Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Rối loạn thị giác là nhóm triệu chứng xảy ra khi quá trình tiếp nhận, dẫn truyền, xử lý hình ảnh của hệ thị giác gặp bất thường. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tạm thời hoặc kéo dài, biểu hiện ở nhiều dạng khác nhau như nhìn đôi, nhìn mờ, mất màu sắc hoặc mất thị giác một phần.
Người bệnh thường mô tả khả năng nhìn không còn bình thường, ví dụ như thấy hai hình ảnh của một vật, hình ảnh như kính vỡ, hoặc thị trường bị khuyết một bên. Trong nhiều trường hợp, rối loạn thị giác là dấu hiệu đầu tiên của các bệnh lý thần kinh, miễn dịch, chuyển hóa hoặc mạch máu tiềm ẩn.
Rối loạn thị giác có thể là dấu hiệu đầu tiên của các bệnh lý thần kinh, miễn dịch hoặc mạch máu tiềm ẩn.
Theo các tài liệu chuyên môn, một số dạng rối loạn thị giác phổ biến gồm:
Rối loạn thị giác không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn khi lái xe, làm việc, sinh hoạt và chất lượng sống. Nhiều người bệnh chỉ phát hiện khi chức năng thị giác đã giảm đáng kể hoặc xuất hiện biến chứng. Việc nhận diện sớm biểu hiện bất thường và được thăm khám kịp thời đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn thị lực.
Rối loạn thị giác có thể xuất phát từ nhiều cơ chế khác nhau, tùy theo vị trí tổn thương trong hệ thị giác. Từ giác mạc, thủy tinh thể đến dây thần kinh thị giác, vỏ não vùng chẩm – bất kỳ mắt xích nào trong đường dẫn truyền thị giác cũng có thể là nguyên nhân. Đa số trường hợp là lành tính, nhưng cũng không hiếm trường hợp cảnh báo bệnh lý thần kinh, miễn dịch hoặc mạch máu nghiêm trọng.
Một trong những nguyên nhân quan trọng là viêm thần kinh thị giác – tổn thương phổ biến ở người mắc bệnh đa xơ cứng (MS). Đây có thể là biểu hiện khởi phát duy nhất của bệnh, thường xảy ra ở người trẻ, gây giảm thị lực trung tâm kèm cảm giác đau nhức khi vận động mắt. Ngoài giảm thị lực, người bệnh còn có thể thấy màu sắc nhạt hơn bình thường, hình ảnh thiếu độ rõ nét hoặc xuất hiện vùng mờ ngay chính giữa tầm nhìn. Trên thực tế, nhiều trường hợp có tổn thương thần kinh thị giác dưới lâm sàng, chỉ phát hiện qua các kỹ thuật chuyên sâu như điện thế gợi thị giác hoặc chụp cắt lớp võng mạc (OCT).
Một biểu hiện đặc biệt khác ở nhóm bệnh này là hiện tượng mắt bị mờ tạm thời khi tăng thân nhiệt (ví dụ sau khi tắm nước nóng, hoặc vận động thể lực). Đây gọi là hiện tượng Uhthoff – một dấu hiệu cho thấy đường truyền tín hiệu từ mắt lên não bị suy yếu tạm thời do tổn thương mất bao thần kinh myelin.
Viêm thần kinh thị giác là một nguyên nhân gây rối loạn thị giác phổ biến, thường gặp ở người mắc bệnh đa xơ cứng.
Khi tín hiệu hình ảnh được truyền đến não nhưng vỏ não không xử lý chính xác, người bệnh có thể mất một phần tầm nhìn, nhìn lệch, hình ảnh bị méo hoặc khó xác nhận vị trí trong không gian. Tình trạng này thường gặp khi có tổn thương tại thùy chẩm do đột quỵ, u não hoặc viêm não, gây ra hiện tượng mù 1 bên trường nhìn (hemianopia) hoặc nhìn hình ảnh như kính vỡ. Trong một số trường hợp, người bệnh vẫn có cảm giác “nhìn thấy” nhưng thực chất đã bỏ sót một phần hình ảnh, làm tăng nguy cơ tai nạn khi lái xe hoặc đi lại.
Mù màu bẩm sinh thường liên quan đến bất thường di truyền trên nhiễm sắc thể X, phổ biến ở nam giới.
Tiên lượng của rối loạn thị giác phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương tại thời điểm phát hiện và khả năng đáp ứng điều trị. Một số trường hợp có thể hồi phục hoàn toàn, trong khi những tình huống khác để lại di chứng kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng sống.
