Từ điển bệnh lý

Thoái hóa khớp vai : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 01-04-2025

Tổng quan Thoái hóa khớp vai

Đây là một dạng viêm khớp do sự bào mòn của mô sụn và mô quanh khớp theo thời gian. Khi sụn bị bào mòn, lớp xương dưới sụn sẽ ma sát trực tiếp với nhau, gây đau, sưng viêm và hạn chế cử động khớp vai. Bệnh thường tiến triển âm thầm, nhưng theo thời gian, triệu chứng ngày càng trở nên rõ rệt và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Việc chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ đưa ra phương pháp chữa trị phù hợp, từ đó cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng cho người bệnh.

Bệnh được chia thành hai loại:

  • Thoái hóa khớp vai nguyên phát: Xảy ra tự nhiên do quá trình lão hóa, khiến sụn khớp dần bị bào mòn và mất đi độ đàn hồi.
  • Thoái hóa khớp vai thứ phát: Hình thành do chấn thương vai, viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng hoặc các yếu tố cơ học khác.

Thoái hoá khớp vai cần được chẩn đoán từ sớm để có phương án điều trị phù hợp.Thoái hoá khớp vai cần được chẩn đoán từ sớm để có phương án điều trị phù hợp.


Nguyên nhân Thoái hóa khớp vai

Nguyên nhân của tình trạng này rất phức tạp và có thể liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau như di truyền, tuổi tác, chấn thương, viêm nhiễm và các bệnh lý nền. Dưới đây là các nguyên nhân và yếu tố chính:

Yếu tố di truyền và lão hóa

Di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhất là với gia đình đã có người bị thoái hoá khớp vai. Đối với người bẩm sinh đã có giải phẫu khớp vai bất thường, họ sẽ dễ bị tổn thương khi vận động hơn những người khác.

Lão hóa được xem là nguyên nhân thường gặp của thoái hóa khớp vai. Khi tuổi tác tăng lên, các tế bào sụn có khả năng phục hồi kém hơn, chất lượng dịch khớp giảm, khiến khớp vai dễ bị mài mòn. Điều này dẫn đến sự mất cân bằng giữa quá trình phá hủy và tái tạo sụn khớp, gây ra viêm nhiễm và đau nhức kéo dài.

Chấn thương cơ học tại khớp vai

Các tiền sử chấn thương ở vai liên quan đến xương, sụn khớp, dây chằng đều có khả năng dẫn đến thoái hóa khớp vai. Sau chấn thương, khớp vai có thể không còn vận động linh hoạt như trước, khiến sụn khớp bị bào mòn nhanh chóng.

Những người thường xuyên thực hiện các động tác nặng ảnh hưởng đến vai như vận động viên thể thao (quần vợt, bóng chày, bơi lội) hoặc người lao động nặng (công nhân xây dựng, thợ sơn) có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp vai do áp lực lớn lên khớp trong thời gian dài.

Chấn thương hoặc các động tác nặng ảnh hưởng đến vai làm tăng nguy cơ bị thoái hoá khớp vai.Chấn thương hoặc các động tác nặng ảnh hưởng đến vai làm tăng nguy cơ bị thoái hoá khớp vai.

Viêm nhiễm và bệnh lý tự miễn

Một số bệnh lý viêm nhiễm hoặc rối loạn miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ thoái hoá khớp vai. Viêm khớp dạng thấp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất, khi hệ miễn dịch “nhầm lẫn”, cơ thể tự sản sinh phản ứng viêm trong khớp, gây hư hỏng sụn theo thời gian.

Ngoài ra, các bệnh lý khác như viêm khớp nhiễm khuẩn, gout, lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể ảnh hưởng đến khớp vai, làm tăng nguy cơ thoái hóa.

Rối loạn chuyển hóa và nội tiết

Các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường, béo phì, rối loạn lipid máu có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp vai. Đường huyết cao trong thời gian dài không chỉ ảnh hưởng đến mạch máu mà còn làm hỏng sụn khớp do viêm nhiễm mạn tính. Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ, vì trọng lượng cơ thể lớn làm tăng áp lực lên các khớp, bao gồm cả khớp vai.

