Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Ung thư môi là một loại u ác tính phổ biến trong khoang miệng, xảy ra ở nam giới nhiều hơn nữ giới và thường gặp hơn ở môi dưới. Việc chẩn đoán chính xác và phân giai đoạn bệnh là cần thiết để đảm bảo điều trị hiệu quả và đạt kết quả tối ưu. Bài viết này sẽ đề cập đến những vấn đề về dịch tễ học, các dấu hiệu cảnh báo, triệu chứng, cũng như quy trình chẩn đoán, bao gồm đánh giá bệnh nhân, thăm khám lâm sàng và hình ảnh học, sinh thiết và mối tương quan mô bệnh học giữa các dữ liệu này.
Do chẩn đoán sớm được xem là yếu tố quan trọng để có tiên lượng tốt, bài viết cũng sẽ thảo luận về hệ thống phân loại TNM được sử dụng trong phân giai đoạn ung thư môi và tầm quan trọng của nó trong việc xác định phương pháp điều trị tối ưu. Ngoài ra, bài viết cũng mô tả các chỉ định và kỹ thuật phẫu thuật nhằm mang lại kết quả thẩm mỹ và chức năng tốt nhất, tùy thuộc vào mức độ lan rộng và vị trí tổn thương. Việc hiểu rõ các kỹ thuật tái tạo khác nhau và ứng dụng của chúng là chìa khóa để quản lý bệnh thành công.
Tỷ lệ mắc ung thư môi trên toàn cầu dao động từ 1–2%, chiếm khoảng 23,6–30% tổng số ca ung thư khoang miệng. Ung thư môi được xác định là loại ung thư da phổ biến thứ hai ở vùng đầu và cổ; tỷ lệ mắc bệnh ở Châu Đại Dương, Châu Âu và Bắc Mỹ lần lượt là khoảng 13,5, 12 và 12,7 trên 100.000 người.
Hình ảnh ung thư ở môi dưới
Tại Hoa Kỳ, 95% các chẩn đoán ung thư môi là ở nam giới, và bệnh thường xuất hiện ở môi dưới. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nam giới có nguy cơ mắc ung thư môi cao hơn nữ giới do mức độ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cao hơn trong công việc, cũng như thói quen tiêu thụ rượu và thuốc lá nhiều hơn. Một số nghiên cứu khác ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ dao động từ 5:1 đến 8:1. Ung thư môi phổ biến nhất ở những người có làn da sáng và nam giới hút tẩu trong độ tuổi từ 50 đến 70. Tại Hoa Kỳ, ung thư môi chiếm khoảng 0,6% tổng số ca ung thư; phần lớn biểu hiện dưới dạng các tổn thương loét hoặc xói mòn, thường ảnh hưởng đến một bên viền môi.
Ung thư môi thường là các khối u biệt hóa tốt, di căn ở giai đoạn muộn. Khi di căn xảy ra, nó thường lan đến các hạch dưới cằm hoặc dưới hàm cùng bên. Hơn 90% các khối u này được chẩn đoán là ung thư biểu mô tế bào vảy, khiến nó trở thành loại ung thư môi phổ biến nhất. Môi dưới là vị trí bị ảnh hưởng nhiều nhất (85–95%, kèm theo khả năng di căn đến hạch cổ), tiếp theo là môi trên (2–7%) và mép môi (1–4%). Các nghiên cứu cho thấy tới 95% các trường hợp ung thư da không phải melanoma ở môi dưới là ung thư biểu mô tế bào vảy; trong khi đó, ung thư biểu mô tế bào đáy – loại ít phổ biến hơn – lại thường xuất hiện ở môi trên và hiếm khi liên quan đến di căn hạch bạch huyết.
Các nghiên cứu trước đây cho thấy tỷ lệ mắc ung thư môi trên ở phụ nữ cao hơn nam giới (60% so với 40%). Ung thư biểu mô tế bào đáy chiếm 60% tổng số ca ung thư môi trên và 70% các trường hợp ở phụ nữ; trong khi đó, chỉ 9% ung thư môi dưới là ung thư biểu mô tế bào đáy, chủ yếu ảnh hưởng đến phần môi trắng (khác với ung thư biểu mô tế bào vảy, thường xuất hiện ở phần môi đỏ). Nguy cơ mắc ung thư môi suốt đời ở nam giới cao hơn so với nữ giới (0,15% so với 0,07%).
