., & Marwaha, R. (2024, November 11). Agoraphobia. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK554387/
Barnhill, J. W. (2023, August). Overview of anxiety disorders. MSD Manual Professional Version. https://www.msdmanuals.com/professional/psychiatric-disorders/anxiety-and-stressor-related-disorders/overview-of-anxiety-disorders
Rose, G. M., & Tadi, P. (2022, October 25). Social anxiety disorder. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK555890/
Samra, C. K., Torrico, T. J., & Abdijadid, S. (2024, August 12). Specific phobia. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499923/
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!