Mất cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là trong giai đoạn mãn kinh, cũng có thể ảnh hưởng đến sự thoái hóa khớp. Sự suy giảm estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh có thể làm giảm độ bền của sụn khớp và thúc đẩy quá trình mất xương.

Tác động của môi trường và thói quen

Một số yếu tố từ môi trường và thói quen sinh hoạt cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp vai. Thói quen sinh hoạt không hợp lý, chẳng hạn như lối sống ít vận động, duy trì tư thế sai khi làm việc hoặc ngủ không đúng tư thế có thể làm tăng áp lực lên khớp vai, gây đau nhức và làm tăng nguy cơ thoái hóa.

Ngoài ra, chế độ ăn uống thiếu hụt canxi, vitamin D, omega-3 cũng có thể làm giảm sức khỏe của xương và sụn, góp phần vào quá trình thoái hóa khớp vai.


Triệu chứng Thoái hóa khớp vai

Thoái hóa khớp vai thường tiến triển từ từ, nên ở giai đoạn sớm, bệnh không gây biểu hiện rõ rệt, khiến nhiều người không để ý. Khi thoái hoá khớp vai bước sang giai đoạn nặng hơn, các dấu hiệu khó chịu sẽ dần xuất hiện như:

  • Đau nhức vai: Là triệu chứng thường gặp, người bệnh thường thấy đau tăng khi vận động, còn khi nghỉ ngơi thì cảm giác này sẽ giảm đáng kể. Đôi khi, cơn đau không chỉ ở vai, mà còn kéo dài xuống vùng cánh tay hoặc vùng lưng trên, khiến người bệnh cảm giác ê ẩm, khó chịu.
  • Cứng khớp: Tình trạng cứng vai thường xảy ra vào sáng sớm hoặc sau khi ngồi một chỗ trong thời gian dài, người bệnh thường thấy vai cứng đơ, khó xoay trở. Thời gian cứng khớp thường không kéo dài quá lâu, nhưng nếu nặng có thể dai dẳng vài tiếng đồng hồ.
  • Hạn chế vận động: Khả năng giơ tay cao, xoay vai hoặc đưa tay ra sau lưng bị hạn chế. Những thao tác đơn giản hằng ngày như giơ tay chải tóc, mặc áo hay với lấy vật dụng ở trên cao có thể gây đau và khó thực hiện.
  • Tiếng kêu lục cục khi cử động: Khi xoay vai hoặc giơ tay, người bệnh có thể nghe thấy tiếng lạo xạo hoặc lục cục do bề mặt khớp bị bào mòn.
  • Sưng và biến dạng khớp: Ở giai đoạn muộn, khớp vai có thể bị sưng do viêm hoặc xuất hiện gai xương, làm thay đổi hình dạng khớp.

Việc cử động vai bị hạn chế do thoái hoá làm người bệnh gặp nhiều bất tiện, khiến chất lượng cuộc sống giảm sút. Việc cử động vai bị hạn chế do thoái hoá làm người bệnh gặp nhiều bất tiện, khiến chất lượng cuộc sống giảm sút.


Các biến chứng Thoái hóa khớp vai

Khả năng hồi phục

Hầu hết bệnh nhân có thể kiểm soát tốt cơn đau và duy trì chức năng vai nếu tuân thủ điều trị, đặc biệt là các biện pháp bảo tồn như tập luyện, vật lý trị liệu và dùng thuốc hợp lý. Ở giai đoạn đầu, bệnh có thể diễn tiến chậm, nhưng nếu không can thiệp kịp thời, thoái hóa có thể trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.

Nguy cơ biến chứng

Việc chậm trễ trong điều trị có thể khiến khớp vai tổn thương nặng hơn và kéo theo những hậu quả nghiêm trọng:

  • Hạn chế vận động: Các động tác giơ tay, xoay vai trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Đau mạn tính: Đau kéo dài, không đáp ứng với thuốc có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và tinh thần.
  • Khớp vai bị biến dạng: Không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn khiến người bệnh không thể thực hiện được các chức năng cơ bản.

Điều gì ảnh hưởng đến quá trình hồi phục của người bệnh?

