Từ điển bệnh lý

Ung thư manh tràng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 26-09-2025

Tổng quan Ung thư manh tràng

Ung thư manh tràng là một phân nhóm của ung thư đại trực tràng, khởi phát từ sự phát triển bất thường của các tế bào tại manh tràng - đoạn đầu của đại tràng, nơi tiếp giáp với ruột non. Trên phạm vi toàn cầu, ung thư đại trực tràng (bao gồm cả ung thư manh tràng) luôn nằm trong số những loại ung thư có tỷ lệ mắc mới và tử vong hàng đầu, trở thành một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là tại các quốc gia có thu nhập trung bình và thấp.

Manh tràng là đoạn đầu đầu đại tràng, nới tiếp giáp ruột non

Manh tràng là đoạn đầu đầu đại tràng, nới tiếp giáp ruột non

Tại Việt Nam, xu hướng mắc ung thư đại trực tràng đang ngày một gia tăng và có dấu hiệu trẻ hóa, với tỷ lệ ghi nhận trong cộng đồng ngày càng cao. Theo ước tính, đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến hàng đầu, chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng số ca mắc mới và là nguyên nhân tử vong đáng quan tâm. Đáng chú ý, số lượng bệnh nhân được chẩn đoán ở độ tuổi dưới 50 ngày càng nhiều, đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao nhận thức và tầm soát sớm.

Trong bối cảnh đó, việc hiểu rõ về ung thư manh tràng nói riêng trở nên hết sức quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về căn bệnh, từ các yếu tố nguy cơ, cơ chế bệnh sinh ở cấp độ phân tử, những dấu hiệu lâm sàng, đến các phương pháp chẩn đoán, phân giai đoạn và những phác đồ điều trị tiên tiến theo hướng cá thể hóa. Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích thực trạng tại Việt Nam, những hạn chế trong quản lý bệnh và định hướng nghiên cứu trong tương lai, với kỳ vọng góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng sống cho người bệnh.



Nguyên nhân Ung thư manh tràng

Dịch tễ học và Yếu tố nguy cơ

Ung thư đại trực tràng, bao gồm cả ung thư manh tràng, là một trong những bệnh ung thư phổ biến hàng đầu tại Việt Nam. Theo số liệu từ GLOBOCAN 2022, ước tính có khoảng 16.835 ca mắc mới được ghi nhận vào năm 2022, chiếm tỷ lệ khoảng 9,7% trong tổng số các loại ung thư, và đây cũng là nguyên nhân gây tử vong đáng kể. Xu hướng này đặc biệt rõ nét tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, nơi bệnh luôn nằm trong nhóm 5 loại ung thư thường gặp nhất với tỷ lệ mắc gia tăng liên tục trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2018. Một điểm đáng chú ý là sự trẻ hóa trong độ tuổi mắc bệnh: mặc dù đa số trường hợp vẫn được phát hiện ở nhóm tuổi từ 50 trở lên, các dữ liệu trong nước và quốc tế đều cho thấy sự gia tăng đáng kể các ca bệnh khởi phát sớm trước tuổi 50.

Các yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng được chia thành hai nhóm chính: di truyền và môi trường/lối sống. Về yếu tố di truyền, nghiên cứu tại Việt Nam chỉ ra rằng khoảng 5-10% số ca bệnh có liên quan đến các hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền, trong đó nổi bật là hội chứng Lynch (chiếm hơn 77% các trường hợp ung thư đại trực tràng di truyền). Các đột biến gen đóng vai trò then chốt bao gồm gen APC (liên quan đến đa polyp tuyến gia đình - FAP), nhóm gen sửa chữa sai sót DNA (như MLH1, MSH2, MSH6, PMS2), cùng các gen MUTYH, BRAF và KRAS.

Song song đó, các yếu tố thuộc về lối sống và môi trường cũng đóng góp quan trọng. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, ít chất xơ từ rau quả; các thói quen có hại như hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, ít vận động thể chất và tình trạng béo phì là những tác nhân được ghi nhận rộng rãi. Ngoài ra, các bệnh lý viêm mạn tính tại ruột già như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn cũng làm tăng nguy cơ. Gần đây, vai trò của hệ vi sinh đường ruột (microbiota) như một dấu ấn sinh học tiềm năng trong cơ chế sinh bệnh ung thư đại trực tràng đang là một hướng nghiên cứu tích cực tại Việt Nam và trên thế giới.

