Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Ung thư thanh quản là một phần của nhóm các loại ung thư đầu và cổ, ảnh hưởng đến thanh quản, một phần của cổ họng. Thanh quản giúp nói, thở và nuốt. Nó chứa các dây thanh âm của con người. Ung thư ảnh hưởng đến thanh quản hoặc dây thanh âm, xảy ra khi các tế bào phát triển mất kiểm soát trong thanh quản. Ung thư thanh quản có thể hình thành ở bất kỳ phần nào trong ba phần chính của thanh quản:
Cấu tạo 3 phần của thanh quản
Ung thư thanh quản là một căn bệnh khó điều trị. Phần lớn các trường hợp ung thư thanh quản được chẩn đoán trên toàn thế giới là ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinomas-SCC), và các hướng dẫn điều trị hiện tại được thiết kế để giải quyết các SCC thanh quản thông thường. Tuy nhiên, có một số loại khối u hiếm gặp về mặt mô học có thể phát sinh từ thanh quản. Hiện nay, chưa có các hướng dẫn về phương pháp điều trị tối ưu cho những khối u này và việc điều trị thường theo cách điều trị tại các vị trí không phải thanh quản.
Tùy thuộc vào mức độ bệnh và loại khối u, điều trị ung thư thanh quản thường phối hợp đa chuyên khoa, với phẫu thuật, xạ trị và liệu pháp toàn thân. Phần lớn các trường hợp ung thư thanh quản, bao gồm cả các ung thư có mô bệnh học hiếm gặp, thường được điều trị bằng phẫu thuật, có hoặc không kèm theo xạ trị. Xét tổng thể, vai trò của liệu pháp toàn thân chưa được xác định rõ trong bối cảnh điều trị đa phương thức.
Tổn thương ung thư thực quản trên nội soi
Dịch tễ học
Mỗi năm, khoảng 12.500 người ở Mỹ được chẩn đoán mắc ung thư thanh quản. Khoảng 4.000 người tử vong vì căn bệnh này mỗi năm. Ung thư thanh quản chiếm 30%-40% các ung thư đầu và cổ và là loại ung thư phổ biến nhất trong chuyên khoa tai mũi họng. Trên toàn cầu, mỗi năm có trên 180.000 ca mắc ung thư thanh quản, tương đương với 1,1% tổng số ca ung thư, và gần 100.000 ca tử vong, chiếm 1% tổng số ca tử vong liên quan đến ung thư. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất được ghi nhận tại Cuba (7,8 trên 100.000 người) và Montenegro (7,0 trên 100.000 người). Trong khi đó, tỷ lệ thấp nhất được ghi nhận tại Eswatini (0,18 trên 100.000 người) và Cameroon (0,31 trên 100.000 người). Phần lớn các ca tử vong do ung thư thanh quản xảy ra ở nam giới, cao gấp 6 lần so với nữ giới.
Chẩn đoán ung thư thanh quản ở người trẻ tuổi được coi là hiếm gặp. Ung thư thanh quản ở bệnh nhân trẻ tuổi không uống rượu, không hút thuốc (<40 tuổi) hiếm gặp hơn. Sau 35 tuổi, cả hai giới đều có sự gia tăng ổn định ở tất cả các chỉ số dịch tễ học. “Tỷ lệ mắc các bệnh ung thư thanh quản đạt đỉnh sau 65 tuổi ở cả hai giới, và sau đó duy trì ổn định, khoảng 25-30 ca mới trên 100.000 người ở nam giới và khoảng 4 ca trên 100.000 người ở nữ giới”.
Một số yếu tố nguy cơ đã được chứng minh là có liên quan đến sự hình thành ung thư thanh quản, bao gồm:
Sử dụng thuốc lá
- Các nghiên cứu dịch tễ học đã chứng minh rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa hút thuốc và ung thư thanh quản: Hút thuốc lá góp phần vào hơn 75% các ca ung thư thanh quản. Tỷ lệ mắc ung thư thanh quản ở người hút thuốc lá cao gấp 10-20 lần so với người không hút. Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư thanh quản cao gấp 2-4 lần so với những người không hút thuốc, và nguy cơ này tăng lên đáng kể nếu họ tiếp tục hút trong thời gian dài.
