Từ điển bệnh lý

Tràn dịch não : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 27-06-2025

Tổng quan Tràn dịch não

Tràn dịch não (còn gọi là não úng thuỷ) là tình trạng tích tụ dịch não tủy quá mức trong não thất - các khoang chứa dịch bên trong não. Tình trạng này khiến não thất giãn rộng và làm tăng áp lực lên các vùng nhu mô não xung quanh. Về bản chất, dịch não tủy là chất lỏng trong suốt bao quanh não và tủy sống. Nó có vai trò bảo vệ, nuôi dưỡng và giúp loại bỏ chất thải khỏi hệ thần kinh trung ương.

Tràn dịch não có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở hai nhóm: trẻ sơ sinh và người cao tuổi. Ở trẻ nhỏ, bệnh thường xuất hiện do dị tật bẩm sinh hoặc xuất huyết não thất ở trẻ sinh non. Tỷ lệ mắc tràn dịch não ở nhóm trẻ em vào khoảng 88 trên 100.000 trẻ, trong khi tỷ lệ này ở người lớn là khoảng 11 trên 100.000 người. Ở người cao tuổi, đặc biệt là những người trên 80 tuổi, tỷ lệ mắc bệnh tăng cao đáng kể, lên tới hơn 400 trên 100.000 người, chủ yếu do tràn dịch não áp lực bình thường. Tỷ lệ mắc tràn dịch não bẩm sinh ước tính dao động từ 1 đến 32 trên 10.000 ca sinh sống. Bệnh ảnh hưởng đến cả nam và nữ với tỷ lệ tương đương.

 Tràn dịch não xảy ra phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi.

Tràn dịch não xảy ra phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi.

Tràn dịch não được phân thành bốn loại chính, bao gồm:

  • Thể thông: Dịch não tủy vẫn lưu thông giữa các não thất nhưng bị cản trở khi thoát ra ngoài.
  • Thể tắc nghẽn: Có sự tắc nghẽn trong hệ thống dẫn lưu dịch nội sọ, khiến dịch không thể lưu thông bình thường.
  • Thể áp lực bình thường: Gặp chủ yếu ở người lớn tuổi, với đặc điểm là não thất giãn lớn nhưng áp lực nội sọ không tăng rõ rệt.
  • Thể sau tổn thương: Xuất hiện khi nhu mô não bị teo hoặc tổn thương sau đột quỵ hoặc chấn thương sọ não.

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tràn dịch não có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, thậm chí tử vong. Do đó, việc phát hiện sớm và can thiệp đúng thời điểm giữ vai trò rất quan trọng trong cải thiện kết quả điều trị.



Nguyên nhân Tràn dịch não

Tràn dịch não có thể xuất hiện do nhiều cơ chế khác nhau, nhưng đều liên quan đến sự mất cân bằng giữa việc sản xuất, lưu thông và hấp thu dịch não tủy trong các não thất. Bệnh có thể do bẩm sinh hoặc mắc phải, xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong đời.

Trường hợp tràn dịch não bẩm sinh thường xuất hiện từ giai đoạn bào thai, do những bất thường trong quá trình phát triển của hệ thần kinh. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm

  • Tật ống thần kinh như tật nứt đốt sống. 
  • Hẹp cống Sylvius gây cản trở dòng chảy dịch giữa não thất ba và não thất tư.
  • Nhiễm trùng trong thai kỳ như nhiễm rubella, có thể gây viêm nhu mô não của thai nhi.

Nhiễm trùng trong thai kỳ như nhiễm Rubella có thể gây viêm nhu mô não của thai nhi, dẫn đến tràn dịch não.

Nhiễm trùng trong thai kỳ như nhiễm Rubella có thể gây viêm nhu mô não của thai nhi, dẫn đến tràn dịch não.

Tràn dịch não mắc phải có thể phát triển sau sinh do các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến não bộ hoặc hệ thần kinh trung ương. Những nguyên nhân thường gặp bao gồm: 

  • Chấn thương sọ não gây chảy máu, phù não hoặc hình thành cục máu đông làm tắc dòng chảy dịch não tủy.
  • Xuất huyết trong não thất, đặc biệt ở trẻ sinh non.
  • U não hoặc khối u tại vùng nền sọ gây cản trở lưu thông dịch.
  • Viêm màng não hoặc các nhiễm trùng thần kinh trung ương gây viêm và dính màng nhện, làm giảm khả năng hấp thu dịch.
  • Các biến chứng sau phẫu thuật não hoặc các can thiệp nội sọ khác.

Ngoài ra, còn có một thể đặc biệt gọi là tràn dịch não áp lực bình thường, thường gặp ở người cao tuổi. Trong trường hợp này, dù áp lực dịch não tủy không tăng rõ rệt, nhưng dịch vẫn tích tụ, làm giãn não thất và ảnh hưởng đến chức năng của não. Thể này có thể khởi phát sau chấn thương đầu, xuất huyết dưới màng nhện, viêm màng não hoặc sau các phẫu thuật thần kinh. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng.



