Từ điển bệnh lý

Viêm da tiết bã : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 05-03-2025

Tổng quan Viêm da tiết bã

Tên gọi khác là viêm da dầu, đây là một bệnh lý phổ biến. Bệnh rất dễ tái phát và khó điều trị khỏi hoàn toàn. Người có làn da dầu có nguy cơ cao mắc bệnh hơn những nhóm da khác. Bệnh thường gặp tại vùng chữ T, nơi tuyến bã nhờn hoạt động mạnh. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi và sẽ biểu hiện khác nhau trên từng cá thể. Vì vậy việc phát hiện và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để kiểm soát bệnh.

Viêm da tiết bã gây tác động lớn đến làn da đặc biệt về mặt thẩm mỹ

Viêm da tiết bã gây tác động lớn đến làn da đặc biệt về mặt thẩm mỹ



Nguyên nhân Viêm da tiết bã

- Sự mất cân bằng của tuyến bã nhờn: Tuyến bã nhờn sản xuất bã nhờn, một chất dầu tự nhiên, giúp giữ ẩm cho da. Tuy nhiên, ở những người bị viêm da tiết bã, tuyến bã nhờn có xu hướng hoạt động quá mức, tạo ra lượng dầu dư thừa. Lượng dầu này cung cấp môi trường lý tưởng cho sự phát triển của các vi sinh vật, bao gồm nấm Malassezia, tạo ra tình trạng viêm và kích ứng da.

- Nấm malassezia: Nấm malassezia là một yếu tố chính gây viêm da tiết bã. Nấm này thường ký sinh trên các vùng da có nhiều tuyến bã nhờn. Khi các tuyến này sản xuất dầu quá mức, môi trường trên da trở nên thuận lợi cho sự phát triển của nấm Malassezia. Nấm này phân hủy các lipid có trong bã nhờn, giải phóng các axit béo tự do có thể gây kích ứng và viêm da. Bằng cách này, nấm Malassezia tham gia vào quá trình viêm mạn tính, gây ra các triệu chứng của viêm da tiết bã.

- Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của viêm da tiết bã. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Điều này có thể do sự di truyền của các yếu tố miễn dịch hoặc sự nhạy cảm của cơ thể với tác động của môi trường hoặc vi sinh vật như nấm Malassezia.

- Rối loạn miễn dịch: Hệ thống miễn dịch có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của viêm da tiết bã. Khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc có sự mất cân bằng trong phản ứng miễn dịch, các tế bào da dễ dàng phản ứng thái quá với các yếu tố môi trường hoặc vi sinh vật, dẫn đến tình trạng viêm. Những người có hệ miễn dịch yếu, chẳng hạn như bệnh nhân HIV/AIDS, hoặc những người dùng thuốc ức chế miễn dịch, thường có nguy cơ mắc viêm da tiết bã cao hơn.

- Yếu tố môi trường và lối sống: Điều kiện thời tiết lạnh, khô, hoặc độ ẩm thấp có thể làm giảm khả năng giữ ẩm của da và làm da dễ bị kích ứng, dẫn đến các triệu chứng của viêm da tiết bã.

- Căng thẳng tinh thần: căng thẳng có thể làm tăng mức độ cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da.

- Chế độ ăn uống: chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa và đường có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da tiết bã. Các yếu tố này có thể làm tăng sự bài tiết bã nhờn hoặc gây mất cân bằng trong hệ vi sinh vật da.

Một số bệnh lý nền có thể tăng nguy cơ mắc viêm da tiết bã, bao gồm:

- Bệnh Parkinson: Viêm da tiết bã có thể xuất hiện với tỷ lệ cao ở những bệnh nhân mắc bệnh Parkinson do sự gia tăng sản xuất bã nhờn.

- Bệnh tim mạch và đái tháo đường: Những người mắc các bệnh này cũng dễ bị viêm da tiết bã do sự thay đổi trong chức năng miễn dịch và lưu thông máu kém.

- Các bệnh nhiễm trùng khác: Viêm da tiết bã cũng có thể trở nên nặng hơn ở những người có các bệnh lý nhiễm trùng, đặc biệt là những bệnh liên quan đến sự suy yếu của hệ miễn dịch.



