Từ điển bệnh lý

Ung thư đường mật trong gan : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 20-02-2025

Tổng quan Ung thư đường mật trong gan

Ung thư đường mật trong gan (ICC) là một khối u ác tính có nguồn gốc từ biểu mô đường mật trong gan. Nó được đặc trưng bởi sự tăng trưởng không kiểm soát của các tế bào biểu mô lót các đường mật trong gan, dẫn đến hình thành khối u và phá vỡ chức năng gan bình thường. ICC được phân loại là một loại ung thư đường mật, thuộc nhóm ung thư rộng hơn xuất phát từ các ống mật, có thể nằm trong gan, gần gan hoặc ở các vị trí xa. Trong số này, ung thư đường mật trong gan là dạng ung thư đường mật phổ biến nhất. Trước đây, ICC được xem là một loại ung thư tương đối hiếm, nhưng tỷ lệ mắc của nó đang tăng trên toàn cầu, đặc biệt ở những nhóm dân cư có các yếu tố nguy cơ, như bệnh gan mãn tính và tiếp xúc với các tác nhân gây ung thư.

Ung thư đường mật trong gan là một khối u ác tính với tỷ lệ di căn cao ngay từ giai đoạn đầu, thường được phát hiện ở giai đoạn muộn khi phẫu thuật cắt bỏ triệt để không còn khả thi. Ung thư này liên quan đến tiên lượng tương đối xấu, với tỷ lệ sống sau 5 năm vẫn còn thấp mặc dù đã có những tiến bộ trong quản lý y tế và phẫu thuật.

 Giải phẫu gan và đường mật trong gan

 Giải phẫu gan và đường mật trong gan

Dịch tễ học

Tỷ lệ mắc ICC trên toàn cầu có sự khác biệt rõ rệt tùy theo khu vực địa lý, với tỷ lệ cao hơn ở châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á, cũng như ở một số vùng của châu Âu và Bắc Mỹ. Tại các khu vực như Thái Lan và Trung Quốc, nơi có các bệnh nhiễm sán lá gan (ví dụ: Opisthorchis viverrini và Clonorchis sinensis) là bệnh lưu hành, ICC xuất hiện khá phổ biến. Ví dụ ở Thái Lan, ICC có tỷ lệ mắc rất cao, với ước tính tỷ lệ chuẩn hóa theo độ tuổi là 5-6 ca trên 100.000 người mỗi năm tại một số khu vực lưu hành.

Ung thư đường mật trong gan chủ yếu ảnh hưởng đến người trưởng thành, với độ tuổi chẩn đoán trung bình thường từ 60 đến 70 tuổi. Đây là loại ung thư hiếm gặp ở những người dưới 40 tuổi. Tỷ lệ mắc ICC tăng theo độ tuổi, và những người lớn tuổi, đặc biệt là những người mắc các bệnh gan mãn tính, có nguy cơ cao hơn. Có một sự chiếm ưu thế nhẹ ở giới tính nam trong dịch tễ học của ICC so với nữ, mặc dù sự khác biệt giới tính này ít rõ rệt hơn so với các ung thư gan khác, như ung thư biểu mô tế bào gan.


Nguyên nhân Ung thư đường mật trong gan

Quá trình phát triển ICC chịu ảnh hưởng bởi sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền, môi trường và lâm sàng. Những yếu tố nguy cơ này góp phần vào sinh lý bệnh của ICC, tạo điều kiện thuận lợi cho sự khởi phát và tiến triển của ung thư. Mặc dù ICC là một bệnh hiếm gặp, nhưng tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng, đặc biệt là ở những nhóm dân cư có bệnh gan nền hoặc tiếp xúc với các chất gây ung thư trong môi trường.

