Từ điển bệnh lý

Song thị : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 11-07-2025

Tổng quan Song thị

Song thị (diplopia) là tình trạng người bệnh nhìn thấy hai hình ảnh của cùng một vật thể thay vì chỉ có một hình ảnh duy nhất. Các hình ảnh có thể xuất hiện song song theo chiều ngang, chồng lên nhau theo chiều dọc hoặc xiên chéo. Đây không chỉ là vấn đề về thị lực mà còn là biểu hiện của nhiều rối loạn nghiêm trọng liên quan đến mắt, thần kinh, cơ và chuyển hóa.

Có hai loại song thị chính: song thị đơn mắt và song thị hai mắt. 

  • Song thị đơn vẫn tồn tại khi che một bên mắt và thường liên quan đến bệnh lý tại mắt như loạn thị, đục thủy tinh thể, loạn dưỡng giác mạc, hoặc bất thường tại võng mạc. 
  • Ngược lại, song thị đôi biến mất khi che một mắt và thường là dấu hiệu của rối loạn chức năng cơ vận nhãn hoặc dây thần kinh điều khiển chuyển động mắt.

Dù có thể thoáng qua hoặc tự giới hạn, song thị cũng có thể là dấu hiệu sớm của các bệnh lý thần kinh nguy hiểm như nhồi máu não, phình mạch não, bệnh đa xơ cứng hoặc nhược cơ. Do đó, nhận diện sớm và phân biệt chính xác loại song thị đóng vai trò rất quan trọng trong hướng chẩn đoán và xử trí tiếp theo.

Song thị có thể là dấu hiệu sớm của các bệnh lý thần kinh nguy hiểm.

Song thị có thể là dấu hiệu sớm của các bệnh lý thần kinh nguy hiểm.

Các dạng của song thị

Phân loại song thị chủ yếu dựa vào số lượng mắt bị ảnh hưởng và cách hình ảnh bị tách ra:

  • Song thị đơn: Song thị xuất hiện khi chỉ mở một mắt. Nguyên nhân thường là bất thường khúc xạ (loạn thị), giác mạc (sẹo, loạn dưỡng), thủy tinh thể (đục, lệch), hoặc võng mạc (thoái hóa điểm vàng).
  • Song thị đôi: Song thị chỉ xuất hiện khi cả hai mắt cùng mở và biến mất khi che một mắt. Đây là dạng phổ biến hơn và thường liên quan đến rối loạn cơ vận nhãn, liệt dây thần kinh sọ số III, IV, VI hoặc các bệnh lý tại hốc mắt, thần kinh trung ương.

Ngoài ra, song thị còn được chia theo hướng hình ảnh:

  • Song thị ngang: Hai hình ảnh nằm song song hai bên, thường do tổn thương cơ trực ngoài (liệt dây VI).
  • Song thị dọc: Một hình ở trên, một hình ở dưới, thường liên quan đến cơ chéo hoặc cơ trực đứng (liệt dây IV hoặc III).
  • Song thị xiên: Hình ảnh tách chéo, thường do tổn thương phối hợp nhiều cơ hoặc dây thần kinh.

Nguyên nhân Song thị

Song thị là biểu hiện của sự rối loạn trong quá trình phối hợp giữa hai mắt để tạo ra một hình ảnh duy nhất. Tùy theo nguyên nhân, song thị có thể bắt nguồn từ tổn thương tại mắt, cơ vận nhãn, dây thần kinh, vùng não điều khiển chuyển động mắt hoặc các bệnh toàn thân ảnh hưởng đến hệ thần kinh – cơ. Việc xác định đúng nguyên nhân là nền tảng để chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính thường gặp trong thực hành lâm sàng.

