Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis) là tình trạng cơ thể sản xuất mồ hôi nhiều hơn mức cần thiết để điều hòa nhiệt độ. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân và mặt.
Tăng tiết mồ hôi không chỉ là một vấn đề về thể chất mà còn gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý người bệnh, làm giảm sự tự tin, gây khó khăn trong giao tiếp xã hội và công việc. Người mắc bệnh có thể cảm thấy xấu hổ, lo lắng và hạn chế trong các hoạt động thường ngày.
Tình trạng này được chia thành hai dạng chính:
Tăng tiết mồ hôi có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể.
Nguyên nhân gây bệnh có thể chia thành hai nhóm chính: tăng tiết mồ hôi nguyên phát (không rõ nguyên nhân) và thứ phát (do bệnh lý nền hoặc tác động từ bên ngoài).
Tăng tiết mồ hôi nguyên phát thường có yếu tố di truyền, nhiều trường hợp người bệnh có tiền sử gia đình mắc bệnh. Điều này cho thấy sự liên quan đến các bất thường di truyền trong hệ thần kinh tự chủ. Các tuyến mồ hôi trong cơ thể chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh giao cảm và được kích hoạt bởi acetylcholine – một chất dẫn truyền thần kinh. Ở những người mắc bệnh, hệ thần kinh phản ứng quá mức với các tín hiệu từ não bộ, khiến tuyến mồ hôi hoạt động mạnh mẽ hơn bình thường.
Bên cạnh đó, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kích thước hạch thần kinh giao cảm của những bệnh nhân bị tăng tiết mồ hôi thường lớn hơn so với người không mắc bệnh, cho thấy sự tăng cường hoạt động của hệ thần kinh đóng vai trò quan trọng trong cơ chế sinh bệnh.
Tăng tiết mồ hôi thứ phát có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Các rối loạn nội tiết như cường giáp có thể kích thích hoạt động của tuyến mồ hôi, làm gia tăng tiết mồ hôi toàn thân. Một số bệnh lý thần kinh như Parkinson hay tổn thương tủy sống cũng có thể gây rối loạn điều hòa mồ hôi, dẫn đến tình trạng tăng tiết mồ hôi cục bộ hoặc toàn thân.
Ngoài ra, một số khối u như pheochromocytoma – một loại u tuyến thượng thận – có thể làm tăng tiết hormone adrenaline và noradrenaline, kích thích hệ thần kinh giao cảm và dẫn đến tăng tiết mồ hôi đột ngột. Tình trạng này cũng có thể gặp ở bệnh nhân mắc ung thư hạch hoặc nhiễm trùng mạn tính như lao.
Cường giáp có thể gây ra tình trạng tăng tiết mồ hôi toàn thân.
Một số loại thuốc có tác dụng phụ gây tăng tiết mồ hôi như thuốc chống trầm cảm nhóm SSRIs, thuốc hạ đường huyết insulin và thuốc điều trị Parkinson. Các chất kích thích như caffeine, rượu và nicotine cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm, làm tăng hoạt động của tuyến mồ hôi.
Bên cạnh yếu tố nội sinh, các tác nhân bên ngoài như thời tiết nóng bức, độ ẩm cao hay căng thẳng tinh thần cũng có thể làm trầm trọng hơn tình trạng tăng tiết mồ hôi, đặc biệt ở những người có cơ địa nhạy cảm.
Tăng tiết mồ hôi thường xuất hiện từ nhỏ hoặc trong tuổi dậy thì và kéo dài suốt cuộc đời. Tình trạng này có thể khu trú ở một số vùng nhất định hoặc xảy ra trên toàn bộ cơ thể.
Bên cạnh vấn đề về mồ hôi, bệnh nhân có thể bị kích ứng da, dễ mắc các bệnh lý nhiễm trùng da như nấm kẽ, viêm da hoặc nhiễm khuẩn thứ phát do da luôn trong trạng thái ẩm ướt.
Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể kiểm soát tốt tình trạng tăng tiết mồ hôi bằng các phương pháp điều trị phù hợp. Những phương pháp như thuốc bôi, thuốc uống hoặc tiêm Botox có thể giúp giảm triệu chứng trong một thời gian nhất định, nhưng cần duy trì điều trị để tránh tái phát.
Với các biện pháp điều trị xâm lấn như phẫu thuật cắt hạch giao cảm hay cắt bỏ tuyến mồ hôi, hiệu quả có thể kéo dài hơn nhưng vẫn có nguy cơ tái phát hoặc gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.
Người bệnh bị tăng tiết mồ hôi thường cảm thấy tự ti, lo lắng khi giao tiếp.
Tăng tiết mồ hôi nguyên phát thường có xu hướng kéo dài suốt đời nếu không được kiểm soát hiệu quả. Một số phương pháp điều trị như thuốc uống hoặc Botox có thể cần lặp lại sau một khoảng thời gian để duy trì hiệu quả.
Tăng tiết mồ hôi là một tình trạng khá phổ biến. Theo thống kê, khoảng 1-5% dân số bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này. Một nghiên cứu tại Hoa Kỳ cho thấy khoảng 3% dân số mắc tăng tiết mồ hôi, với độ tuổi phổ biến từ 20-60 tuổi. Cả nam và nữ đều có nguy cơ mắc bệnh như nhau.
Tình trạng này có tỷ lệ cao hơn ở một số nhóm dân tộc nhất định. Ví dụ, người Nhật có nguy cơ mắc tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay cao gấp 20 lần so với các dân tộc khác.
Chẩn đoán tăng tiết mồ hôi chủ yếu dựa trên triệu chứng lâm sàng. Các chuyên gia đã đưa ra những tiêu chí sau để xác định tăng tiết mồ hôi nguyên phát:
Nếu bệnh nhân đáp ứng từ 2 tiêu chí trở lên, có thể xác định tình trạng tăng tiết mồ hôi nguyên phát.
Mặc dù phần lớn trường hợp không cần xét nghiệm đặc hiệu, một số trường hợp nghi ngờ tăng tiết mồ hôi thứ phát cần được kiểm tra thêm để xác định nguyên nhân. Các xét nghiệm có thể bao gồm:
Minor’s test là phương pháp để xác định vùng da bị tăng tiết mồ hôi.
Tăng tiết mồ hôi là một tình trạng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc điều trị cần dựa trên mức độ ảnh hưởng và vùng cơ thể bị ảnh hưởng. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và các can thiệp chuyên sâu hơn nếu cần thiết.
Một số biện pháp đơn giản có thể giúp kiểm soát triệu chứng tăng tiết mồ hôi mà không cần can thiệp y tế.
Trong trường hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà không đủ hiệu quả, có thể cân nhắc đến các phương pháp điều trị y tế như:
Tiêm botox có thể làm giảm tiết mồ hôi trong nhiều tháng.
Khi các biện pháp trên không mang lại hiệu quả mong muốn, có thể xem xét các can thiệp chuyên sâu hơn.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!