Triệu chứng Tràn dịch não

Về mặt lâm sàng, các biểu hiện gợi ý tràn dịch não sẽ khác nhau tùy theo lứa tuổi. 

  • Ở trẻ sơ sinh, những dấu hiệu thường gặp bao gồm thóp phồng bất thường, chu vi vòng đầu tăng nhanh, mắt hướng xuống (còn gọi là dấu hiệu mặt trời lặn), bú kém, ngủ nhiều, nôn ói và phản xạ chậm. 
  • Trẻ lớn hơn và thanh thiếu niên có thể biểu hiện bằng đau đầu, buồn nôn, nôn, rối loạn vận động hoặc mất điều hòa, rối loạn thị giác như nhìn đôi, tiểu không tự chủ, thay đổi hành vi hoặc giảm khả năng tập trung. 
  • Ở người lớn, đặc biệt là người cao tuổi bị tràn dịch não áp lực bình thường, triệu chứng thường thấy là dáng đi bất thường, sa sút trí tuệ nhẹ, giảm trí nhớ ngắn hạn và tiểu không kiểm soát.

Ở người cao tuổi bị tràn dịch não có thể biểu hiện bởi  sa sút trí tuệ hay giảm trí nhớ ngắn hạn.

Ở người cao tuổi bị tràn dịch não có thể biểu hiện bởi  sa sút trí tuệ hay giảm trí nhớ ngắn hạn.



Các biện pháp chẩn đoán Tràn dịch não

Việc chẩn đoán tràn dịch não được thực hiện thông qua khám lâm sàng kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh chuyên biệt. Mục đích là xác định có sự tích tụ bất thường của dịch não tủy, đánh giá mức độ giãn não thất và tìm kiếm nguyên nhân bệnh lý nền nếu có.

1. Tiêu chuẩn chẩn đoán hình ảnh

Về mặt cận lâm sàng, siêu âm xuyên thóp là phương pháp áp dụng ở trẻ nhũ nhi còn thóp trước. Phương pháp này cho phép phát hiện sớm tình trạng giãn não thất, nhưng chỉ thực hiện được khi thóp chưa đóng. 

Chụp cắt lớp vi tính là kỹ thuật phổ biến giúp đánh giá tình trạng giãn não thất và chèn ép nhu mô não, thường được chỉ định trong cấp cứu hoặc khi cần khảo sát nhanh, áp dụng cho cả trẻ em và người lớn. 

Cộng hưởng từ có độ chính xác cao hơn, cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc não thất, nhu mô não và dòng chảy dịch não tủy. Phương pháp này đặc biệt hữu ích để phát hiện các nguyên nhân bệnh lý nền như u não, dị dạng mạch máu hoặc hẹp cống Sylvius.

2. Các xét nghiệm hỗ trợ khác ở người lớn

Ở người lớn, một số xét nghiệm hỗ trợ có thể được thực hiện thêm. Chọc dò tủy sống được dùng để đo áp lực dịch não tủy, đặc biệt có giá trị trong chẩn đoán tràn dịch não áp lực bình thường. Việc rút bớt một lượng dịch có thể giúp cải thiện tạm thời triệu chứng, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị. 

Trong các trường hợp nặng, có thể cần đặt thiết bị đo áp lực nội sọ để theo dõi trực tiếp áp lực bên trong não. Ngoài ra, soi đáy mắt là một phương pháp đơn giản nhưng hữu ích để phát hiện dấu hiệu phù gai thị – biểu hiện của tình trạng tăng áp lực nội sọ.



Các biện pháp điều trị Tràn dịch não

Hiện nay, tràn dịch não không thể tự khỏi và nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương não vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, với mục tiêu dẫn lưu dịch não tủy ra khỏi não thất và làm giảm áp lực nội sọ. Hai kỹ thuật phẫu thuật phổ biến nhất hiện nay là đặt ống dẫn lưu (shunt) và nội soi mở sàn não thất ba (ETV).