- Thuốc lá chứa hàng ngàn hóa chất, trong đó nhiều chất có tính gây ung thư mạnh, bao gồm: hydrocarbon thơm đa vòng, nitrosamine, formaldehyde và benzen. Khi hít khói thuốc, các chất này sẽ xâm nhập vào niêm mạc thanh quản và gây tổn thương tế bào. Quá trình tổn thương kéo dài này có thể dẫn đến sự hình thành các đột biến gen, làm mất kiểm soát sự phát triển của tế bào, từ đó hình thành khối u.
Uống rượu
Ngoài thuốc lá, rượu cũng là một yếu tố nguy cơ lớn đối với ung thư thanh quản. Khi kết hợp cả hai yếu tố này, nguy cơ mắc ung thư thanh quản sẽ tăng lên đáng kể. Rượu có thể làm tăng tính thẩm thấu của niêm mạc đường hô hấp đối với các chất độc trong khói thuốc, từ đó làm tăng tác động gây ung thư. Người vừa hút thuốc vừa uống rượu có nguy cơ mắc ung thư thanh quản cao gấp 35 lần so với người không có thói quen này.
Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus)
HPV là một trong những virus phổ biến nhất, có thể lây truyền qua quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hoặc vết loét trên da hoặc niêm mạc. Mặc dù HPV chủ yếu liên quan đến ung thư cổ tử cung ở nữ giới, nhưng một số type của virus này cũng có thể gây ung thư ở các khu vực khác của cơ thể, bao gồm thanh quản. HPV 16 và HPV 18 là các typ HPV có khả năng gây ung thư cao nhất. Nghiên cứu cho thấy HPV có thể xâm nhập vào tế bào của thanh quản, gây ra sự thay đổi bất thường trong cấu trúc tế bào, và qua một quá trình lâu dài có thể dẫn đến ung thư. HPV có thể gây ung thư thanh quản ở những người không có thói quen hút thuốc hay uống rượu, đặc biệt ở các khu vực có sự nhiễm trùng lâu dài.
Tiếp xúc nghề nghiệp
Ung thư thanh quản có thể được gây ra hoặc làm tăng nguy cơ bởi một số yếu tố phơi nhiễm nghề nghiệp. Các yếu tố này chủ yếu liên quan đến các chất hóa học, môi trường làm việc có khói bụi hoặc tiếp xúc với các chất độc hại.
- Môi trường làm việc có khói thuốc: Những người làm việc trong các môi trường có khói thuốc lá, như trong quán bar, nhà hàng, hoặc các khu vực tập trung người hút thuốc, có thể tiếp xúc với các chất độc hại trong khói thuốc. Hút thuốc thụ động cũng được coi là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển ung thư thanh quản.
- Tiếp xúc với các chất hóa học công nghiệp như amin thơm (anilin trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, nhựa, thuốc nhuộm; Các hợp chất hydrocarbon thơm đa vòng trong khí thải của các phương tiện giao thông, nhà máy công nghiệp, hoặc trong quá trình sản xuất dầu mỏ; Chất mài mòn và bụi công nghiệp trong ngành xây dựng, chế biến gỗ, hoặc hàn cắt kim loại. Việc thường xuyên tiếp xúc với các hoá chất gây hại này, nếu không có các biện pháp bảo hộ lao động đúng quy định có thể phơi nhiễm với các chất này, làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư trong đó có ung thư thanh quản.
Một số yếu tố khác
- Tuổi tác: Ung thư thanh quản phổ biến hơn ở những người trên 55 tuổi, với độ tuổi trung bình khi chẩn đoán là khoảng 65. Nguy cơ này tăng lên theo độ tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư thanh quản cao hơn nữ giới. Sự chênh lệch này phần lớn là do tỷ lệ hút thuốc và uống rượu cao hơn ở nam giới, mặc dù nguyên nhân vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
- Yếu tố gia đình: Mặc dù không liên quan mạnh mẽ như các yếu tố về lối sống, yếu tố gia đình, di truyền có thể đóng góp vào nguy cơ của một vài cá nhân. Tiền sử gia đình có ung thư thanh quản hoặc các loại ung thư đầu - cổ khác có thể làm tăng nguy cơ.
