Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
U ác tính của thận là sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong nhu mô thận, hình thành khối u có khả năng xâm lấn và di căn. Trong nhóm này, ung thư biểu mô tế bào thận (Renal Cell Carcinoma - RCC) chiếm khoảng 80-85% trường hợp.
Khác với ung thư bể thận (thuộc nhóm ung thư biểu mô đường niệu, giống ung thư bàng quang), RCC bắt nguồn từ các tế bào ống thận - nơi thực hiện chức năng lọc máu và tái hấp thu dinh dưỡng. Đặc điểm nổi bật của bệnh là thường không có triệu chứng đặc hiệu ở giai đoạn sớm. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc chụp CTscan bụng vì lý do khác. Khi có biểu hiện lâm sàng, người bệnh thường đã ở giai đoạn tiến triển.
Nhiều trường hợp u ác tính của thận được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc chụp CTscan bụng vì lý do khác.
Theo thống kê y văn quốc tế:
Ung thư thận có nhiều thể bệnh khác nhau, được phân loại dựa trên đặc điểm mô học (tức là hình thái tế bào dưới kính hiển vi). Một số loại chính bao gồm:
Bên cạnh đó, cần phân biệt với u lành tính của thận như u tế bào hạt (oncocytoma) hoặc u cơ mỡ mạch thận (angiomyolipoma). Đây là những khối u không có khả năng di căn, nhưng đôi khi hình ảnh học khó phân biệt với u ác tính, nên vẫn có thể cần phẫu thuật để chẩn đoán xác định.
Ung thư thận, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào thận (RCC), không có một nguyên nhân duy nhất nào gây bệnh. Đây là kết quả của sự kết hợp giữa đa yếu tố như di truyền, môi trường và lối sống. Việc hiểu được các yếu tố này giúp người bệnh có cái nhìn rõ hơn về nguy cơ mắc bệnh cũng như cách phòng ngừa.
Nhiều nghiên cứu cho thấy sự xuất hiện của ung thư thận liên quan mật thiết đến biến đổi trong vật chất di truyền (DNA) của tế bào thận. Trong đó bao gồm một số hội chứng nổi bật như:
Nhìn chung, yếu tố di truyền chỉ chiếm khoảng 4% tổng số trường hợp RCC, nhưng lại đặc biệt quan trọng ở người trẻ (<45 tuổi) hoặc có nhiều người thân mắc cùng bệnh. Những bệnh nhân này thường được khuyến cáo đi tư vấn di truyền và tầm soát định kỳ.
Phần lớn các trường hợp ung thư thận là không di truyền, mà do ảnh hưởng từ thói quen sống và môi trường. Cụ thể:
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc u ác tính của thận gấp 1,5-2 lần.
Một số tình trạng sức khỏe có thể làm tăng nguy cơ mắc u ác tính thận:
Phần lớn bệnh nhân không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi triệu chứng xuất hiện, thường khối u đã lớn hoặc đã lan rộng. Các biểu hiện có thể gặp:
U ác tính của thận thường gây đau hông lưng âm ỉ, đôi khi dữ dội nếu u gây xuất huyết hoặc tắc nghẽn.
Chẩn đoán ung thư thận dựa trên sự kết hợp của:
Tiêu chuẩn chẩn đoán xác định thường bao gồm:
Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện hồng cầu vi thể.
Một điểm quan trọng là không phải mọi khối u ở thận đều là ung thư. Một số khối u lành có thể bắt chước ung thư trên hình ảnh học:
Tuy nhiên, vì khó phân biệt tuyệt đối nên nhiều trường hợp u thận vẫn cần được phẫu thuật cắt bỏ để vừa điều trị vừa xác định chẩn đoán.
Sau chẩn đoán xác định, bệnh được phân giai đoạn theo TNM. Giai đoạn quyết định chiến lược điều trị và tiên lượng sống còn:
Tiên lượng phụ thuộc rõ rệt vào giai đoạn: Giai đoạn sớm có thể chữa khỏi, giai đoạn muộn tiên lượng kém.
Điều trị u ác tính thận phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi phát hiện, tình trạng sức khỏe chung và chức năng thận của bệnh nhân. Nguyên tắc chung là: phẫu thuật vẫn là phương pháp chủ yếu, trong khi các phương pháp khác (liệu pháp trúng đích, miễn dịch, chăm sóc hỗ trợ) giúp cải thiện tiên lượng ở giai đoạn muộn.
Dù không thể thay thế điều trị đặc hiệu, một số thay đổi lối sống có thể giúp hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa tái phát:
Ngoài ra, với khối u nhỏ dưới 3-4 cm, phát hiện tình cờ ở người lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh nền đi kèm, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ thay vì mổ ngay.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chuẩn cho hầu hết các trường hợp u ác tính thận khi bệnh còn khu trú.
Dành cho bệnh nhân không đủ điều kiện mổ:
Ung thư thận, đặc biệt thể tế bào sáng, có đặc điểm giàu mạch máu. Do đó, nhiều thuốc được phát triển để ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi u, cụ thể như:
Các thuốc này đã chứng minh hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống thêm cho bệnh nhân di căn.
Liệu pháp miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các nhóm thuốc này là:
Các liệu pháp này đang dần trở thành chuẩn mới trong điều trị ung thư thận giai đoạn tiến xa, nhờ cải thiện rõ rệt tỷ lệ sống lâu dài.
Ở bệnh nhân đã phẫu thuật nhưng có nguy cơ tái phát cao, thuốc pembrolizumab (miễn dịch) đã được chứng minh giúp cải thiện sống còn và giảm tái phát. Đây là một bước tiến quan trọng, mở ra hy vọng ngăn chặn bệnh quay lại sau phẫu thuật.
Với bệnh nhân giai đoạn muộn, mục tiêu không còn là chữa khỏi mà là kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các biện pháp bao gồm:
Theo dữ liệu SEER tại Hoa Kỳ, trong giai đoạn 2012-2018 cho biết:
Ngoài giai đoạn bệnh, một số yếu tố khác cũng quyết định kết quả điều trị:
Ngay cả sau khi đã phẫu thuật cắt bỏ triệt để, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát, nhất là ở bệnh nhân:
Nhờ sự ra đời của liệu pháp bổ trợ bằng pembrolizumab, nguy cơ tái phát sau mổ ở nhóm nguy cơ cao đã giảm đáng kể.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!