Triệu chứng Viêm da tiết bã

Màu sắc và hình dạng tổn thương da

- Đỏ và viêm: vùng da bị ảnh hưởng sẽ có màu đỏ rõ rệt, từ màu hồng nhạt đến đỏ đậm. Viêm làm tăng lưu lượng máu đến các khu vực bị tổn thương, dẫn đến đỏ da. Vùng da viêm có thể sưng nhẹ và có cảm giác nóng khi chạm vào.

- Các mảng tổn thương: các tổn thương viêm có thể xuất hiện dưới dạng mảng lớn hoặc phân tán trên da, đôi khi có đường viền rõ ràng hoặc không đều, trông giống như những vùng da bị cháy nắng. Những mảng này có thể bị dày lên, nhất là khi bệnh tiến triển và có sự tích tụ của tế bào da chết.

 Vảy bong tróc và lớp vảy dầu

- Vảy da dày và nhờn: Một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của viêm da tiết bã là sự hình thành các lớp vảy dày, màu vàng hoặc trắng trên các vùng da viêm. Các vảy này không giống như vảy gàu thông thường vì chúng có độ dày lớn hơn và có tính dầu.

- Lớp vảy dính: Những vảy này có thể dính vào tóc, gây khó chịu và đôi khi khó gội sạch. Ở những người có da đầu bị viêm da tiết bã, vảy có thể tạo thành những mảng lớn và dễ rơi ra, khiến bệnh nhân cảm thấy ngại khi giao tiếp xã hội.

 Cảm giác ngứa và rát

- Ngứa dai dẳng: ngứa là triệu chứng điển hình của viêm da tiết bã. Cảm giác ngứa có thể trở nên trầm trọng hơn khi người bệnh gãi, dẫn đến tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

- Rát da: cảm giác rát và đau nhẹ khi chạm vào da bị viêm có thể xảy ra, đặc biệt là khi tiếp xúc với các yếu tố kích ứng như xà phòng mạnh, mỹ phẩm, hoặc khi da khô và bị bong tróc.

 Vị trí xuất hiện tổn thương

- Da đầu là khu vực thường xuyên bị ảnh hưởng bởi viêm da tiết bã, đặc biệt là vùng trên đỉnh đầu, xung quanh tóc, và các phần xung quanh tai. Bệnh nhân có thể gặp phải hiện tượng gàu nghiêm trọng, với vảy dày bám vào tóc. Một số trường hợp có thể gây rụng tóc tạm thời, mặc dù tóc sẽ mọc lại khi tình trạng bệnh được kiểm soát.

- Viêm da tiết bã xuất hiện phổ biến trên mặt, đặc biệt là ở các vùng như chân mày, rãnh mũi, quanh mắt và sau tai. Những vùng da này có thể bị đỏ, viêm, và bong tróc thành các vảy vàng hoặc trắng. Các tổn thương có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ, gây khó chịu cho bệnh nhân trong cuộc sống hàng ngày.

- Viêm da tiết bã cũng có thể ảnh hưởng đến các khu vực như ngực và lưng, đặc biệt là dọc theo xương đòn, giữa ngực và lưng trên. Tại những khu vực này, vảy có thể xuất hiện dưới dạng các mảng dày, có màu vàng hoặc trắng. Ở một số bệnh nhân, tổn thương có thể lan rộng ra, gây khó khăn trong việc điều trị và kiểm soát.



Các biến chứng Viêm da tiết bã

Nhiễm trùng thứ phát

- Khi vùng da bị viêm da tiết bã bị tổn thương do gãi hoặc tự bong tróc vảy, da có thể mất đi hàng rào bảo vệ tự nhiên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho:

- Các loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus có thể xâm nhập và gây viêm mô tế bào, áp-xe hoặc mụn mủ trên da.

- Nấm Candida albicans thường xuất hiện ở các vùng ẩm ướt (như rãnh mũi, sau tai) và có thể gây nhiễm trùng da nấm cấp tính.

Rụng tóc tạm thời hoặc kéo dài

- Viêm da tiết bã ở da đầu, nếu không được điều trị, có thể gây viêm nang tóc mãn tính, dẫn đến rụng tóc từng mảng.

- Các lớp vảy dày trên da đầu làm tắc nghẽn nang lông và cản trở quá trình mọc lại của tóc. Nếu tổn thương kéo dài, có thể dẫn đến rụng tóc vĩnh viễn tại vùng bị ảnh hưởng.

