Từ điển bệnh lý

Sỏi bùn túi mật : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 18-04-2025

Tổng quan Sỏi bùn túi mật

Túi mật là một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và tiết mật, hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo. 

Sỏi bùn túi mật là một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự lắng đọng của các hạt nhỏ như cát trong túi mật, bao gồm các thành phần như muối canxi bilirubinat, tinh thể cholesterol và glycoprotein từ chất nhầy của túi mật. Đặc điểm của sỏi bùn túi mật:

  • Chưa hình thành sỏi thực sự: Sỏi bùn khác với sỏi mật thông thường ở chỗ chúng chưa phát triển thành những viên sỏi lớn mà chỉ là các hạt nhỏ lắng đọng trong túi mật.
  • Chất liệu tạo thành các hạt trong sỏi bùn chủ yếu bao gồm muối canxi bilirubinat, tinh thể cholesterol và chất nhầy.
  • Không có triệu chứng rõ ràng, sỏi bùn túi mật có thể không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên khi có sự thay đổi trong kích thước hoặc vị trí của các hạt này, chúng có thể dẫn đến những triệu chứng như đau bụng, rối loạn tiêu hóa hoặc viêm túi mật.

Sỏi bùn túi mật do sự lắng đọng các hạt vi thể trong túi mậtSỏi bùn túi mật do sự lắng đọng các hạt vi thể trong túi mật



Nguyên nhân Sỏi bùn túi mật

Sỏi bùn túi mật hình thành do sự mất cân bằng giữa các thành phần trong dịch mật, bao gồm bilirubin, cholesterol và muối mật. Khi dịch mật bị ứ đọng hoặc thay đổi về thành phần, các chất này sẽ kết tủa và hình thành các hạt bùn nhỏ. Theo thời gian, nếu không được đào thải, sỏi bùn có thể phát triển thành sỏi mật thực sự hoặc gây tắc nghẽn đường mật, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Các nguyên nhân và cơ chế hình thành sỏi bùn túi mật như sau:

Ứ đọng dịch mật

Dịch mật được tiết ra từ gan và dự trữ trong túi mật, có vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo. Nếu dịch mật bị ứ đọng do giảm vận động túi mật, nguy cơ kết tủa thành phần rắn và hình thành sỏi bùn sẽ tăng lên. Các yếu tố làm chậm quá trình lưu thông mật bao gồm:

  • Nhịn ăn kéo dài hoặc giảm cân quá nhanh: Việc ăn uống không đủ hoặc giảm cân đột ngột làm giảm kích thích co bóp túi mật, khiến dịch mật bị ứ trệ, gia tăng nguy cơ kết tủa và hình thành sỏi bùn.
  • Nuôi dưỡng tĩnh mạch dài ngày: Bệnh nhân phải nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch hoàn toàn trong thời gian dài có nguy cơ cao bị ứ mật, do túi mật không hoạt động để tiết dịch mật ra ruột.
  • Rối loạn vận động túi mật: Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh lý thần kinh hoặc hậu phẫu có thể làm giảm hoạt động của túi mật, dẫn đến ứ đọng dịch mật và tăng nguy cơ hình thành sỏi bùn.

Thay đổi thành phần dịch mật

Bình thường, dịch mật có sự cân bằng giữa các thành phần như cholesterol, muối mật và bilirubin. Khi tỷ lệ này bị xáo trộn, một số chất dễ bị kết tủa, hình thành bùn mật. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tăng nồng độ estrogen:
  • Phụ nữ mang thai: Sự gia tăng estrogen và progesterone trong thai kỳ làm giảm hoạt động co bóp túi mật và thay đổi thành phần dịch mật, làm tăng nguy cơ kết tủa cholesterol.
  • Sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone thay thế: Các thuốc chứa estrogen có thể làm tăng tỷ lệ cholesterol trong dịch mật, từ đó hình thành sỏi bùn.
  • Chế độ ăn giàu cholesterol, ít chất xơ: Dinh dưỡng nhiều cholesterol và chất béo bão hòa nhưng thiếu chất xơ có thể làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa mật, thúc đẩy sự hình thành sỏi bùn.
  • Tăng bilirubin trong dịch mật: Một số bệnh lý như tan máu, nhiễm trùng đường mật hoặc bệnh lý gan có thể làm tăng nồng độ bilirubin trong dịch mật, dẫn đến kết tủa và tạo thành sỏi bùn.

Bệnh lý gan mật và các yếu tố liên quan

Các bệnh lý về gan mật có thể làm thay đổi quá trình sản xuất và bài tiết dịch mật, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi bùn:

  • Xơ gan: Khi gan bị tổn thương nghiêm trọng, quá trình sản xuất dịch mật bị rối loạn, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi bùn.
  • Viêm gan mạn tính: Đặc biệt là viêm gan do virus hoặc viêm gan do rượu có thể gây rối loạn chuyển hóa mật.
  • Nhiễm trùng đường mật: Vi khuẩn có thể làm thay đổi cấu trúc của dịch mật, thúc đẩy quá trình hình thành bùn mật và sỏi mật.

