Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Thoái hóa võng mạc là nhóm bệnh lý gây tổn thương cấu trúc và chức năng của lớp võng mạc – một lớp mô thần kinh nằm ở đáy mắt, có vai trò tiếp nhận ánh sáng và truyền tín hiệu hình ảnh lên não. Khi võng mạc bị thoái hóa, các tế bào cảm thụ ánh sáng như tế bào hình que và tế bào hình nón bị tổn thương hoặc mất dần, dẫn đến suy giảm thị lực, thậm chí mù lòa nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Thoái hóa võng mạc thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể thấy nhìn mờ, giảm khả năng phân biệt màu sắc, khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc mất thị lực trung tâm. Đây là nhóm bệnh lý không thể phục hồi hoàn toàn, tuy nhiên nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, có thể giúp làm chậm tiến triển bệnh và bảo tồn thị lực lâu dài.
Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác là dạng thường gặp nhất của thoái hóa võng mạc.
Theo thống kê, có đến hàng trăm triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với các bệnh thoái hóa võng mạc. Trong đó, thoái hóa hoàng điểm tuổi già là dạng phổ biến nhất, ảnh hưởng chủ yếu đến người trên 50 tuổi và là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực trung tâm không hồi phục ở người trưởng thfnh tại các nước phương Tây. Tỷ lệ mắc trên toàn cầu ước tính khoảng 8 - 9%, ảnh hưởng đến khoảng 190 triệu người (trong đó 18 triệu người ở Hoa Kỳ). Dự đoán rằng đến năm 2040, toàn thế giới sẽ có gần 250 triệu người mắc căn bệnh này Ngoài ra, các bệnh lý thoái hóa võng mạc do di truyền cũng ảnh hưởng đến nhiều trẻ em và người trưởng thành trẻ tuổi, góp phần đáng kể vào gánh nặng mất thị lực trên toàn cầu.
Dựa vào nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng, thoái hóa võng mạc được chia thành 3 nhóm chính:
Thoái hóa võng mạc là nhóm bệnh có cơ chế bệnh sinh phức tạp và đa yếu tố, bao gồm cả nguyên nhân bẩm sinh (do gen di truyền) lẫn mắc phải trong quá trình sống. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính góp phần vào sự phát triển của bệnh:
Yếu tố di truyền
Một số dạng thoái hóa võng mạc có nguồn gốc di truyền rõ rệt, đặc biệt là ở trẻ em và người trẻ tuổi. Trong các bệnh này, các đột biến gen làm rối loạn quá trình tổng hợp protein hoặc vận chuyển chất trong tế bào võng mạc, dẫn đến:
Một số bệnh có tính chất di truyền nổi bật gồm:
Hiện có hơn 270 gen liên quan đến các dạng bệnh thoái hóa võng mạc đã được xác định. Tùy thuộc vào loại gen bị đột biến và cách di truyền (trội, lặn, liên kết giới tính), bệnh có thể biểu hiện nhẹ hoặc nặng, tiến triển nhanh hay chậm khác nhau.
Quá trình lão hóa tự nhiên
Ở người lớn tuổi, tế bào võng mạc - đặc biệt là vùng hoàng điểm - dần mất khả năng duy trì chức năng bình thường do:
Đây là cơ chế chủ yếu trong thoái hóa điểm vàng do tuổi già - dạng phổ biến nhất của bệnh, thường xuất hiện sau tuổi 50 và tiến triển âm thầm theo thời gian.
Lão hóa là cơ chế chủ yếu trong thoái hóa điểm vàng do tuổi già.
Rối loạn miễn dịch và viêm mạn tính
Viêm nhẹ kéo dài trong võng mạc có thể kích hoạt các tế bào miễn dịch như vi bào thần kinh (microglia), gây:
Đặc biệt, ở những người có lắng đọng chất amyloid β - một loại protein độc hại cũng xuất hiện trong bệnh Alzheimer - tình trạng viêm và phá hủy võng mạc có thể diễn ra sớm và nhanh hơn.
Tổn thương do oxy hóa và rối loạn chuyển hóa
Các tế bào võng mạc có mức tiêu thụ oxy rất cao, nên dễ bị tổn thương bởi các gốc tự do (gọi là stress oxy hóa). Khi cơ thể không còn đủ khả năng trung hòa các gốc này, sẽ xảy ra:
Ngoài ra, rối loạn điều hòa sắt nội bào cũng được ghi nhận có vai trò quan trọng trong một số dạng thoái hóa võng mạc do tích tụ chất độc sinh ra từ phản ứng oxy hóa sắt (ROS).
