Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Vàng da là tình trạng rất thường gặp ở trẻ sơ sinh, chủ yếu do tăng bilirubin gián tiếp trong máu. Bilirubin được tạo ra khi hồng cầu bị phá huỷ, sau đó được gan xử lý và đào thải ra ngoài. Tuy nhiên, gan của trẻ sơ sinh còn chưa phát triển hoàn chỉnh, nên quá trình liên hợp và thải trừ bilirubin còn hạn chế, dẫn đến tích tụ bilirubin trong máu và biểu hiện vàng da.
Vàng da là tình trạng rất thường gặp ở trẻ sơ sinh, có thể do sinh lý hay bệnh lý.
Phần lớn trẻ sơ sinh bị vàng da sinh lý, thường xuất hiện sau 24 giờ tuổi, đạt đỉnh vào ngày thứ 3 đến 5, và tự hết sau khoảng 1 tuần ở trẻ đủ tháng hoặc 2 tuần ở trẻ sinh non. Tuy nhiên, một số trường hợp là vàng da bệnh lý, xuất hiện sớm, diễn tiến tăng nhanh hoặc kéo dài, đòi hỏi bác sĩ phải chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các nguyên nhân thường gặp của vàng da bệnh lý bao gồm:
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bilirubin tự do có thể vượt quá khả năng gắn kết của albumin và đi vào não, gây ra tổn thương thần kinh nghiêm trọng, bao gồm bệnh lý não cấp tính và mạn tính do bilirubin (BIND). Đặc biệt, nguy cơ càng cao khi trẻ có các yếu tố như sinh non tháng, thiếu G6PD hoặc nhiễm trùng.
Vì vậy, việc tầm soát bilirubin bằng xét nghiệm nồng độ bilirubin qua da hoặc máu trước khi xuất viện được khuyến cáo cho tất cả trẻ từ 35 tuần tuổi thai trở lên. Việc theo dõi sát và điều trị đúng thời điểm bằng chiếu đèn, thay máu hoặc điều trị nguyên nhân nền là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa biến chứng và bảo vệ chức năng thần kinh của trẻ.
Vàng da ở trẻ sơ sinh chủ yếu do tình trạng tăng bilirubin gián tiếp trong máu. Điều này xảy ra khi việc sản xuất bilirubin tăng lên hoặc khi gan chưa đủ khả năng liên hợp và đào thải, dẫn đến tích tụ bilirubin trong máu. Một số yếu tố khác như chu trình gan – ruột hoạt động quá mức hoặc tổn thương tế bào gan cũng góp phần làm vàng da trở nên nặng hơn. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân thường gặp:
1. Tăng sản xuất bilirubin do tan máu
Bất đồng nhóm máu mẹ – con.
Là nguyên nhân thường gặp của tan máu miễn dịch ở trẻ sơ sinh, gồm hai nhóm chính:
Những trường hợp này thường gây vàng da sớm trong 24 giờ đầu sau sinh và cần điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng thần kinh.
Bất đồng nhóm máu mẹ con là nguyên nhân thường gặp của tan máu miễn dịch ở trẻ sơ sinh.
b. Thiếu men G6PD (glucose-6-phosphate dehydrogenase)
Là một rối loạn di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X nên thường gặp ở trẻ trai. Tình trạng này làm tăng nguy cơ phá huỷ hồng cầu khi trẻ tiếp xúc với các yếu tố oxy hoá như thuốc, nhiễm trùng hoặc thực phẩm như đậu fava.
Trẻ thiếu men G6PD dễ bị vàng da kéo dài hoặc vàng da nặng, nhất là khi không được phát hiện sớm.
c. Bệnh lý hồng cầu di truyền
Một số bất thường di truyền làm hồng cầu dễ vỡ hơn bình thường:
Các bệnh lý này thường không phát hiện được bằng test Coombs, nên cần xét nghiệm chuyên sâu để chẩn đoán.
