Bác sĩ: ThS. Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay là những tổn thương xảy ra ở lớp da, mô dưới da, gân nông hoặc mạch máu nhỏ, thường gặp trong sinh hoạt, lao động hàng ngày. Những tổn thương này có thể do vật sắc nhọn như dao, kính vỡ, hoặc do ngã, va đập gây trầy xước, rách da.
Cổ tay và bàn tay là những vùng rất linh hoạt và thường xuyên tiếp xúc nên dễ bị tổn thương, đặc biệt ở những người làm việc tay chân. Biểu hiện thường gặp gồm đau, sưng nhẹ, chảy máu ngoài hoặc bầm tím, giới hạn cử động nhẹ. Nếu tổn thương ảnh hưởng đến gân duỗi nông hoặc nhánh thần kinh nông, người bệnh có thể cảm thấy tê, yếu hoặc khó cử động ngón tay. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào khám lâm sàng, đánh giá mức độ rách da, vị trí và chiều sâu tổn thương. Hầu hết tổn thương nông sẽ lành trong vòng vài ngày đến vài tuần tùy mức độ. Tuy nhiên, nếu không được xử trí đúng cách, một số trường hợp có thể để lại sẹo xấu hoặc giảm chức năng. Do đó, người bệnh cần thăm khám ngay khi có tổn thương để có xử trí đúng mức.
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay là những tổn thương xảy ra ở lớp da, mô dưới da, gân nông hoặc mạch máu nhỏ, thường gặp trong sinh hoạt hàng ngày
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu là do tác động cơ học trực tiếp. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
Đây là nguyên nhân thường gặp nhất trong các tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Những vật dụng như dao, kéo, lưỡi lam, mảnh kính vỡ, kim loại sắc… có thể gây trầy xước, rách da hoặc đâm xuyên qua lớp mô nông. Những tình huống thường xảy ra trong sinh hoạt gia đình như cắt rau, gọt hoa quả hoặc khi dọn dẹp nhà cửa, có thể gây tai nạn bất ngờ. Mặc dù các vết thương thường không sâu, nhưng nếu không được làm sạch và chăm sóc đúng cách, chúng có thể bị nhiễm trùng.
Người lao động chân tay, đặc biệt trong các ngành nghề như cơ khí, xây dựng, chế biến thực phẩm, may mặc hay nông nghiệp, thường xuyên tiếp xúc với máy móc, dụng cụ sắc nhọn dễ gây va chạm. Việc không sử dụng đúng phương tiện bảo hộ như găng tay, hoặc thao tác sai kỹ thuật có thể dẫn đến các tổn thương nông ở cổ tay và tan tay, có nguy cơ giảm chức năng tay nếu không được xử trí đúng cách.
Té ngã trong sinh hoạt hằng ngày là nguyên nhân phổ biến gây trầy xước và bầm tím ở vùng cổ tay và bàn tay, đặc biệt ở người già và trẻ em. Những va đập khi chống tay xuống đất, đụng vào cạnh bàn, cửa sổ hay thành giường đều có thể gây tổn thương nông. Trẻ nhỏ khi tập đi hoặc chạy chơi không kiểm soát cũng rất dễ té ngã và va vào các vật cứng, dẫn đến xây xát da. Mức độ tổn thương thường nhẹ nhưng cần theo dõi nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc sưng đau kéo dài.
Khi chơi thể thao như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, trượt patin hoặc võ thuật, cổ tay và bàn tay là khu vực dễ bị tổn thương do va chạm, phản xạ chống đỡ. Những tổn thương này có thể ở mức độ trầy xước, sưng nề, bầm tím hoặc bong gân nhẹ. Nếu không khởi động đúng cách hoặc không dùng dụng cụ bảo vệ như bó cổ tay, người chơi thể thao dễ bị tổn thương tái diễn, ảnh hưởng đến khả năng cử động về lâu dài.
Trong các va chạm giao thông, người điều khiển xe máy, xe đạp thường có xu hướng dùng tay để chống đỡ khi ngã, khiến cổ tay và bàn tay là vị trí dễ bị tổn thương đầu tiên. Mức độ tổn thương dao động từ xây xát, rách da đến đụng dập mô mềm hoặc trật khớp nhẹ. Những tổn thương nông nếu đi kèm với nhiễm bụi bẩn, dầu nhớt hoặc dị vật từ mặt đường sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chậm lành vết thương.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị tổn thương nông do bị người khác đánh đập, xô đẩy hoặc tự vệ. Bàn tay và cổ tay thường được đưa lên che chắn nên dễ bị ảnh hưởng.
Một nhóm nguyên nhân ít gặp nhưng cần lưu ý là những tổn thương tự gây ra ở cổ tay, đặc biệt trong bối cảnh rối loạn tâm lý, trầm cảm hoặc rối loạn lo âu. Các vết cắt thường nông, song có thể lặp đi lặp lại nhiều lần và để lại sẹo. Việc phát hiện nguyên nhân này có ý nghĩa quan trọng để tư vấn tâm lý, hỗ trợ bệnh nhân kịp thời, tránh hệ lụy nặng nề hơn.