  • Tuổi tác: Ở người lớn tuổi, quá trình điều trị thường kéo dài hơn vì khả năng phục hồi của khớp giảm dần theo thời gian.
  • Tình trạng khớp: Càng tổn thương nặng thì khả năng phục hồi hoàn toàn sẽ càng thấp.
  • Sự tuân thủ điều trị: Bệnh nhân kiên trì điều trị thường có tiên lượng tốt hơn.

Đối tượng nguy cơ Thoái hóa khớp vai

Thoái hóa khớp vai không phổ biến bằng thoái hóa khớp gối hoặc khớp háng nhưng vẫn là một vấn đề đáng lưu ý, đặc biệt ở người cao tuổi.

  • Theo thống kê, khoảng 32,8% người trên 60 tuổi có dấu hiệu thoái hóa khớp vai trên hình ảnh X-quang.
  • Phụ nữ có xu hướng mắc bệnh cao hơn so với nam giới.
  • Nguy cơ mắc bệnh tăng ở những người từng bị chấn thương vai, làm việc nặng nhọc hoặc thường xuyên vận động thể lực quá mức trong thể thao

Mặc dù thoái hóa khớp vai hầu hết xảy ra ở người già, nhưng đôi khi vẫn xuất hiện ở người trẻ, nhất là khi có chấn thương hoặc bệnh lý nền.

Người già dễ bị bệnh thoái hoá khớp vai so với người trẻ.Người già dễ bị bệnh thoái hoá khớp vai so với người trẻ.


Các biện pháp chẩn đoán Thoái hóa khớp vai

Bác sĩ thường chẩn đoán thoái hóa khớp vai dựa vào các tiêu chí sau:

  • Vai đau âm ỉ trong thời gian dài, nhất là khi cử động hay mang vác.
  • Vai trở nên kém linh hoạt, các động tác giơ, xoay hoặc đưa tay ra sau đều bị giới hạn.
  • Trên phim X-quang, thoái hoá khớp vai biểu hiện qua khe khớp vai bị hẹp bất thường, kèm theo gai xương và dấu hiệu xơ cứng phần xương bên dưới lớp sụn.
  • Một số bệnh lý khác như viêm khớp tự miễn, nhiễm khuẩn hoặc u xương cũng có thể gây triệu chứng tương tự nên cần được loại trừ.

Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh

Để xác định mức độ tổn thương khớp vai và loại trừ các bệnh lý khác, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh sau:

  • X-quang: Là phương pháp phổ biến giúp xác định dấu hiệu hẹp khe khớp, gai xương và tổn thương xương dưới sụn.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được sử dụng trong các trường hợp cần đánh giá kỹ hơn về mô mềm như sụn khớp, gân cơ quanh khớp vai.
  • Siêu âm khớp: Giúp phát hiện dịch khớp bất thường hoặc tổn thương gân cơ quanh khớp vai.
  • Xét nghiệm máu: Giúp bác sĩ đánh giá nguyên nhân gây viêm và loại trừ các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp.

MRI giúp quan sát rõ hơn các mô mềm và tổn thương sâu trong khớp vai mà XQuang thông thường không thể hiện được hết.MRI giúp quan sát rõ hơn các mô mềm và tổn thương sâu trong khớp vai mà XQuang thông thường không thể hiện được hết.


Các biện pháp điều trị Thoái hóa khớp vai

Dù không thể chữa dứt điểm, nhưng việc điều trị bệnh đúng cách có thể giúp người bệnh giảm đau, vận động dễ dàng hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Chăm sóc tại nhà và thay đổi lối sống

Việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh và giảm bớt triệu chứng đau nhức. Người bệnh nên:

  • Giảm tải áp lực lên khớp vai: Hạn chế các động tác nâng vật nặng, xoay vai quá mức hoặc vận động đột ngột.
  • Duy trì tư thế đúng: Tránh các tư thế xấu như gù lưng, nghiêng vai quá nhiều, đặc biệt là khi làm việc với máy tính hoặc lái xe.
  • Kiểm soát cân nặng: Nếu bị thừa cân, việc giảm cân sẽ giúp giảm áp lực lên khớp, từ đó hạn chế đau và viêm.