Cơ chế bệnh sinh của ung thư thanh quản là một quá trình phức tạp liên quan đến sự thay đổi di truyền, phân tử và môi trường dẫn đến việc biến đổi các tế bào bình thường trong thanh quản thành tế bào ung thư. Quá trình này thường được kích hoạt bởi sự kết hợp của các yếu tố gây ung thư (như thuốc lá và rượu), đột biến gen và những thay đổi trong các con đường phân tử khác nhau.
Đột biến di truyền và biểu sinh ban đầu
- Tổn thương DNA: Việc bắt đầu ung thư thanh quản thường bắt đầu với tổn thương DNA do các chất gây ung thư, đặc biệt là những chất có trong khói thuốc lá và rượu. Những chất này gây ra đột biến trong các gen điều khiển sự phát triển và sửa chữa tế bào.
- Đột biến TP53: Đột biến hoặc vô hiệu hóa gen TP53 là thay đổi di truyền phổ biến nhất trong ung thư thanh quản. Gen này mã hóa cho protein ức chế khối u p53, chịu trách nhiệm kiểm soát các điểm kiểm tra chu kỳ tế bào và thúc đẩy chết tế bào theo chương trình ở các tế bào bị tổn thương. Mất chức năng p53 cho phép các tế bào bị tổn thương sinh sôi mất kiểm soát.
- Các oncogen và gen ức chế khối u khác: Các thay đổi trong các gen khác như CDKN2A, EGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì) và RB1 cũng thường thấy trong ung thư thanh quản và góp phần vào sự hình thành khối u bằng cách làm gián đoạn điều hòa chu kỳ tế bào bình thường và thúc đẩy sự sinh sôi không kiểm soát của tế bào.
Viêm và phản ứng miễn dịch do tác nhân gây ung thư
Tiếp xúc mãn tính với các chất gây ung thư như thuốc lá và rượu dẫn đến viêm ở thanh quản. Các tế bào viêm và cytokine có thể thúc đẩy một môi trường hỗ trợ sự phát triển của ung thư. Viêm mãn tính trong mô thanh quản có thể gây tổn thương DNA và làm suy yếu cơ chế sửa chữa DNA.
Xâm lấn và di căn
- Tăng trưởng xâm lấn: Khi các đột biến tích lũy, các tế bào trong thanh quản mất khả năng gắn kết với các tế bào lân cận, tạo điều kiện cho sự xâm lấn các mô xung quanh. Các tế bào ung thư có thể xâm nhập vào các lớp dưới của niêm mạc thanh quản và các cấu trúc kế cận.
- Tăng sinh mạch máu: Các tế bào ung thư kích thích quá trình hình thành mạch máu mới để cung cấp dưỡng chất và oxy cho khối u đang phát triển. Quá trình này được hỗ trợ bởi sự biểu hiện quá mức của các yếu tố tăng sinh mạch máu như yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).
- Di căn: Ung thư thanh quản thường di căn đầu tiên đến các hạch bạch huyết gần, đặc biệt là ở cổ, và có thể sau đó di căn đến các cơ quan xa như phổi hoặc xương.
Tóm lại cơ chế bệnh sinh của ung thư thanh quản là một quá trình nhiều giai đoạn, bao gồm các đột biến gen, tiếp xúc với môi trường, phản ứng viêm và các thay đổi phân tử thúc đẩy sự phát triển và tiến triển của khối u. Ung thư này thường bắt đầu từ biểu mô vảy của thanh quản và thường tiến triển từ các tổn thương tiền ung thư đến ung thư xâm lấn. Việc phát hiện và can thiệp sớm là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị, vì ung thư thanh quản có thể tấn công nhanh và di căn đến các hạch bạch huyết vùng và các cơ quan xa.