Bệnh gan mạn tính và xơ gan

Bệnh gan mãn tính, đặc biệt là xơ gan, là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với ICC. Xơ gan, bất kể nguyên nhân, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ung thư do viêm gan mạn tính, xơ hóa và sự tái tạo tế bào gan. Các nguyên nhân phổ biến của xơ gan liên quan đến ICC bao gồm: viêm gan virus mạn tính, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh gan rượu và viêm đường mật nguyên phát

Bệnh lý đường mật

Các rối loạn ảnh hưởng đến hệ thống đường mật đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh của ICC. Các tình trạng gây viêm mãn tính hoặc tắc nghẽn các ống mật có liên quan đến nguy cơ mắc ICC tăng cao. Các bệnh lý này bao gồm:

  • Viêm đường mật nguyên phát (PBC): một bệnh tự miễn mạn tính dẫn đến phá hủy tiến triển các ống mật trong gan, làm tăng nguy cơ phát triển ICC. Những bệnh nhân có PBC lâu dài có nguy cơ cao hơn, đặc biệt là những người có xơ gan nặng.
  • Sỏi mật mạn tính và tắc nghẽn đường mật: Việc có sỏi mật lâu dài hoặc tắc nghẽn mạn tính các ống mật, dù do sỏi hay do các co thắt, có thể góp phần vào sự phát triển ung thư đường mật. Sự kích thích và viêm đường mật do các tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ biến đổi ác tính trong biểu mô của ống mật.
  • U nang đường mật (Bệnh Caroli): Bệnh Caroli là một tình trạng bẩm sinh đặc trưng bởi sự giãn nang các ống mật trong gan. Tình trạng này làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đường mật, bao gồm ICC, thông qua tắc nghẽn và viêm đường mật mãn tính.

Nhiễm ký sinh trùng gan

Ở các khu vực Đông Nam Á và một số vùng của Trung Quốc, nhiễm ký sinh trùng gan mãn tính (Opisthorchis viverrini và Clonorchis sinensis) là một yếu tố nguy cơ đã được xác nhận đối với ICC. Những nhiễm trùng ký sinh trùng này dẫn đến viêm mạn tính và xơ hóa các ống mật, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ung thư đường mật. Các ký sinh trùng gan tiết ra các chất chuyển hoá có thể gây tổn thương DNA trong biểu mô ống mật, thúc đẩy quá trình ung thư. Yếu tố nguy cơ này đặc biệt quan trọng ở những khu vực có dịch bệnh hoặc nơi có thói quen ăn cá sống hoặc chưa chín là phổ biến.

 Sán lá gan nhỏ là yếu tố nguy cơ quan trọng trong ung thư đường mật trong gan

Sán lá gan nhỏ là yếu tố nguy cơ quan trọng trong ung thư đường mật trong gan

Tiếp xúc với các yếu tố gây ung thư môi trường và nghề nghiệp

Tiếp xúc với các chất gây ung thư môi trường là một yếu tố nguy cơ quan trọng khác đối với ICC. Một số tiếp xúc hóa chất đã được liên kết với sự phát triển của ung thư đường mật, bao gồm:

  • Aflatoxins: được sản xuất bởi một số loại nấm (ví dụ, Aspergillus flavus), là những chất gây ung thư mạnh. Việc nhiễm aflatoxin qua thực phẩm, đặc biệt là ở một số khu vực châu Á và châu Phi, được cho là làm tăng nguy cơ mắc ICC. Các tác động gây ung thư của aflatoxin được cho là thông qua các đột biến DNA dẫn đến tổn thương tế bào đường mật của gan.
  • Thorotrast: một chất cản quang được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh trước năm 1960, đã được chứng minh có liên quan đến tăng nguy cơ mắc ICC do tính chất phóng xạ của nó, gây tổn thương DNA trong các tế bào gan.
  • Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs): có mặt trong khói thuốc lá, khí thải ô tô và ô nhiễm công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ mắc ICC. PAHs là các chất gây ung thư đã được biết đến, có thể gây đột biến trong vật liệu di truyền của tế bào gan và ống mật.

Yếu tố di truyền

Một số yếu tố di truyền và đột biến gen đã được chứng minh có liên quan với sự phát triển của ICC. Các đột biến di truyền phổ biến trong ICC bao gồm: đột biến IDH1 và IDH2, đột biến KRAS và TP53, và các thay đổi làm mất ổn định nhiễm sắc thể như lệch bội, chuyển đoạn,…  Nhìn chung, những thay đổi di truyền này thường tác động lên các tín hiệu tế bào, ảnh hưởng đến quá trình điều hoà chu kỳ tế bào và ức chế u, làm gián đoạn sự phân chia tế bào bình thường và thúc đẩy sự tích tụ các đột biến gây ung thư.