Nguyên nhân của ung thư môi có tính chất đa yếu tố và bao gồm tiếp xúc nghề nghiệp, hút thuốc, tia cực tím, chấn thương, viêm nhiễm, nhiễm trùng và một số yếu tố nội sinh nhất định. Việc tiếp xúc tích lũy với ánh sáng tia cực tím được coi là một yếu tố nguy cơ quan trọng trong sự phát triển của ung thư môi và có liên quan đến phần lớn các trường hợp ung thư da không phải melanoma. Một nghiên cứu của Fincham et al. cho thấy nông dân có nguy cơ mắc ung thư môi cao gấp ba lần so với những người không làm nông. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng nhóm người bị suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như bệnh nhân ghép thận, có nguy cơ cao mắc ung thư môi do phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, và nguy cơ này càng cao khi liều lượng thuốc tăng lên.
Ung thư môi thường xuất hiện dưới dạng tổn thương có vảy, phát triển lồi ra ngoài, xâm lấn vào lớp cơ bên dưới ở các mức độ khác nhau và có đặc điểm tổn thương do ánh nắng mặt trời. Do môi là bộ phận dễ quan sát, nên bệnh thường được phát hiện và điều trị sớm, giúp tiên lượng tốt với tỷ lệ chữa khỏi gần như 100%.
Cần thực hiện kỹ lưỡng các khám trong và ngoài miệng để xác định sự hiện diện của các bất thường (chẳng hạn như các mảng trắng hoặc đỏ trên môi, vết loét, khối u hoặc mô dày lên), các tác nhân gây kích thích gần tổn thương và/hoặc tình trạng nổi hạch cổ. Những tổn thương không lành sau hai tuần kể từ khi loại bỏ tác nhân kích thích cần được xem xét kỹ lưỡng.
Phân loại u theo giai đoạn lâm sàng
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) và/hoặc chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), thường được chỉ định cho những bệnh nhân có tổn thương nghi ngờ. Chẩn đoán hình ảnh có thể giúp đánh giá kích thước và mức độ tổn thương, phát hiện tình trạng hạch cổ ẩn và kiểm tra sự di căn. Tại thời điểm chẩn đoán, khoảng 8% các tổn thương giai đoạn T1 và T2 có di căn kèm theo; tỷ lệ này cao hơn ở những bệnh nhân có khối u giai đoạn tiến triển. Tuy nhiên, tỷ lệ tổng thể của di căn hạch bạch huyết tại thời điểm chẩn đoán dao động từ 3% đến 29%. Chụp X-quang phổi thường được thực hiện vì phổi là vị trí di căn phổ biến nhất. Chụp X-quang xương hàm (pantomography) là công cụ chẩn đoán chính để phát hiện tình trạng xâm lấn xương, nhưng không đủ để loại trừ hoàn toàn sự xâm lấn xương.
Chẩn đoán chính xác yêu cầu sinh thiết và kiểm tra mô bệnh học của tổn thương. Việc xác định giai đoạn bệnh chính xác là rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Hệ thống phân loại TNM của Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) được sử dụng để đánh giá ung thư đầu cổ. Việc phân loại dựa trên kích thước khối u, sự ảnh hưởng của hạch bạch huyết và sự di căn. Giai đoạn T biểu thị kích thước, độ sâu và mức độ xâm lấn của khối u vào các mô xung quanh, được xác định qua khám lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh. Giai đoạn N đánh giá tình trạng hạch bạch huyết ở cổ. Giai đoạn M đánh giá sự di căn xa khỏi khối u nguyên phát. Các yếu tố này được kết hợp lại để xác định giai đoạn TNM tổng thể của bệnh nhân.