Ung thư thanh quản xâm lấn vào sụn giáp. Mũi tên đỏ chỉ các tế bào ung thư; Mũi tên vàng chỉ sụn giáp bị tổn thương.
Các dấu hiệu ban đầu của ung thư thanh quản rất dễ nhầm lẫn với các tình trạng khác. Triệu chứng phổ biến nhất - khàn giọng không cải thiện sau vài tuần, dễ bị nhầm là dấu hiệu của cảm lạnh.
- Khàn tiếng (hoặc mất tiếng): Là triệu chứng sớm và phổ biến nhất của ung thư thanh quản, thường kéo dài và không giảm sau khi điều trị cảm cúm hay viêm họng thông thường.
- Ho kéo dài (ho mãn tính): Ho khan hoặc ho có đờm, không giảm sau khi điều trị các bệnh lý đường hô hấp thông thường.
- Khó nuốt, nuốt vướng: Cảm giác khó chịu hoặc đau đớn khi nuốt do khối u phát triển trong thanh quản, gây cản trở đường đi của thức ăn và nước.
- Đau họng hoặc đau tai: Đau họng âm ỉ hoặc dữ dội khi khối u xâm lấn vào mô xung quanh thanh quản; đau tai có thể xuất hiện do sự lan rộng của ung thư tới các dây thần kinh liên quan.
- Khó thở (dyspnea): Khi khối u phát triển và làm tắc nghẽn đường hô hấp, gây khó khăn trong việc thở, đặc biệt là khi ung thư ở giai đoạn muộn.
- Hơi thở có mùi hôi: Mùi hôi có thể phát sinh do sự hoại tử của khối u hoặc sự nhiễm trùng thứ phát trong vùng thanh quản.
- Hạch cổ: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng lên khi ung thư lan rộng sang các hạch bạch huyết lân cận, thường là hạch cứng, không đau, di động.
- Sụt cân và mệt mỏi: Sự giảm cân không giải thích được và mệt mỏi kéo dài có thể là dấu hiệu của ung thư thanh quản ở giai đoạn tiến triển.
- Ho ra máu (hemoptysis): Mặc dù không phổ biến, nhưng trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể ho ra máu, đặc biệt là khi khối u gây loét hoặc chảy máu từ các mạch máu trong thanh quản.
- Thay đổi giọng: Đối với ung thư thanh quản giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể gặp phải các thay đổi nghiêm trọng trong giọng nói, đôi khi không thể nói được hoặc mất khả năng phát âm.
Phòng ngừa ung thư thanh quản tập trung vào việc giảm tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ đã được xác định, cải thiện phát hiện sớm và thúc đẩy thay đổi lối sống giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh. Dưới đây là các cách phòng ngừa ung thư thanh quản:
- Kiểm soát và bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ chính đối với ung thư thanh quản, với phần lớn các ca bệnh liên quan đến việc hút thuốc và sử dụng các sản phẩm thuốc lá không khói. Do đó, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với ung thư thanh quản là bỏ thuốc lá.
- Giảm tiêu thụ rượu: Uống rượu là yếu tố nguy cơ lớn thứ hai đối với ung thư thanh quản và thường kết hợp với hút thuốc. Giảm hoặc loại bỏ việc tiêu thụ rượu có thể làm giảm nguy cơ ung thư thanh quản.
- Tiêm phòng vi-rút HPV: mặc dù HPV thường liên quan đến các ung thư vòm họng, nghiên cứu cho thấy một số chủng HPV, đặc biệt là HPV-16, cũng có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư thanh quản, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi. Do đó, tiêm phòng HPV, đặc biệt là ở thanh thiếu niên, có thể giảm nguy cơ ung thư liên quan đến HPV.
- Sức khỏe nghề nghiệp và phơi nhiễm môi trường: những người làm việc trong các ngành công nghiệp nhất định, chẳng hạn như những ngành sử dụng hóa chất (ví dụ: amiăng, bụi gỗ, và một số khói công nghiệp), có nguy cơ mắc ung thư thanh quản cao hơn. Thực hiện các quy trình và quy định an toàn tại các ngành nghề có nguy cơ cao là rất quan trọng để giảm phơi nhiễm với các chất gây ung thư này. Điều này bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo vệ, thông gió thích hợp và tuân thủ các tiêu chuẩn sức khỏe và an toàn nghề nghiệp.