Tăng sắc tố sau viêm

- Sau khi vùng da bị viêm da tiết bã lành, da có thể để lại các mảng tăng sắc tố (da sẫm màu hơn) hoặc giảm sắc tố (da nhạt màu hơn) so với vùng da xung quanh.

- Tình trạng này phổ biến hơn ở những người có làn da sẫm màu và có thể kéo dài hàng tháng đến hàng năm, gây mất thẩm mỹ.

Bệnh viêm da lan tỏa

- Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ: bệnh nhân HIV, người dùng thuốc ức chế miễn dịch), viêm da tiết bã có thể lan rộng ra toàn bộ cơ thể, gây viêm da lan tỏa nghiêm trọng.

- Tình trạng này có thể đi kèm với ngứa dữ dội, đau, và nhiễm trùng, làm tăng nguy cơ biến chứng toàn thân.

Hội chứng kích ứng da do điều trị không đúng cách

- Sử dụng các loại kem bôi hoặc thuốc điều trị không đúng cách (ví dụ: lạm dụng corticosteroid) có thể gây mỏng da, giãn mạch máu, và teo da tại chỗ, làm cho vùng da bị viêm da tiết bã trở nên nhạy cảm hơn.

- Hội chứng cai corticoid cũng có thể xảy ra nếu sử dụng corticoid kéo dài và ngưng đột ngột, khiến da đỏ, viêm lan rộng, và khó kiểm soát.

Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý da khác

- Vảy nến: cả hai bệnh có thể xảy ra đồng thời (gọi là viêm da tiết bã vảy nến), làm tăng mức độ viêm, bong tróc và ngứa.

- Eczema (Chàm): viêm da tiết bã kéo dài có thể dẫn đến kích hoạt bệnh chàm, làm da trở nên nhạy cảm hơn với các yếu tố môi trường.

Ảnh hưởng tâm lý và xã hội

- Gây mất tự tin: các triệu chứng như đỏ, bong tróc, và vảy dầu dễ nhận thấy có thể khiến người bệnh ngại giao tiếp xã hội.

- Rối loạn tâm lý: người bệnh có nguy cơ cao bị căng thẳng, lo âu, hoặc trầm cảm do tình trạng bệnh kéo dài và tái phát liên tục.

- Căng thẳng kéo dài: làm tăng nguy cơ bùng phát viêm da tiết bã và ngược lại.

Mất thẩm mỹ và ảnh hưởng nghề nghiệp

- Các mảng da đỏ, vảy nhờn, hoặc tổn thương lan rộng có thể làm giảm sự tự tin trong môi trường làm việc, đặc biệt với những nghề yêu cầu ngoại hình.

Nguy cơ từ các bệnh lý nền khác

- Viêm da tiết bã có liên quan mật thiết đến các bệnh lý thần kinh và tâm thần (như Parkinson, trầm cảm) hoặc các bệnh lý miễn dịch (như HIV/AIDS). Nếu các bệnh lý nền không được kiểm soát, viêm da tiết bã có thể trở nên nghiêm trọng hơn và gây khó khăn trong việc điều trị.

Khó khăn trong kiểm soát bệnh mạn tính

- Viêm da tiết bã có tính chất mạn tính và dễ tái phát, đặc biệt khi người bệnh không tuân thủ điều trị hoặc không thay đổi lối sống phù hợp.

- Bệnh có thể kéo dài suốt đời, đòi hỏi người bệnh phải có kế hoạch kiểm soát lâu dài với sự hướng dẫn của bác sĩ.

Biến chứng mỏng và teo da do không điều trị đúng cách

Biến chứng mỏng và teo da do không điều trị đúng cách



Đối tượng nguy cơ Viêm da tiết bã

Trẻ sơ sinh: Viêm da tiết bã ở trẻ sơ sinh thường xuất hiện dưới dạng vảy nhờn, dày, màu vàng, đặc biệt là trên da đầu, được gọi là “cứt trâu”.

- Bệnh xuất hiện ở trẻ từ vài tuần tuổi đến 3 tháng tuổi và thường tự khỏi khi trẻ lớn hơn do sự thay đổi hoạt động của tuyến bã nhờn.