Triệu chứng Ung thư đường mật trong gan

Ung thư đường mật trong gan có đặc điểm khởi phát âm thầm và các triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, đặc biệt khi bệnh vẫn còn trong giai đoạn sớm. Các triệu chứng lâm sàng của ICC sẽ thay đổi tùy thuộc vào kích thước, vị trí của khối u và mức độ tắc nghẽn ống mật cũng như chức năng của tế bào gan. Mặc dù nhiều triệu chứng của ICC cũng gặp trong các bệnh gan khác, nhưng một số đặc điểm có thể định hướng nhiều hơn tới ICC, đặc biệt khi bệnh đi kèm với các bệnh lý gan nền hoặc rối loạn đường mật. Các triệu chứng lâm sàng chính:

 Vàng da là triệu chứng thường gặp trong ung thư đường mật trong gan

- Vàng da là một trong những triệu chứng phổ biến nhất khi bệnh nhân mắc ICC. Triệu chứng này xảy ra do tắc nghẽn đường mật, dẫn đến sự tích tụ bilirubin trong máu. Đây là triệu chứng đặc trưng của bệnh ở giai đoạn muộn, đặc biệt khi khối u ở gần các ống mật lớn. Vàng da có thể xuất hiện dần dần hoặc đột ngột, và mức độ nghiêm trọng thường tương quan với mức độ tắc nghẽn đường mật.

- Đau bụng là một triệu chứng phổ biến khác ở bệnh nhân ICC, với nhiều bệnh nhân báo cáo cảm giác khó chịu ở vùng mạn sườn phải. Cơn đau có thể dao động từ nhẹ đến nặng và có thể xảy ra theo từng đợt hoặc kéo dài. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể liên quan đến việc căng ra của bao gan hoặc tắc nghẽn đường mật. Khi khối u phát triển và xâm lấn các mô xung quanh, mức độ đau có thể gia tăng. Nếu khối u gây viêm đường mật (viêm ống mật), cơn đau có thể rõ rệt hơn và kèm theo các dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân.

- Sụt cân và mệt mỏi là những triệu chứng hệ thống phổ biến ở bệnh nhân ICC, thường xuất hiện cùng với các dấu hiệu khác của ung thư. Sụt cân có thể xảy ra do một sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm giảm cảm giác thèm ăn, suy dinh dưỡng và tác động gây suy kiệt của ung thư.

- Ngứa là một triệu chứng khác có thể gặp ở bệnh nhân ICC, đặc biệt là những bệnh nhân có tắc nghẽn đường mật. Triệu chứng này xảy ra do sự tích tụ axit mật trong máu, những chất này bình thường được bài tiết qua mật. Việc giữ lại những chất này có thể gây kích ứng và khó chịu cho da, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Ngứa trong ICC thường xuất hiện khắp cơ thể, nhưng có thể rõ nhất ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và vùng thân trên.

- Buồn nôn, nôn và sốt là các triệu chứng không đặc hiệu có thể xuất hiện ở bệnh nhân ICC, đặc biệt khi có sự tham gia của hiện tượng suy tế bào gan hoặc tắc nghẽn đường mật.

Bệnh ICC giai đoạn sớm không có triệu chứng:

- Ở giai đoạn đầu, ICC có thể không có triệu chứng hoặc chỉ có những triệu chứng nhẹ, không đặc hiệu. Nhiều bệnh nhân không được chẩn đoán cho đến khi khối u phát triển đến giai đoạn muộn và gây ra sự rối loạn chức năng cơ quan đáng kể. Trong một số trường hợp, ICC có thể được phát hiện tình cờ trong khi chẩn đoán các bệnh lý không liên quan, nhất là thông qua các biện pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm bụng hoặc CT thường quy.

- Ung thư đường mật trong gan biểu hiện với một loạt các triệu chứng lâm sàng, trong đó nhiều triệu chứng có sự chồng lấn với các bệnh gan khác, khiến cho việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Vàng da, đau bụng, sụt cân, mệt mỏi, ngứa và sốt là những triệu chứng phổ biến nhất nhưng cũng xuất hiện trong nhiều bệnh lý đường tiêu hoá khác. Vì tính chất không đặc hiệu của các triệu chứng này, các bác sĩ cần duy trì mức độ nghi ngờ cao đối với ICC ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như bệnh gan mãn tính hoặc tiền sử rối loạn đường mật.