- Khám sàng lọc định kỳ: Mặc dù hiện tại không có chương trình sàng lọc ung thư thanh quản định kỳ cho cộng đồng, những người có nguy cơ cao (chẳng hạn như người hút thuốc và uống rượu nặng) nên tham gia khám sức khỏe định kỳ, bao gồm kiểm tra vùng đầu và cổ. Việc phát hiện sớm các tổn thương thanh quản bất thường có thể dẫn đến can thiệp sớm và kết quả điều trị tốt hơn.
- Duy trì thói quen lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng có thể có tác dụng bảo vệ chống lại các loại ung thư, bao gồm ung thư thanh quản.
Chẩn đoán ung thư thanh quản là một quá trình gồm nhiều bước bao gồm đánh giá lâm sàng, các kỹ thuật hình ảnh, khám nội soi và phân tích mô bệnh học.
Đánh giá lâm sàng và khai thác bệnh sử
Thăm khám lâm sàng, khai thác các triệu chứng của ung thư thanh quản thường là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán. Các triệu chứng điển hình đã đề cập ở mục 3, kết hợp với các yếu tố nguy cơ như tiền sử hút thuốc, uống rượu nặng, tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường, hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư vùng đầu và cổ là những yếu tố quan trọng để xác định các cá nhân có nguy cơ cao mắc ung thư thanh quản.
Nội soi thanh quản
Nội soi thanh quản ống mềm hoặc cứng là công cụ chẩn đoán quan trọng. Nội soi thanh quản giúp quan sát trực tiếp các cấu trúc của thanh quản, cho phép bác sĩ phát hiện các khối u, khối tổn thương hoặc các vùng bất thường bằng cách sử dụng ống nội soi mềm hoặc cứng đưa qua mũi hoặc miệng. Nội soi với sự hỗ trợ video hoặc stroboscopy là phiên bản nâng cao của nội soi trực tiếp sử dụng hệ thống camera để lấy hình ảnh độ nét cao của dây thanh âm và các cấu trúc xung quanh. Phương pháp này giúp đánh giá sự di động của dây thanh âm và có thể phát hiện các tổn thương ở giai đoạn sớm.
Sinh thiết và phân tích mô học
Sinh thiết: Nếu phát hiện bất kỳ tổn thương hoặc khối u nghi ngờ nào trong quá trình nội soi, sinh thiết sẽ được thực hiện để xác nhận chẩn đoán. Mẫu mô được xét nghiệm bởi bác sĩ giải phẫu bệnh để xác định liệu có ung thư hay không và nếu có, xác định loại ung thư và giai đoạn ung thư. Kỹ thuật nhuộm hoá mô miễn dịch cũng có thể được sử dụng để đánh giá các dấu ấn ung thư liên quan đến một số loại ung thư vùng đầu và cổ.
Chọc hút kim nhỏ (FNA): Trong trường hợp nghi ngờ sự xâm lấn hạch bạch huyết, chọc hút kim nhỏ có thể được sử dụng để xác định liệu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết vùng hay chưa.
Các biện pháp chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò rất quan trọng trong việc đánh giá mức độ bệnh, xác định sự lan rộng và lên kế hoạch điều trị các dạng ung thư vùng đầu cổ như ung thư thanh quản.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cổ và ngực thường được sử dụng để đánh giá kích thước của khối u, sự xâm lấn của các cấu trúc xung quanh (ví dụ: tuyến giáp, khí quản, hoặc thực quản) và phát hiện sự di căn hạch bạch huyết vùng. CT là công cụ quan trọng trong quá trình đánh giá giai đoạn ung thư và có thể hướng dẫn việc lập kế hoạch phẫu thuật.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp độ tương phản mô mềm vượt trội so với CT và đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá sự xâm lấn của khối u vào các mô sâu hơn, như sụn và cơ xung quanh. MRI đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các khối u có thể nằm gần các cấu trúc quan trọng như dây thanh âm, thực quản hoặc họng.