Tổn thương cơ học tại mắt – nguyên nhân của song thị đơn mắt

Song thị đơn mắt thường là do bất thường trong quá trình truyền ánh sáng qua các cấu trúc trong suốt của mắt đến võng mạc. Những tổn thương này khiến hình ảnh bị nhân đôi ngay cả khi chỉ mở một mắt. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Loạn thị nặng không được điều chỉnh, thường gây hình ảnh mờ đôi theo chiều ngang.
  • Đục thủy tinh thể làm tán xạ ánh sáng, gây hiện tượng hình ảnh ma (ghost image) kèm giảm thị lực.
  • Loạn dưỡng giác mạc hoặc sẹo giác mạc làm biến dạng mặt trước của mắt, gây tán xạ ánh sáng.
  • Lệch thủy tinh thể (luxation lens), đặc biệt ở người có hội chứng Marfan hoặc sau chấn thương.
  • Bệnh võng mạc như thoái hóa hoàng điểm hoặc màng dưới võng mạc có thể gây méo mó hình ảnh giữa hai mắt, tạo cảm giác song thị.

Các nguyên nhân này thường không liên quan đến thần kinh và ít nguy hiểm, nhưng vẫn ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và chất lượng sống. Việc khám bằng đèn khe, đo khúc xạ và thử pinhole là cần thiết để phân biệt với song thị hai mắt.

Rối loạn điều khiển vận nhãn – nguyên nhân thường gặp của song thị hai mắt

Song thị hai mắt xảy ra khi hai mắt không phối hợp được để hội tụ vào cùng một điểm trong không gian. Đây là dạng phổ biến hơn và thường cảnh báo các rối loạn ở cơ vận nhãn, dây thần kinh sọ hoặc trung khu điều khiển chuyển động mắt. Những nhóm nguyên nhân chính bao gồm:

1. Tổn thương thần kinh sọ (cranial nerve palsy)

Các dây thần kinh sọ III (vận nhãn), IV (ròng rọc), và VI (vận nhãn ngoài) chi phối các cơ vận nhãn và giữ cho hai mắt thẳng trục. Tổn thương các dây này sẽ gây lác cấp tính và song thị. Một số nguyên nhân thường gặp:

  • Tổn thương vi mạch do đái tháo đường, tăng huyết áp: Gây liệt dây VI (phổ biến nhất), thường hồi phục sau 6-8 tuần.
  • Phình động mạch thông sau: Có thể gây chèn ép dây III, biểu hiện bằng sụp mi, giãn đồng tử và song thị nghiêm trọng.
  • U não, di căn não hoặc u nền sọ chèn ép dây thần kinh sọ.
  • Tổn thương do chấn thương sọ não, đặc biệt là liệt dây IV (thường gặp sau va đập vùng trán).
  • Bệnh lý viêm như viêm đa dây thần kinh (neuropathy), viêm dây thần kinh đơn do nhiễm siêu vi hoặc tự miễn.

Song thị do liệt dây VI thường gặp nhất ở người bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp.

Song thị do liệt dây VI thường gặp nhất ở người bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp.

2. Rối loạn tại điểm nối thần kinh – cơ (neuromuscular junction)

Các bệnh lý ảnh hưởng đến quá trình dẫn truyền tín hiệu từ dây thần kinh đến cơ cũng gây ra song thị:

  • Nhược cơ (Myasthenia Gravis): Là nguyên nhân phổ biến gây song thị biến thiên, đi kèm sụp mi. Đặc trưng bởi yếu cơ tăng dần khi mỏi, cải thiện sau nghỉ ngơi hoặc test đá lạnh.
  • Botulism: Hiếm gặp, do độc tố vi khuẩn Clostridium botulinum, gây liệt nhiều cơ, trong đó có cơ vận nhãn.
  • Hội chứng Miller-Fisher: Một biến thể của hội chứng Guillain-Barré, đặc trưng bởi liệt cơ vận nhãn, mất phản xạ và mất thăng bằng.

3. Bệnh lý cơ vận nhãn (myopathies)

Khi chính các cơ vận nhãn bị tổn thương, mắt sẽ không thể di chuyển nhịp nhàng, gây lệch trục nhìn và song thị:

  • Bệnh mắt do tuyến giáp (thyroid-associated ophthalmopathy): Hay gặp ở người bệnh Basedow. Gây dày cơ vận nhãn (thường là cơ trực dưới), hạn chế vận động và lồi mắt.
  • Viêm cơ hốc mắt (orbital myositis): Thường khởi phát đột ngột, kèm đau hốc mắt, sưng, đỏ và hạn chế vận nhãn.
  • Loạn dưỡng cơ bẩm sinh, bệnh lý ty thể: Là nguyên nhân hiếm gặp nhưng có thể biểu hiện bằng song thị mãn tính tiến triển.

