Bác sĩ: BS Nguyễn Thu Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Viêm da là một nhóm bệnh lý da liễu phổ biến, đặc trưng bởi tình trạng viêm nhiễm của da, dẫn đến các triệu chứng như đỏ, ngứa, khô, bong tróc, hoặc nổi mụn nước. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và thường được chia thành nhiều loại dựa trên nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng.
Vùng da xuất hiện tình trạng đỏ và ngứa
Viêm da là một tình trạng da liễu phức tạp, có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Các nguyên nhân thường được phân thành hai nhóm chính: yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
Nguyên nhân nội sinh
- Đột biến gen Filaggrin (FLG): Filaggrin là một protein cấu trúc giúp duy trì hàng rào bảo vệ da. Đột biến gen FLG gây suy yếu chức năng bảo vệ da, làm da dễ bị khô và nhạy cảm với các yếu tố kích ứng. Hiện tượng này thường gặp ở những người mắc viêm da cơ địa.
- Tiền sử gia đình: Những người có người thân mắc bệnh (như hen, tình trạng viêm mũi do tác nhân dị ứng, viêm da cơ địa) tỷ lệ mắc viêm da cao hơn.
- Hệ miễn dịch quá mẫn: Ở một số loại viêm da, như viêm da cơ địa, hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất vô hại, dẫn đến tình trạng viêm mãn tính trên da.
- Tăng sản xuất IgE: Sự gia tăng IgE (một kháng thể liên quan đến dị ứng) được ghi nhận ở người bị viêm da dị ứng, cho thấy vai trò của phản ứng miễn dịch dị ứng.
- Rối loạn nội tiết: Thay đổi hormone có thể làm tăng nguy cơ viêm da, đặc biệt ở phụ nữ trong giai đoạn mang thai, chu kỳ kinh nguyệt, hoặc mãn kinh.
- Rối loạn tuần hoàn: Suy tĩnh mạch ở chân là nguyên nhân phổ biến gây viêm da ứ đọng, thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người đứng lâu trong thời gian dài.
Nguyên nhân ngoại sinh
Yếu tố môi trường và các tác động bên ngoài cũng là nguyên nhân quan trọng gây viêm da.
Tác nhân kích ứng:
- Hóa chất: các chất tẩy rửa, xà phòng mạnh, mỹ phẩm chứa hóa chất, và thuốc nhuộm tóc có thể gây viêm da tiếp xúc kích ứng.
- Nhiệt độ và độ ẩm: thời tiết lạnh, khô hoặc độ ẩm thấp làm giảm khả năng bảo vệ da, dễ dẫn đến viêm da.
Tác nhân dị ứng:
- Thực phẩm: một số thực phẩm (như hải sản, trứng, đậu phộng) có thể kích hoạt viêm da ở người có cơ địa dị ứng.
- Phấn hoa và lông thú: các chất này thường kích hoạt viêm da dị ứng hoặc viêm da cơ địa.
- Khi tiếp xúc với Nickel và cobalt trong phụ kiện sẽ dễ gây viêm da.
Tiếp xúc với chất tẩy rửa dễ dẫn đến tình trạng viêm da
Phân loại
- Viêm da tiếp xúc kích ứng: do tiếp xúc với các chất gây kích ứng hay gặp nhất do dịch tiết kiến khoang, ngoài ra còn do tiếp xúc với các loại hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa. Tổn thương thường giới hạn ở vùng tiếp xúc, có thể xuất hiện nhanh chóng sau vài giờ.
- Viêm da dị ứng: thường gặp khi chạm vào chất dễ gây dị ứng như kim loại (niken), mỹ phẩm, hoặc cao su.
- Eczema: là tình trạng mãn tính, thường xảy ra ở trẻ em và thậm chí có thể ảnh hưởng tới khi trưởng thành. Bệnh liên quan đến yếu tố di truyền và sự rối loạn miễn dịch, với triệu chứng điển hình là da khô, ngứa, tổn thương mạn tính tái phát.