2. Giảm khả năng liên hợp và đào thải bilirubin tại gan
Gan trẻ sơ sinh vẫn chưa trưởng thành, làm chậm quá trình liên hợp bilirubin và thải trừ qua mật. Một số rối loạn di truyền như hội chứng Gilbert có thể làm giảm hoạt động enzym liên hợp (UGT1A1), dẫn đến tích tụ bilirubin.
3. Tăng chu trình gan – ruột (enterohepatic circulation)
4. Nhiễm trùng sơ sinh
5. Tác nhân từ môi trường hoặc thuốc
Việc chẩn đoán vàng da sơ sinh cần dựa vào thăm khám lâm sàng, đo nồng độ bilirubin trong máu, tầm soát bệnh lý nền.
Xét nghiệm bilirubin và các chỉ số hỗ trợ
Bilirubin huyết thanh toàn phần (TSB) là xét nghiệm chính để chẩn đoán vàng da. Nên đo trong 24 - 48 giờ đầu sau sinh hoặc trước khi xuất viện, đặc biệt ở những trẻ có nguy cơ cao.
Đánh giá nguy cơ biến chứng thần kinh
Bilirubin tự do có thể vượt quá khả năng gắn kết của albumin, đi qua hàng rào máu – não và gây độc cho tế bào thần kinh. Nguy cơ tổn thương não tăng cao ở trẻ sinh non, thiếu G6PD, nhiễm trùng sơ sinh, hạ albumin máu hoặc có toan chuyển hoá.
Tổn thương thần kinh do bilirubin được gọi chung là BIND (Bilirubin-Induced Neurologic Dysfunction), bao gồm bệnh lý não cấp và viêm não mạn tính (còn gọi là vàng da nhân). Trong đó, bệnh lý não cấp biểu hiện bởi ngủ gà, bỏ bú, giảm trương lực và co giật. Viêm não mạn tính biểu hiện bởi giảm thính lực, rối loạn vận động kiểu múa vờn, chậm phát triển trí tuệ và vận động.
Mục tiêu điều trị là ngăn ngừa nồng độ bilirubin tăng đến mức gây độc cho hệ thần kinh, bằng cách hạ bilirubin trong máu và xử lý nguyên nhân gây tán huyết. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ bilirubin huyết thanh, tuổi thai, số giờ tuổi của trẻ và các yếu tố nguy cơ đi kèm như sinh non, nhiễm trùng hoặc thiếu men G6PD.
Tầm soát và theo dõi
Hiện nay, hai yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ vàng da nặng là:
Ngoài ra, cho trẻ bú sớm và đầy đủ cũng giúp giảm nguy cơ vàng da sinh lý kéo dài thông qua thúc đẩy đi phân su và giảm chu trình gan – ruột.
Việc mẹ cho trẻ bú sớm và đầy đủ cũng giúp giảm nguy cơ vàng da sinh lý.
Chiếu đèn (Phototherapy)
Chiếu đèn là phương pháp điều trị đầu tay trong trường hợp bilirubin gián tiếp tăng cao.
Thay máu (Exchange transfusion)
Thay máu là phương pháp điều trị cấp cứu, được chỉ định trong các tình huống sau:
Mục đích thay máu là nhanh chóng loại bỏ bilirubin tự do, kháng thể gây tán huyết hồng cầu và các hồng cầu đã bị gắn kháng thể. Phương pháp này cần được thực hiện tại cơ sở có kinh nghiệm, cùng với sự theo dõi chặt chẽ trong và sau quá trình điều trị.
Điều trị nguyên nhân
Theo dõi trong và sau điều trị
Tiên lượng vàng da sơ sinh
Tiên lượng của vàng da tán huyết phụ thuộc vào mức độ tăng bilirubin, thời điểm phát hiện và can thiệp, các yếu tố nguy cơ thần kinh đi kèm. Nếu được tầm soát và điều trị đúng thời điểm, đa số trẻ sẽ hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng thần kinh.
Khả năng phục hồi
Yếu tố tiên lượng xấu
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ tổn thương thần kinh vĩnh viễn gồm:
Hiệu quả của tầm soát và điều trị sớm
Việc tầm soát bilirubin trước khi xuất viện giúp:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!