4. Bệnh lý thần kinh trung ương

Khi tổn thương xảy ra tại các trung tâm điều phối chuyển động mắt trong thân não hoặc vùng liên kết giữa các dây thần kinh sọ, sẽ xuất hiện song thị kèm theo dấu hiệu thần kinh khác:

  • Đột quỵ (nhồi máu thân não): Gây liệt dây thần kinh vận nhãn kèm yếu nửa người, thất điều hoặc chóng mặt.
  • Xơ cứng rải rác (Multiple sclerosis): Gây tổn thương bó liên nhân (medial longitudinal fasciculus), biểu hiện bằng hội chứng liệt nhìn phối hợp – Internuclear ophthalmoplegia (INO).
  • U não vùng hố sau hoặc u thân não: Có thể là nguyên nhân thầm lặng gây song thị tiến triển.
  • Viêm não Wernicke do thiếu vitamin B1: Gặp ở người nghiện rượu, biểu hiện song thị, lú lẫn và thất điều.

5. Rối loạn cơ học và cấu trúc vùng hốc mắt

Một số nguyên nhân gây cản trở vận động cơ học của nhãn cầu, từ đó dẫn đến song thị:

  • Gãy thành hốc mắt (blow-out fracture): Thường sau chấn thương vùng mặt, gây kẹt cơ trực dưới, đau và hạn chế vận động.
  • U vùng hốc mắt: Chèn ép cơ vận nhãn hoặc thần kinh sọ, có thể gây lồi mắt, giảm thị lực và song thị.
  • Viêm xoang hoặc áp xe cạnh hốc mắt: Đặc biệt là viêm xoang sàng sau, có thể lan đến hốc mắt gây viêm tấy, hạn chế vận nhãn và đau hốc mắt.

6. Rối loạn phối hợp mắt ở người lớn tuổi

Một số trường hợp không do tổn thương cấu trúc nhưng liên quan đến sự suy giảm chức năng điều tiết và hội tụ:

  • Thiếu khả năng hội tụ do tuổi già (age-related convergence insufficiency): Gây song thị khi nhìn gần, thường thấy ở người lớn tuổi.
  • Lác mất bù tiềm ẩn (decompensated phoria): Người có sẵn lác nhẹ từ nhỏ nhưng mất khả năng điều tiết khi về già, dẫn đến song thị xuất hiện.

7. Các nguyên nhân khác ít gặp nhưng cần lưu ý

  • Hội chứng Tolosa-Hunt: Viêm không rõ nguyên nhân vùng xoang hang, gây đau hốc mắt và liệt dây thần kinh vận nhãn.
  • Migraine thể vận nhãn (ophthalmoplegic migraine): Hiếm gặp, thường gặp ở trẻ, có thể gây song thị kèm đau đầu.
  • Nhiễm độc (rượu, thuốc hướng thần, thuốc chống co giật): Một số thuốc có thể gây giãn cơ vận nhãn và song thị tạm thời.
  • Sau tiêm vaccine COVID-19: Một số nghiên cứu ghi nhận song thị xuất hiện sau tiêm vaccine vector hoặc mRNA, thường tự hồi phục.



Triệu chứng Song thị

Người mắc song thị thường mô tả cảm giác thấy hai hình ảnh của cùng một vật thể. Hai hình này có thể nằm cạnh nhau, chồng lên nhau theo chiều dọc hoặc tách chéo theo nhiều hướng khác nhau. Một số bệnh nhân nhầm lẫn song thị với nhìn mờ, đặc biệt khi các hình ảnh cách nhau không nhiều.