- Viêm da tiết bã: xuất hiện tại vùng da nhiều tuyến tiết bã như vùng da tại đầu, mặt, tai và ngực. Bệnh gắn liền với sự phát triển quá mức của vi sinh vật và yếu tố di truyền. Biểu hiện thường là các mảng đỏ, có vảy nhờn.
- Viêm da ứ đọng: gặp ở bệnh nhân có suy giãn tĩnh mạch chi dưới, dẫn đến tình trạng ứ trệ tuần hoàn và viêm da ở vùng chân. Triệu chứng gồm sưng, đỏ, ngứa, da sậm màu và loét.
- Viêm da do căng thẳng thần kinh: vùng da dày, ngứa mãn tính, do bệnh nhân thường xuyên chà xát. Bệnh có yếu tố tâm lý đi kèm, như stress hoặc lo âu.
- Viêm da do tia UV: là phản ứng của da với ánh sáng mặt trời, thường do sự kết hợp giữa ánh sáng UV và một số chất nhạy cảm ánh sáng (thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm).
Các dạng viêm da đặc hiệu khác:
- Viêm da dạng tổ đỉa: xuất hiện mụn có dịch trên vùng tay và chân.
- Viêm da herpetiformis: liên quan đến bệnh celiac, với tổn thương dạng bóng nước kèm ngứa nhiều.
- Viêm da do thuốc: do phản ứng dị ứng với thuốc điều trị, thường có biểu hiện đa dạng như phát ban đỏ hoặc bong tróc da.
Viêm da do dị ứng ánh sáng
Triệu chứng chung của viêm da
- Da bị đỏ: các khu vực da viêm thường chuyển sang màu đỏ, do sự giãn nở của các mạch máu.
- Ngứa: là triệu chứng nổi bật, gây khó chịu, đặc biệt trong viêm da cơ địa hoặc viêm da tiếp xúc.
- Da thiếu độ ẩm: khiến cho da thô ráp và dễ bị nứt.
- Bong tróc và vảy: thường thấy trong các trường hợp mãn tính, như viêm da cơ địa hoặc viêm da tiết bã.
- Tổn thương dạng mụn nước: xuất hiện trong một số dạng viêm da cấp tính, như viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc viêm da dạng tổ đỉa.
Triệu chứng theo từng loại viêm da
Viêm da tiếp xúc:
- Viêm da tiếp xúc kích ứng: vùng da tiếp xúc với chất kích ứng trở nên đỏ, khô, rát hoặc có cảm giác bỏng. Khi tình trạng trở nên trầm trọng có thể xuất hiện mụn nước hoặc loét.
- Viêm da tiếp xúc dị ứng: xuất hiện mẩn đỏ, sưng, ngứa, đôi khi kèm theo mụn nước nhỏ hoặc mảng bong vảy.
Viêm da đặc điểm cá nhân:
- Da thô ráp, dày, dễ bong tróc. Ngứa kéo dài, nhất là vào buổi tối. Tổn thương dạng mảng đỏ, thường xuất hiện ở vùng da gấp (khuỷu tay, sau gối) hoặc trên mặt ở trẻ em. Khi gãi dễ làm xước da, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Viêm da tiết bã:
- Vùng da bị viêm thường có màu đỏ kèm theo vảy nhờn màu trắng hoặc vàng. Thường gặp ở trên da đầu, lông mày, vùng mũi, và ngực. Ở trẻ sơ sinh, tình trạng này được gọi là “cứt trâu” với biểu hiện vảy dày trên da đầu.
Viêm da ứ đọng:
- Da vùng chân, đặc biệt gần mắt cá, có màu nâu sậm do rối loạn tuần hoàn. Sưng, ngứa, đôi khi có loét hoặc chảy dịch.
Viêm da dạng tổ đỉa:
- Xuất hiện các mụn nước nhỏ, sâu tại vùng tay, chân gây ngứa nhiều, có thể dẫn đến nứt nẻ và đau.
Viêm da do ánh sáng:
- Da bị sưng thậm chí có thể bị rộp sau khi phơi nắng.