- Người trưởng thành (từ 30-60 tuổi): Viêm da tiết bã thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt trong độ tuổi từ 30 đến 60. Ở nhóm tuổi này, tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hơn, đặc biệt ở vùng mặt, da đầu, và ngực.

- Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới, có thể do hormon testosterone kích thích hoạt động của tuyến bã nhờn.

- Yếu tố di truyền: Nếu gia đình có người thân mắc viêm da tiết bã, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.

- Tình trạng da dầu: Những người có da dầu hoặc tuyến bã nhờn hoạt động quá mức có nguy cơ cao bị viêm da tiết bã. Lượng bã nhờn dư thừa trên da tạo môi trường thuận lợi cho nấm Malassezia, một yếu tố chính gây viêm da tiết bã.

- Người có hệ miễn dịch suy yếu: Người nhiễm HIV có tỷ lệ mắc viêm da tiết bã cao hơn bình thường, với các triệu chứng thường nặng hơn.

- Người ghép tạng hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch: thuốc ức chế miễn dịch làm giảm khả năng kiểm soát nấm Malassezia và các phản ứng viêm da.

- Người mắc các bệnh lý thần kinh: Bệnh Parkinson là một trong những nhóm nguy cơ cao nhất. Người mắc Parkinson thường có viêm da tiết bã nặng ở da đầu, mặt, và thân trên. Nguyên nhân có thể liên quan đến rối loạn điều hòa thần kinh và tăng sản xuất bã nhờn.

- Các rối loạn tâm thần: người mắc bệnh trầm cảm, rối loạn lo âu, hoặc tâm thần phân liệt có nguy cơ cao mắc viêm da tiết bã, có thể do căng thẳng thần kinh làm tăng sản xuất bã nhờn và giảm khả năng chống viêm tự nhiên.

- Người sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt: Thời tiết lạnh và khô, thường gặp vào mùa đông, làm tăng nguy cơ viêm da tiết bã hoặc làm trầm trọng hơn các triệu chứng. Độ ẩm thấp làm da khô và dễ bị kích ứng, trong khi tuyến bã nhờn hoạt động mạnh để bù đắp lại.

- Người chịu căng thẳng kéo dài: Căng thẳng làm tăng sản xuất hormone cortisol, ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến bã nhờn và làm suy yếu hàng rào bảo vệ da. Những người chịu áp lực tâm lý hoặc công việc kéo dài thường bị tái phát hoặc nặng thêm các triệu chứng viêm da tiết bã.

- Người có chế độ sinh hoạt không lành mạnh: Thiếu ngủ và mệt mỏi làm suy giảm sức đề kháng của cơ thể, tạo điều kiện cho các yếu tố vi sinh vật như nấm Malassezia phát triển.

- Chế độ ăn không cân đối: chế độ ăn giàu đường, chất béo bão hòa và đồ uống có cồn có thể kích thích hoạt động của tuyến bã nhờn, làm nặng thêm tình trạng viêm da tiết bã.

- Người sử dụng mỹ phẩm không phù hợp: Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc không phù hợp, chứa nhiều hóa chất kích ứng hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông, có thể gây bùng phát hoặc làm nặng thêm viêm da tiết bã.

- Người mắc các bệnh lý đi kèm khác: Người thừa cân, béo phì thường có hoạt động tuyến bã nhờn mạnh hơn và dễ bị viêm da tiết bã. Người mắc đái tháo đường có nguy cơ mắc viêm da tiết bã cao hơn, do sự thay đổi vi tuần hoàn và miễn dịch của da.

- Viêm nhiễm mạn tính: Các bệnh lý viêm nhiễm khác, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, có thể góp phần vào sự mất cân bằng miễn dịch và làm nặng thêm viêm da tiết bã.

Đái tháo đường một trong các yếu tố nguy cơ gây bệnh

Đái tháo đường một trong các yếu tố nguy cơ gây bệnh



Phòng ngừa Viêm da tiết bã

Chăm sóc da thường xuyên:

- Vệ sinh da đúng cách: đối với da mặt nên rửa mặt 2 lần/ngày bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa cồn hoặc hương liệu. Ưu tiên sản phẩm chứa kẽm pyrithione, sulfur, hoặc acid salicylic để kiểm soát dầu nhờn.

- Đối với da đầu nên sử dụng dầu gội kháng nấm 1-2 lần/tuần ngay cả khi không có triệu chứng.

