Từ điển bệnh lý

Tăng tiết mồ hôi : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 27-03-2025

Tổng quan Tăng tiết mồ hôi

Tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis) là tình trạng cơ thể sản xuất mồ hôi nhiều hơn mức cần thiết để điều hòa nhiệt độ. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân và mặt.

Tăng tiết mồ hôi không chỉ là một vấn đề về thể chất mà còn gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý người bệnh, làm giảm sự tự tin, gây khó khăn trong giao tiếp xã hội và công việc. Người mắc bệnh có thể cảm thấy xấu hổ, lo lắng và hạn chế trong các hoạt động thường ngày.

Tình trạng này được chia thành hai dạng chính:

  • Tăng tiết mồ hôi nguyên phát: Không có nguyên nhân rõ ràng, thường xuất hiện từ nhỏ hoặc trong tuổi dậy thì và có yếu tố di truyền. Bệnh ảnh hưởng đến vùng nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân và mặt, không xảy ra khi ngủ.
  • Tăng tiết mồ hôi thứ phát: Liên quan đến các bệnh lý như cường giáp, tiểu đường, rối loạn thần kinh hoặc tác dụng phụ của thuốc. Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể và xảy ra cả khi ngủ.

Tăng tiết mồ hôi có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể.Tăng tiết mồ hôi có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể.


Nguyên nhân Tăng tiết mồ hôi

Nguyên nhân gây bệnh có thể chia thành hai nhóm chính: tăng tiết mồ hôi nguyên phát (không rõ nguyên nhân) và thứ phát (do bệnh lý nền hoặc tác động từ bên ngoài).

Yếu tố di truyền và hệ thần kinh

Tăng tiết mồ hôi nguyên phát thường có yếu tố di truyền, nhiều trường hợp người bệnh có tiền sử gia đình mắc bệnh. Điều này cho thấy sự liên quan đến các bất thường di truyền trong hệ thần kinh tự chủ. Các tuyến mồ hôi trong cơ thể chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh giao cảm và được kích hoạt bởi acetylcholine – một chất dẫn truyền thần kinh. Ở những người mắc bệnh, hệ thần kinh phản ứng quá mức với các tín hiệu từ não bộ, khiến tuyến mồ hôi hoạt động mạnh mẽ hơn bình thường.

Bên cạnh đó, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kích thước hạch thần kinh giao cảm của những bệnh nhân bị tăng tiết mồ hôi thường lớn hơn so với người không mắc bệnh, cho thấy sự tăng cường hoạt động của hệ thần kinh đóng vai trò quan trọng trong cơ chế sinh bệnh.

Rối loạn nội tiết và bệnh lý nền

Tăng tiết mồ hôi thứ phát có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Các rối loạn nội tiết như cường giáp có thể kích thích hoạt động của tuyến mồ hôi, làm gia tăng tiết mồ hôi toàn thân. Một số bệnh lý thần kinh như Parkinson hay tổn thương tủy sống cũng có thể gây rối loạn điều hòa mồ hôi, dẫn đến tình trạng tăng tiết mồ hôi cục bộ hoặc toàn thân.

Ngoài ra, một số khối u như pheochromocytoma – một loại u tuyến thượng thận – có thể làm tăng tiết hormone adrenaline và noradrenaline, kích thích hệ thần kinh giao cảm và dẫn đến tăng tiết mồ hôi đột ngột. Tình trạng này cũng có thể gặp ở bệnh nhân mắc ung thư hạch hoặc nhiễm trùng mạn tính như lao.

Cường giáp có thể gây ra tình trạng tăng tiết mồ hôi toàn thân.Cường giáp có thể gây ra tình trạng tăng tiết mồ hôi toàn thân.

Ảnh hưởng của thuốc và môi trường

Một số loại thuốc có tác dụng phụ gây tăng tiết mồ hôi như thuốc chống trầm cảm nhóm SSRIs, thuốc hạ đường huyết insulin và thuốc điều trị Parkinson. Các chất kích thích như caffeine, rượu và nicotine cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm, làm tăng hoạt động của tuyến mồ hôi.