Phòng ngừa Ung thư đường mật trong gan

 Giải quyết các yếu tố nguy cơ: Phòng ngừa ICC gắn liền với việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ đã biết, bao gồm các bệnh gan mạn tính, rối loạn đường mật, nhiễm ký sinh trùng gan và tiếp xúc với các chất gây ung thư. Giảm tỷ lệ mắc ICC liên quan đến cả chiến lược phòng ngừa ban đầu, nhằm ngăn ngừa sự phát triển của các yếu tố nguy cơ này, và phòng ngừa thứ cấp, tập trung vào phát hiện sớm và can thiệp ở các quần thể nguy cơ cao

 Bệnh gan mạn tính và xơ gan: quản lý viêm gan mạn tính và giám sát bệnh nhân xơ gan. Phòng ngừa nhiễm các virus viêm gan B,C bằng các biện pháp như: không dùng chung bơm kim tiêm, quan hệ tình dục an toàn, tiêm vắc-xin phòng viêm gan B. Giám sát thường xuyên để phát hiện ung thư gan ở bệnh nhân xơ gan bằng các phương pháp hình ảnh như siêu âm và các chỉ số sinh hóa máu.

Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC): Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC) là một bệnh viêm mạn tính đường mật làm tăng nguy cơ ICC, đặc biệt là khi có kết hợp với bệnh viêm ruột (IBD). Mặc dù không có phương pháp phòng ngừa cụ thể cho PSC, việc quản lý PSC bao gồm giám sát cẩn thận và xử lý các biến chứng của ứ mật, xơ gan và giám sát ICC. Giám sát thường xuyên bao gồm các phương pháp hình ảnh hàng năm (ví dụ: MRCP) và xét nghiệm máu để phát hiện các dấu hiệu ung thư ở những người có nguy cơ cao. Bên cạnh đó, các can thiệp nhằm kiểm soát viêm và quản lý sự tiến triển của xơ gan có thể giúp giảm nguy cơ phát triển ICC.

Sỏi đường mật và tắc nghẽn:. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm quản lý sỏi mật kịp thời và điều trị tắc nghẽn đường mật thông qua các thủ thuật như nội soi ngược dòng đường mật tụy (ERCP) hoặc cắt túi mật. Theo dõi định kỳ và điều trị các bệnh lý đường mật có thể giúp giảm thiểu viêm mạn tính dẫn đến ung thư.

Nhiễm ký sinh trùng gan: Phòng ngừa nhiễm ký sinh trùng gan bao gồm cải thiện vệ sinh, giáo dục cộng đồng về nguy cơ tiêu thụ cá sống hoặc chưa nấu chín, sử dụng thuốc kháng ký sinh trùng (ví dụ: praziquantel) để điều trị cho những người nhiễm bệnh.

Thay đổi lối sống và yếu tố môi trường: Phòng ngừa ICC cũng bao gồm việc thay đổi các yếu tố lối sống và môi trường như: giảm tiêu thụ rượu, hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư, sử dụng thực phẩm không bị nấm mốc và đảm bảo an toàn lao động trong các ngành tiếp xúc hoá chất công nghiệp.

Phát hiện sớm và sàng lọc: những người có bệnh gan mạn tính (ví dụ, xơ gan, viêm gan mạn tính), nhiễm ký sinh trùng gan, hoặc có tiền sử gia đình mắc ICC nên được theo dõi thường xuyên bằng các phương pháp hình ảnh (như siêu âm hoặc MRI) và các chỉ số sinh hóa trong máu (ví dụ: CA19-9) để phát hiện sớm dấu hiệu của ICC. Mặc dù độ nhạy và độ đặc hiệu của CA19-9 trong ICC còn hạn chế, nhưng việc sử dụng CA19-9 kết hợp với các phương pháp hình ảnh có thể cải thiện tỷ lệ phát hiện sớm ở các nhóm có nguy cơ cao.