- Chụp cắt lớp positron (PET-CT): Chụp PET thường được thực hiện kết hợp với CT (PET/CT) để đánh giá hoạt động chuyển hóa của khối u và phát hiện di căn xa. PET đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện di căn ẩn trong hạch bạch huyết hoặc phổi.
- X-quang ngực: Mặc dù không phải là công cụ chẩn đoán chính, X-quang ngực có thể được sử dụng để kiểm tra sự di căn xa, đặc biệt là di căn đến phổi.
Hình ảnh nội soi và MRI T2 một khối u xoang hình lê bên phải ảnh hưởng đến thành trước, thành bên và bắt đầu lan rộng ra thành sau của xoang
Chẩn đoán giai đoạn của ung thư thanh quản
Hệ thống phân giai đoạn TNM: Khi đã xác nhận sự hiện diện của ung thư, bệnh sẽ được phân giai đoạn theo hệ thống TNM (Khối u, Hạch, Di căn), giúp xác định mức độ bệnh tại chỗ và sự lan rộng ra vùng lân cận hay xa.
T (Khối u): Mô tả kích thước của khối u nguyên phát và mức độ xâm lấn (liệu nó có xâm nhập vào các cấu trúc lân cận hay không).
N (Hạch): Mô tả mức độ xâm lấn của các hạch bạch huyết vùng.
M (Di căn): Chỉ ra liệu ung thư có lan đến các bộ phận xa của cơ thể hay không.
Các xét nghiệm bổ sung
Xét nghiệm HPV (trong một số trường hợp)Nhiễm virus papillomavirus người (HPV) là một yếu tố nguy cơ đối với một số loại ung thư vùng đầu và cổ, bao gồm ung thư thanh quản. Mặc dù không phải là xét nghiệm thường quy cho tất cả bệnh nhân, xét nghiệm HPV có thể được khuyến nghị cho những bệnh nhân trẻ tuổi hoặc có loại khối u đặc biệt, vì các khối u HPV dương tính có xu hướng có tiên lượng tốt hơn. Xét nghiệm có thể được thực hiện thông qua phương pháp PCR trên mô sinh thiết.
Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu thường quy, bao gồm xét nghiệm công thức máu (CBC) và xét nghiệm chức năng gan, có thể được thực hiện để đánh giá sức khỏe tổng thể, phát hiện dấu hiệu di căn, hoặc theo dõi tác dụng phụ của điều trị, mặc dù các xét nghiệm máu không phải là công cụ chẩn đoán ung thư thanh quản.
Chẩn đoán phân biệt
Chẩn đoán phân biệt ung thư thanh quản với các tình trạng lành tính hoặc ung thư khác có triệu chứng tương tự là quan trọng, bao gồm:
- U lành tính hoặc polyp thanh quản
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- Các nhiễm trùng (ví dụ: lao hoặc nhiễm nấm)
- Các rối loạn thần kinh, như liệt dây thanh âm hoặc tổn thương thần kinh
Điều trị ung thư thanh quản là một quá trình toàn diện, dựa trên nhiều yếu tố bao gồm giai đoạn ung thư, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và mục tiêu điều trị (cải thiện tỷ lệ sống hoặc giảm nhẹ triệu chứng).
Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ là một trong những phương pháp điều trị chính đối với ung thư thanh quản. Mức độ phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí, kích thước và giai đoạn của khối u.
- Cắt dây thanh âm: Đây là một thủ thuật loại bỏ một hoặc cả hai dây thanh âm. Thường được sử dụng cho ung thư giai đoạn sớm, chỉ giới hạn ở dây thanh âm.
- Cắt thanh quản một phần: Được thực hiện khi khối u mở rộng nhưng vẫn giới hạn trong thanh quản, phẫu thuật này bao gồm việc cắt bỏ một phần của thanh quản, giúp bảo tồn chức năng giọng nói.
