Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Thoát vị bụng (hay thoát vị thành bụng) là tình trạng một phần cơ quan hoặc mô trong ổ bụng thoát ra ngoài qua điểm yếu của thành bụng, tạo thành khối phồng bất thường trên da. Đây là một trong những bệnh lý ngoại khoa phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ đáng kể trong các ca phẫu thuật ổ bụng. Tùy vào vị trí, thoát vị bụng thường được phân loại thành các dạng như: thoát vị rốn (umbilical), thoát vị thượng vị (epigastric), thoát vị đường bán nguyệt (Spigelian), thoát vị cạnh hậu môn nhân tạo (parastomal) và hầu hết các thoát vị vết mổ (incisional)...
Thoát vị bụng là một trong những bệnh lý ngoại khoa phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ lớn trong phẫu thuật ổ bụng.
Theo báo cáo tại Hoa Kỳ, mỗi năm có hơn 350.000 ca phẫu thuật điều trị thoát vị bụng, chiếm khoảng một phần ba tổng số ca mổ thoát vị. Trong số này, 75% là thoát vị nguyên phát (không liên quan phẫu thuật trước đó), phổ biến nhất là thoát vị rốn và thoát vị thượng vị, 25% phần còn lại là thoát vị vết mổ, hình thành ngay tại vị trí vết mổ cũ.
Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp hơn ở người trưởng thành, đặc biệt là người béo phì, có tiền sử phẫu thuật vùng bụng, hoặc yếu tố làm tăng áp lực trong ổ bụng như mang thai, ho mạn tính, táo bón mạn tính. Các khối thoát vị có thể không gây triệu chứng, hoặc khiến người bệnh khó chịu, đau tức vùng bụng. Đôi khi người bệnh còn đi kèm các biến chứng nguy hiểm như nghẹt ruột, hoại tử ruột nếu không được can thiệp sớm.
Phân loại thoát vị bụng theo vị trí:
Mặc dù không phải tất cả các trường hợp đều cần mổ, nhưng việc theo dõi và đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa là cần thiết để hạn chế biến chứng. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chính, với nhiều kỹ thuật hiện đại như nội soi, robot, hoặc phẫu thuật tạo hình thành bụng nhằm đảm bảo phục hồi chức năng và thẩm mỹ cho người bệnh.
Thoát vị thành bụng hình thành khi có điểm yếu trong cấu trúc cân cơ thành bụng, kết hợp với sự gia tăng áp lực từ bên trong ổ bụng. Dưới tác động kéo dài của các yếu tố cơ học, nội tạng sẽ dần bị đẩy ra ngoài qua những vị trí dễ tổn thương này, tạo thành khối thoát vị.
Dựa trên cơ chế hình thành, thoát vị thành bụng được chia thành hai nhóm chính: thoát vị bẩm sinh và thoát vị mắc phải, trong đó phần lớn trường hợp gặp trong thực hành lâm sàng là do nguyên nhân mắc phải tích lũy theo thời gian.
Thoát vị bẩm sinh là hậu quả của bất thường trong quá trình phát triển thành bụng từ khi còn trong bào thai. Một số dạng điển hình có thể kể đến như:
Thoát vị mắc phải thường gặp ở người trưởng thành, hình thành dần dần do suy yếu cấu trúc thành bụng hoặc do áp lực nội tạng gia tăng kéo dài. Có ba nhóm yếu tố chính góp phần gây ra tình trạng này:
Tiền sử phẫu thuật ổ bụng là nguyên nhân hàng đầu gây ra thoát vị vết mổ.
Béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây tăng áp lực ổ bụng dẫn đến thoát vị.
3. Cơ chế bệnh sinh
Về mặt cơ học, khoang bụng được ví như một buồng kín. Khi áp lực bên trong ổ bụng tăng lên, chẳng hạn như khi rặn mạnh, ho kéo dài, hay khi nâng vật nặng. Áp lực này sẽ phân bổ đều ra thành bụng theo nguyên lý Pascal. Nếu lực đè lên một vùng vượt quá khả năng chịu đựng của mô, nhất là tại những điểm vốn đã suy yếu, khối thoát vị sẽ hình thành. Theo thời gian chịu áp lực liên tục, khối thoát vị có xu hướng to dần theo định luật Laplace – nơi nào vùng bụng càng mỏng và giãn rộng thì lực tác động lên nơi đó càng lớn, khiến tổn thương tiến triển nhanh hơn.
Biểu hiện lâm sàng của thoát vị bụng phụ thuộc vào vị trí và kích thước khối thoát vị:
Thoát vị nghẹt có thể gây nôn ói, bí trung đại tiện - đây là những dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp ngay lập tức.
Khi thăm khám không đủ để đưa ra chẩn đoán chắc chắn, hoặc khi cần lập kế hoạch phẫu thuật chi tiết, các phương tiện cận lâm sàng được chỉ định.
Một số tình trạng có thể nhầm lẫn với thoát vị bụng cần được loại trừ:
Điều trị thoát vị bụng phụ thuộc vào loại thoát vị, kích thước khuyết cân cơ thành bụng, triệu chứng lâm sàng và nguy cơ biến chứng. Mục tiêu chính là ngăn ngừa biến chứng tắc ruột hay hoại tử, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tái phát sau mổ. Trong hầu hết các trường hợp, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính.
Ở một số trường hợp không có chỉ định mổ ngay (ví dụ người lớn tuổi có bệnh nền nặng, thoát vị nhỏ không gây triệu chứng), có thể áp dụng biện pháp hỗ trợ tạm thời:
Tuy nhiên, các biện pháp trên chỉ mang tính chất hỗ trợ và không thay thế được phẫu thuật nếu có chỉ định.
Hầu hết thoát vị bụng đều cần can thiệp ngoại khoa, đặc biệt khi có các yếu tố sau:
Phẫu thuật nội soi thoát vị thành bụng là phương pháp ít xâm lấn, ít đau sau mổ.
Tất cả các kỹ thuật đều ưu tiên nguyên tắc:
Bệnh nhân cần:
Tiên lượng của người bệnh thoát vị thành bụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thoát vị, kích thước khuyết thành bụng, kỹ thuật phẫu thuật được áp dụng, tình trạng sức khỏe toàn thân cũng như mức độ tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau mổ. Với những trường hợp được phát hiện sớm và xử trí đúng cách, phần lớn bệnh nhân có thể phục hồi tốt, sinh hoạt bình thường trong thời gian ngắn và hạn chế được biến chứng lâu dài.
Kích thước khối thoát vị: càng lớn thì nguy cơ biến chứng và tái phát càng cao.
Loại thoát vị: thoát vị vết mổ có tiên lượng xấu hơn thoát vị nguyên phát như rốn hoặc thượng vị.
Tình trạng mô thành bụng: mô mỏng yếu, sẹo xấu do mổ cũ làm giảm khả năng hồi phục.
Tình trạng toàn thân: béo phì, bệnh phổi mạn tính, tiểu đường, suy dinh dưỡng và hút thuốc lá làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chậm lành vết mổ.
Kỹ thuật mổ: phẫu thuật nội soi đúng chỉ định và đặt lưới đúng cách thường mang lại kết quả tốt hơn mổ mở.
Chăm sóc hậu phẫu: việc tuân thủ hướng dẫn về nghỉ ngơi, dinh dưỡng, tránh gắng sức trong giai đoạn đầu có ảnh hưởng lớn đến khả năng hồi phục và phòng ngừa tái phát.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!