Nhiễm trùng da
- Nguyên nhân: da bị tổn thương do chà xát, nứt nẻ hoặc chảy dịch tạo môi trường thuận lợi cho các tác nhân gây hại xâm nhập.
Các dạng nhiễm trùng phổ biến:
- Chốc lở: thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus gây ra, với tổn thương mụn mủ, vảy vàng.
- Viêm mô tế bào: viêm nhiễm sâu khiến da sưng tấy gây sưng đỏ, đau và có nguy cơ bị sốt.
- Bệnh lý da do virus: Nhiễm Herpes simplex thường xảy ra ở người viêm da cơ địa, gây bóng nước và nguy cơ tổn thương lan rộng.
6.2. Lichen hóa da
- Đặc điểm: da trở nên dày hơn, thô ráp, nổi rõ đường vân do bệnh nhân gãi hoặc cọ xát kéo dài. Hệ quả là gây mất thẩm mỹ, làm tăng nguy cơ ngứa và tái phát viêm da.
6.3. Sẹo và thay đổi sắc tố da
- Tổn thương viêm nặng hoặc gãi nhiều có thể để lại sẹo vĩnh viễn, đặc biệt ở trẻ em và người có cơ địa nhạy cảm.
- Tăng sắc tố: da vùng viêm trở nên sậm màu hơn, thường gặp trong viêm da tiếp xúc hoặc viêm da ứ đọng.
- Giảm sắc tố: Da mất màu, xuất hiện ở những vùng bị viêm mạn tính hoặc sau tổn thương.
Nhiễm trùng toàn thân (Hiếm gặp)
- Ở những bệnh nhân có viêm da nặng và không điều trị, nhiễm trùng da có thể lan vào máu gây nhiễm khuẩn huyết, đe dọa tính mạng.
- Nhóm người dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh: Trẻ nhỏ, người lớn tuổi, hoặc người suy giảm miễn dịch.
Rối loạn giấc ngủ và tâm lý
- Mất ngủ: Tình trạng ngứa dữ dội, đặc biệt trong viêm da cơ địa hoặc viêm da thần kinh, gây rối loạn giấc ngủ kéo dài.
- Tác động đến tinh thần: thiếu tự tin do ngoại hình bị ảnh hưởng. Người mắc có nguy cơ trầm cảm, lo âu, hoặc rối loạn cảm xúc, đặc biệt ở bệnh nhân mắc viêm da mạn tính.
Bệnh lý đồng mắc liên quan đến miễn dịch
- Viêm da yếu tố bẩm sinh, di truyền hoặc khả năng thích nghi của cơ thể: thường đồng mắc với bệnh khác như tình trạng hen hay viêm kết mạc dị ứng.
Yếu tố di truyền và cơ địa
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng: nếu cha mẹ hoặc anh chị em có tiền sử viêm da cơ địa, hen suyễn, hoặc viêm mũi dị ứng, nguy cơ mắc viêm da của các thành viên khác trong gia đình sẽ tăng cao.
- Người có cơ địa mẫn cảm: da dễ bị nổi mẩn đỏ khi gặp các yếu tố kích thích từ môi trường.
Đối tượng theo độ tuổi
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: dễ mắc viêm da cơ địa, viêm da do hăm tã, hoặc viêm da tiết bã.
- Người lớn tuổi: da khô và mất nước dễ dẫn đến viêm da tiếp xúc hoặc viêm da ứ đọng. Suy giảm tuần hoàn máu ở chi dưới làm tăng nguy cơ viêm da ứ đọng.
Yếu tố nghề nghiệp
- Công nhân tiếp xúc hóa chất: người làm việc trong các ngành công nghiệp sử dụng hóa chất (xà phòng, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm) dễ mắc viêm da tiếp xúc kích ứng.
- Người hành nghề y: vệ sinh tay bằng xà bông hoặc cồn sát khuẩn, dẫn đến viêm da tay do khô và kích ứng.
- Thợ làm tóc và làm móng: tiếp xúc với thuốc nhuộm, hóa chất làm tóc, hoặc chất tẩy rửa gây viêm da tiếp xúc dị ứng.