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay thường do va chạm, tai nạn trong sinh hoạt
Việc chủ động phòng ngừa là rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ tai nạn và bảo tồn chức năng vận động tinh tế của bàn tay – bộ phận quan trọng trong mọi hoạt động thường ngày. Dưới đây là các biện pháp dự phòng hiệu quả:
Sử dụng phương tiện bảo hộ khi lao động
Mang găng tay bảo hộ đúng loại là biện pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả giúp ngăn ngừa tổn thương nông ở bàn tay và cổ tay. Găng da dày giúp bảo vệ khỏi va chạm cơ học, trong khi găng cao su phù hợp cho công việc nội trợ hoặc tiếp xúc với nước và hóa chất. Đối với thợ cơ khí hoặc công nhân dùng máy cắt, nên chọn loại găng tay chống cắt chuyên dụng.
Không gian làm việc hoặc sinh hoạt cần đảm bảo đủ ánh sáng, thông thoáng và không trơn trượt. Các vật sắc nhọn như dao, kéo, đinh, kim nên được để trong hộp riêng, có nắp đậy. Dụng cụ nên được sắp xếp gọn gàng, tránh để lẫn lộn với các vật dụng thông thường gây nguy cơ tai nạn.
Trẻ nhỏ là đối tượng dễ gặp chấn thương ở tay do hiếu động và chưa có ý thức tự bảo vệ. Người lớn cần dạy trẻ cách sử dụng kéo, dao gọt bút chì đúng cách, đồng thời không để các vật dễ vỡ, dao kéo trong tầm tay trẻ. Khi trẻ tham gia hoạt động thủ công, nên có sự giám sát sát sao của người lớn.
Làn da bàn tay khô nứt hoặc trầy xước là yếu tố nguy cơ cho nhiễm trùng khi có tổn thương nhẹ. Việc dùng kem dưỡng ẩm, tránh tiếp xúc hóa chất mạnh không có dụng cụ bảo hộ và rửa tay đúng cách giúp bảo vệ khỏe bàn tay. Khi da tay đang trầy xước, cần tránh các công việc nặng hoặc ngâm nước lâu.
Một chế độ ăn đủ chất, giàu vitamin C, kẽm, canxi và protein giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ lành thương khi có tổn thương nhỏ. Ngoài ra, người có sức khỏe yếu, mắc bệnh mạn tính như đái tháo đường cần kiểm soát bệnh tốt để giảm nguy cơ biến chứng khi có vết thương ở tay.
Chăm sóc tay hằng ngày giúp dự phòng tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
Chẩn đoán tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay bao gồm đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp nhằm xác định mức độ tổn thương, loại trừ tổn thương phối hợp sâu và định hướng điều trị.
Khám lâm sàng là bước quan trọng đầu tiên giúp xác định đặc điểm tổn thương, phân loại mức độ và đánh giá nguy cơ biến chứng. Việc thăm khám cần được tiến hành một cách hệ thống, tỉ mỉ, bao gồm cả hỏi bệnh và khám thực thể.
- Hỏi bệnh:
+ Cơ chế chấn thương: Xác định nguyên nhân gây tổn thương (dao, kính, té ngã, vật nặng đè lên, cắt vào vật sắc…). Đây là yếu tố quan trọng giúp dự đoán chiều sâu tổn thương và cấu trúc có thể bị ảnh hưởng.
+ Thời điểm chấn thương: Đánh giá mức độ cấp tính hay muộn, từ đó xác định nguy cơ nhiễm trùng hoặc biến chứng hoại tử.
+ Môi trường chấn thương: Chấn thương trong môi trường bẩn (đường phố, bùn đất, nhà máy, nông trại...) có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
+ Xử trí ban đầu tại nhà hoặc cơ sở y tế trước đó: Người bệnh đã được thực hiện sơ cứu ban đầu đúng cách không? Có sử dụng thuốc sát trùng, kháng sinh, thuốc giảm đau không?
+ Bệnh lý nền và yếu tố nguy cơ: Cần lưu ý nếu người bệnh mắc đái tháo đường, bệnh lý mạch máu ngoại vi, rối loạn đông máu, dùng thuốc kháng đông, corticoid kéo dài hoặc suy giảm miễn dịch – đây là những yếu tố làm chậm lành vết thương.
- Khám bệnh:
+ Bác sĩ sẽ quan sát và kiểm tra vết thương để đánh giá:
+ Khám chức năng thần kinh và vận động:
Kiểm tra tưới máu ngoại vi:
+ Bắt mạch quay và mạch trụ để đánh giá lưu thông máu.
+ Kiểm tra màu sắc đầu ngón tay, độ ấm, thời gian phục hồi mao mạch (CRT – capillary refill time <2 giây là bình thường).