Đặt ống dẫn lưu não thất: Là phương pháp điều trị được sử dụng rộng rãi ở mọi lứa tuổi. Một ống mềm (shunt) sẽ được đặt vào trong não thất để dẫn dịch não tủy đến một khoang khác trong cơ thể, thường là ổ bụng hoặc khoang ngực, nơi dịch sẽ được cơ thể hấp thu. Hệ thống này bao gồm một ống dẫn, một van điều chỉnh dòng chảy và hai đầu: Một đầu đặt trong não thất, đầu còn lại nối với khoang nhận dịch. 
Ưu điểm của phương pháp này là giúp giảm áp lực trong não một cách nhanh chóng và có thể áp dụng cho hầu hết các dạng tràn dịch não. Tuy nhiên, cũng tồn tại một số rủi ro và biến chứng. Người bệnh cần được theo dõi định kỳ vì shunt có thể bị tắc nghẽn, nhiễm trùng, vỡ hoặc rò rỉ. Khi xảy ra biến chứng, cần phải phẫu thuật lại để thay thế hoặc điều chỉnh hệ thống dẫn lưu.
Nội soi mở sàn não thất ba (ETV): Là một phương pháp khác, trong đó bác sĩ sẽ tạo một lỗ nhỏ ở đáy não thất ba để dịch não tủy thoát trực tiếp ra ngoài và được tái hấp thu ở khoang dưới nền. Phương pháp này thường được chỉ định cho trẻ lớn hơn 2 tuổi và những trường hợp tràn dịch não thể tắc nghẽn.
Ưu điểm của ETV là không cần đặt ống dẫn lưu lâu dài và có nguy cơ nhiễm trùng thấp hơn so với đặt shunt. Tuy nhiên, đường thông được tạo ra có thể bị đóng lại theo thời gian. Nếu điều trị thất bại, người bệnh vẫn có thể phải chuyển sang đặt shunt.

Theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị tràn dịch não. Cho dù thực hiện bằng phương pháp nào, người bệnh đều cần phải được theo dõi đáp ứng điều trị lâu dài để phát hiện sớm các dấu hiệu về việc điều trị không hiệu quả. Những dấu hiệu này bao gồm: Đau đầu tái phát trở lại, buồn nôn hoặc nôn, mệt mỏi, nhìn mờ, đau tại vùng đặt shunt, co giật hoặc thay đổi ý thức. Khi xuất hiện các biểu hiện này, người bệnh cần được gặp bác sĩ chuyên khoa ngay lập tức để xử lý kịp thời.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính của tràn dịch não, với mục tiêu dẫn lưu dịch não tủy ra khỏi não thất và làm giảm áp lực nội sọ.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính của tràn dịch não, với mục tiêu dẫn lưu dịch não tủy ra khỏi não thất và làm giảm áp lực nội sọ.

Tiên lượng bệnh tràn dịch não

Tiên lượng của người mắc tràn dịch não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là thời điểm phát hiện bệnh, loại tràn dịch não mắc phải, phương pháp điều trị được áp dụng và các biến chứng xảy ra trong hoặc sau quá trình điều trị.

Ở trẻ em, nhiều trường hợp có nguy cơ bị tổn thương não vĩnh viễn. Tuy nhiên, tiên lượng sẽ khả quan hơn nếu bệnh được chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và đúng cách, đồng thời không xuất hiện các biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn ống dẫn lưu. Để tối ưu hóa sự phát triển và chức năng lâu dài, trẻ cần được theo dõi và hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên môn đa ngành gồm bác sĩ nhi khoa, bác sĩ thần kinh, chuyên gia vật lý trị liệu, chuyên gia phục hồi chức năng và giáo viên giáo dục đặc biệt.

Ở người lớn, kể cả người cao tuổi, nhiều bệnh nhân có thể tiếp tục sống bình thường nếu được can thiệp đúng lúc bằng các phương pháp như đặt ống dẫn lưu hoặc nội soi mở sàn não thất ba. Tuy nhiên, một số trường hợp vẫn cần được theo dõi lâu dài bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh, nhất là khi có biểu hiện sa sút trí tuệ hoặc rối loạn vận động kéo dài sau điều trị.

Về biến chứng ảnh hưởng đến tiên lượng, tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng hệ thống dẫn lưu có thể gây tái phát triệu chứng và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Trong phẫu thuật nội soi mở sàn não thất ba, nguy cơ thất bại vẫn tồn tại nếu đường thông bị bít lại, đòi hỏi phải phẫu thuật lại.

Một số yếu tố giúp cải thiện tiên lượng bao gồm: Theo dõi định kỳ, phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo điều trị thất bại và can thiệp phục hồi chức năng phù hợp sau điều trị. Với phẫu thuật đúng chỉ định và được theo dõi đầy đủ, nhiều người bệnh có thể duy trì cuộc sống bình thường.



Tài liệu tham khảo:

  1. Cleveland Clinic. (2022). Hydrocephalus. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16498-hydrocephalus (Accessed May 27, 2025)
  2. Delgado, A. (2022). Everything you need to know about hydrocephalus (water on the brain) (Reviewed by S. W. Lee, D.O.). Healthline. https://www.healthline.com/health/hydrocephalus (Accessed May 27, 2025)
  3. Haridas, A., & Tomita, T. Hydrocephalus in children: Clinical features and diagnosis. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 27, 2025.)
  4. Haridas, A., & Tomita, T. Hydrocephalus in children: Management and prognosis. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 27, 2025.)
  5. Koleva, M., & De Jesus, O. (2023). Hydrocephalus. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560875/ (Accessed May 27, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