. Người có bệnh lý nền
- Suy giãn tĩnh mạch: là nguyên nhân chính gây viêm da ứ đọng ở người trung niên và lớn tuổi.
- Rối loạn hệ miễn dịch: những người mắc các bệnh tự miễn (ví dụ: lupus ban đỏ hệ thống) có nguy cơ viêm da cao hơn.
- Bệnh mạn tính: đái tháo đường làm giảm khả năng phục hồi của da, tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm da.
Yếu tố môi trường
- Cư dân ở vùng có chất lượng môi trường sống kém: bụi bẩn, khói bụi và hóa chất độc hại dễ gây kích ứng da.
- Tiếp xúc ánh nắng mạnh: người làm việc ngoài trời dễ bị viêm da do ánh sáng.
- Khí hậu khắc nghiệt: thời tiết khô lạnh làm da mất nước, dẫn đến viêm da cơ địa.
- Thời tiết nóng ẩm làm tăng nguy cơ nhiễm nấm và viêm da tiết bã.
Thói quen cá nhân
- Vệ sinh kém: không giữ da sạch sẽ hoặc dùng các sản phẩm làm đẹp gốc gác không rõ ràng dễ làm da bị kích thích và viêm da.
- Người hay gãi hoặc cọ xát da: tình trạng ngứa mãn tính dẫn đến tổn thương da và tăng nguy cơ viêm da thần kinh.
Phụ nữ mang thai
- Sự thay đổi nội tiết trong thai kỳ có thể làm da nhạy cảm hơn, dẫn đến nguy cơ mắc viêm da cơ địa hoặc viêm da tiếp xúc.
Tránh các yếu tố có nguy cơ gây phản ứng da
- Ít chạm vào các chất như xà phòng mạnh, chất tẩy rửa, nước hoa hoặc các sản phẩm dễ gây phản ứng cho da. Dùng các mặt hàng dành riêng cho da nhạy cảm, không chứa cồn, chất tạo mùi.
- Tránh khói bụi, ô nhiễm và phấn hoa nếu bạn dễ bị dị ứng. Sử dụng máy lọc không khí tại nhà để giảm thiểu tiếp xúc với dị nguyên.
- Loại bỏ đồ ăn dễ gây dị ứng nếu đã từng có phản ứng.
Chăm sóc da đúng cách
- Dưỡng ẩm thường xuyên: sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp, đặc biệt sau khi tắm để giữ độ ẩm cho da. Chọn sản phẩm không chứa chất kích ứng.
- Tắm nhanh: không quá 10-15 phút để tránh làm mất lớp dầu tự nhiên trên da. Khi tắm xong dùng khăn mềm để lau.
- Sử dụng đồ cotton. Tránh quần áo bó sát, dễ gây ma sát và kích ứng.
Duy trì lối sống lành mạnh
- Sử dụng thực phẩm giàu chất béo tốt và vitamin để tăng cường sức khỏe làn da. Uống đủ nước (2-3 lít/ngày) để duy trì độ ẩm cho da.
- Giảm căng thẳng: thực hành yoga, thiền hoặc các phương pháp thư giãn để hạn chế stress, một yếu tố có thể làm nặng tình trạng viêm da.
Bảo vệ da đúng cách
- Sử dụng kem cung cấp độ ẩm khi trời khô hanh để bảo vệ da khỏi khô nứt. Vào mùa hè, sử dụng kem chống nắng và hạn chế tiếp xúc với ánh nắng.
- Khi chạm vào hóa chất, nước rửa chén hoặc chất tẩy rửa nên đeo găng để bảo vệ da tay.
Tiêm phòng đầy đủ
Đặc biệt đối với những bệnh liên quan đến dị ứng hoặc nhiễm trùng da. Tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng các sản phẩm hoặc liệu pháp hỗ trợ miễn dịch nếu cần.
Theo dõi và chăm sóc định kỳ
Thăm khám bác sĩ da liễu định kỳ nếu bạn có tiền sử viêm da hoặc có nguy cơ tái phát. Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường trên da (như đỏ, ngứa, nổi mẩn) để can thiệp kịp thời.