Phân loại | Mô tả |
T - Khối u nguyên phát | |
Tx | Không thể đánh giá khối u nguyên phát |
T0 | Không có bằng chứng về khối u nguyên phát |
Tis | Ung thư biểu mô tại chỗ |
T1 | Khối u có kích thước tối đa ≤ 2 cm |
T2 | Khối u có kích thước > 2 cm nhưng ≤ 4 cm |
T3 | Khối u có kích thước > 4 cm |
T4 (môi) | Khối u xâm lấn qua xương vỏ, thần kinh ổ răng dưới, sàn miệng hoặc da mặt (ví dụ: cằm hoặc mũi) |
T4a (khoang miệng) | Khối u xâm lấn vào các cấu trúc lân cận (ví dụ: xuyên qua xương vỏ, vào các cơ sâu của lưỡi như cơ cằm-lưỡi, cơ móng-lưỡi, cơ khẩu cái-lưỡi, cơ trâm-lưỡi, xoang hàm trên hoặc da mặt) |
T4b | Khối u xâm lấn vào khoang cơ nhai, mảng chân bướm, nền sọ và/hoặc bao quanh động mạch cảnh trong |
N - Hạch bạch huyết khu vực | |
Nx | Không thể đánh giá hạch bạch huyết cổ |
N0 | Không có bằng chứng di căn hạch |
N1 | Có một hạch bị ảnh hưởng ở cùng bên với khối u, kích thước ≤ 3 cm |
N2a | Di căn đến một hạch ở cùng bên, kích thước > 3 cm nhưng ≤ 6 cm |
N2b | Di căn đến nhiều hạch ở cùng bên, không có hạch nào > 6 cm |
N2c | Di căn đến hạch ở cả hai bên cổ hoặc bên đối diện với khối u chính, không có hạch nào > 6 cm |
N3 | Di căn đến một hoặc nhiều hạch cổ, kích thước > 6 cm |
M - Di căn xa | |
M0 | Không có bằng chứng di căn xa (ngoài vùng đầu và cổ) |
M1 | Có bằng chứng di căn xa (ví dụ: phổi, xương, não, v.v.) |
Phân loại giai đoạn ung thư được xem xét dựa trên bảng sau:
Giai đoạn | T (Khối u nguyên phát) | N (Hạch bạch huyết vùng) | M (Di căn xa) |
Giai đoạn 0 | Tis | N0 | M0 |
Giai đoạn I | T1 | N0 | M0 |
Giai đoạn II | T2 | N0 | M0 |
Giai đoạn III | T3 | N0 | M0 |
T1 | N1 | M0 | |
T2 | N1 | M0 | |
T3 | N1 | M0 | |
Giai đoạn IVA | T4a | N0 | M0 |
T4a | N1 | M0 | |
T1 | N2 | M0 | |
T2 | N2 | M0 | |
T3 | N2 | M0 | |
T4a | N2 | M0 | |
Giai đoạn IVB | Bất kì T | N3 | M0 |
T4b | Bất kì N | M0 | |
Giai đoạn IVC | Bất kì T | Bất kì N | M1 |
Việc điều trị ung thư môi được lập kế hoạch dựa trên đặc điểm của khối u. Phẫu thuật thường là bước đầu tiên đối với bệnh nhân ở giai đoạn sớm và cũng được thực hiện ở những bệnh nhân giai đoạn tiến triển theo phác đồ điều trị. Xạ trị, hóa trị và liệu pháp thuốc nhắm trúng đích có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp, tùy thuộc vào các yếu tố liên quan đến khối u và bệnh nhân.
Phẫu thuật cắt bỏ khối u
Như đã đề cập, ung thư môi có tiên lượng tốt và có thể được chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, tiên lượng có thể xấu đi nếu bệnh đã di căn, tổn thương lan đến mép môi, kích thước khối u lớn và/hoặc khối u không được điều trị đầy đủ hoặc tái phát. Để điều trị bằng phẫu thuật, cần cắt bỏ toàn bộ chiều dày khối u với ranh giới an toàn. Đối với ung thư biểu mô tế bào vảy giai đoạn I/II ở môi dưới, việc kiểm tra mô tức thì bằng phương pháp cắt lạnh yêu cầu ranh giới 3 mm, trong khi không kiểm tra bằng phương pháp này thì cần ranh giới 6 mm. Đối với ung thư biểu mô tế bào vảy có nguy cơ cao, một số bác sĩ khuyến nghị ranh giới tối thiểu 6 mm, trong khi những người khác đề xuất 10 mm.
