Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Thoát vị não là tình trạng một phần nhu mô não, màng não và/hoặc dịch não tủy thoát ra ngoài qua một khe hở bất thường ở hộp sọ. Các cấu trúc này thường có một lớp da bao phủ bên ngoài. Đây là một trong ba loại dị tật ống thần kinh thường gặp, bên cạnh thai vô sọ và nứt đốt sống.
Bệnh thường xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu của thai kỳ, do ống thần kinh không khép kín hoàn toàn trong quá trình hình thành phôi thai. Thoát vị não được phân loại dựa theo vị trí tổn thương, gồm các dạng: thoát vị vùng chẩm, vùng trán – sàng, nền sọ, đỉnh đầu hoặc dạng thứ phát sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
Tỷ lệ mắc thoát vị não ước tính từ 0,8 đến 5 trên 10.000 trẻ sinh sống. Tại Hoa Kỳ, dữ liệu giám sát cho thấy tỷ lệ này vào khoảng 1,64 trên 10.000 ca trẻ sinh ra. Trong đó, thoát vị vùng chẩm là dạng phổ biến nhất tại Bắc Mỹ và châu Âu, chiếm khoảng 85%, trong khi các thể thoát vị phần trước sọ thường gặp hơn ở Đông Nam Á, Nga và Trung Phi.
Bệnh có thể được phát hiện trước sinh thông qua siêu âm thai. Sau sinh, trẻ có thể xuất hiện khối phồng ra ở đầu, dị dạng hộp sọ hoặc các dấu hiệu thần kinh như co giật, chậm phát triển, rối loạn thị lực, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương.
Thoát vị não thường xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu của thai kỳ.
Thoát vị não chủ yếu là một dị tật bẩm sinh được hình thành từ rất sớm trong giai đoạn phát triển của phôi thai. Nguyên nhân chính liên quan đến bất thường trong quá trình đóng ống thần kinh, thường xảy ra vào khoảng ngày thứ 25 đến 27 sau thụ thai. Khi ống thần kinh không khép kín hoàn toàn, phần nhu mô não, màng não và dịch não tủy có thể thoát ra ngoài qua vị trí hộp sọ bị khuyết.
Hiện nay, cơ chế hình thành thoát vị não vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có một số giả thuyết đã được ghi nhận:
Ngoài ra, các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy thiếu acid folic là nguyên nhân trực tiếp gây thoát vị não, dù việc bổ sung vi chất này được chứng minh giúp giảm thiểu nguy cơ bị nhiều dạng dị tật ống thần kinh khác.
Hơn 30 hội chứng di truyền được ghi nhận có liên quan đến thoát vị não.
Biểu hiện lâm sàng của thoát vị não thay đổi tùy theo vị trí, kích thước và thành phần thoát vị. Một số đặc điểm thường gặp bao gồm:
Thoát vị não được chẩn đoán dựa trên các yếu tố sau:
Trong thai kỳ, các bác sĩ có thể chỉ định:
Siêu âm thai dùng để phát hiện được từ tuần thứ 11 trở đi. Dấu hiệu là khối chứa dịch hoặc nhu mô đặc thoát ra ngoài hộp sọ, có kết nối với não bộ của thai.
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (MRI) giúp cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về nhu mô não và các dị tật kèm theo. MRI rất hữu ích trong những trường hợp siêu âm không rõ ràng hoặc nghi ngờ có tổn thương lan rộng.
Xét nghiệm máu mẹ, nếu nồng độ alpha-fetoprotein tăng có thể gợi ý nguy cơ dị tật ống thần kinh như thoát vị não. Nếu nghi ngờ mẹ bị nhiễm trùng trong thai kỳ, có thể làm thêm xét nghiệm tầm soát các bệnh như toxoplasma, rubella, cytomegalovirus hoặc herpes.
Siêu âm thai dùng để phát hiện được từ tuần thứ 11 trở đi. Dấu hiệu là khối chứa dịch hoặc nhu mô đặc thoát ra ngoài hộp sọ, có kết nối với não bộ của thai.
Sau sinh, các bác sĩ có thể chỉ định:
Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI) là phương pháp ưu tiên để đánh giá cấu trúc mô não, phát hiện các dị tật đi kèm như não úng thủy, dị dạng thể chai hoặc các hội chứng như Chiari hay Dandy-Walker.