Viêm da có nguy cơ gây nhiễm trùng da gây nên sẹo. Do đó nếu có triệu chứng viêm da nên đến gặp bác sĩ da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Khai thác bệnh sử
- Hỏi về thời điểm khởi phát và diễn biến của bệnh. Xác định các yếu tố có thể gây kích thích, như tiếp xúc với hóa chất, thực phẩm hoặc thời tiết.
- Tiền sử dị ứng: tìm hiểu xem bệnh nhân có tiền sử bị dị ứng, hen suyễn, hay viêm mũi dị ứng không.
- Thói quen chăm sóc da: sử dụng mỹ phẩm, xà phòng, hoặc các sản phẩm chứa chất kích ứng.
Thăm khám lâm sàng
- Quan sát tổn thương da kết hợp sờ nắn tổn thương da: xác định vị trí, kích thước, hình dạng, màu sắc của tổn thương. Xem xét có mụn nước, đỏ da, vảy hay không.
Các xét nghiệm hỗ trợ
- Test áp da: Kiểm tra sự mẫn cảm của da khi chạm các chất khác.
- Sinh thiết da: Lấy mẫu da nhỏ để phân tích dưới kính hiển vi, giúp chẩn đoán các dạng viêm da phức tạp (như viêm da cơ địa hoặc viêm da tiếp xúc).
- Xét nghiệm máu: Tìm kháng thể IgE nếu nghi ngờ bệnh nhân bị viêm da dị ứng liên quan đến cơ địa dị ứng.
- Kiểm tra nhiễm trùng: Nếu có dấu hiệu bội nhiễm, thực hiện nuôi cấy vi khuẩn hoặc nấm.
Điều trị nguyên nhân và yếu tố khởi phát
- Ngăn ngừa tiếp xúc với với những chất dễ gây phản ứng cho da: giảm thiểu tần suất chạm trực tiếp vào các chất tẩy rửa, sản phẩm làm đẹp da. Đeo găng tay hoặc mặc đồ bảo hộ trong quá trình chạm vào các chất có thể gây phản ứng dị ứng.
- Điều chỉnh lối sống: giữ nơi sinh sống thông thoáng, tránh vùng ẩm thấp và ô nhiễm. Thay đổi chế độ ăn nếu phát hiện thực phẩm gây dị ứng.
Điều trị triệu chứng
Thuốc bôi tại chỗ:
- Kem chứa corticosteroid: giảm viêm và ngứa.
- Thuốc ức chế calcineurin (như tacrolimus, pimecrolimus): điều trị viêm da dị ứng, nhất là ở vùng nhạy cảm.
- Sản phẩm phục hồi độ ẩm cho da: giúp da mềm mại hơn và tránh tình trạng kích ứng da.
Thuốc tác động đến toàn bộ cơ thể:
- Corticosteroid đường uống: áp dụng trong viêm da lan rộng hoặc nặng.
- Thuốc ức chế miễn dịch (như cyclosporine, methotrexate): sử dụng trong các trường hợp viêm da mãn tính, không đáp ứng điều trị thông thường.
Chăm sóc da
- Dưỡng ẩm thường xuyên: sử dụng sản phẩm an toàn và lành tính.
- Tránh gãi: để giảm nguy cơ tổn thương da và bội nhiễm.
- Dùng sữa tắm ít tác động lên da.
Điều trị biến chứng và phòng ngừa bội nhiễm
- Sử dụng kháng sinh khi có nguy cơ viêm nhiễm.
- Dùng thuốc chống nấm khi có tổn thương do viêm da bội nhiễm nấm.
Điều trị bổ sung
- Sử dụng ánh sáng để điều trị bệnh: trường hợp viêm da mãn tính.
- Tâm lý trị liệu: hỗ trợ bệnh nhân giảm căng thẳng, một yếu tố góp phần làm nặng bệnh viêm da.
Nếu khách hàng muốn khám bệnh tại MEDLATEC vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 để được chúng tôi hỗ trợ đặt lịch khám nhanh chóng.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!