Lối sống và yếu tố môi trường
Một số yếu tố nguy cơ có thể thúc đẩy quá trình thoái hóa võng mạc bao gồm:
Những yếu tố này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn làm bệnh tiến triển nhanh hơn, đặc biệt ở người đã có sẵn tổn thương nhẹ ở võng mạc.
Tùy theo nguyên nhân và loại bệnh, người bệnh có thể biểu hiện những triệu chứng khác nhau. Một số dấu hiệu gợi ý bệnh lý thoái hóa võng mạc bao gồm:
Các triệu chứng thường diễn tiến âm thầm, nhiều người chỉ phát hiện khi thị lực đã giảm đáng kể hoặc mất hẳn vùng nhìn trung tâm.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:
Ngoài ra, một số bệnh nhân giai đoạn muộn có thể xuất hiện ảo giác thị giác (Charles Bonnet syndrome), khi não "tự tạo ra hình ảnh" để bù đắp vùng thị lực bị mất – đây là hiện tượng lành tính nhưng dễ gây hoang mang nếu không được giải thích rõ.
Biến dạng hình ảnh có thể xảy ra nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ảnh hưởng đến khả năng đi lại của người bệnh.
Tuổi tác
Bệnh khởi phát càng sớm (đặc biệt là bệnh lý di truyền), thì nguy cơ tiến triển đến mù lòa càng cao. Ngược lại, thoái hóa điểm vàng ở người lớn tuổi thường tiến triển chậm, có thể kiểm soát tốt nếu theo dõi đều đặn.
Loại bệnh và giai đoạn phát hiện
Bệnh nền đi kèm
Tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu… có thể làm bệnh tiến triển nhanh hơn hoặc khó đáp ứng điều trị.
Mức độ tuân thủ điều trị
Người bệnh không tái khám đúng hẹn, bỏ dở liệu trình thuốc tiêm hoặc không dùng vitamin theo khuyến cáo sẽ làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ biến chứng.
Yếu tố di truyền và đột biến gen
Một số đột biến gen gây bệnh nặng hơn, tiến triển nhanh hơn hoặc kháng điều trị. Xét nghiệm gen có thể giúp tiên lượng sớm trong các bệnh lý võng mạc di truyền.
Sau khi khám mắt tổng quát và khai thác bệnh sử, bác sĩ sẽ dựa vào các tiêu chuẩn sau để đưa ra chẩn đoán xác định:
Tiền sử bệnh lý mắt trong gia đình, đặc biệt các trường hợp bị mất thị lực khi còn trẻ.
Tuổi khởi phát triệu chứng, biểu hiện tiến triển của bệnh (nhanh hay chậm).
Loại triệu chứng chính: Giảm thị lực trung tâm, quáng gà, mù màu, biến dạng hình ảnh…
Mức độ tổn thương trên hình ảnh võng mạc: Teo mô võng mạc, xuất hiện chấm vàng (drusen), xuất huyết, phù hoàng điểm…
Một số dạng bệnh lý võng mạc di truyền cũng cần phân tích gen để xác định chính xác thể bệnh và tiên lượng lâu dài.
Khám đáy mắt bằng đèn soi đáy mắt gián tiếp hoặc máy chụp hình màu đáy mắt
Giúp phát hiện:
Teo lớp biểu mô sắc tố võng mạc (RPE).
Xuất hiện các chấm vàng nhỏ (drusen) – dấu hiệu sớm trong thoái hóa hoàng điểm.
Sẹo hóa, xuất huyết hoặc mạch máu bất thường.
Lưới Amsler (Amsler grid)
Dụng cụ đơn giản dùng để kiểm tra biến dạng hình ảnh. Người bệnh sẽ nhìn vào một lưới ô vuông:
Nếu thấy đường bị cong, đứt hoặc mất một phần → gợi ý tổn thương vùng hoàng điểm.
Lưới Amsler là một dụng cụ đơn giản dùng để kiểm tra biến dạng hình ảnh.
Chụp cắt lớp quang học (OCT)
Là kỹ thuật hình ảnh hiện đại giúp nhìn rõ các lớp tế bào võng mạc, phát hiện:
Phù hoàng điểm.
Mất lớp cảm thụ ánh sáng (đặc biệt vùng hoàng điểm).
Teo lớp ngoài võng mạc hoặc lớp biểu mô sắc tố.
Đánh giá hiệu quả điều trị theo thời gian.
Chụp mạch huỳnh quang (Fluorescein angiography) hoặc chụp mạch bằng chất màu xanh indocyanine
Thường áp dụng để xác định các mạch máu bất thường trong thoái hóa điểm vàng thể ướt, giúp bác sĩ chỉ định điều trị bằng thuốc chống tăng sinh mạch máu.
Điện võng mạc (ERG)
Được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ bệnh lý di truyền như viêm võng mạc sắc tố, giúp đánh giá chức năng của tế bào que và nón.