Song thị có thể khởi phát đột ngột hoặc tiến triển dần. Người bệnh thường cảm nhận rõ nhất khi nhìn xa, đọc sách hoặc khi thay đổi tư thế đầu. Tùy theo nguyên nhân nền, song thị có thể đi kèm các triệu chứng khác:

  • Sụp mi, mỏi mắt, đặc biệt vào cuối ngày hoặc sau khi đọc lâu (gợi ý nhược cơ).
  • Đau quanh hốc mắt, đau khi liếc mắt (thường do viêm cơ, tổn thương cơ học, u chèn ép).
  • Lồi mắt, khô mắt, đỏ mắt, kèm cường giáp (gợi ý bệnh lý tuyến giáp).
  • Mất thăng bằng, nói khó, chóng mặt, yếu tay chân, tê mặt (gợi ý tổn thương thân não, đột quỵ).
  • Đau đầu dữ dội, giãn đồng tử, liệt mắt (gợi ý phình mạch chèn ép dây thần kinh sọ).

Trẻ nhỏ đôi khi không thể mô tả chính xác cảm giác song thị nhưng có thể nghiêng đầu, che một mắt hoặc tránh nhìn trực tiếp. Nếu không phát hiện kịp thời, trẻ dễ bị nhược thị do não ức chế hình ảnh từ mắt lệch trục.

Song thị đi kèm lồi mắt, phì đại tuyến giáp gợi ý bệnh lý tuyến giáp (Basedow)

Song thị đi kèm lồi mắt, phì đại tuyến giáp gợi ý bệnh lý tuyến giáp (Basedow)



Đối tượng nguy cơ Song thị

Tại Hoa Kỳ, có khoảng 850.000 lượt khám ngoại trú và cấp cứu mỗi năm liên quan đến song thị, trong đó gần 95% trường hợp được xử trí ngoại trú. Tuy nhiên, 16% trong số này được xác định là có nguyên nhân tiềm ẩn nguy hiểm đến tính mạng, bao gồm u não, đột quỵ hoặc phình động mạch. Song thị thường gặp hơn ở người trưởng thành, đặc biệt nhóm trên 50 tuổi có các yếu tố nguy cơ mạch máu như tăng huyết áp, đái tháo đường, xơ vữa động mạch. Trẻ em ít biểu hiện song thị rõ ràng do hệ thị giác còn đang phát triển có thể “loại bỏ” ảnh ảo thứ hai và dẫn đến nhược thị nếu không được phát hiện.



Các biện pháp chẩn đoán Song thị

Để chẩn đoán chính xác song thị, bước đầu tiên là xác định người bệnh bị song thị đơn mắt hay song thị hai mắt:

  • Song thị đơn: Song thị vẫn còn khi che một mắt, thường do nguyên nhân tại mắt như tật khúc xạ, tổn thương giác mạc, thủy tinh thể hoặc võng mạc.
  • Song thị đôi: Song thị biến mất khi che một mắt, thường liên quan đến cơ vận nhãn hoặc thần kinh chi phối các cơ này.

Sau khi xác định loại song thị, cần đánh giá:

  • Hướng hình ảnh tách ra: Ngang, dọc hay chéo.
  • Tư thế đầu cải thiện triệu chứng: Nghiêng đầu sang bên nào giúp hình ảnh hợp lại.
  • Vị trí trong trường nhìn làm triệu chứng nặng hơn: khi nhìn sang trái, sang phải, lên, xuống hoặc nhìn gần, nhìn xa.
  • Tính chất thay đổi theo thời gian trong ngày: Song thị nặng lên vào chiều tối gợi ý nhược cơ.
  • Đáp ứng với test đá lạnh hoặc nghỉ ngơi cũng giúp gợi ý nhược cơ.

Những đặc điểm này rất quan trọng trong định hướng dây thần kinh sọ bị tổn thương hoặc cơ vận nhãn liên quan.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Tùy theo đặc điểm lâm sàng và nghi ngờ nguyên nhân, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều cận lâm sàng sau:

Khám chuyên khoa mắt và các test tại phòng khám

  • Đo thị lực, khúc xạ, test pinhole: Giúp loại trừ nguyên nhân tật khúc xạ hoặc tổn thương tại mắt.
  • Test che mắt (cover-uncover test): Đánh giá lác ẩn hoặc lác hiện. Nếu mắt di chuyển khi bỏ tay che, chứng tỏ có lệch trục.
  • Kiểm tra vận nhãn theo các hướng nhìn (9 điểm nhìn): Giúp phát hiện liệt vận nhãn, đau khi liếc, hạn chế vận động.
  • Test với kính đỏ (red glass test): Giúp xác định mắt nào tạo hình ảnh lệch và mức độ phân tách hình ảnh.
  • Test 3 bước Park: Áp dụng trong song thị theo chiều dọc, giúp định danh cơ vận nhãn bị yếu (thường là cơ chéo trên).
  • Test đá lạnh hoặc test nghỉ ngơi: Hỗ trợ chẩn đoán nhược cơ. Nếu triệu chứng cải thiện sau vài phút chườm lạnh → gợi ý nhược cơ.
  • Kiểm tra phản xạ đồng tử: Đồng tử giãn và không phản xạ gợi ý tổn thương dây III do phình động mạch.
  • Khám toàn diện các dây thần kinh sọ: Đặc biệt là dây II, III, IV, V, VI, VII và VIII.

Kiểm tra vận nhãn theo 9 hướng nhìn giúp phát hiện liệt vận nhãn.

Kiểm tra vận nhãn theo 9 hướng nhìn giúp phát hiện liệt vận nhãn.

Xét nghiệm máu và huyết thanh học

  • Kháng thể kháng thụ thể acetylcholine và MuSK: Để chẩn đoán nhược cơ.
  • TSH, FT4, anti-TPO, TRAb: Đánh giá bệnh lý tuyến giáp, đặc biệt trong bệnh mắt Basedow.
  • Công thức máu, CRP, tốc độ lắng máu (ESR): Cần thiết khi nghi ngờ viêm động mạch tế bào khổng lồ (người ≥50 tuổi có song thị và đau đầu).

Chẩn đoán hình ảnh

  • MRI sọ não có tiêm gadolinium: Là phương tiện ưu tiên hàng đầu, giúp phát hiện tổn thương thần kinh sọ, u nền sọ, viêm xoang lan rộng, xơ cứng rải rác, đột quỵ.
  • CT sọ não + CT động mạch (CTA): Đặc biệt quan trọng trong trường hợp nghi ngờ phình động mạch chèn ép dây III.
  • CT hốc mắt hoặc MRI quỹ đạo: Đánh giá các tổn thương cơ vận nhãn, u vùng hốc mắt, gãy xương hoặc viêm cơ hốc mắt.

Các test chuyên biệt khác

  • Điện cơ sợi đơn (Single-fiber EMG): Là xét nghiệm có độ nhạy cao trong chẩn đoán nhược cơ, đặc biệt khi huyết thanh âm tính.
  • Test Tensilon (Edrophonium): Ít dùng hiện nay do nguy cơ tim mạch, nhưng vẫn có giá trị trong một số trường hợp nghi nhược cơ.
  • Test cưỡng bức vận động (Forced duction test): Giúp phân biệt liệt cơ thật sự với dính cơ do tổn thương cơ học.
  • Đo thị trường và soi đáy mắt: Loại trừ các bệnh lý võng mạc, phù gai thị hoặc tổn thương thần kinh thị giác đi kèm.

Dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý (red flags)

  • Song thị kèm giãn đồng tử, đau đầu dữ dội: Nghi ngờ phình mạch đe dọa vỡ.
  • Liệt nhiều dây thần kinh sọ cùng lúc: Gợi ý u vùng xoang hang, viêm lan rộng, ung thư.
  • Song thị đi kèm các triệu chứng thần kinh khu trú: Nghi tổn thương thân não, cần MRI cấp cứu.
  • Sụp mi, song thị, yếu cơ mặt, mỏi mệt theo thời gian: Cần loại trừ nhược cơ.

Các biện pháp điều trị Song thị

Việc điều trị song thị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Mục tiêu là khôi phục lại sự phối hợp giữa hai mắt, cải thiện thị lực và chất lượng sống cho người bệnh. Trong nhiều trường hợp, song thị có thể tự cải thiện theo thời gian, nhưng cũng có những tình huống đòi hỏi can thiệp y tế hoặc phẫu thuật. Dưới đây là các nhóm biện pháp điều trị chính được áp dụng hiện nay.

