Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Viêm da mủ hoại thư là một bệnh da hiếm gặp thuộc nhóm viêm da trung tính, đặc trưng bởi các tổn thương viêm và loét tiến triển. Mặc dù tên gọi có từ "mủ" và "hoại thư", nhưng bệnh không do nhiễm trùng hay hoại tử mô. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có mối liên hệ mật thiết với sự rối loạn hệ miễn dịch.
Bệnh thường bắt đầu với một tổn thương nhỏ như mụn nước hoặc nốt sần viêm, sau đó nhanh chóng tiến triển thành vết loét lớn, đau đớn, có bờ viền màu tím và nền chứa dịch mủ. Điều trị sớm và đúng cách giúp kiểm soát viêm, hạn chế tiến triển tổn thương và giảm nguy cơ để lại sẹo.
Viêm da mủ hoại thư là bệnh hiếm gặp, điểm đặc biệt là bệnh không do nhiễm trùng hay hoại tử mô.
Đây là một bệnh hiếm gặp, với tỷ lệ mắc ước tính khoảng 3 đến 10 ca trên mỗi triệu người mỗi năm. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người cao tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người trưởng thành trong độ tuổi 40-60. Phụ nữ có xu hướng mắc bệnh nhiều hơn nam giới. Khoảng 50% bệnh nhân bị viêm da mủ hoại thư có các bệnh lý đi kèm như viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng), rối loạn huyết học hoặc viêm khớp.
Bệnh có nhiều thể khác nhau, mỗi thể có đặc điểm lâm sàng riêng biệt:
Viêm da mủ hoại thư (Pyoderma Gangrenosum - PG) là một bệnh lý da liễu hiếm gặp, có cơ chế bệnh sinh phức tạp. Hiện nay, các nghiên cứu cho thấy bệnh có liên quan đến sự rối loạn của hệ miễn dịch, yếu tố di truyền và các bệnh lý nền kèm theo. Tuy nhiên, đây không phải là bệnh truyền nhiễm và không do vi khuẩn hay virus gây ra.
Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hình thành viêm da mủ hoại thư. Cơ thể của bệnh nhân PG có sự hoạt động quá mức của bạch cầu trung tính, làm tổn thương mô da và gây ra tình trạng viêm loét nghiêm trọng.
Các nghiên cứu cho thấy có sự gia tăng của nhiều cytokine tiền viêm như IL-1, IL-8, IL-12, IL-17, IL-23 và TNF-alpha trong mô da bị tổn thương. Những chất này làm tăng hoạt động của bạch cầu trung tính, thúc đẩy phản ứng viêm quá mức và gây hoại tử mô da. Ngoài ra, các protein liên quan đến con đường bổ thể (như C5a) cũng góp phần kích thích phản ứng viêm và làm tổn thương da.
Bên cạnh đó, hiện tượng "pathergy" – tình trạng tổn thương da xảy ra sau một chấn thương nhỏ hoặc phẫu thuật – cũng là một đặc điểm quan trọng của PG. Điều này chứng tỏ hệ miễn dịch của người bệnh phản ứng quá mức với các kích thích bên ngoài, gây viêm loét da nặng nề hơn.
Mặc dù PG không phải là bệnh di truyền trực tiếp, nhưng các nghiên cứu đã tìm thấy một số đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Điều này giải thích tại sao PG có thể xảy ra cùng với các bệnh viêm mãn tính khác và cũng giúp mở ra hướng điều trị bằng các thuốc ức chế miễn dịch đặc hiệu.
Viêm da mủ hoại thư có liên quan đến nhiều bệnh lý tự miễn và viêm mãn tính. Theo các nghiên cứu, khoảng 50% bệnh nhân PG có ít nhất một bệnh lý nền đi kèm, bao gồm:
Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng là hai bệnh thường gặp nhất ở bệnh nhân viêm da mủ hoại thư.
Ngoài các yếu tố nội tại, một số yếu tố môi trường cũng có thể kích thích sự xuất hiện hoặc làm nặng thêm tình trạng PG:
Viêm da mủ hoại thư có nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, nhưng thường bắt đầu bằng một nốt viêm hoặc mụn mủ nhỏ, sau đó nhanh chóng lan rộng thành vết loét sâu, đau đớn, với bờ viền màu tím hoặc xanh xám.
Bốn dạng chính của PG bao gồm:
Chẩn đoán viêm da mủ hoại thư chủ yếu dựa vào lâm sàng và loại trừ các nguyên nhân khác. Hiện tại, tiêu chuẩn chẩn đoán PG bao gồm:
Do không có xét nghiệm đặc hiệu cho PG, cận lâm sàng chủ yếu được thực hiện để loại trừ các bệnh khác:
Nội soi đại tràng giúp đánh giá bệnh lý viêm ruột đi kèm.
Điều trị PG cần kết hợp giữa kiểm soát viêm, chăm sóc vết thương và điều trị bệnh nền đi kèm. Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau để giúp kiểm soát triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành da.
Việc chăm sóc vết loét là một phần quan trọng trong điều trị PG, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình phục hồi da.
Làm sạch vết loét giúp làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Trong hầu hết các trường hợp, PG cần được điều trị bằng thuốc để kiểm soát viêm và ức chế hoạt động miễn dịch quá mức. Các phương pháp điều trị được lựa chọn tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Nếu PG chỉ xuất hiện ở một vài vị trí nhỏ và không lan rộng, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc bôi để kiểm soát viêm và thúc đẩy lành da:
Khi PG tiến triển nhanh, gây loét sâu hoặc không đáp ứng với thuốc bôi, bệnh nhân cần được điều trị bằng thuốc toàn thân để kiểm soát viêm:
Ngoài các biện pháp trên, một số phương pháp khác cũng có thể được xem xét trong trường hợp PG khó điều trị:
PG là một bệnh lý mạn tính, có thể kiểm soát nhưng thường kéo dài và có nguy cơ tái phát cao. Với điều trị phù hợp, hơn 50% bệnh nhân có thể lành vết loét trong vòng một năm, nhưng một số trường hợp cần thời gian dài hơn để hồi phục hoàn toàn.
Viêm da mủ hoại thư là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, bệnh nhân và các chuyên gia y tế. Mặc dù đây là một bệnh có tiên lượng tốt nếu được điều trị đúng cách, nhưng nguy cơ tái phát vẫn cao. Do đó, việc theo dõi lâu dài và duy trì các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!