Bên cạnh yếu tố nội sinh, các tác nhân bên ngoài như thời tiết nóng bức, độ ẩm cao hay căng thẳng tinh thần cũng có thể làm trầm trọng hơn tình trạng tăng tiết mồ hôi, đặc biệt ở những người có cơ địa nhạy cảm.


Triệu chứng Tăng tiết mồ hôi

Tăng tiết mồ hôi thường xuất hiện từ nhỏ hoặc trong tuổi dậy thì và kéo dài suốt cuộc đời. Tình trạng này có thể khu trú ở một số vùng nhất định hoặc xảy ra trên toàn bộ cơ thể.

  • Tăng tiết mồ hôi khu trú thường ảnh hưởng đến nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân và mặt. Người bệnh có thể cảm thấy da luôn ẩm ướt, dễ bị trơn trượt khi cầm nắm đồ vật, gây khó khăn trong công việc và sinh hoạt hàng ngày. Ở những người bị tăng tiết mồ hôi nách, quần áo thường xuyên bị thấm ướt và có thể xuất hiện mùi khó chịu.
  • Tăng tiết mồ hôi toàn thân có thể liên quan đến các bệnh lý nội khoa hoặc tác dụng phụ của thuốc. Bệnh nhân thường đổ mồ hôi nhiều ngay cả khi không vận động hoặc ở môi trường mát mẻ. Một số người có thể gặp tình trạng đổ mồ hôi ban đêm, đặc biệt là những trường hợp do rối loạn nội tiết hoặc bệnh lý ác tính như ung thư hạch.

Bên cạnh vấn đề về mồ hôi, bệnh nhân có thể bị kích ứng da, dễ mắc các bệnh lý nhiễm trùng da như nấm kẽ, viêm da hoặc nhiễm khuẩn thứ phát do da luôn trong trạng thái ẩm ướt.


Các biến chứng Tăng tiết mồ hôi

Khả năng hồi phục

Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể kiểm soát tốt tình trạng tăng tiết mồ hôi bằng các phương pháp điều trị phù hợp. Những phương pháp như thuốc bôi, thuốc uống hoặc tiêm Botox có thể giúp giảm triệu chứng trong một thời gian nhất định, nhưng cần duy trì điều trị để tránh tái phát.

Với các biện pháp điều trị xâm lấn như phẫu thuật cắt hạch giao cảm hay cắt bỏ tuyến mồ hôi, hiệu quả có thể kéo dài hơn nhưng vẫn có nguy cơ tái phát hoặc gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.

Nguy cơ biến chứng

  • Kích ứng da và nhiễm trùng: Môi trường ẩm ướt do mồ hôi tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển, dẫn đến các bệnh như viêm da, nấm da, mụn nhọt hoặc hăm kẽ.
  • Mất nước và mất cân bằng điện giải: Trong trường hợp đổ mồ hôi nhiều trên toàn bộ cơ thể, bệnh nhân có thể bị mất nước hoặc rối loạn điện giải nếu không bổ sung đủ nước.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Nhiều người bị tăng tiết mồ hôi cảm thấy tự ti, lo lắng khi giao tiếp và thậm chí có thể phát triển các triệu chứng trầm cảm nếu tình trạng này kéo dài mà không được điều trị.

Người bệnh bị tăng tiết mồ hôi thường cảm thấy tự ti, lo lắng khi giao tiếp.Người bệnh bị tăng tiết mồ hôi thường cảm thấy tự ti, lo lắng khi giao tiếp.

Tỷ lệ tái phát

Tăng tiết mồ hôi nguyên phát thường có xu hướng kéo dài suốt đời nếu không được kiểm soát hiệu quả. Một số phương pháp điều trị như thuốc uống hoặc Botox có thể cần lặp lại sau một khoảng thời gian để duy trì hiệu quả.


