Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Viêm đa khớp dạng thấp, hay còn gọi là viêm khớp dạng thấp, là một bệnh tự miễn mạn tính chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp, gây viêm, đau, sưng và cứng khớp. Bệnh không chỉ giới hạn ở khớp mà còn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác như da, mắt, phổi, tim và mạch máu. Viêm đa khớp dạng thấp ảnh hưởng đến khoảng 0,5–1% dân số người lớn ở các nước phát triển, với tỷ lệ mắc mới hàng năm từ 5–50/100.000 người. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2,5 lần so với nam giới, và bệnh thường khởi phát ở độ tuổi trung niên.
Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về viêm đa khớp dạng thấp, bao gồm dấu hiệu và triệu chứng, nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, chẩn đoán, điều trị, tiên lượng và các khía cạnh khác liên quan đến bệnh lý này.
Ngón tay hình cổ thiên nga trong viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công màng hoạt dịch – lớp mô lót bên trong khớp, gây ra viêm mạn tính và tổn thương mô xung quanh. Cơ chế bệnh sinh của bệnh diễn ra phức tạp, có thể được hình dung qua ba giai đoạn chính.
Ở giai đoạn khởi phát, viêm xảy ra một cách không đặc hiệu, được kích hoạt bởi sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền và môi trường. Các yếu tố di truyền, chẳng hạn như gen thuộc phức hợp HLA-DRB1, cùng với các yếu tố môi trường như hút thuốc lá hay tiếp xúc với silica, kích hoạt các tế bào miễn dịch, tạo tiền đề cho phản ứng viêm bất thường.
Tiếp theo, ở giai đoạn khuếch đại, các tế bào T – một loại tế bào miễn dịch quan trọng – được kích hoạt mạnh mẽ, dẫn đến sản xuất các kháng thể tự miễn, bao gồm yếu tố thấp khớp (RF) và kháng thể chống protein citrullin hóa (ACPA). Những kháng thể này tấn công màng hoạt dịch, gây viêm khớp và duy trì tình trạng viêm kéo dài.
Cuối cùng, ở giai đoạn viêm mạn tính, tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn với sự tham gia trung tâm của các tế bào giống nguyên bào sợi hoạt dịch. Những tế bào này, vốn có vai trò duy trì cấu trúc khớp, trở nên bất thường trong viêm đa khớp dạng thấp. Chúng giảm khả năng chết theo chương trình (apoptosis), tăng tính xâm lấn và trải qua các thay đổi biểu sinh, góp phần hình thành mô hạt, hay còn gọi là pannus. Mô hạt này phát triển quá mức, xâm lấn và phá hủy sụn khớp cũng như xương dưới sụn. Quá trình này được thúc đẩy bởi các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-1 và IL-6, đóng vai trò khuếch đại phản ứng viêm. Sự kết hợp giữa các đặc điểm bất thường của tế bào giống nguyên bào sợi hoạt dịch và các cytokine viêm tạo nên một vòng xoắn bệnh lý, dẫn đến tổn thương khớp tiến triển và viêm toàn thân nếu không được kiểm soát kịp thời.
Nguyên nhân chính xác của viêm đa khớp dạng thấp vẫn chưa rõ, nhưng được cho là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố di truyền và môi trường, dẫn đến rối loạn tự miễn.
Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, có thể do ảnh hưởng của estrogen. Viêm đa khớp dạng thấp thường cải thiện trong thai kỳ nhưng dễ tái phát sau sinh.
Viêm đa khớp dạng thấp chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp, đặc biệt là các khớp nhỏ ở bàn tay, cổ tay và bàn chân. Các triệu chứng chính bao gồm:
Viêm đa khớp dạng thấp là một bệnh toàn thân, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác với tỷ lệ 15–25%:
Hạt thấp khớp trong viêm khớp dạng thấp
Bệnh nhân viêm đa khớp dạng thấp thường có các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, giảm cân và cứng khớp buổi sáng kéo dài. Các triệu chứng này thường xuất hiện dần dần trong vài tuần đến vài tháng.
Viêm đa khớp dạng thấp là bệnh mạn tính, tiến triển suốt đời ở hầu hết bệnh nhân. Khoảng 25% bệnh nhân có hạt thấp khớp, liên quan đến tiên lượng xấu. Các yếu tố tiên lượng xấu bao gồm:
Viêm đa khớp dạng thấp làm giảm tuổi thọ trung bình từ 3–12 năm, chủ yếu do tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Tuy nhiên, điều trị sớm và tích cực với DMARDs và sinh học có thể cải thiện tiên lượng, đạt thuyên giảm bệnh ở khoảng 50% bệnh nhân.