Dịch tễ học và Yếu tố nguy cơ  Ung thư đại trực tràng, bao gồm cả ung thư manh tràng, là một trong những bệnh ung thư phổ biến hàng đầu tại Việt Nam. Theo số liệu từ GLOBOCAN 2022, ước tính có khoảng 16.835 ca mắc mới được ghi nhận vào năm 2022, chiếm tỷ lệ khoảng 9,7% trong tổng số các loại ung thư, và đây cũng là nguyên nhân gây tử vong đáng kể. Xu hướng này đặc biệt rõ nét tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, nơi bệnh luôn nằm trong nhóm 5 loại ung thư thường gặp nhất với tỷ lệ mắc gia tăng liên tục trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2018. Một điểm đáng chú ý là sự trẻ hóa trong độ tuổi mắc bệnh: mặc dù đa số trường hợp vẫn được phát hiện ở nhóm tuổi từ 50 trở lên, các dữ liệu trong nước và quốc tế đều cho thấy sự gia tăng đáng kể các ca bệnh khởi phát sớm trước tuổi 50.  Các yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng được chia thành hai nhóm chính: di truyền và môi trường/lối sống. Về yếu tố di truyền, nghiên cứu tại Việt Nam chỉ ra rằng khoảng 5-10% số ca bệnh có liên quan đến các hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền, trong đó nổi bật là hội chứng Lynch (chiếm hơn 77% các trường hợp ung thư đại trực tràng di truyền). Các đột biến gen đóng vai trò then chốt bao gồm gen APC (liên quan đến đa polyp tuyến gia đình - FAP), nhóm gen sửa chữa sai sót DNA (như MLH1, MSH2, MSH6, PMS2), cùng các gen MUTYH, BRAF và KRAS.  Song song đó, các yếu tố thuộc về lối sống và môi trường cũng đóng góp quan trọng. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, ít chất xơ từ rau quả; các thói quen có hại như hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, ít vận động thể chất và tình trạng béo phì là những tác nhân được ghi nhận rộng rãi. Ngoài ra, các bệnh lý viêm mạn tính tại ruột già như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn cũng làm tăng nguy cơ. Gần đây, vai trò của hệ vi sinh đường ruột (microbiota) như một dấu ấn sinh học tiềm năng trong cơ chế sinh bệnh ung thư đại trực tràng đang là một hướng nghiên cứu tích cực tại Việt Nam và trên thế giới.  Hình 2. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, chế biến nhiệt cao có thể làm tăng nguy cơ ung thư manh tràng

Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, chế biến nhiệt cao có thể làm tăng nguy cơ ung thư manh tràng



Triệu chứng Ung thư manh tràng

Ở giai đoạn sớm, ung thư manh tràng thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt. Điều này khiến phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã tiến triển, dẫn đến tiên lượng kém hơn. Đây cũng là một trong những lý do tại sao Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều hiệp hội ung thư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc chủ động, thay vì chỉ chờ đợi đến khi có dấu hiệu lâm sàng mới tiến hành thăm khám.

Khi bệnh bắt đầu gây ra triệu chứng, người bệnh có thể gặp nhiều biểu hiện khác nhau. Những thay đổi về thói quen đi tiêu là triệu chứng thường gặp, bao gồm tiêu chảy kéo dài, táo bón, hoặc xen kẽ cả hai tình trạng. Máu trong phân cũng là một dấu hiệu quan trọng, có thể xuất hiện dưới dạng máu tươi hoặc phân sẫm màu do chảy máu ở đoạn ruột cao. Ngoài ra, bệnh nhân thường phàn nàn về đau bụng âm ỉ, cảm giác đầy hơi, khó chịu, hoặc cảm giác như đi đại tiện không hết. Ở giai đoạn muộn hơn, bệnh có thể gây sút cân nhanh chóng, mệt mỏi kéo dài, hoặc thiếu máu do mất máu mạn tính.