Biện pháp không dùng thuốc

Đối với những trường hợp song thị nhẹ hoặc song thị hai mắt ổn định, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp hỗ trợ không dùng thuốc nhằm giúp người bệnh thích nghi tốt hơn với tình trạng của mình:

  • Che mắt tạm thời hoặc đeo kính mờ một bên: Đây là cách đơn giản để loại bỏ hình ảnh từ mắt bị ảnh hưởng, giúp người bệnh không còn cảm giác nhìn đôi. Phương pháp này thường dùng khi người bệnh đang chờ điều trị nguyên nhân hoặc chưa thể điều chỉnh bằng thấu kính.
  • Thấu kính Fresnel: Là loại kính mỏng dán lên tròng kính thường, giúp lệch hướng ánh sáng vào mắt sao cho hai hình ảnh trùng khít. Phù hợp với song thị ổn định, không có biến động theo hướng nhìn.
  • Tập phục hồi chức năng thị giác: Một số bài tập đơn giản như nhìn hội tụ, tập di chuyển ánh nhìn theo hình chữ H, hoặc tập "điểm nhảy" (jump convergence) có thể giúp cải thiện khả năng phối hợp giữa hai mắt, đặc biệt trong các trường hợp suy hội tụ hoặc lác tiềm ẩn.
  • Hạn chế các hoạt động nguy hiểm: Trong giai đoạn chưa điều chỉnh được thị lực, người bệnh nên tránh lái xe, điều khiển máy móc hoặc các hoạt động đòi hỏi định hướng không gian chính xác.
  • Giải thích và hỗ trợ tâm lý: Với nhiều bệnh nhân, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc mắc song thị cấp tính, việc hiểu rõ nguyên nhân và tiên lượng là rất quan trọng để giảm lo lắng.

Thấu kính Fresnel phù hợp với song thị ổn định, không thay đổi hướng nhìn.

Thấu kính Fresnel phù hợp với song thị ổn định, không thay đổi hướng nhìn.

Điều trị nội khoa

Khi song thị là biểu hiện của một bệnh lý toàn thân hoặc thần kinh, điều trị nguyên nhân là yếu tố cốt lõi:

  • Nhược cơ (Myasthenia gravis): Dùng thuốc ức chế men cholinesterase như pyridostigmine để tăng dẫn truyền thần kinh-cơ. Trường hợp nặng có thể cần corticosteroids, thuốc ức chế miễn dịch hoặc truyền immunoglobulin.
  • Viêm tuyến giáp (Basedow) có ảnh hưởng đến mắt: Điều chỉnh tình trạng cường giáp bằng thuốc kháng giáp, iod phóng xạ hoặc phẫu thuật. Đồng thời có thể phối hợp corticosteroids, điều trị mắt lồi và song thị bằng thấu kính hoặc phẫu thuật cơ vận nhãn khi ổn định nội tiết.
  • Liệt dây thần kinh sọ do tiểu đường, tăng huyết áp: Phần lớn các trường hợp tự hồi phục sau 6–12 tuần. Trong thời gian này, có thể dùng kính mờ hoặc lăng kính để cải thiện chất lượng sống.
  • Bệnh lý thần kinh trung ương như đa xơ cứng, viêm thân não, đột quỵ: Điều trị nguyên nhân theo chuyên khoa thần kinh, song song với phục hồi chức năng thị giác.
  • Viêm cơ hốc mắt, u, áp xe: Cần chẩn đoán hình ảnh và điều trị kháng sinh hoặc phẫu thuật nếu có chỉ định.
  • Song thị do thuốc: Ngừng hoặc điều chỉnh liều các thuốc có thể gây tác dụng phụ lên cơ vận nhãn như benzodiazepine, thuốc chống co giật, gabapentin, v.v.

