Bác sĩ: BS. Trần Thị Yến Nhi
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Buồng trứng là gì?
Buồng trứng là một cấu trúc giải phẫu quan trọng trong hệ sinh sản nữ, nằm bên trong ổ bụng. Mỗi phụ nữ có hai buồng trứng và được kết nối với tử cung qua hai ống dẫn trứng.
Về cấu trúc, buồng trứng có hình bầu dục, kích thước khoảng 3-5 cm ở phụ nữ trưởng thành, cấu tạo chia thành hai phần gồm:
Về chức năng: buồng trứng có hai chức năng chính gồm sinh sản và nội tiết.
Hình ảnh vị trí giải phẫu buồng trứng trong cơ thể người phụ nữ
U buồng trứng là gì?
U buồng trứng là sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối bất thường trong buồng trứng, có thể lành tính hoặc ác tính. Đây là một trong những bệnh lý phụ khoa thường gặp, ảnh hưởng đến phụ nữ ở nhiều độ tuổi khác nhau. Các khối u này có thể phát triển từ các tế bào bên trong buồng trứng hoặc do sự tích tụ dịch trong nang trứng, gây ra những thay đổi về cấu trúc, chức năng của buồng trứng và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản cũng như nội tiết tố nữ.
Phân loại u buồng trứng
U buồng trứng có thể được phân loại dựa trên tính chất mô học và khả năng tiến triển của khối u, gồm hai nhóm chính:
Ung thư biểu mô buồng trứng:
Ung thư tế bào mầm:
Ung thư mô đệm - dây sinh dục:
Tại Việt Nam, ung thư buồng trứng đứng thứ 9 trong các ung thư thường gặp và thứ 7 về các nguyên nhân tử vong do ung thư ở nữ giới.
- Tuổi tác : Phụ nữ trên 50 tuổi có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn, với tỷ lệ gia tăng khoảng 11% so với người trẻ.
- Dậy thì sớm (trước 12 tuổi) và mãn kinh muộn (sau 52 tuổi) làm tăng thời gian tiếp xúc với hormone estrogen, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng.
- Phụ nữ chưa từng sinh con hoặc gặp vấn đề vô sinh có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn.
- Lạc nội mạc tử cung: Tình trạng mô nội mạc tử cung phát triển ngoài tử cung có thể dẫn đến viêm nhiễm mãn tính và tăng nguy cơ ung thư.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Sự rối loạn nội tiết trong hội chứng này có thể làm thay đổi sự phát triển của buồng trứng, làm tăng nguy cơ ung thư.
- Liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh: Phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) sau mãn kinh, đặc biệt là estrogen đơn thuần trong thời gian dài, có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn so với những người không sử dụng.
- Yếu tố di truyền và đột biến gen
- Thói quen sinh hoạt và môi trường
Ăn nhiều chất béo động vật
Béo phì (BMI > 30 kg/m²) có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn, đặc biệt là các loại ung thư liên quan đến hormone.
Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ của u ác buồng trứng
Việc chẩn đoán u ác buồng trứng đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp nhằm xác định tính chất ác tính của khối u.
Ở giai đoạn sớm, bệnh có triệu chứng mơ hồ và không đặc hiệu như trì nặng bụng dưới, rối loạn tiểu tiện, rối loạn kinh nguyệt… Vào giai đoạn muộn hơn, triệu chứng thường gặp như cảm giác chướng bụng, đầy bụng, chán ăn hoặc ăn mau no, người bệnh có thể tự sờ thấy khối u trên bụng, đôi khi thấy khó thở do tình trạng tràn dịch màng phổi.
Bệnh nhân có thể phát hiện khối u ác buồng trứng trong các tình huống sau:
Cận lâm sàng
Siêu âm đầu dò và doppler mạch máu: Siêu âm ngã âm đạo có giá trị cao trong chẩn đoán khối u vùng chậu bao gồm u ác buồng trứng, độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
Siêu âm đầu dò âm đạo là phương tiện đầu tay để khảo sát u buồng trứng
Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) : CT thông thường có độ nhạy 63-79%, độ đặc hiệu 82%.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) : Độ nhạy 91%, độ đặc hiệu 88%, thường được dùng để đánh giá toàn diện hơn khối u ác buồng trứng sau siêu âm đầu dò hoặc ở phụ nữ chưa quan hệ tình dục.
Soi đường tiêu hóa (dạ dày, đại trực tràng) được chỉ định khi khối u ác buồng trứng có nghi ngờ di căn từ đường tiêu hóa.
Chụp PET CT được làm khi có chỉ định lâm sàng nghi ngờ di căn xa.
Xét nghiệm chất chỉ điểm khối u (Tumor markers):
Sinh thiết (Biopsy) – Tiêu chuẩn vàng để chuẩn đoán u ác buồng trứng
Chẩn đoán phân biệt với u ác buồng trứng
Điều trị ung thư buồng trứng (u ác buồng trứng) phụ thuộc vào loại mô bệnh học, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
Phẫu thuật – Phương pháp điều trị chủ yếu
Phẫu thuật là phương pháp điều trị quan trọng nhất, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Mục tiêu là loại bỏ tối đa khối u để tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị bổ trợ.
Ở phụ nữ đã có đủ con hoặc không có nhu cầu sinh con sẽ thực hiện ở phẫu thuật triệt để.
Đối với phụ nữ trẻ, chưa có con, mong muốn có con có thể phẫu thuật bảo tồn chức năng sinh sản, sau khi có con sẽ phẫu thuật triệt để.
Phẫu thuật là một phương pháp để điều trị u ác buồng trứng
Theo dõi và tiên lượng
Lịch tái khám để theo dõi sau khi điều trị u ác buồng trứng:
Nội dung khám:
Ung thư buồng trứng là một bệnh lý nguy hiểm, thường diễn tiến âm thầm và đa số được phát hiện ở giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị. Hiện nay với sự phát triển của y học, các phương pháp chẩn đoán sớm và điều trị ngày càng tiên tiến, giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân. Việc nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ, duy trì lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ và theo dõi các dấu hiệu bất thường có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và phát hiện sớm ung thư buồng trứng.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!