Nếu không được phát hiện và điều trị đúng lúc, rối loạn thị giác có thể dẫn đến:
Việc chẩn đoán rối loạn thị giác cần bắt đầu từ khai thác triệu chứng kỹ lưỡng, kết hợp khám lâm sàng mắt và thần kinh, sau đó định hướng các xét nghiệm phù hợp với từng nhóm nguyên nhân.
Rối loạn thị giác không chỉ đơn thuần là “nhìn mờ” mà còn có nhiều biểu hiện khác nhau, giúp bác sĩ nhận biết nguyên nhân tiềm ẩn:
Không có một tiêu chuẩn chung cho tất cả các rối loạn thị giác, nhưng một bước chẩn đoán quan trọng là xác định vị trí tổn thương theo lâm sàng:
Ngoài ra, một số yếu tố cần đặc biệt lưu ý khi bác sĩ khai thác bệnh sử:
Các dấu hiệu như mất màu, thường xuyên nghiêng đầu để nhìn rõ hơn, hoặc mất một bên tầm nhìn nên được xem là dấu hiệu nghiêm trọng cần đánh giá chuyên sâu.
Tiền sử Migraine là một yếu tố cần chú ý đặc biệt khi khai thác bệnh sử.
Việc lựa chọn xét nghiệm phụ thuộc vào hướng chẩn đoán mà bác sĩ định hướng từ lâm sàng:
Việc điều trị rối loạn thị giác phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, mức độ ảnh hưởng đến thị lực và khả năng hồi phục của hệ thần kinh thị giác. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng chỉ thoáng qua và tự giới hạn. Tuy nhiên, một số tình huống cần can thiệp y tế sớm để ngăn ngừa tổn thương thị lực không hồi phục.
Viêm thần kinh thị giác là một trong những nguyên nhân phổ biến gây rối loạn thị lực ở người mắc bệnh đa xơ cứng. Trong giai đoạn cấp, bác sĩ thường chỉ định sử dụng methylprednisolone liều cao – dưới dạng uống hoặc truyền tĩnh mạch – để giúp thị lực hồi phục nhanh hơn. Việc điều trị sớm trong những ngày đầu có thể mang lại hiệu quả rõ rệt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc corticoid không làm thay đổi tiên lượng lâu dài về thị lực, tức là không làm giảm nguy cơ mất thị lực về sau. Sau giai đoạn cấp tính, thị lực có thể cải thiện dần trong vòng vài tuần đến vài tháng. Dù vậy, một số người bệnh vẫn có thể gặp tình trạng nhìn mờ nhẹ, giảm màu sắc hoặc cảm giác không rõ khi nhìn vật chuyển động nhanh.
Ở những trường hợp có nguy cơ tái phát, bác sĩ có thể xem xét điều trị duy trì bằng thuốc ức chế miễn dịch để kiểm soát bệnh tốt hơn về lâu dài.
Corticoid được chỉ định trong giai đoạn cấp của viêm thần kinh thị giác.
Song thị đôi có thể do lệch trục nhãn cầu hoặc tổn thương thần kinh vận nhãn. Trong những trường hợp này, mục tiêu điều trị là giúp bệnh nhân nhìn rõ trở lại và giảm cảm giác nhìn đôi gây khó chịu.
Các biện pháp điều chỉnh bao gồm:
Nếu nguyên nhân gây song thị là do tổn thương mạch máu nhỏ (thường gặp ở người cao tuổi có bệnh nền), tình trạng này đôi khi có thể cải thiện tự nhiên sau vài tháng mà không cần điều trị đặc hiệu.
Các triệu chứng thị giác trong migraine thường xuất hiện thoáng qua, không gây tổn thương thực thể ở mắt. Vì vậy, điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa tái phát.
Khi xuất hiện triệu chứng, người bệnh nên nghỉ ngơi trong không gian yên tĩnh, tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn. Nếu có kèm đau đầu, có thể sử dụng thuốc giảm đau thông thường như paracetamol hoặc thuốc đặc hiệu cho migraine nếu đã được chỉ định trước đó.
Với những người có biểu hiện migraine thị giác lặp lại hoặc ảnh hưởng sinh hoạt, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị dự phòng bằng thuốc phù hợp để giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn.
Mù màu bẩm sinh hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, một số biện pháp hỗ trợ có thể giúp người bệnh thích nghi trong sinh hoạt như:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!