Các biện pháp chẩn đoán Ung thư đường mật trong gan

Chẩn đoán sớm ung thư đường mật trong gan là rất quan trọng, vì ICC ở giai đoạn sớm có thể được phẫu thuật cắt bỏ, và đây vẫn là phương pháp điều trị hiệu quả nhất giúp cải thiện sự sống sót. Tuy nhiên, do thiếu các triệu chứng đặc hiệu và chỉ thị sinh học đáng tin cậy, một phương pháp chẩn đoán đa phương thức thường được yêu cầu để chẩn đoán chính xác ICC.

a. Đánh giá lâm sàng: bắt đầu với việc thu thập đầy đủ bệnh sử và khám thực thể. Cần lưu ý các triệu chứng không đặc hiệu như vàng da, đau bụng, giảm cân và mệt mỏi; trong bối cảnh tiền sử bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan, viêm gan virus hoặc viêm đường mật nguyên phát, có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nghi ngờ đối với ICC.

b. Chẩn đoán hình ảnh: đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và xác định giai đoạn ICC, và nhiều phương pháp hình ảnh được sử dụng để đánh giá vị trí khối u, kích thước, sự xâm lấn mạch máu và di căn.

Hình ảnh CT-scan của ung thư đường mật trong gan

Hình ảnh CT-scan của ung thư đường mật trong gan

  • Siêu âm (US): Siêu âm bụng thường là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng. Mặc dù siêu âm có thể xác định các khối u gan và giãn đường mật nghi ngờ ICC, nhưng độ nhạy và đặc hiệu của nó hạn chế. Siêu âm cũng có thể hữu ích trong việc phát hiện tràn dịch hoặc gan to, có thể liên quan đến bệnh ở giai đoạn muộn.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT tăng cường với chất cản quang được sử dụng rộng rãi để đánh giá gan trong ICC và có thể cung cấp thông tin hữu hiệu về kích thước khối u, sự xâm lấn mạch máu và sự lan rộng tại chỗ. ICC thường xuất hiện dưới dạng một khối u có cản quang trong thì động mạch, và không cản quang trong thì tĩnh mạch. CT cũng hữu ích trong việc phát hiện di căn trong ổ bụng, di căn của hạch bạch huyết trong ổ bụng và di căn xa. Tuy nhiên, CT dù giúp phát hiện khối u, nhưng đôi khi không cung cấp đủ chi tiết để phân biệt ICC với các tổn thương gan khác, như ung thư di căn gan hay ung thư biểu mô tế bào gan.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): là một trong những phương pháp hình ảnh hiệu quả nhất để phát hiện và đặc trưng hóa ICC. MRI cung cấp độ tương phản mô mềm vượt trội và cung cấp thông tin chi tiết về sự tham gia của đường mật, mạch máu khối u và các thay đổi mô gan. MRCP, một kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn, cho phép quan sát chi tiết hệ thống ống mật, giúp phát hiện tắc nghẽn ống mật và xác định phạm vi của khối u. ICC thường thể hiện một khối u không đều, xâm lấn với giãn đường mật trên MRI.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): PET, thường kết hợp với CT (PET/CT), được sử dụng để xác định giai đoạn và phát hiện di căn, đặc biệt khi khối u chính khó đánh giá chỉ bằng CT hoặc MRI.

c. Chẩn đoán mô bệnh học: vẫn là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ICC. Mẫu mô sinh thiết có thể được lấy qua các phương pháp khác nhau, bao gồm sinh thiết kim qua da, sinh thiết qua nội soi ngược dòng đường mật (ERCP) hoặc trong khi phẫu thuật cắt bỏ. Phương pháp sinh thiết được lựa chọn tùy thuộc vào vị trí và khả năng tiếp cận của khối u.

  • Đặc điểm vi thể: Về mặt mô học, ICC đặc trưng bởi các cấu trúc tuyến hoặc ống mật được tạo thành bởi các tế bào biểu mô ác tính. Tế bào khối u có thể biểu hiện sự đa hình nhân, nhiễm sắc thể không đều và chỉ số phân chia tế bào cao. Xét nghiệm nhuộm miễn dịch được sử dụng để xác nhận chẩn đoán và phân biệt ICC với các khối u gan khác như ung thư tế bào gan hoặc ung thư di căn gan. ICC thường dương tính với các marker như CK7, CK19 và các marker đường mật, bao gồm Ca19-9, trong khi âm tính với các marker tế bào gan như alpha-fetoprotein (AFP).
  • Chẩn đoán phân biệt: ICC cần được phân biệt với các tổn thương gan khác, bao gồm HCC, các khối u di căn (đặc biệt là ung thư đại tràng) và các bệnh lý lành tính như áp-xe gan hoặc nang gan. Việc sử dụng nhuộm hoá mô miễn dịch và xét nghiệm phân tử giúp làm rõ chẩn đoán và xác định nguồn gốc của khối u.