Cận lâm sàng được chỉ định tùy theo đánh giá lâm sàng của bác sĩ. Mục tiêu nhằm phát hiện tổn thương phối hợp, dị vật, đánh giá gân, mạch máu hoặc theo dõi tiến triển vết thương.
- X-quang cánh tay, bàn tay: Được chỉ định khi nghi ngờ có dị vật cản quang như kim loại, thủy tinh hoặc có dấu hiệu đau xương, biến dạng, sưng nề nghi ngờ gãy xương phối hợp.
- Siêu âm phần mềm: Cho phép phát hiện dị vật không cản quang (gỗ, nhựa…) và ổ tụ dịch, tụ máu, áp xe nhỏ, tổn thương gân, bao gân hoặc mạch máu nông.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Có giá trị cao trong việc đánh giá tổn thương gân, cơ hoặc thần kinh không thấy rõ trên siêu âm.
- Xét nghiệm máu: Được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng hoặc đánh giá mức độ mất máu và các bệnh lý nền liên quan, cụ thể:
+ Công thức máu: Bạch cầu tăng nếu có nhiễm trùng. Hồng cầu, Hemoglobin đánh giá mức độ thiếu máu.
+ CRP, procalcitonin: Giúp bác sĩ nhận định mức độ viêm, nhiễm trùng nặng.
+ Glucose máu, HbA1c: Xác định nguy cơ đái tháo đường ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.
+ Đông máu (PT, aPTT, INR): Nếu bệnh nhân có chảy máu kéo dài, nghi ngờ rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc kháng đông.
Việc điều trị tổn thương nông cần được cá thể hóa tùy theo mức độ bệnh, cơ địa bệnh nhân và điều kiện y tế tại chỗ. Dưới đây là hướng tiếp cận xử trí toàn diện, từ sơ cứu ban đầu đến theo dõi lâu dài:
Điều trị tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Làm sạch vết thương: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất nhằm ngăn chặn nhiễm trùng, đặc biệt trong môi trường bàn tay thường xuyên tiếp xúc với vi khuẩn.
- Bảo tồn cấu trúc giải phẫu và chức năng vận động: Hạn chế tối đa việc gây thêm tổn thương khi thăm khám và xử trí; đồng thời cần theo dõi sớm các dấu hiệu tổn thương sâu tiềm ẩn như gân, dây chằng, thần kinh.
- Cá thể hóa điều trị: Cần xem xét tiền sử tiêm chủng, các bệnh lý nền (đái tháo đường, suy giảm miễn dịch), khả năng chăm sóc tại nhà và môi trường lao động để quyết định phương án điều trị phù hợp nhất.
- Cầm máu ban đầu: Dùng gạc sạch hoặc vải sạch ép nhẹ vùng chảy máu. Tránh garo trừ khi chảy máu quá nhiều, không kiểm soát được.
- Rửa vết thương: Rửa bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn pha loãng (Betadine, Chlorhexidine 0,05%). Nếu vết thương nhiều đất cát hoặc mủ: có thể cần bơm rửa dưới áp lực. Loại bỏ dị vật có thể nhìn thấy và dễ lấy ra (dưới hướng dẫn của đèn chiếu sáng hoặc kính lúp).
- Cắt lọc mô dập nát (nếu cần): Cắt lọc nhẹ nhàng mô hoại tử, mô bầm tím hoặc viền da bị hỏng để tạo điều kiện cho lành thương. Tránh cắt rộng không cần thiết ở vùng mô mềm bàn tay vốn có vai trò thẩm mỹ và chức năng cao.
- Khâu vết thương (nếu cần): Khâu từng lớp bằng chỉ khâu không tiêu (da) hoặc chỉ tiêu (mô dưới da). Vùng da gan bàn tay nên dùng chỉ khâu mảnh, sát mép, tránh để sẹo lồi co kéo. Với vết thương bẩn, để hở theo dõi hoặc khâu trì hoãn sau khi kiểm soát nhiễm trùng.
- Tiêm phòng bắt buộc: Tiêm uốn ván liều bổ sung dựa theo tiền sử tiêm chủng. Nếu không rõ hoặc chưa tiêm đủ, cần tiêm SAT (huyết thanh) + VAT (vắc xin) đồng thời nhưng ở hai vị trí khác nhau. Nếu bị động vật cắn cần đánh giá nguy cơ và chỉ định theo phác đồ tiêm vắc xin phòng dại.
- Kháng sinh: Chỉ định khi có nhiễm trùng, vết thương bẩn, đâm sâu, do động vật cắn, hoặc bệnh nhân có bệnh nền. Kháng sinh thường dùng: Amoxicillin – clavulanate, Cephalexin, Clindamycin,...
- Giảm đau – chống viêm: Paracetamol hoặc Ibuprofen liều thông thường. Hạn chế dùng NSAIDs kéo dài nếu có bệnh lý gan, thận, dạ dày.
Xử trí tại chỗ vết thương nông ở cổ tay và bàn tay đúng cách giúp hạn chế được biến chứng
Trên đây là các thông tin cần thiết về tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!