Tập luyện và vật lý trị liệu

Những bài tập nhẹ nhàng và đúng phương pháp không chỉ giúp tăng độ linh hoạt mà còn giảm đau và tăng sức mạnh vùng vai:

  • Tập các động tác kéo giãn nhẹ: Giúp duy trì khả năng cử động của khớp vai và giảm cảm giác cứng khớp.
  • Tăng cường cơ vai: Các bài tập sử dụng dây kháng lực hoặc tạ nhẹ để cải thiện sức mạnh cơ quanh khớp.
  • Tập thể dục nhịp điệu: Các hoạt động như bơi lội, đi bộ nhanh có thể giúp duy trì sự dẻo dai của cơ thể mà không gây áp lực quá lớn lên vai.

Liệu pháp nhiệt và chườm lạnh

  • Chườm lạnh: Giảm viêm và đau tức thì, đặc biệt khi khớp bị sưng tấy.
  • Việc chườm ấm: Làm dịu vùng vai, giúp cơ thư giãn và khớp vai bớt căng cứng.

Điều trị nội khoa

  • Paracetamol (Acetaminophen): Thường được sử dụng để giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen, naproxen giúp giảm viêm và đau tốt hơn nhưng cần thận trọng khi sử dụng lâu dài do nguy cơ ảnh hưởng đến dạ dày và tim mạch.

Tiêm nội khớp

  • Tiêm thuốc kháng viêm (Corticosteroid) trực tiếp vào khớp vai là cách giúp giảm đau nhanh, đặc biệt khi các phương pháp khác chưa hiệu quả. Tuy nhiên, không nên lạm dụng vì có thể gây tổn thương sụn khớp.
  • Hyaluronic acid: Giúp bổ sung độ trơn cho khớp, hỗ trợ người bệnh vận động dễ dàng và ít đau hơn.
  • Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Một phương pháp tiêm nhằm kích thích quá trình tái tạo mô, tuy còn nhiều tranh cãi nhưng có tiềm năng trong điều trị thoái hóa khớp.

Biện pháp hỗ trợ

Vật lý trị liệu chuyên sâu

Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ hoặc chuyên viên trị liệu sẽ đưa ra các bài tập giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh cho khớp vai. Một số phương pháp như siêu âm trị liệu, điện xung kích thích cũng có thể hỗ trợ giảm đau.

Phẫu thuật

Trong trường hợp bệnh tiến triển nặng và điều trị bằng thuốc hay vật lý trị liệu không cải thiện, phẫu thuật sẽ được xem là lựa chọn sau cùng:

  • Phẫu thuật nội soi khớp vai: Giúp làm sạch khớp, loại bỏ mảnh vụn sụn bị tổn thương.
  • Phẫu thuật thay khớp vai một phần hoặc toàn bộ: Áp dụng trong trường hợp thoái hóa nặng, giúp phục hồi chức năng khớp và giảm đau lâu dài.

Người bệnh cần giữ vững tinh thần và kiên trì theo sát hướng dẫn điều trị, vì phục hồi khớp vai là cả một chặng đường dài. Khi các phương pháp điều trị được phối hợp đúng cách, người bệnh có thể sống thoải mái hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng.


Tài liệu tham khảo:

  1. Abhishek, A., & Doherty, M. (2024, July 23). Clinical manifestations and diagnosis of osteoarthritis. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  2. Chillemi, C., & Franceschini, V. (2013). Shoulder osteoarthritis. Arthritis, 2013, 370231. https://doi.org/10.1155/2013/370231
  3. Frost, A. V., & Hulkower, S. (2024, October 14). Evaluation of the adult with shoulder complaints. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  4. Lozada, C. J. (2024, January 24). Osteoarthritis treatment & management. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/330487-treatment
  5. McLean, A. (2023, April 20). What is shoulder osteoarthritis? Everything to know. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/osteoarthritis-shoulder
  6. Millett, P. J., Gobezie, R., & Boykin, R. E. (2008). Shoulder osteoarthritis: diagnosis and management. American Family Physician, 78(5), 605-611.
  7. Nall, R. (2024, April 23). Your guide to shoulder osteoarthritis. Healthline. https://www.healthline.com/health/osteoarthritis/osteoarthritis-shoulder
  8. Sen, R., & Hurley, J. A. (2023, February 20). Osteoarthritis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482326/

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