Mang thai là một trong các yếu tố nguy cơ hình thành sỏi bùn túi mậtMang thai là một trong các yếu tố tăng nguy cơ hình thành sỏi bùn túi mật


Triệu chứng Sỏi bùn túi mật

Phần lớn các trường hợp sỏi bùn túi mật không gây triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi siêu âm bụng. Tuy nhiên, khi sỏi bùn làm tắc nghẽn đường mật hoặc kích thích niêm mạc túi mật, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Đau bụng vùng hạ sườn phải

Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, kéo dài từ vài phút đến vài giờ, thường xuất hiện sau bữa ăn giàu chất béo do túi mật co bóp mạnh hơn để tiết dịch mật, khiến sỏi bùn di chuyển và gây kích thích. Đôi khi đau lan lên vai phải hoặc vùng thượng vị, dễ nhầm lẫn với bệnh lý dạ dày.

  • Rối loạn tiêu hóa

Người bệnh có thể thấy buồn nôn và nôn, đặc biệt sau khi ăn thức ăn dầu mỡ, đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, cảm giác nặng nề sau bữa ăn. Một số bệnh nhân có thể bị tiêu chảy hoặc thay đổi tính chất phân do sự rối loạn bài tiết mật.

  • Vàng da, vàng mắt

Nếu sỏi bùn gây tắc nghẽn đường mật, bilirubin không thể được bài tiết vào ruột, dẫn đến tình trạng vàng da, nước tiểu sẫm màu và phân bạc màu. Thường đi kèm với ngứa do muối mật tích tụ trong máu.

Đau bụng, buồn nôn đặc biệt sau bữa ăn nhiều dầu mỡ là dấu hiệu của sỏi bùn túi mật Đau bụng, buồn nôn đặc biệt sau bữa ăn nhiều dầu mỡ là dấu hiệu của sỏi bùn túi mật 


Các biến chứng Sỏi bùn túi mật

Nếu không được kiểm soát, sỏi bùn túi mật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm túi mật cấp tính

Khi sỏi bùn làm tắc ống túi mật, dịch mật bị ứ trệ và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm túi mật cấp. Triệu chứng gồm sốt, đau dữ dội vùng hạ sườn phải, buồn nôn, nôn. Nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến hoại tử túi mật hoặc thủng túi mật, gây viêm phúc mạc.

  • Tắc nghẽn ống mật chủ và viêm đường mật

Khi sỏi bùn rơi xuống và gây tắc nghẽn ống mật chủ, bệnh nhân có thể bị hội chứng tắc mật cấp với sốt cao, rét run, vàng da và đau hạ sườn phải. Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn từ đường mật có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết.

  • Viêm tụy cấp do sỏi

Sỏi bùn có thể di chuyển xuống ống tụy và làm tắc nghẽn dòng chảy của dịch tụy, gây viêm tụy cấp. Viêm tụy cấp do sỏi thường khởi phát đột ngột với đau dữ dội vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, có thể gây sốc nhiễm trùng nếu không điều trị kịp thời.


Phòng ngừa Sỏi bùn túi mật

Dự phòng sỏi bùn túi mật chủ yếu tập trung vào việc thay đổi thói quen ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm thiểu các yếu tố nguy cơ:

  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng:
  • Ăn thực phẩm giàu chất xơ: Chế độ ăn giàu chất xơ từ trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì chức năng tiêu hóa và hạn chế nguy cơ hình thành sỏi.
  • Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol: Nên tránh thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa như đồ chiên rán, thức ăn nhanh, thịt mỡ và sữa béo. Thay vào đó, sử dụng chất béo không bão hòa từ các nguồn như dầu ô liu, hạt lanh và các loại hạt.
  • Tăng cường lượng nước tiêu thụ: Uống đủ nước mỗi ngày giúp duy trì sự lưu thông của mật và ngăn ngừa kết tủa.
  • Tránh giảm cân quá nhanh
  • Giảm cân từ từ: Việc giảm cân quá nhanh có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi bùn và sỏi mật do mật được sản xuất với một tỷ lệ không tương ứng với sự tiêu hóa chất béo.
  • Mục tiêu giảm cân an toàn: Giảm từ 0.5 - 1kg mỗi tuần để duy trì sự cân bằng dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể.
  • Tập thể dục thường xuyên:
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Các hoạt động thể dục đều đặn như đi bộ, bơi lội hoặc yoga giúp duy trì chức năng của túi mật, giảm thiểu tình trạng ứ đọng dịch mật và ngăn ngừa sự hình thành sỏi.
  • Hỗ trợ kiểm soát cân nặng: Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng và giảm thiểu các yếu tố nguy cơ như béo phì, tiểu đường, tất cả đều là yếu tố nguy cơ của bệnh sỏi mật.