Hình ảnh ung thư môi và khoang miệng trên MRI
Bệnh nhân có tổn thương hạch bạch huyết cần được nạo vét hạch cổ. Việc xử lý bệnh nhân N0 (không có dấu hiệu di căn hạch cổ) vẫn còn tranh cãi, vì một số chuyên gia khuyến nghị nạo vét hạch cổ dự phòng cho tất cả bệnh nhân, trong khi những người khác chọn phương pháp theo dõi và can thiệp khi cần thiết, chỉ tiến hành nạo vét hạch triệt để và xạ trị khi có dấu hiệu di căn hạch.
Việc nạo vét hạch cổ dự phòng được khuyến nghị ở bệnh nhân N0 có khối u lớn (>3 cm), độ mô học cao, khối u tái phát tại chỗ và xâm lấn quanh dây thần kinh, vì những yếu tố này có liên quan đến nguy cơ cao di căn hạch bạch huyết. Tuy nhiên, một số nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan giữa kích thước khối u và khả năng di căn. Với những bệnh nhân có di căn hạch cổ tiến triển, phương pháp nạo vét hạch cổ trên cơ vai-móng được khuyến nghị.
Tái tạo môi sau phẫu thuật
Có nhiều phương pháp tái tạo môi sau khi cắt bỏ khối u, lựa chọn cụ thể phụ thuộc vào vị trí, mức độ tổn thương, sự hiện diện hoặc vắng mặt của di căn, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Mục tiêu chính của tái tạo môi là duy trì chức năng miệng và đạt kết quả thẩm mỹ tốt. Trong nhiều năm qua, đã có nhiều kỹ thuật tái tạo được áp dụng để xử lý các khuyết hổng lớn. Một số kỹ thuật phổ biến bao gồm vạt Abbe và Estlander cùng các biến thể của chúng, vạt Karapandzic, phương pháp Bernard-Burow, và vạt tự do có mạch nuôi.
Các lựa chọn điều trị cho tổn thương môi có sự thay đổi tùy thuộc vào vị trí và độ sâu của tổn thương để khôi phục chức năng và thẩm mỹ. Một số nguyên tắc cơ bản giúp bác sĩ phẫu thuật lựa chọn phương pháp tái tạo phù hợp gồm:
- Nếu tổn thương dưới một nửa môi, nên khâu đóng trực tiếp.
- Cần đảm bảo đường viền môi khớp chính xác khi tái tạo.
- Nếu phải cắt bỏ hơn một nửa môi, nên cân nhắc sử dụng vạt tiến hoặc kỹ thuật “lip-switch”.
- Nếu tổn thương ảnh hưởng đến mép môi, có thể sử dụng vạt Estlander.
- Với những trường hợp cắt bỏ hơn hai phần ba môi, có thể sắp xếp lại mô tại chỗ bằng vạt Karapandzic, tuy nhiên cũng cần cân nhắc sử dụng vạt mô tự do để phục hồi đầy đủ.
Các phương pháp tái tạo môi
Vạt môi chéo Abbe là một vạt hai thì, có cuống dựa vào nhánh môi của động mạch mặt, thuộc nhóm kỹ thuật "lip-switch". Phương pháp này được chỉ định chính cho tổn thương toàn bộ chiều dày môi từ một phần ba đến hai phần ba mà không ảnh hưởng đến mép môi, có thể sử dụng để tái tạo cả môi trên và môi dưới. Kích thước vạt có bề rộng bằng khoảng một nửa kích thước khuyết hổng, giúp tạo sự cân đối giữa môi trên và môi dưới. Vạt bao gồm da, cơ và niêm mạc được lấy từ một bên môi, xoay vào vị trí khuyết hổng với căn chỉnh chính xác các mốc giải phẫu. Quá trình thực hiện cần đảm bảo khâu ba lớp, đóng kín cơ vòng môi và căn chỉnh chính xác ranh giới niêm mạc trắng. Sau hai đến ba tuần, cuống vạt được cắt và hoàn thiện tái tạo. Ưu điểm của vạt Abbe là khả năng khôi phục chiều cao dọc của môi và tái tạo phần niêm mạc đỏ. Tuy nhiên, phương pháp này có một số nhược điểm như mất cân đối hai bên môi, mất cảm giác tại vùng vạt, và thời gian dài để vạt dính hoàn toàn.