Hiện chưa có cách phòng ngừa hoàn toàn viêm đa khớp dạng thấp, nhưng các biện pháp giảm nguy cơ bao gồm:
Chẩn đoán viêm đa khớp dạng thấp dựa chủ yếu trên lâm sàng, kết hợp với xét nghiệm và hình ảnh học.
Tiêu chuẩn phân loại ACR/EULAR 2010 được sử dụng để xác định viêm đa khớp dạng thấp, dựa trên điểm số từ 0–10, bao gồm:
Điểm ≥6 xác định chẩn đoán viêm đa khớp dạng thấp.
X quang cổ tay của một người phụ nữ mắc viêm khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp cần được phân biệt với các bệnh lý khác như:
Điều trị viêm đa khớp dạng thấp hướng đến mục tiêu giảm đau, kiểm soát tình trạng viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp và duy trì khả năng vận động cũng như chức năng của bệnh nhân. Để đạt được hiệu quả tối ưu, quá trình điều trị cần được bắt đầu sớm và thực hiện một cách tích cực, kết hợp hài hòa giữa sử dụng thuốc, vật lý trị liệu và điều chỉnh lối sống phù hợp với tình trạng bệnh.
Về mặt dược lý, nhóm thuốc chống thấp khớp thay đổi bệnh, hay còn gọi là DMARDs, đóng vai trò trung tâm trong điều trị. Trong đó, methotrexate được xem là lựa chọn hàng đầu nhờ hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát bệnh, thường được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để tăng cường tác dụng. Khi methotrexate không mang lại hiệu quả như mong muốn hoặc bệnh nhân không dung nạp được, các thuốc khác như sulfasalazine, leflunomide hoặc hydroxychloroquine có thể được chỉ định thay thế.
Trong trường hợp bệnh tiến triển nặng hoặc không đáp ứng với DMARDs thông thường, các thuốc sinh học như chất ức chế TNF (chẳng hạn infliximab, adalimumab, etanercept), chất ức chế IL-6 (như tocilizumab) hoặc kháng thể chống tế bào B (rituximab) sẽ được cân nhắc sử dụng để kiểm soát viêm và ngăn chặn tổn thương khớp.
Bên cạnh đó, glucocorticoid, ví dụ như prednisolone liều thấp, thường được kê đơn trong thời gian ngắn để nhanh chóng giảm viêm cấp tính hoặc hỗ trợ trong giai đoạn chờ các thuốc DMARDs phát huy tác dụng. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) cũng được sử dụng để giảm đau và cứng khớp, nhưng chúng không có khả năng thay đổi tiến triển tự nhiên của bệnh. Trong một số trường hợp, paracetamol được dùng để giảm đau nhẹ, hoặc các thuốc sinh học khác như abatacept, anakinra có thể được chỉ định cho những tình huống đặc biệt.
Nhóm thuốc DMARDs đóng vai trò trung tâm trong điều trị bệnh
Song song với điều trị thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân:
Trong những trường hợp khớp bị tổn thương nghiêm trọng, không đáp ứng với điều trị nội khoa, phẫu thuật có thể là giải pháp cần thiết. Các thủ thuật như cắt bao hoạt dịch hoặc thay khớp, chẳng hạn thay khớp gối, có thể được thực hiện để khôi phục chức năng và giảm đau cho bệnh nhân.
Bên cạnh các phương pháp điều trị chính thống, một số liệu pháp y học cổ truyền và bổ sung như châm cứu, liệu pháp laser mức thấp hoặc bổ sung omega-3 cũng được xem xét để hỗ trợ giảm triệu chứng. Tuy nhiên, hiệu quả của các phương pháp này vẫn cần thêm bằng chứng khoa học thuyết phục. Đặc biệt, việc sử dụng thảo dược cần được thực hiện thận trọng do nguy cơ tương tác với các thuốc điều trị, có thể gây ra tác dụng không mong muốn. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các phương pháp điều trị, từ thuốc men đến lối sống và hỗ trợ tâm lý, là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả
Viêm đa khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mạn tính phức tạp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới. Việc chẩn đoán sớm và điều trị tích cực với các thuốc chống thấp khớp thay đổi bệnh, kết hợp với vật lý trị liệu và thay đổi lối sống, có thể kiểm soát hiệu quả triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương khớp. Các nghiên cứu vẫn đang được tiếp tục để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh và phát triển các phương pháp điều trị mới, hứa hẹn cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân viêm đa khớp dạng thấp trong tương lai.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!