 Nội soi và lấy mẫu đường mật

  • Nội soi ngược dòng đường mật (ERCP): ERCP hữu ích trong việc đánh giá tắc nghẽn đường mật và cho phép quan sát trực tiếp các ống mật. ERCP có thể kết hợp với sinh thiết mô để lấy mẫu mô từ các khu vực nghi ngờ của đường mật, đồng thời cũng có thể mang lại lợi ích điều trị bằng cách giảm tắc nghẽn đường mật thông qua đặt stent, cải thiện các triệu chứng và chức năng gan của bệnh nhân.
  • Siêu âm nội soi (EUS): được sử dụng để lấy mẫu sinh thiết bằng kim siêu nhỏ (FNA) hoặc sinh thiết kim (FNB) từ các khối u gan nghi ngờ hoặc tổn thương đường mật. Sinh thiết qua EUS đặc biệt hữu ích đối với các khối u nằm gần cửa gan hoặc ở các vùng khó tiếp cận của gan, cung cấp tỷ lệ chẩn đoán cao.
  • Các chất chỉ thị sinh học: nhiều chất chỉ thị sinh học đã được nghiên cứu để đánh giá khả năng chẩn đoán của chúng đối với ICC, mặc dù không có chỉ thị nào đủ độ nhạy và độ đặc hiệu để sử dụng rộng rãi trong lâm sàng. Nồng độ các chất trong huyết thanh như CA19-9, CEA thường được phát hiện ở mức cao trong ICC nhưng không đặc hiệu đối với ung thư này.



Các biện pháp điều trị Ung thư đường mật trong gan

ICC là một căn bệnh ung thư có độ ác tính cao với tiên lượng xấu, và việc điều trị vẫn là một thách thức lớn do bệnh thường được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn, có xu hướng di căn sớm và kháng lại các phương pháp điều trị thông thường. Chiến lược điều trị ICC đa dạng và phụ thuộc vào khả năng cắt bỏ khối u, giai đoạn bệnh, chức năng gan và sự hiện diện của các bệnh lý gan nền như xơ gan hoặc viêm gan mãn tính. Các mục tiêu chính trong điều trị là cắt bỏ khối u, cải thiện khả năng sống, quản lý triệu chứng và xử lý các biến chứng.

Điều trị phẫu thuật: phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp điều trị chính đối với những bệnh nhân có tổn thương ung thư khu trú. Tuy nhiên, do bệnh thường được phát hiện muộn và sự xâm lấn của các cấu trúc mạch máu lớn, chỉ một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ để chữa bệnh.

