Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Sốc nhiễm khuẩn là tình trạng tụt huyết áp kéo dài không đáp ứng với truyền dịch, xảy ra trên nền bệnh nhân bị nhiễm khuẩn, đi kèm rối loạn chuyển hóa và tăng lactate máu. Đây là giai đoạn tiến triển nặng nhất của nhiễm khuẩn huyết và thường đi kèm với tỷ lệ tử vong cao. Theo định nghĩa của Hội nghị Sepsis-3, sốc nhiễm khuẩn được xem là một phân nhóm của nhiễm khuẩn huyết, với mức độ rối loạn tuần hoàn và chuyển hóa nghiêm trọng hơn, làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong.
Sốc nhiễm khuẩn là tình trạng tụt huyết áp trên nền bệnh nhân bị nhiễm khuẩn.
Tình trạng này là hậu quả của một quá trình đáp ứng miễn dịch phức tạp. Sự hiện diện của vi khuẩn hoặc độc tố vi khuẩn kích thích cơ thể sản sinh các cytokine viêm như TNF và IL-1, hoạt hóa tế bào nội mô, hệ đông máu và bổ thể. Những thay đổi này gây tổn thương vi mạch, làm tăng tính thấm thành mạch, từ đó dẫn đến giảm tưới máu mô và suy đa cơ quan.
Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể biểu hiện bằng sốt, mạch nhanh, thở nhanh, số lượng bạch cầu tăng hoặc giảm. Khi bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể tụt huyết áp, lơ mơ, tiểu ít, suy hô hấp, rối loạn chức năng gan, thận và chức năng đông máu.
Sốc nhiễm khuẩn thường gặp hơn ở những người có nguy cơ cao như người lớn tuổi, người có bệnh lý nền (đái tháo đường, ung thư, xơ gan, suy thận), người đang điều trị bằng corticoid hoặc hóa trị, người có các can thiệp xâm lấn (đặt catheter, thông tiểu hoặc sau phẫu thuật).
Tỷ lệ tử vong trong nhiễm khuẩn khuyết ước tính là từ 10% trở lên, và vượt quá 40% nếu có sốc nhiễm khuẩn. Tỷ lệ này còn phụ thuộc vào số lượng cơ quan bị suy và mức độ tổn thương. Những yếu tố tiên lượng nặng bao gồm suy hô hấp, suy tuần hoàn, suy gan, rối loạn ý thức và phải sử dụng thuốc vận mạch liều cao trong thời gian dài.
Sốc nhiễm khuẩn là hậu quả của một phản ứng viêm toàn thân mất kiểm soát do nhiễm khuẩn. Nguyên nhân gây bệnh liên quan đến cả vi sinh vật gây nhiễm và các yếu tố từ cơ địa người bệnh.
Theo nghiên cứu EPIC II, vi khuẩn Gram âm là nguyên nhân phổ biến nhất trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, chiếm 62%, tiếp theo là vi khuẩn Gram dương với tỷ lệ 47%. Một số loại vi khuẩn thường gặp trong sốc nhiễm khuẩn gồm: Staphylococcus aureus (20%), Pseudomonas aeruginosa (20%) và Escherichia coli (16%).
Bên cạnh đó, nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng thuốc như tụ cầu kháng methicillin (MRSA) và enterococci kháng vancomycin (VRE) ngày càng gia tăng, chiếm tỷ lệ đến 25% ở một số nhóm bệnh nhân. Nấm (như Candida) là tác nhân ít gặp hơn, nhưng thường thấy ở người suy giảm miễn dịch hoặc đang điều trị kháng sinh phổ rộng kéo dài.
Ngoài ra, một thể sốc đặc biệt có thể xảy ra do độc tố của tụ cầu hoặc liên cầu được gọi là hội chứng sốc nhiễm độc.
Các vị trí nhiễm khuẩn thường gây ra sốc nhiễm khuẩn bao gồm:
Đáng chú ý, hơn một phần ba số bệnh nhân không có kết quả cấy máu dương tính, điều này cho thấy trong nhiều trường hợp, không phải lúc nào cũng xác định được tác nhân gây bệnh cụ thể.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn nặng và tiến triển thành sốc nhiễm khuẩn bao gồm:
Những yếu tố này không chỉ làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn mà còn liên quan đến tiên lượng nặng nếu bệnh nhân tiến triển thành sốc nhiễm khuẩn.
Sốc nhiễm khuẩn là giai đoạn cuối trong chuỗi tiến triển từ: Nhiễm khuẩn → nhiễm khuẩn huyết → nhiễm khuẩn huyết nặng → sốc nhiễm khuẩn → suy đa cơ quan.
Giai đoạn nhiễm khuẩn huyết (sepsis):
Khi có từ hai dấu hiệu trở lên kèm theo nghi ngờ nhiễm khuẩn, người bệnh được chẩn đoán là nhiễm khuẩn huyết.
Giai đoạn nhiễm khuẩn huyết nặng:
Có biểu hiện của suy cơ quan như:
Giai đoạn sốc nhiễm khuẩn:
Hiện chưa có xét nghiệm đơn lẻ nào đủ để chẩn đoán xác định sốc nhiễm khuẩn. Chẩn đoán dựa trên tổng hợp các yếu tố sau:
Chẩn đoán sốc nhiễm khuẩn dựa trên đánh giá lâm sàng, kết quả xét nghiệm và loại trừ các nguyên nhân gây sốc khác.
Điều trị sốc nhiễm khuẩn cần được thực hiện khẩn cấp, phối hợp nhiều biện pháp đồng thời trong khung “giờ vàng”. Mục tiêu chính là loại bỏ tác nhân nhiễm khuẩn, ổn định huyết áp, duy trì tưới máu cho các cơ quan và ngăn ngừa suy đa cơ quan. Các khuyến cáo điều trị hiện nay chủ yếu dựa trên hướng dẫn của Surviving Sepsis Campaign.
Ngay trong vòng 1 giờ đầu sau khi nghi ngờ sốc nhiễm khuẩn, cần sử dụng kháng sinh phổ rộng sau khi đã lấy đầy đủ các mẫu bệnh phẩm để nuôi cấy.
Việc hồi sức tuần hoàn cần được bắt đầu càng sớm càng tốt, trong vòng 6 giờ đầu.
Việc bù dịch nên được bắt đầu càng sớm càng tốt để đạt mục tiêu huyết động.
Sốc nhiễm khuẩn cần được điều trị bởi một đội ngũ đa chuyên khoa phối hợp, bao gồm:
Sốc nhiễm khuẩn là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, tiên lượng thường không khả quan và hiện vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại các khoa hồi sức, dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị.
Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân khuẩn nhiễm khuẩn có thể vượt quá 10% và lên đến 40% nếu người bệnh có sốc nhiễm khuẩn. Mức độ nguy hiểm này thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân khuẩn nhiễm khuẩn có thể vượt quá 10% và lên đến 40% nếu người bệnh có sốc nhiễm khuẩn.
Một số biểu hiện lâm sàng và kết quả xét nghiệm có thể cảnh báo tiên lượng nặng, bao gồm:
Ngay cả khi bệnh nhân vượt qua được giai đoạn sốc, nhiều người vẫn đối mặt với:
Tóm lại, tiên lượng sốc nhiễm khuẩn phụ thuộc vào việc phát hiện và xử trí sớm, mức độ tổn thương cơ quan, tác nhân gây bệnh và khả năng hồi phục của từng bệnh nhân. Việc điều trị tích cực trong khung “giờ vàng” và chăm sóc đa chuyên khoa là yếu tố then chốt giúp cải thiện kết quả điều trị.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!