Vạt môi chéo Estlander là kỹ thuật một thì, cũng thuộc nhóm "lip-switch", dựa vào nhánh môi của động mạch mặt. Phương pháp này chủ yếu được dùng để tái tạo tổn thương môi dưới có ảnh hưởng đến mép môi. Thiết kế vạt có bề rộng bằng một nửa khuyết hổng, nhưng chiều cao phải bằng với tổn thương. Vạt được lấy từ phần môi đối diện, xoay quanh mép môi để thay thế phần mô đã mất. Quá trình khâu ba lớp phải đảm bảo căn chỉnh chính xác các mốc giải phẫu giữa vùng hiến và vùng nhận. Biến chứng thường gặp của phương pháp này là làm tù góc mép môi, thường cần tạo hình mép môi bổ sung sau mười hai tuần. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể gây hẹp miệng tương tự vạt Abbe, và có thể dẫn đến mất cảm giác kéo dài do tổn thương thần kinh.
Vạt môi Estlander
Vạt quạt Gillies là vạt xoay và tiến một thì, dựa vào nhánh môi của động mạch mặt, được xem là một phiên bản mở rộng của vạt Estlander. Phương pháp này được chỉ định cho tái tạo tổn thương toàn bộ hoặc gần toàn bộ môi bên, cũng có thể sử dụng cho tổn thương trung tâm môi nếu thực hiện hai bên. Tổn thương được cắt theo hình quạt với phần mở rộng về phía mép môi. Vạt được tiến vào khuyết hổng và khâu lại theo từng lớp, đảm bảo không căng mô. Nhược điểm của phương pháp này là có thể gây hẹp miệng và biến dạng mép môi, cần chỉnh sửa lần hai. Ngoài ra, nó cũng có thể gây mất cảm giác, mất chức năng vận động, và khó căn chỉnh viền môi đỏ.
Vạt Karapandzic là vạt xoay-tiến một thì toàn bộ chiều dày môi, dựa vào động mạch môi trên và môi dưới. Phương pháp này được chỉ định cho tổn thương từ một nửa đến hai phần ba môi trên, tổn thương đến ba phần tư môi dưới, tổn thương hình chữ nhật ở trung tâm môi dưới hoặc bên mép môi, và có thể sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử xạ trị hoặc tổn thương mạch máu. Kỹ thuật thực hiện bao gồm tạo khuyết hổng hình chữ nhật với đường rạch song song rìa môi, bảo tồn động mạch môi và thần kinh cảm giác, vận động. Sau đó, vạt được tiến và xoay vào vị trí khuyết hổng, khâu ba lớp để khớp chính xác viền môi đỏ. Ưu điểm của phương pháp này là bảo tồn mạch máu và thần kinh, giúp duy trì chức năng vận động và cảm giác môi. Tuy nhiên, nhược điểm chính là gây hẹp miệng, có thể cần chỉnh sửa sau.
Tóm lại, mỗi phương pháp vạt có ưu nhược điểm riêng, và lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào kích thước, vị trí tổn thương, sự hiện diện của mép môi, và tình trạng tổng thể của bệnh nhân.
Ung thư môi là một loại u ác tính phổ biến trong khoang miệng, thường ảnh hưởng đến nam giới có làn da sáng và hút tẩu trong độ tuổi từ 50 đến 70. Ung thư biểu mô tế bào vảy chiếm hơn 90% các trường hợp ung thư môi, trong đó môi dưới bị ảnh hưởng nhiều hơn môi trên, làm tăng nguy cơ di căn hạch cổ. Ung thư biểu mô tế bào đáy phổ biến hơn ở môi trên và thường không gây di căn hạch bạch huyết. Để quản lý bệnh nhân hiệu quả và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, cần tiến hành phân giai đoạn tổn thương ung thư, sau đó xây dựng kế hoạch điều trị thích hợp. Các lựa chọn tái tạo phụ thuộc vào kích thước và vị trí của khuyết hổng sau khi cắt bỏ khối u. Các tổn thương nhỏ có thể được tái tạo với khả năng bảo tồn thẩm mỹ và chức năng tốt hơn, trong khi các tổn thương lớn thường đòi hỏi những thủ thuật phức tạp hơn và có thể cần thực hiện thêm các biện pháp tinh chỉnh hoặc điều chỉnh sau phẫu thuật.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!