Phẫu thuật và các can thiệp chuyên sâu

Một số trường hợp song thị không thể cải thiện bằng thuốc hoặc phương pháp hỗ trợ sẽ cần đến can thiệp ngoại khoa:

  • Phẫu thuật cơ vận nhãn (mổ lác): Thường áp dụng cho song thị do lác tồn tại sau chấn thương, Basedow hoặc các dạng liệt vận nhãn mạn tính. Kỹ thuật bao gồm cắt ngắn, chuyển cơ hoặc điều chỉnh điểm bám của cơ mắt.
  • Phẫu thuật sau chấn thương hốc mắt: Trong gãy thành dưới hốc mắt có kẹt cơ trực dưới, phẫu thuật giải phóng cơ sớm có thể giúp phục hồi nhanh khả năng vận nhãn và giảm song thị.
  • Tiêm botulinum toxin (Botox): Có thể sử dụng tạm thời để làm yếu cơ đối vận, tạo điều kiện cho mắt trở lại cân bằng trong các trường hợp mới mắc hoặc đang hồi phục liệt cơ. Phương pháp này cũng giúp ngăn cơ co cứng vĩnh viễn.
  • Xạ phẫu (Gamma Knife): Dùng trong các trường hợp song thị do u nền sọ như u màng não vùng xoang hang hoặc vùng góc cầu tiểu não.
  • Phẫu thuật chỉnh hình mí mắt và hốc mắt: Trong bệnh lý tuyến giáp có lồi mắt nặng, có thể cần can thiệp mở rộng hốc mắt, phẫu thuật cơ nâng mi hoặc ghép mỡ.

Theo dõi và điều chỉnh lâu dài

  • Song thị do nguyên nhân lành tính: Cần tái khám sau 6–8 tuần để đánh giá tiến triển. Nếu không cải thiện, bác sĩ có thể chỉ định thêm chụp hình ảnh hoặc xét nghiệm bổ sung.
  • Song thị mạn tính hoặc không hồi phục: Có thể cần điều chỉnh thấu kính vĩnh viễn hoặc xem xét phẫu thuật chỉnh cơ sau khi tình trạng ổn định.
  • Tư vấn phục hồi chức năng thị giác: Một số bệnh nhân có thể được giới thiệu đến chuyên viên thị lực thấp hoặc phục hồi chức năng để học cách thích nghi với hình ảnh lệch trục, đặc biệt ở người cao tuổi.

Tóm lại, điều trị song thị không chỉ là xử lý triệu chứng mà cần đi từ gốc – xác định đúng nguyên nhân và đưa ra hướng tiếp cận phù hợp. Việc phối hợp giữa bác sĩ chuyên khoa mắt, thần kinh, nội tiết và phục hồi chức năng là chìa khóa giúp bệnh nhân đạt kết quả điều trị tối ưu.

Tiên lượng bệnh song thị

Tiên lượng của người mắc song thị rất khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương cơ vận nhãn hoặc hệ thần kinh, tuổi tác, và khả năng đáp ứng điều trị. Trong nhiều trường hợp, song thị chỉ là biểu hiện tạm thời, có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, ở một số tình huống, đây có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng hoặc để lại di chứng kéo dài nếu không được phát hiện và can thiệp sớm.

Khả năng phục hồi

  • Song thị do tổn thương vi mạch (đái tháo đường, tăng huyết áp): Thường gặp nhất là liệt dây thần kinh sọ số VI, và phần lớn các trường hợp này hồi phục tự nhiên sau 6 đến 12 tuần. Trong thời gian chờ phục hồi, người bệnh có thể sử dụng kính che mắt hoặc thấu kính để cải thiện chất lượng sống.
  • Nhược cơ (Myasthenia gravis): Nếu được chẩn đoán và điều trị đúng, phần lớn bệnh nhân có thể kiểm soát tốt triệu chứng. Tuy nhiên, tình trạng mỏi cơ vận nhãn và song thị có thể kéo dài trong giai đoạn bệnh không ổn định, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh thuốc phù hợp.
  • Bệnh lý tuyến giáp (Basedow): Song thị do tổn thương cơ vận nhãn trong bệnh mắt do tuyến giáp có xu hướng diễn tiến mạn tính. Dù nội tiết ổn định, nhiều bệnh nhân vẫn cần can thiệp chỉnh cơ hoặc sử dụng kính hỗ trợ lâu dài.
  • Song thị do lác tiềm ẩn (lác mất bù hoặc lác bẩm sinh mất điều tiết): Không hồi phục tự nhiên, cần điều chỉnh bằng lăng kính hoặc phẫu thuật cơ vận nhãn để cải thiện.
  • Song thị do chấn thương sọ não, gãy hốc mắt: Tiên lượng phụ thuộc mức độ tổn thương cơ, dây thần kinh và thời điểm can thiệp. Những trường hợp được phẫu thuật giải phóng cơ kẹt sớm có khả năng phục hồi tốt hơn.