Đối tượng nguy cơ Tăng tiết mồ hôi

Tăng tiết mồ hôi là một tình trạng khá phổ biến. Theo thống kê, khoảng 1-5% dân số bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này. Một nghiên cứu tại Hoa Kỳ cho thấy khoảng 3% dân số mắc tăng tiết mồ hôi, với độ tuổi phổ biến từ 20-60 tuổi. Cả nam và nữ đều có nguy cơ mắc bệnh như nhau.

Tình trạng này có tỷ lệ cao hơn ở một số nhóm dân tộc nhất định. Ví dụ, người Nhật có nguy cơ mắc tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay cao gấp 20 lần so với các dân tộc khác.


Các biện pháp chẩn đoán Tăng tiết mồ hôi

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Chẩn đoán tăng tiết mồ hôi chủ yếu dựa trên triệu chứng lâm sàng. Các chuyên gia đã đưa ra những tiêu chí sau để xác định tăng tiết mồ hôi nguyên phát:

  • Xuất hiện tình trạng tăng tiết mồ hôi kéo dài ít nhất 6 tháng mà không có nguyên nhân rõ ràng.
  • Tình trạng đổ mồ hôi xảy ra hai bên cơ thể và đối xứng.
  • Ảnh hưởng đến các vùng điển hình như nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc mặt.
  • Không có triệu chứng về đổ mồ hôi khi ngủ.
  • Tình trạng này gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sinh hoạt hàng ngày.
  • Thường khởi phát trước 25 tuổi và có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Nếu bệnh nhân đáp ứng từ 2 tiêu chí trở lên, có thể xác định tình trạng tăng tiết mồ hôi nguyên phát.

Xét nghiệm và cận lâm sàng

Mặc dù phần lớn trường hợp không cần xét nghiệm đặc hiệu, một số trường hợp nghi ngờ tăng tiết mồ hôi thứ phát cần được kiểm tra thêm để xác định nguyên nhân. Các xét nghiệm có thể bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng tuyến giáp (TSH, FT4) để loại trừ cường giáp, xét nghiệm đường huyết để phát hiện tiểu đường, và công thức máu để tìm dấu hiệu nhiễm trùng hoặc ung thư hạch.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Đánh giá mức độ catecholamine trong trường hợp nghi ngờ pheochromocytoma.
  • X-quang ngực hoặc CT scan: Nếu nghi ngờ lao hoặc các bệnh lý ác tính.
  • Test tinh bột-iodine (Minor’s test): Được sử dụng để xác định vùng da bị ảnh hưởng. Khi bôi dung dịch iodine lên da và rắc tinh bột lên, vùng tiết mồ hôi sẽ chuyển màu sẫm, giúp bác sĩ đánh giá mức độ và phạm vi ảnh hưởng.

Minor’s test là phương pháp để xác định vùng da bị tăng tiết mồ hôi.Minor’s test là phương pháp để xác định vùng da bị tăng tiết mồ hôi.


Các biện pháp điều trị Tăng tiết mồ hôi

Tăng tiết mồ hôi là một tình trạng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc điều trị cần dựa trên mức độ ảnh hưởng và vùng cơ thể bị ảnh hưởng. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và các can thiệp chuyên sâu hơn nếu cần thiết.

Thay đổi lối sống và phòng ngừa

Một số biện pháp đơn giản có thể giúp kiểm soát triệu chứng tăng tiết mồ hôi mà không cần can thiệp y tế.

  • Sử dụng quần áo thoáng mát: Chọn vải thấm hút tốt như cotton giúp giảm cảm giác ẩm ướt khó chịu. Tránh mặc quần áo bó sát hoặc làm từ vải tổng hợp.
  • Giữ vệ sinh cơ thể: Tắm rửa thường xuyên để loại bỏ mồ hôi dư thừa và vi khuẩn, đặc biệt là ở các vùng dễ đổ mồ hôi nhiều như nách, lòng bàn tay và lòng bàn chân.
  • Hạn chế các tác nhân kích thích: Caffeine, rượu và thực phẩm cay có thể kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng tiết mồ hôi. Hạn chế những thực phẩm này có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Kiểm soát căng thẳng: Các phương pháp thư giãn như thiền, yoga hoặc tập thở có thể giúp kiểm soát căng thẳng, hạn chế tình trạng đổ mồ hôi.