  • Cắt gan: Đối với những bệnh nhân có ICC giới hạn ở một phần của gan, không có sự xâm lấn mạch máu hay di căn ngoài gan, phẫu thuật cắt gan một phần (hepatectomy) mang lại cơ hội chữa khỏi tốt nhất. Tuy nhiên, việc đạt được mức độ phẫu thuật triệt căn có thể gặp khó khăn do tính xâm nhập của ICC và xu hướng xâm lấn vào các ống mật và cấu trúc mạch máu lớn. Chức năng gan, đặc biệt ở những bệnh nhân có xơ gan hoặc bệnh lý gan nền, cũng là một yếu tố quan trọng khi lên kế hoạch phẫu thuật.
  • Ghép gan: Ghép gan được xem xét cho những bệnh nhân có ICC với khối u chỉ giới hạn trong gan nhưng không thể cắt bỏ do sự xâm lấn các mạch máu lớn hoặc các cấu trúc đường mật. Mặc dù ghép gan mang lại cơ hội chữa khỏi cho một số bệnh nhân ICC giai đoạn đầu, nhưng thường chỉ được áp dụng cho những bệnh nhân có khối u nhỏ hoặc những bệnh nhân có xơ gan.
  • Các liệu pháp điều trị tại chỗ: đối với những bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật, các liệu pháp điều trị tại chỗ như đốt lạnh và liệu pháp qua động mạch có thể được xem xét, đặc biệt đối với những bệnh nhân có khối u nhỏ hoặc khi liệu pháp toàn thân không phù hợp.
  • Đốt qua da (Ablation): Các kỹ thuật đốt qua da, bao gồm đốt sóng radio (RFA) và đốt vi sóng (MWA), được sử dụng để điều trị các khối u nhỏ, có vị trí xác định. Những phương pháp này ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật dựa trên việc phá hủy mô u mục tiêu bằng nhiệt. Mặc dù các phương pháp này không thể chữa khỏi đối với các khối u lớn, chúng có thể được xem xét đối với những bệnh nhân ICC giai đoạn đầu không thể phẫu thuật hoặc những bệnh nhân được phát hiện còn sót u sau khi cắt bỏ một phần gan.
  • Hóa tắc mạch qua động mạch (TACE): TACE thường được sử dụng cho ICC không thể cắt bỏ, đặc biệt khi có sự xâm lấn mạch máu hoặc bệnh lan tỏa. Kỹ thuật này bao gồm việc đưa thuốc hóa trị vào động mạch gan, sau đó tắc nghẽn các mạch máu cung cấp cho khối u. TACE đã được chứng minh có tác dụng giảm triệu chứng và kiểm soát khối u một phần ở những bệnh nhân có bệnh giai đoạn tại chỗ tiến triển.
  • Hóa xạ trị qua động mạch (TARE): TARE đã cho thấy khả năng kiểm soát triệu chứng và giảm sự phát triển của khối u ở một số bệnh nhân ICC, đặc biệt là ở những bệnh nhân có bệnh tiến triển hoặc không thể phẫu thuật. Nó thường được xem xét đối với những bệnh nhân không đủ điều kiện điều trị bằng hóa trị toàn thân hoặc phẫu thuật.
  • Hóa trị toàn thân: vẫn là phương pháp điều trị chính đối với những bệnh nhân ICC tiến triển, không thể phẫu thuật hoặc có di căn. ICC thường kháng với hóa trị, và tiên lượng vẫn còn kém, ngay cả khi điều trị bằng các phác đồ hóa trị mạnh. Tuy nhiên, hóa trị có thể mang lại một số lợi ích trong việc kiểm soát bệnh và giảm triệu chứng.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch: trong những năm gần đây, sự hiểu biết về cơ chế phân tử và tế bào của ICC đã dẫn đến việc xác định các mục tiêu tiềm năng cho liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu. Đây có thể là lĩnh vực điều trị mới cho ung thư nói chung và ICC nói riêng, tuy nhiên hầu hết các phương pháp này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được ứng dụng thực tế trên lâm sàng.
  • Chăm sóc giảm nhẹ: đối với những bệnh nhân ICC tiến triển hoặc những bệnh nhân không đủ điều kiện điều trị, chăm sóc giảm nhẹ là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống. Chăm sóc giảm nhẹ có thể bao gồm quản lý triệu chứng (ví dụ, giảm đau, vàng da, hoặc ngứa), hỗ trợ dinh dưỡng và chăm sóc tâm lý. Các biện pháp nhằm dẫn lưu đường mật, như đặt stent qua nội soi hoặc dẫn lưu đường mật qua da, có thể được thực hiện để giảm vàng da tắc nghẽn và cải thiện chức năng gan.



Tài liệu tham khảo:

1.     DeOliveira, M. L., et al. (2007). "Intrahepatic cholangiocarcinoma: the emergence of a novel cancer." Annals of Surgery, 245(5), 740-745.

  1. Shibahara, J., et al. (2012). "Management of intrahepatic cholangiocarcinoma." Journal of Hepatobiliary Pancreatic Sciences, 19(5), 343-353.
  2. Rahbari, N. N., et al. (2013). "Intrahepatic cholangiocarcinoma: epidemiology, risk factors, and clinical outcomes." World Journal of Hepatology, 5(2), 13-18.
  3. Zhou, W., et al. (2021). "Targeted therapies for intrahepatic cholangiocarcinoma: Current status and future directions." Cancer Treatment Reviews, 92, 102111.
  4. Sia, D., et al. (2017). "Integrative molecular analysis of intrahepatic cholangiocarcinoma identifies distinct molecular profiles and therapeutic targets." Journal of Hepatology, 67(5), 1017-1027.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