Triệu chứng cụ thể cũng phụ thuộc nhiều vào vị trí của khối u. Khi khối u nằm ở phía bên phải đại tràng (bao gồm manh tràng và đại tràng lên), tình trạng mất máu kín đáo kéo dài thường dẫn đến thiếu máu nhược sắc, kèm theo mệt mỏi, hoa mắt, và giảm khả năng lao động. Do biểu hiện này không đặc hiệu, nhiều bệnh nhân dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm loét dạ dày tá tràng hay thiếu máu do dinh dưỡng, khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn. Điều này trái người với các khối u ở phía bên trái đại tràng khi tình trạng ung thư có xu hướng gây tắc nghẽn lòng ruột sớm hơn. Người bệnh có thể xuất hiện táo bón, đi ngoài phân nhỏ dẹt, đau quặn từng cơn, thậm chí là tắc ruột cấp tính – một tình huống buộc phải phẫu thuật cấp cứu.



Các biện pháp chẩn đoán Ung thư manh tràng

Trong chẩn đoán ung thư manh tràng nói riêng và ung thư đại trực tràng nói chung, việc sàng lọc và phân giai đoạn có vai trò then chốt, không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn định hướng điều trị và tiên lượng cho bệnh nhân.

Tìm máu ẩn trong phân

Một trong những bước đầu tiên trong sàng lọc là xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân. Hiện nay, phương pháp phổ biến nhất là xét nghiệm miễn dịch phân (FIT – fecal immunochemical test), nhạy và đặc hiệu hơn so với test hóa học cổ điển FOBT (fecal occult blood test). Nếu kết quả xét nghiệm dương tính, bệnh nhân thường được chỉ định nội soi đại tràng. Các chương trình tầm soát bằng xét nghiệm máu ẩn trong phân kết hợp nội soi đại tràng đã chứng minh khả năng phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, thậm chí ngay từ khi tổn thương còn ở dạng polyp tiền ung thư. Ví dụ: chương trình sàng lọc tại Hà Nội nghiên cứu hơn 100.000 người ≥ 40 tuổi trong gần hai năm bằng phương pháp FIT/ immunochemical FOBT và nội soi nếu dương tính; kết quả phát hiện ung thư là 3,5%, u tuyến tiến triển là 17,8%. Phát hiện sớm không chỉ nâng cao đáng kể cơ hội sống còn mà còn cho phép điều trị ít xâm lấn hơn, giảm gánh nặng chi phí và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nội soi đại trực tràng

Biện pháp thăm dò chức năng này cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng (niêm mạc manh tràng - vị trí khuất và khó tiếp cận), sinh thiết và đồng thời loại bỏ polyp nếu phát hiện. Nội soi đại tràng giữ vai trò không thể thay thế trong việc phát hiện ung thư manh tràng. Theo khuyến cáo của các hiệp hội tiêu hóa lớn (như ACG, ASGE), nội soi không chỉ giúp phát hiện sớm các khối u mà còn có thể cắt bỏ polyp tiền ung thư ngay trong quá trình thực hiện, từ đó làm giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Tuy nhiên, nội soi đại tràng cũng có những hạn chế nhất định. Tỷ lệ bỏ sót tổn thương manh tràng có thể lên tới 6–12% trong một số nghiên cứu, chủ yếu liên quan đến chuẩn bị ruột chưa đạt yêu cầu hoặc do đặc điểm giải phẫu gấp khúc của manh tràng. Vì vậy, chất lượng kỹ thuật, tay nghề của bác sĩ nội soi, cùng với việc tuân thủ quy trình chuẩn bị ruột đúng cách, đóng vai trò quyết định đến hiệu quả chẩn đoán.

Nội soi đại trực tràng có thể giúp phát hiện sớm tổn thương ở manh tràng

Nội soi đại trực tràng có thể giúp phát hiện sớm tổn thương ở manh tràng

Giá trị của nội soi sẽ càng được thể hiện rõ nét khi kết hợp chặt chẽ với giải phẫu bệnh. Các mẫu sinh thiết thu được qua nội soi sẽ được phân tích mô bệnh học, cung cấp thông tin quyết định để chẩn đoán xác định loại ung thư, mức độ ác tính và là cơ sở cho các xét nghiệm phân tử tiếp theo. Sự kết hợp này tạo nên một quy trình chẩn đoán toàn diện, từ hình ảnh đại thể đến đánh giá vi thể, giúp đưa ra các quyết định điều trị chính xác và cá thể hóa cho người bệnh.