Ăn uống lành mạnh giúp phòng ngừa bệnh sỏi bùn túi mật Ăn uống lành mạnh giúp phòng ngừa bệnh sỏi bùn túi mật 



Các biện pháp chẩn đoán Sỏi bùn túi mật

Chẩn đoán sỏi bùn túi mật dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng.

Lâm sàng

Đa số trường hợp sỏi bùn túi mật không gây triệu chứng, một số trường hợp có triệu chứng nhưng thường mơ hồ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như rối loạn tiêu hóa, đau bụng vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị…

Cận lâm sàng

  • Siêu âm bụng

Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tay, giúp phát hiện các hạt nhỏ lắng đọng trong túi mật mà không tạo thành sỏi thực sự. Sỏi bùn thường xuất hiện dưới dạng các lớp lắng đọng có hồi âm dày ở vùng thấp của túi mật, không tạo bóng cản âm như sỏi thông thường.
Siêu âm Doppler có thể giúp đánh giá tình trạng viêm túi mật hoặc tắc nghẽn đường mật.

  • Xét nghiệm máu:
  • Xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, GGT, ALP, bilirubin): Được chỉ định khi nghi ngờ sỏi bùn gây tắc mật hoặc viêm đường mật.
  • Amylase và lipase: Được kiểm tra nếu có nghi ngờ viêm tụy cấp do sỏi bùn.
  • Công thức máu: Số lượng bạch cầu có thể tăng trong trường hợp viêm túi mật hoặc viêm đường mật.
  • Chụp cộng hưởng từ đường mật (MRCP):

Được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ tắc nghẽn đường mật nhưng siêu âm không phát hiện rõ ràng. Giúp đánh giá chính xác mức độ tắc nghẽn và tình trạng viêm nhiễm liên quan.

  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP):

Thường không được sử dụng để chẩn đoán đơn thuần nhưng có thể giúp điều trị sỏi bùn nếu gây tắc nghẽn ống mật chủ.



Các biện pháp điều trị Sỏi bùn túi mật

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào triệu chứng và nguy cơ biến chứng của bệnh nhân. Các biện pháp bao gồm:

- Theo dõi và thay đổi lối sống

Được áp dụng cho bệnh nhân không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ. Một số trường hợp sỏi bùn có thể tự tiêu biến khi các yếu tố nguy cơ được kiểm soát. Cần duy trì chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế chất béo bão hòa và tăng cường chất xơ để giảm nguy cơ kết tủa sỏi mật. Uống đủ nước và duy trì cân nặng ổn định, tránh giảm cân quá nhanh.

- Điều trị nội khoa

  • Acid ursodeoxycholic (UDCA): Là loại thuốc giúp hòa tan cholesterol trong mật, giảm hình thành sỏi và có thể giúp làm tan sỏi bùn trong một số trường hợp. Thường được chỉ định cho bệnh nhân có sỏi bùn nhưng chưa có biến chứng nặng.
  • Thuốc giảm triệu chứng: Thuốc chống co thắt như có thể được sử dụng để giảm đau do co thắt đường mật. Nếu có rối loạn tiêu hóa, thuốc hỗ trợ tiêu hóa và men mật có thể được cân nhắc.

- Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt túi mật được chỉ định trong các trường hợp:

  • Sỏi bùn gây đau bụng tái phát nhiều lần, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Xuất hiện biến chứng như viêm túi mật cấp, tắc nghẽn đường mật hoặc viêm tụy cấp.
  • Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng phương pháp nội soi (cắt túi mật nội soi) hoặc mổ mở trong các trường hợp phức tạp.

 - Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)

  • Được chỉ định nếu sỏi bùn đã di chuyển xuống ống mật chủ gây tắc nghẽn hoặc viêm đường mật.
  • ERCP có thể kết hợp với mở cơ vòng Oddi để lấy sỏi bùn hoặc đặt stent dẫn lưu mật.

KẾT LUẬN

Sỏi bùn túi mật có thể không gây triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hình thành sỏi bùn và các bệnh lý liên quan. Trong trường hợp có triệu chứng hoặc biến chứng, các phương pháp điều trị như thuốc hoặc phẫu thuật sẽ cần được áp dụng để bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.


Tài liệu tham khảo:

  1. Bộ Y tế Việt Nam. (2018). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị sỏi mật. Bộ Y tế Việt Nam.
  2. Phác đồ điều trị bệnh gan mật - Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM. (2020). Phác đồ điều trị bệnh lý gan mật. Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM.
  3. American College of Gastroenterology (ACG). (2020). Guidelines on the Management of Gallstones. The American Journal of Gastroenterology, 115(8), 1444-1462.
  4. Giới thiệu về bệnh lý sỏi mật. (2020). Bệnh viện Bạch Mai. Bộ Y tế.
  5. World Gastroenterology Organization (WGO). (2017). Gallbladder Disease. WGO Guidelines.
  6. Hội Gan mật Việt Nam. (2019). Cập nhật điều trị sỏi mật. Hội nghị Gan mật toàn quốc.




Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