Xét nghiệm gen
Cần thiết trong các bệnh lý võng mạc di truyền, giúp xác định nguyên nhân chính xác, dự đoán nguy cơ tái phát và tư vấn di truyền cho gia đình.
Hiện nay, thoái hóa võng mạc vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để. Tuy nhiên, nhiều phương pháp mới đã được phát triển nhằm làm chậm quá trình tiến triển, giảm triệu chứng và duy trì thị lực tối đa cho người bệnh. Việc điều trị phụ thuộc vào loại bệnh cụ thể (thoái hóa do tuổi tác, di truyền hay thứ phát), mức độ tổn thương võng mạc và giai đoạn phát hiện bệnh.
Đối với các trường hợp nhẹ hoặc giai đoạn sớm, các biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì thị lực:
Điều trị nội khoa
Một số trường hợp thoái hóa võng mạc có thể được kiểm soát bằng thuốc, đặc biệt trong các thể có tiến triển nhanh hoặc có liên quan đến tân mạch.
Thuốc chống tăng sinh mạch máu (Anti-VEGF)
Áp dụng trong điều trị thoái hóa điểm vàng thể ướt, khi có hiện tượng mạch máu bất thường mọc dưới võng mạc gây rò rỉ dịch hoặc máu. Các thuốc thường dùng gồm:
Bổ sung vitamin và khoáng chất theo công thức AREDS2
Áp dụng cho bệnh nhân có nguy cơ cao tiến triển thoái hóa điểm vàng giai đoạn trung bình đến nặng. Công thức này bao gồm:
Chống oxy hóa và điều hòa sắt nội bào (đang nghiên cứu)
Một số nghiên cứu cho thấy việc giảm stress oxy hóa bằng chất chống gốc tự do hoặc thuốc điều hòa sắt như deferiprone hoặc SIH có thể làm chậm tổn thương võng mạc do rối loạn chuyển hóa. Tuy nhiên, đây vẫn là hướng điều trị đang được thử nghiệm, chưa phổ biến trong lâm sàng.
Liệu pháp laser quang động (Photodynamic therapy)
Kết hợp tiêm thuốc nhạy ánh sáng (Verteporfin) và chiếu tia laser để tiêu diệt mạch máu bất thường trong thể thoái hóa điểm vàng ướt. Tuy nhiên, hiện nay ít dùng do hiệu quả không cao bằng tiêm thuốc anti-VEGF.
Phẫu thuật cấy kính viễn vọng trong mắt (IMT)
Dành cho bệnh nhân bị thoái hóa điểm vàng giai đoạn cuối, không còn khả năng phục hồi bằng thuốc. Kính được cấy vào trong mắt giúp phóng đại hình ảnh lên vùng võng mạc lành, từ đó cải thiện khả năng nhìn trung tâm.
Cấy chip võng mạc (retinal prosthesis)
Áp dụng cho bệnh nhân mù do bệnh lý di truyền nặng như viêm võng mạc sắc tố, với mục tiêu thay thế một phần chức năng võng mạc bị mất. Đây là phương pháp tiên tiến, chi phí cao và chưa phổ biến rộng rãi.
Liệu pháp gen và tế bào gốc (đang nghiên cứu)
Một số thể bệnh di truyền như mù bẩm sinh Leber (Leber congenital amaurosis) đã có liệu pháp gen được phê duyệt. Ngoài ra, cấy tế bào gốc võng mạc cũng đang được thử nghiệm ở bệnh nhân thoái hóa điểm vàng thể khô có teo dạng bản đồ (geographic atrophy).
Tiên lượng của bệnh thoái hóa võng mạc phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân gây bệnh, loại tổn thương, giai đoạn phát hiện, cũng như khả năng đáp ứng điều trị và chăm sóc hỗ trợ. Dù hiện nay chưa có phương pháp điều trị triệt để, song với sự phát triển của y học, nhiều người bệnh có thể duy trì thị lực ổn định trong thời gian dài nếu được can thiệp đúng cách và theo dõi sát sao.
Trong hầu hết các trường hợp, thoái hóa võng mạc không thể phục hồi hoàn toàn, do tổn thương xảy ra tại các tế bào cảm thụ ánh sáng – là những tế bào thần kinh không có khả năng tái tạo. Tuy nhiên:
Mặc dù thoái hóa võng mạc là nhóm bệnh lý không thể phục hồi hoàn toàn, nhưng nếu được phát hiện sớm, điều trị tích cực và chăm sóc thị lực đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể duy trì cuộc sống độc lập, chất lượng cao trong nhiều năm. Việc theo dõi định kỳ và tư vấn thị lực sớm là chìa khóa quan trọng để bảo vệ những tia sáng cuối cùng của người bệnh.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!