Các biện pháp xét nghiệm sinh học phân tử

Bên cạnh các phương pháp hình ảnh và nội soi, xét nghiệm phân tử cũng ngày càng đóng vai trò quan trọng. Các phân tích về tình trạng bất ổn định vi vệ tinh (MSI) hay đột biến chức năng sửa chữa bắt cặp sai DNA (dMMR) có ý nghĩa trong tiên lượng cũng như lựa chọn điều trị miễn dịch. Ngoài ra, các xét nghiệm tìm đột biến gen như KRAS, NRAS, BRAF, (và gần đây hơn là POLE, POLD1) cũng được đưa vào một số hướng dẫn quốc tế để hỗ trợ phân tầng nguy cơ và cá thể hóa điều trị.

Một khía cạnh khác ngày càng được chú ý là phát hiện các đột biến gen dòng mầm (germline mutations), vốn liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng di truyền. Các hội chứng di truyền như hội chứng Lynch (liên quan đến đột biến MLH1, MSH2, MSH6, PMS2) hay Đa polyp tuyến gia đình (FAP) do đột biến gen APC, nếu được phát hiện sớm, không chỉ giúp giải thích cơ chế bệnh sinh ở bệnh nhân mà còn có giá trị to lớn trong tư vấn di truyền và quản lý nguy cơ cho thân nhân cùng huyết thống. Do đó, nhiều hướng dẫn hiện nay (như NCCN, ESMO) khuyến nghị sàng lọc di truyền cho những bệnh nhân ung thư đại trực tràng khởi phát sớm hoặc có tiền sử gia đình, nhằm phát hiện các trường hợp ung thư manh tràng trong bối cảnh hội chứng di truyền.

Những biện pháp chẩn đoán khác

Trong đánh giá lan rộng bệnh, chẩn đoán hình ảnh là không thể thiếu. Chụp CT scan vùng bụng, ngực và chậu giúp phát hiện hạch di căn cũng như tổn thương xa. Với ung thư trực tràng, MRI vùng chậu hoặc siêu âm nội soi trực tràng thường được khuyến nghị để xác định mức độ xâm lấn và tình trạng hạch vùng.

Phân loại giai đoạn ung thư

Một trong những hệ thống quan trọng nhất để định hướng điều trị là phân giai đoạn theo TNM (Tumor – Node – Metastasis).

  • T (Tumor – khối u nguyên phát): mô tả mức độ xâm lấn của khối u vào thành đại tràng. T1 là khi u chỉ giới hạn trong niêm mạc hoặc dưới niêm; T2 khi đã xâm nhập lớp cơ; T3 khi vượt qua lớp cơ nhưng chưa tới thanh mạc; và T4 khi xâm lấn phúc mạc tạng hoặc các cơ quan lân cận.
  • N (Node – hạch lympho): phản ánh tình trạng di căn hạch vùng. N0 nghĩa là chưa có hạch di căn; N1 khi có di căn 1–3 hạch; N2 khi có di căn ≥ 4 hạch.
  • M (Metastasis – di căn xa): M0 là chưa có di căn xa, M1 khi đã phát hiện di căn đến các cơ quan khác như gan, phổi, phúc mạc.

Sự kết hợp của ba thành phần này tạo nên các giai đoạn lâm sàng I–IV. Ví dụ, T1–T2N0M0 được xếp giai đoạn I (tiên lượng tốt), trong khi T bất kỳ, N bất kỳ, nhưng M1 sẽ được xếp giai đoạn IV (tiên lượng xấu, cần điều trị hệ thống).

Ngoài phân loại TNM, các yếu tố nguy cơ bổ sung cũng được lưu ý trong đánh giá tiên lượng. Những đặc điểm như u xâm lấn thanh mạc (T4), số hạch nạo vét < 12, hiện diện xâm lấn mạch máu hoặc bạch mạch, xâm nhập thần kinh (perineural invasion), diện cắt phẫu thuật dương tính, hay mô học kém biệt hóa đều được coi là yếu tố nguy cơ cao. Việc xác định các yếu tố này có thể khiến bác sĩ cân nhắc chỉ định hóa trị bổ trợ ngay cả ở giai đoạn sớm.

