Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Rối loạn trầm cảm tái diễn là một dạng trầm cảm được phân loại trong hệ thống bệnh lý của Tổ chức Y tế Thế giới (ICD-11). Đặc điểm chính của bệnh là các đợt trầm cảm xuất hiện lặp đi lặp lại, xen kẽ với những khoảng thời gian người bệnh không có biểu hiện rõ ràng nào. Khác với rối loạn lưỡng cực, người mắc rối loạn trầm cảm tái diễn không trải qua các giai đoạn hưng phấn hay tăng năng lượng trong suốt quá trình diễn tiến bệnh.
Rối loạn trầm cảm tái diễn có đặc điểm chính là các đợt trầm cảm thường xuất hiện lặp đi lặp lại, xen kẽ các khoảng thời gian bình thường.
Sau đợt trầm cảm đầu tiên, nguy cơ tái phát đã lên tới 50%. Nếu người bệnh từng có hai đợt trầm cảm, khả năng xuất hiện đợt trầm cảm thứ ba có thể tăng đến 80%.
Mỗi đợt trầm cảm có thể được phân loại là nhẹ, trung bình hoặc nặng, tùy vào số lượng triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc và các mối quan hệ xã hội. Một số trường hợp có thể xuất hiện biểu hiện loạn thần đi kèm.
Có hai dạng chính của rối loạn trầm cảm tái diễn:
Đây là một tình trạng có xu hướng mạn tính và dễ tái phát, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống nếu không được theo dõi và điều trị đầy đủ. Việc nhận diện sớm, phân loại chính xác và can thiệp đúng cách có thể giúp cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tái phát.
Hiện nay vẫn chưa xác định được nguyên nhân đơn độc nào gây ra rối loạn trầm cảm tái diễn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy đây là kết quả của sự phối hợp phức tạp giữa các yếu tố di truyền, hoạt động của não bộ, nội tiết và tác động từ môi trường - tâm lý - xã hội.
Một số yếu tố sinh học được cho là có liên quan, bao gồm:
Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng. Các nghiên cứu trên cặp song sinh cho thấy tỉ lệ trầm cảm tương đồng khá cao ở những cặp sinh đôi cùng trứng, điều này cho thấy nguy cơ mắc bệnh có thể di truyền trong gia đình.
Bên cạnh đó, các yếu tố tâm lý – xã hội cũng góp phần làm tăng nguy cơ tái phát, bao gồm:
Các biến cố lớn trong cuộc sống như ly hôn có thể dẫn đến các đợt trầm cảm mới.
Ngoài ra, người có tiền sử rối loạn trầm cảm nặng, rối loạn lo âu hoặc trầm cảm kéo dài cũng có nguy cơ cao phát triển rối loạn trầm cảm tái diễn.
Tóm lại, rối loạn trầm cảm tái diễn là một tình trạng bệnh lý phức tạp, hình thành do nhiều yếu tố tác động lẫn nhau. Việc nhận diện và can thiệp từ sớm các yếu tố nguy cơ có thể giúp làm giảm nguy cơ tái phát về sau.
Rối loạn trầm cảm tái diễn biểu hiện bằng các đợt trầm cảm tái phát, cách nhau bởi khoảng thời gian ít nhất 2 tháng và hoàn toàn không có triệu chứng. Mỗi đợt trầm cảm kéo dài ít nhất 2 tuần, chia thành mức độ nhẹ, vừa hoặc nặng, tùy vào số lượng triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Triệu chứng trong mỗi đợt trầm cảm bao gồm:
Những triệu chứng này có thể tái diễn sau vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm mà không triệu chứng. Theo thời gian, mức độ nghiêm trọng của các đợt có xu hướng tăng dần.
Người bị rối loạn trầm cảm thường có ý nghĩ tự sát hoặc hành vi tự làm hại bản thân.