Chụp cắt lớp vi tính sọ não (CT-scan) giúp xác định rõ khuyết xương sọ và rất hữu ích khi cần lên kế hoạch phẫu thuật. Chức năng dựng hình 3D từ CT giúp đánh giá kích thước và vị trí khuyết xương một cách chính xác.
Chọc dò dịch não tủy có thể được thực hiện nếu bác sĩ nghi ngờ có rò dịch hoặc nhiễm trùng màng não.
Nội soi mũi xoang dùng trong những trường hợp thoát vị nền sọ để đánh giá chi tiết tổn thương và hỗ trợ lập kế hoạch mổ.
Điện não đồ (EEG) được chỉ định nếu nghi ngờ bệnh nhân có cơn co giật liên quan đến mô não thoát vị.
Siêu âm thai dùng để phát hiện được thoát vị não từ tuần thứ 11 trở đi.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính trong hầu hết các trường hợp thoát vị não. Mục tiêu điều trị bao gồm:
Kỹ thuật mổ sẽ được lựa chọn dựa trên vị trí thoát vị, cụ thể như sau:
Với thoát vị vùng trán – sàng, nếu không có rò dịch, có thể trì hoãn mổ. Phẫu thuật thường bao gồm việc cắt bỏ nhu mô não không còn chức năng, đóng kín màng cứng và xương sọ, đồng thời có thể tái tạo vùng mặt nếu có dị tật như mắt xa nhau hoặc hốc mắt bất thường.
Với thoát vị nền sọ, do nguy cơ viêm màng não cao, phẫu thuật thường được chỉ định sớm. Trường hợp này thường cần bác sĩ ngoại thần kinh phối hợp với bác sĩ tạo hình để thực hiện, thông qua các đường mổ như qua hộp sọ, qua đường nội soi mũi, qua đường khẩu cái hoặc kết hợp nhiều đường.
Trong các trường hợp thoát vị vùng chẩm, nếu phần nhu mô não trong khối là nhu mô không còn chức năng, sẽ được cắt bỏ. Nếu chứa nhu mô não bình thường, bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp để bảo tồn như cắt lều tiểu não để tạo không gian, ghép vật liệu mở rộng thể tích hộp sọ hoặc tăng thể tích não thất tạm thời rồi đặt ống dẫn lưu nhằm đưa mô não trở vào trong sọ.
Với thoát vị vùng đỉnh, nếu khối thoát vị nhỏ và không chứa phần nhu mô não sống, việc mổ loại bỏ khá đơn giản. Tuy nhiên, nếu khối lớn hoặc có nhu mô não cần giữ lại, có thể cần mở rộng hộp sọ để giữ lại phần mô đó.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính trong hầu hết các trường hợp thoát vị não.
Trong những trường hợp có não úng thủy, bác sĩ có thể chỉ định đặt ống dẫn lưu từ não thất xuống ổ bụng (shunt) trước khi phẫu thuật chính, nhằm giảm nguy cơ rò rỉ dịch sau mổ.
Một số biến chứng sau mổ cần được theo dõi bao gồm:
Tiên lượng của bệnh thoát vị não phụ thuộc vào vị trí tổn thương, lượng nhu mô não thoát ra ngoài, có kèm dị tật khác như não úng thủy hay không, và thời điểm can thiệp điều trị.
Với những trường hợp thoát vị lớn, tỷ lệ tử vong có thể lên đến 45%. Trong số trẻ sống sót, khoảng một nửa phát triển bình thường, số còn lại có mức độ chậm phát triển khác nhau.
Trẻ bị thoát vị vùng trán thường có tiên lượng tốt hơn so với vùng chẩm hoặc vùng đỉnh. Ngược lại, thoát vị vùng chẩm dễ gây co giật, não úng thủy và ảnh hưởng khả năng tự lập sau này.
Một số yếu tố làm tiên lượng xấu hơn gồm: Khối thoát vị lớn, có mô não sống, trẻ nhẹ cân, nhiễm trùng não, dị tật phối hợp, hoặc có yếu tố di truyền trong gia đình.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!