Các khuyến cáo cập nhật từ ESMO, NCCN, CSCO đều nhấn mạnh vai trò của chẩn đoán chính xác, phân giai đoạn TNM và đánh giá yếu tố nguy cơ, nhằm cá thể hóa điều trị giữa nhóm bệnh nhân giai đoạn sớm và giai đoạn muộn. Điều này không chỉ cải thiện tỷ lệ sống còn mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và hạn chế tác dụng phụ của điều trị.


Các biện pháp điều trị Ung thư manh tràng

Việc điều trị ung thư manh tràng được xây dựng dựa trên giai đoạn bệnh và đặc điểm sinh học của khối u. Ở giai đoạn khu trú, phẫu thuật cắt đoạn đại tràng kèm nạo vét hạch vùng là phương pháp triệt căn nền tảng, có thể được thực hiện qua mổ nội soi hoặc mở. Vai trò của hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật đã được xác định rõ: phác đồ phối hợp có oxaliplatin (như FOLFOX hoặc CAPOX) là tiêu chuẩn cho giai đoạn III, trong khi chỉ được xem xét ở giai đoạn II khi có các yếu tố nguy cơ cao. Một bằng chứng quan trọng từ nghiên cứu SCOT (2024) nhấn mạnh việc bắt đầu hóa trị trong vòng 6 tuần sau mổ giúp cải thiện đáng kể thời gian sống không bệnh so với can thiệp muộn hơn.

Xu hướng điều trị hiện nay ngày càng cá thể hóa. Liệu pháp miễn dịch với các chất ức chế điểm kiểm soát (PD-1) đã trở thành bước đột phá cho nhóm bệnh nhân có đặc điểm dMMR/MSI-H, cả trong giai đoạn di căn và đang được đánh giá trong điều trị bổ trợ. Bên cạnh đó, hóa trị trước phẫu thuật (neoadjuvant) cho ung thư manh tràng giai đoạn II/III cũng đang được nghiên cứu và cho thấy tiềm năng khả thi theo một phân tích tổng hợp năm 2025. Đáng chú ý, yếu tố thể chất người bệnh ngày càng được coi trọng. Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III (Courneya et al., 2025) chứng minh rằng chương trình tập luyện có cấu trúc sau điều trị giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh, khẳng định tầm quan trọng của phục hồi chức năng trong kế hoạch điều trị toàn diện.

Tiên lượng

Tiên lượng của bệnh nhân ung thư manh tràng phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán. Theo các số liệu thống kê, tỷ lệ sống sau 5 năm tương đối ước tính lần lượt là: khoảng 90% đối với giai đoạn khu trú tại chỗ (giai đoạn I), khoảng 70% đối với giai đoạn lan đến hạch vùng (giai đoạn II - III), và giảm xuống dưới 15% khi bệnh đã di căn xa (giai đoạn IV).

Các giai đoạn và tiên lượng của ung thư đại trực tràng

Các giai đoạn và tiên lượng của ung thư đại trực tràng

Ngoài giai đoạn, tiên lượng còn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố mô bệnh học và phân tử. Các đặc điểm như đột biến BRAF, mức độ biệt hóa kém, xâm lấn mạch/ thần kinh, số lượng hạch di căn nhiều hoặc rìa cắt dương tính thường cho tiên lượng xấu hơn. Ngược lại, các khối u có tình trạng dMMR/MSI-H lại có tiên lượng thuận lợi hơn, đặc biệt là trong bối cảnh ứng dụng liệu pháp miễn dịch. Một yếu tố quan trọng khác là thời điểm bắt đầu điều trị bổ trợ; nghiên cứu SCOT (2024) khẳng định việc hóa trị bắt đầu muộn hơn 6 tuần sau phẫu thuật có liên quan đến tỷ lệ sống không bệnh (DFS) thấp hơn.