Rối loạn trầm cảm tái diễn là một bệnh lý mạn tính, với nguy cơ tái phát cao theo thời gian. Thống kê cho thấy, người từng trải qua một đợt trầm cảm có khả năng tái phát lên đến 50%. Nếu đã từng có hai đợt bệnh, nguy cơ tái phát đợt thứ ba có thể tăng đến 80%.
Mỗi lần bệnh tái phát không chỉ làm nặng thêm các triệu chứng mà còn làm tăng nguy cơ xuất hiện ý nghĩ hoặc hành vi tự sát. Nếu không được điều trị đúng cách và đầy đủ, người bệnh có thể trải qua nhiều đợt trầm cảm trong suốt cuộc đời, với mức độ ngày càng tăng dần và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Tài liệu y văn cho biết khoảng 10-15% người mắc rối loạn trầm cảm nặng tử vong do tự sát, và tỷ lệ tái phát sau các đợt như sau:
Một số yếu tố giúp cải thiện tiên lượng bao gồm:
Ngược lại, tiên lượng sẽ kém hơn nếu người bệnh:
Tóm lại, rối loạn trầm cảm tái diễn là một bệnh lý tiến triển lâu dài, dễ tái phát và cần được theo dõi lâu dài. Việc điều trị duy trì và phòng ngừa tái phát là yếu tố quan trọng giúp cải thiện kết quả điều trị và chất lượng sống lâu dài cho người bệnh.
Để chẩn đoán rối loạn trầm cảm tái diễn, cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau:
Hiện nay vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về xét nghiệm hoặc cận lâm sàng dành riêng cho chẩn đoán rối loạn trầm cảm tái diễn. Tuy nhiên, một số xét nghiệm cũng được chỉ định để loại trừ các nguyên nhân thực thể có thể gây triệu chứng trầm cảm, bao gồm:
Ngoài ra, thang điểm PHQ-9 cũng được dùng để sàng lọc và theo dõi tiến triển trong quá trình điều trị trầm cảm. Tuy nhiên, hiện chưa có tài liệu nào khẳng định rõ vai trò của thang điểm này trong chẩn đoán rối loạn trầm cảm tái diễn.
Theo WHO, một số biện pháp hỗ trợ trong trầm cảm nói chung bao gồm:
Thuốc chống trầm cảm đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các đợt trầm cảm cấp tính và ngăn ngừa tái phát. Sau khi các triệu chứng được cải thiện, người bệnh nên tiếp tục dùng thuốc ít nhất trong vòng 1 năm. Đối với những người có tiền sử tái phát sau khi ngừng thuốc, có thể cần duy trì điều trị trong thời gian dài hơn, thậm chí suốt đời.
Danh sách nhóm thuốc thường dùng cho trầm cảm bao gồm:
Một số thuốc bổ sung như thuốc điều chỉnh tâm trạng hoặc thuốc chống loạn thần có thể được cân nhắc trong các trường hợp không đáp ứng đơn trị liệu.
Liệu pháp tâm lý là một phần không thể thiếu trong điều trị rối loạn trầm cảm tái diễn, đặc biệt là trong giai đoạn cấp và phòng ngừa tái phát.
Việc duy trì tâm lý trị liệu phụ thuộc vào từng giai đoạn bệnh. Ở một số người, liệu pháp này có thể ngừng khi triệu chứng thuyên giảm, trong khi những trường hợp khác cần tiếp tục kéo dài để duy trì hiệu quả.
Trị liệu tâm lý là một phần không thể thiếu trong điều trị rối loạn trầm cảm tái diễn.
Liệu pháp sốc điện (ECT) có thể được chỉ định khi người bệnh không đáp ứng với thuốc và tâm lý trị liệu. Phương pháp này thường mang lại hiệu quả nhanh chóng trong giai đoạn cấp, nhưng không nên lặp lại thường xuyên để duy trì. Sau ECT, người bệnh có thể cần dùng thuốc để giảm nguy cơ tái phát.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!