- Cắt thanh quản toàn phần: Đối với ung thư giai đoạn tiến triển, đặc biệt là khi khối u xâm lấn nhiều cấu trúc trong thanh quản hoặc lan rộng rộng rãi, cần phải cắt bỏ toàn bộ thanh quản. Điều này sẽ dẫn đến mất chức năng giọng nói, và bệnh nhân thường cần phải thực hiện mở khí quản (lỗ hổng trên cổ để thở). Các lựa chọn phục hồi giọng nói như các thiết bị thay giọng, hoặc máy phát âm điện tử có thể được sử dụng sau phẫu thuật này.
- Nạo vét hạch cổ: Nếu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết vùng, có thể thực hiện cắt bỏ hạch bạch huyết cùng với phẫu thuật thanh quản. Phương pháp này có thể thực hiện chọn lọc (cắt bỏ chỉ các hạch bị di căn) hoặc cắt bỏ toàn bộ chuỗi hạch.
- Phẫu thuật ít xâm lấn: Trong một số trường hợp, phẫu thuật bằng laser hoặc phẫu thuật robot qua miệng (TORS) có thể được sử dụng, đặc biệt là đối với ung thư giai đoạn sớm hoặc khi khối u nằm ở những khu vực khó tiếp cận. Phẫu thuật bằng laser có hiệu quả trong việc loại bỏ các khối u nhỏ và thường có thời gian hồi phục nhanh hơn, giúp bảo tồn chức năng.
Xạ trị
Xạ trị tia ngoài (External Beam Radiation Therapy - EBRT) là phương pháp điều trị quan trọng cho cả ung thư thanh quản giai đoạn sớm và giai đoạn tiến triển. Xạ trị có thể được sử dụng như phương pháp điều trị chính đối với ung thư giai đoạn sớm hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Trong một số trường hợp, xạ trị có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật hoặc để điều trị ung thư tái phát.
Hóa trị
Hóa trị khởi đầu: Hóa trị đôi khi được sử dụng như một phần của liệu pháp kết hợp đối với ung thư thanh quản giai đoạn tiến triển, đặc biệt là trong các trường hợp ung thư không thể phẫu thuật hoặc ung thư di căn. Hóa trị khởi đầu có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u, làm cho nó dễ dàng hơn để điều trị tiếp với phẫu thuật hoặc xạ trị.
Hóa xạ trị: Đối với bệnh nhân ung thư thanh quản giai đoạn tiến triển, hóa xạ trị kết hợp có thể được sử dụng để cải thiện kết quả, đặc biệt khi mục tiêu là bảo tồn thanh quản. Các thuốc hóa trị như cisplatin hoặc 5-FU thường được sử dụng kết hợp với xạ trị để tăng độ nhạy của khối u với tia xạ. Phương pháp kết hợp này rất hiệu quả trong các chiến lược bảo tồn cơ quan.
Hóa trị bổ trợ: Hóa trị cũng có thể được thực hiện sau phẫu thuật hoặc xạ trị nếu có nguy cơ tái phát cao hoặc nếu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết.
Liệu pháp nhắm mục tiêu:
Trong khi hóa trị nhắm vào các tế bào phân chia nhanh một cách vô chọn, các liệu pháp nhắm mục tiêu tập trung vào các mục tiêu phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển và tiến triển của ung thư. Đối với ung thư thanh quản, liệu pháp nhắm mục tiêu thường được sử dụng trong các nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng, nhưng các tác nhân như ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) đã cho thấy hiệu quả hứa hẹn.
Điều trị giảm nhẹ
Đối với bệnh nhân ung thư thanh quản giai đoạn tiến triển hoặc di căn, điều trị giảm nhẹ tập trung vào việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều này có thể bao gồm: giảm kích thước khối u và giảm các triệu chứng như đau, khó nuốt hoặc tắc nghẽn đường thở, liệu pháp phục hồi giọng nói và nuốt để giúp bệnh nhân đã phẫu thuật hoặc gặp khó khăn trong việc nuốt hoặc phát âm do bệnh lý.
Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ chính đối với ung thư thanh quản
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!