Bác sĩ: BS. Trần Thị Yến Nhi
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Túi mật là một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và tiết mật, hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo.
Sỏi bùn túi mật là một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự lắng đọng của các hạt nhỏ như cát trong túi mật, bao gồm các thành phần như muối canxi bilirubinat, tinh thể cholesterol và glycoprotein từ chất nhầy của túi mật. Đặc điểm của sỏi bùn túi mật:
Sỏi bùn túi mật do sự lắng đọng các hạt vi thể trong túi mật
Sỏi bùn túi mật hình thành do sự mất cân bằng giữa các thành phần trong dịch mật, bao gồm bilirubin, cholesterol và muối mật. Khi dịch mật bị ứ đọng hoặc thay đổi về thành phần, các chất này sẽ kết tủa và hình thành các hạt bùn nhỏ. Theo thời gian, nếu không được đào thải, sỏi bùn có thể phát triển thành sỏi mật thực sự hoặc gây tắc nghẽn đường mật, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Các nguyên nhân và cơ chế hình thành sỏi bùn túi mật như sau:
Dịch mật được tiết ra từ gan và dự trữ trong túi mật, có vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo. Nếu dịch mật bị ứ đọng do giảm vận động túi mật, nguy cơ kết tủa thành phần rắn và hình thành sỏi bùn sẽ tăng lên. Các yếu tố làm chậm quá trình lưu thông mật bao gồm:
Bình thường, dịch mật có sự cân bằng giữa các thành phần như cholesterol, muối mật và bilirubin. Khi tỷ lệ này bị xáo trộn, một số chất dễ bị kết tủa, hình thành bùn mật. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Các bệnh lý về gan mật có thể làm thay đổi quá trình sản xuất và bài tiết dịch mật, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi bùn:
Mang thai là một trong các yếu tố tăng nguy cơ hình thành sỏi bùn túi mật
Phần lớn các trường hợp sỏi bùn túi mật không gây triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi siêu âm bụng. Tuy nhiên, khi sỏi bùn làm tắc nghẽn đường mật hoặc kích thích niêm mạc túi mật, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như:
Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, kéo dài từ vài phút đến vài giờ, thường xuất hiện sau bữa ăn giàu chất béo do túi mật co bóp mạnh hơn để tiết dịch mật, khiến sỏi bùn di chuyển và gây kích thích. Đôi khi đau lan lên vai phải hoặc vùng thượng vị, dễ nhầm lẫn với bệnh lý dạ dày.
Người bệnh có thể thấy buồn nôn và nôn, đặc biệt sau khi ăn thức ăn dầu mỡ, đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, cảm giác nặng nề sau bữa ăn. Một số bệnh nhân có thể bị tiêu chảy hoặc thay đổi tính chất phân do sự rối loạn bài tiết mật.
Nếu sỏi bùn gây tắc nghẽn đường mật, bilirubin không thể được bài tiết vào ruột, dẫn đến tình trạng vàng da, nước tiểu sẫm màu và phân bạc màu. Thường đi kèm với ngứa do muối mật tích tụ trong máu.
Đau bụng, buồn nôn đặc biệt sau bữa ăn nhiều dầu mỡ là dấu hiệu của sỏi bùn túi mật
Nếu không được kiểm soát, sỏi bùn túi mật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:
Khi sỏi bùn làm tắc ống túi mật, dịch mật bị ứ trệ và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm túi mật cấp. Triệu chứng gồm sốt, đau dữ dội vùng hạ sườn phải, buồn nôn, nôn. Nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến hoại tử túi mật hoặc thủng túi mật, gây viêm phúc mạc.
Khi sỏi bùn rơi xuống và gây tắc nghẽn ống mật chủ, bệnh nhân có thể bị hội chứng tắc mật cấp với sốt cao, rét run, vàng da và đau hạ sườn phải. Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn từ đường mật có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết.
Sỏi bùn có thể di chuyển xuống ống tụy và làm tắc nghẽn dòng chảy của dịch tụy, gây viêm tụy cấp. Viêm tụy cấp do sỏi thường khởi phát đột ngột với đau dữ dội vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, có thể gây sốc nhiễm trùng nếu không điều trị kịp thời.
Dự phòng sỏi bùn túi mật chủ yếu tập trung vào việc thay đổi thói quen ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm thiểu các yếu tố nguy cơ:
Ăn uống lành mạnh giúp phòng ngừa bệnh sỏi bùn túi mật
Chẩn đoán sỏi bùn túi mật dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng.
Đa số trường hợp sỏi bùn túi mật không gây triệu chứng, một số trường hợp có triệu chứng nhưng thường mơ hồ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như rối loạn tiêu hóa, đau bụng vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị…
Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tay, giúp phát hiện các hạt nhỏ lắng đọng trong túi mật mà không tạo thành sỏi thực sự. Sỏi bùn thường xuất hiện dưới dạng các lớp lắng đọng có hồi âm dày ở vùng thấp của túi mật, không tạo bóng cản âm như sỏi thông thường.
Siêu âm Doppler có thể giúp đánh giá tình trạng viêm túi mật hoặc tắc nghẽn đường mật.
Được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ tắc nghẽn đường mật nhưng siêu âm không phát hiện rõ ràng. Giúp đánh giá chính xác mức độ tắc nghẽn và tình trạng viêm nhiễm liên quan.
Thường không được sử dụng để chẩn đoán đơn thuần nhưng có thể giúp điều trị sỏi bùn nếu gây tắc nghẽn ống mật chủ.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào triệu chứng và nguy cơ biến chứng của bệnh nhân. Các biện pháp bao gồm:
- Theo dõi và thay đổi lối sống
Được áp dụng cho bệnh nhân không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ. Một số trường hợp sỏi bùn có thể tự tiêu biến khi các yếu tố nguy cơ được kiểm soát. Cần duy trì chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế chất béo bão hòa và tăng cường chất xơ để giảm nguy cơ kết tủa sỏi mật. Uống đủ nước và duy trì cân nặng ổn định, tránh giảm cân quá nhanh.
- Điều trị nội khoa
- Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt túi mật được chỉ định trong các trường hợp:
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
Sỏi bùn túi mật có thể không gây triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hình thành sỏi bùn và các bệnh lý liên quan. Trong trường hợp có triệu chứng hoặc biến chứng, các phương pháp điều trị như thuốc hoặc phẫu thuật sẽ cần được áp dụng để bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!