Tình hình thực tế tại Việt Nam

Tại Việt Nam, công tác phòng chống ung thư đại trực tràng đã có những bước tiến đáng ghi nhận. Các chương trình sàng lọc cộng đồng bước đầu được triển khai, điển hình như mô hình sàng lọc bẳng tìm máu ẩn trong phân tại Hà Nội. Các nghiên cứu khác ở trong nước cũng ghi nhận khoảng 5-10% số ca bệnh có liên quan đến các hội chứng di truyền, chủ yếu là hội chứng Lynch. Tuy nhiên, thách thức lớn hiện nay trong kiểm soát bệnh ung thư nói chung và ung thư đại trực tràng nói riêng là sự thiếu hụt các nghiên cứu quy mô lớn, dài hạn trên quần thể bệnh nhân Việt Nam. Điều này dẫn tới việc thiếu những đánh giá đầy đủ hiệu quả của các phác đồ hóa trị bổ trợ, liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như thời gian tối ưu bắt đầu điều trị, khả năng tiếp cận dịch vụ chuyên sâu và gánh nặng chi phí của người dân Việt Nam.

Ung thư manh tràng là một bệnh nghiêm trọng, nhưng có nhiều cơ hội để giảm gánh nặng nếu phát hiện sớm và điều trị phù hợp. Yếu tố nguy cơ gồm lối sống, di truyền, viêm mãn tính và các yếu tố môi trường, trong khi cơ chế phân tử như MSI/dMMR, đột biến RAS/BRAF đóng vai trò quyết định trong tiên lượng và lựa chọn điều trị. Sàng lọc đại trực tràng (ví dụ FIT + nội soi) là công cụ hữu hiệu để phát hiện sớm, đặc biệt tại các nước có nguồn lực hạn chế như Việt Nam. Phẫu thuật kết hợp hóa trị bổ trợ ở giai đoạn III và nhóm giai đoạn II có yếu tố nguy cơ cao là phương pháp chuẩn; liệu pháp miễn dịch và hóa trị trước phẫu thuật là những hướng mới triển vọng.

Thời gian bắt đầu điều trị (đặc biệt hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật) nên được tối ưu hóa. Việc kết hợp phục hồi chức năng, tập thể dục, và chăm sóc toàn diện không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị mà còn nâng cao chất lượng sống. Trong thực tế Việt Nam, mặc dù có bước tiến đáng kể về sàng lọc và nhận thức, vẫn còn nhiều thách thức về phân tử hóa chẩn đoán, chi phí điều trị, và khả năng tiếp cận các liệu pháp mới.

Cuối cùng, mỗi bệnh nhân ung thư manh tràng đều có đặc điểm riêng: di truyền, phân tử, giai đoạn, sức khỏe tổng thể. Việc chẩn đoán và điều trị cá nhân hóa bởi các chuyên gia ung thư là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.


Tài liệu tham khảo:

  1. Tran CT-D, Nguyen HT, Pham DX, et al. Findings from the first colorectal cancer screening among 103 542 individuals in Hanoi, Vietnam. Jpn J Clin Oncol. 2022;52(9):1005-1013. doi:10.1093/jjco/hyac085
  2. Nguyen HT, Tran CT-D, Le MT, et al. Prevalence and genetic spectrum associated with hereditary colorectal cancer syndromes in Vietnam. Hereditary Cancer Clin Pract. 2023;21(1):18. doi:10.1186/s13053-023-00282-7
  3. Gögenur M, Iversen LH, Mortensen FV, et al. Time from colorectal cancer surgery to adjuvant chemotherapy and associations with outcomes: SCOT trial. JAMA Netw Open. 2024;7(4):e248912. doi:10.1001/jamanetworkopen.2024.8912
  4. Noronha MM, Azevedo A, Silva R, et al. Neoadjuvant chemotherapy for colon cancer: systematic review and meta-analysis. Eur J Cancer. 2025;195:112-124. doi:10.1016/j.ejca.2025.02.
  5. Pham DX, Nguyen TT, Le HT, et al. Trends in colorectal cancer incidence in Ho Chi Minh City. Cancer Epidemiol. 2022;80:102270. doi:10.1016/j.canep.2022.102270
  6. International Agency for Research on Cancer. Colorectal cancer fact sheet, Vietnam. In: GLOBOCAN 2022. Lyon: WHO/IARC; 2022. https://gco.iarc.fr
  7. Le MT, Vu TT, Nguyen HT, et al. Identifying fecal microbiota signatures associated with colorectal cancer risk in Vietnam. Front Oncol. 2023;13:1189456. doi:10.3389/fonc.2023.1189456


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