Điều trị nội khoa

Trong trường hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà không đủ hiệu quả, có thể cân nhắc đến các phương pháp điều trị y tế như:

  • Thuốc bôi chống mồ hôi: Nhóm thuốc chứa aluminum chloride hexahydrate là lựa chọn hàng đầu, giúp ngăn mồ hôi tiết ra bằng cách tạm thời làm tắc nghẽn tuyến mồ hôi. Một số loại khác như glycopyrronium tosylate cũng mang lại hiệu quả tốt, đặc biệt đối với vùng nách. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây kích ứng da ở một số trường hợp.
  • Thuốc uống kháng cholinergic: Những thuốc như oxybutynin, glycopyrrolate có thể giảm hoạt động của tuyến mồ hôi bằng cách ức chế hệ thần kinh giao cảm. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng, khô mắt, táo bón và khó tiểu.
  • Tiêm botulinum toxin (Botox): Botox có thể làm gián đoạn tín hiệu thần kinh truyền đến tuyến mồ hôi, giúp giảm tiết mồ hôi trong nhiều tháng. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với vùng nách, bàn tay và bàn chân. Tuy nhiên, chi phí cao và có thể gây đau khi tiêm, đặc biệt là ở lòng bàn tay và lòng bàn chân.
  • Iontophoresis: Sử dụng dòng điện nhẹ để làm giảm hoạt động của tuyến mồ hôi, thường được áp dụng cho lòng bàn tay và lòng bàn chân. Liệu pháp này cần thực hiện đều đặn để duy trì hiệu quả.

Tiêm botox có thể làm giảm tiết mồ hôi trong nhiều tháng.Tiêm botox có thể làm giảm tiết mồ hôi trong nhiều tháng.

Các phương pháp điều trị khác

Khi các biện pháp trên không mang lại hiệu quả mong muốn, có thể xem xét các can thiệp chuyên sâu hơn.

  • Phẫu thuật cắt hạch giao cảm (sympathectomy): Đây là phương pháp điều trị triệt để nhất, bằng cách loại bỏ hoặc chặn các dây thần kinh kiểm soát tuyến mồ hôi. Tuy nhiên, phẫu thuật này có thể gây tác dụng phụ như tăng tiết mồ hôi bù trừ ở vùng khác của cơ thể, làm cho phương pháp này không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu.
  • Cắt bỏ tuyến mồ hôi: Đối với tăng tiết mồ hôi nặng ở nách, phương pháp hút mồ hôi hoặc cắt bỏ tuyến mồ hôi có thể giúp cải thiện triệu chứng mà không ảnh hưởng đến vùng khác của cơ thể.
  • Điều trị bằng vi sóng: Một số thiết bị sử dụng công nghệ vi sóng để phá hủy tuyến mồ hôi vùng nách, giúp giảm tiết mồ hôi vĩnh viễn.

Tài liệu tham khảo:

  1. urce=search_result&selectedTitle=1%7E108&usage_type=default&display_rank=1#H16
  2. Das S. Hyperhidrosis. MSD Manual. 2024 Mar. Available from: https://www.msdmanuals.com/professional/dermatologic-disorders/sweating-disorders/hyperhidrosis
  3. Everything You Need to Know About Hyperhidrosis (Excessive Sweating). Medically reviewed by Sara Perkins, MD — Written by Amanda Delgado. Updated on January 23, 2025. Available from: https://www.healthline.com/health/hyperhidrosis
  4. Hyperhidrosis Treatment & Management. Updated: Jul 01, 2024. Author: Robert A Schwartz, MD, MPH; Chief Editor: William D James, MD. Available from: https://emedicine.medscape.com/article/1073359-treatment#showall
  5. What to know about hyperhidrosis (excessive sweating). Medically reviewed by Darragh O'Carroll, MD — Written by Yvette Brazier. Updated on June 12, 2024. Available from: https://www.medicalnewstoday.com/articles/182130

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