Biến chứng tiềm ẩn và ảnh hưởng lâu dài

  • Suy giảm chức năng thị giác lập thể: Song thị kéo dài làm mất khả năng phối hợp giữa hai mắt, ảnh hưởng đến khả năng định vị không gian, gây khó khăn trong lái xe, đi lại, đọc sách hay làm việc.
  • Rối loạn tư thế đầu: Người bệnh có thể phải nghiêng đầu về một phía để giảm song thị, lâu dài có thể gây đau cổ, thoái hóa cột sống cổ hoặc biến dạng tư thế.
  • Tăng nguy cơ té ngã: Đặc biệt ở người cao tuổi, song thị gây mất định hướng, dễ dẫn đến mất thăng bằng và té ngã.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Cảm giác mất kiểm soát thị lực, phải che mắt, thay đổi ngoại hình (lác, sụp mi...) dễ khiến người bệnh lo âu, trầm cảm hoặc mặc cảm xã hội.
  • Nhược thị ở trẻ nhỏ: Trong các trường hợp song thị kéo dài không được can thiệp sớm, trẻ có nguy cơ ức chế hình ảnh từ một mắt và dẫn đến nhược thị vĩnh viễn.

Tỷ lệ tái phát

  • Tổn thương vi mạch: Sau đợt hồi phục, người bệnh vẫn có nguy cơ tái phát song thị nếu kiểm soát đường huyết hoặc huyết áp chưa tốt.
  • Nhược cơ: Có thể tái phát theo chu kỳ hoặc khi ngừng điều trị duy trì. Cần theo dõi sát các biểu hiện như mỏi mắt, song thị tái xuất hiện vào cuối ngày.
  • Bệnh lý tuyến giáp: Dù đã điều trị nội tiết, các đợt viêm hốc mắt tái phát hoặc tiến triển cơ học có thể khiến song thị trở lại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Người trẻ thường có khả năng phục hồi tốt hơn nhờ hệ thần kinh linh hoạt và khả năng thích nghi cao hơn. Ở người lớn tuổi, phục hồi chậm hơn và dễ có biến chứng.
  • Thời gian can thiệp: Các trường hợp được chẩn đoán và điều trị sớm có tiên lượng tốt hơn đáng kể. Ngược lại, trì hoãn điều trị có thể khiến tổn thương trở nên không hồi phục.
  • Bệnh nền kèm theo: Những người có bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, cao huyết áp, rối loạn miễn dịch thường có tiến triển phức tạp và dễ tái phát hơn.
  • Tình trạng tổn thương nguyên phát: Song thị do lác tiềm ẩn mất bù có thể khắc phục hoàn toàn, trong khi song thị do tổn thương thân não, u nền sọ hay xơ cứng rải rác thường khó hồi phục hoàn toàn.

Song thị không đơn thuần là một rối loạn về thị giác mà còn có thể là chỉ điểm cho nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh, cơ và nội tiết. Việc đánh giá sớm, tìm đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong cải thiện chức năng thị giác và giảm thiểu di chứng lâu dài. Hướng tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa điều trị nguyên nhân, hỗ trợ triệu chứng và phục hồi chức năng thị giác sẽ giúp người bệnh có cơ hội phục hồi tốt hơn, hạn chế tối đa ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt và tâm lý.


Tài liệu tham khảo:

  1. Brady, C. J. (2023, December). Diplopia. MSD Manual Professional Version. https://www.msdmanuals.com/professional/eye-disorders/symptoms-of-ophthalmic-disorders/diplopia
  2. Brazis, P. W. Overview of diplopia. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  3. Dudee, J., & Lee, A. G. (2024, August 5). Diplopia (double vision). Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1214490-overview#showall
  4. Najem, K., Asuncion, R. M. D., & Margolin, E. (2024, February 29). Diplopia. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK441905/


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