Dưỡng ẩm và bảo vệ da:

- Sử dụng kem dưỡng chứa ceramide, niacinamide, hoặc urea để duy trì độ ẩm và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

- Tránh để da khô quá mức vì điều này có thể kích thích bùng phát triệu chứng.

Loại bỏ bã nhờn và vảy:

- Dùng các sản phẩm tẩy tế bào chết dịu nhẹ chứa acid lactic hoặc acid salicylic 1-2 lần/tuần để làm sạch da và ngăn bít tắc lỗ chân lông.

Kiểm soát yếu tố nguy cơ

- Giảm căng thẳng: áp dụng các liệu pháp thư giãn như thiền định, yoga, áp dụng các bài tập hít thở sâu.

- Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: tăng cường thực phẩm giàu omega-3 (cá hồi, hạt lanh). Bổ sung vitamin B6, B12, kẽm, và selenium (ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, các loại hạt).

- Hạn chế: đường, rượu bia, thực phẩm chiên rán và chứa nhiều chất béo bão hòa.

- Tránh các yếu tố kích ứng: hạn chế sử dụng mỹ phẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da chứa cồn, hương liệu hoặc chất tạo màu.

- Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mạnh, nhiệt độ khắc nghiệt, hoặc môi trường ô nhiễm.

Giữ lối sống và thói quen sinh hoạt lành mạnh

- Duy trì vệ sinh cá nhân: giữ cơ thể khô thoáng, đặc biệt ở các vùng nếp gấp da như nách, bẹn, và dưới ngực. Thay quần áo thường xuyên, nhất là khi đổ mồ hôi nhiều.

- Ngủ đủ giấc: ngủ từ 7-8 giờ mỗi đêm để giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch.

- Tránh thuốc lá: hút thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và tăng nguy cơ bùng phát bệnh.

- Sử dụng thuốc và kem bôi theo hướng dẫn của bác sĩ

Theo dõi định kỳ và điều trị sớm

- Khám da liễu 3-6 tháng/lần để kiểm tra tình trạng bệnh và điều chỉnh phương pháp phòng ngừa.

- Điều trị sớm đợt bùng phát: khi có dấu hiệu tái phát (đỏ da, ngứa, bong vảy), bắt đầu ngay phác đồ điều trị để tránh bệnh nặng thêm.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm da tiết bã

Khai thác bệnh sử:

- Triệu chứng khởi phát: hỏi về mốc thời gian xuất hiện triệu chứng đầu tiên, sự tiến triển, các giai đoạn bùng phát.

- Đánh giá tính chất ngứa (ngứa nhẹ, ngứa dai dẳng), mức độ bong vảy (mỏng hay dày).

- Yếu tố nguy cơ và liên quan: hỏi về các yếu tố làm trầm trọng triệu chứng như: căng thẳng, mệt mỏi, thay đổi thời tiết, sử dụng dầu gội, mỹ phẩm.

- Thăm dò bệnh lý đồng mắc (Parkinson, HIV/AIDS, bệnh lý nội tiết, các thuốc đang dùng).

Thăm khám lâm sàng chi tiết:

- Đặc điểm tổn thương: hồng ban, bong vảy nhờn, có hoặc không kèm theo ngứa.

- Phân bố tổn thương: ưu tiên các vùng tiết dầu như: da đầu, mặt (giữa lông mày, hai bên cánh mũi), vùng ngực, lưng, nếp gấp da.

- Đánh giá mức độ tổn thương theo thang điểm Seborrheic Dermatitis Area Severity Index (SDASI).

- Nếu có vảy tiết dày kèm tổn thương dạng mảng hoặc vết nứt, cần nghi ngờ nhiễm trùng thứ phát hoặc bệnh lý phối hợp (như vảy nến).

Phân biệt với các bệnh lý khác (chẩn đoán phân biệt):

- Bệnh vảy nến: vảy dày hơn, trắng bạc, xuất hiện cả ở khuỷu tay, đầu gối. Dấu hiệu “giọt sáp” (vảy trắng rơi sau khi cạo).

- Nấm da đầu: dùng soi tươi KOH hoặc nuôi cấy để phát hiện nấm. Thường có rụng tóc từng mảng kèm viêm.

- Viêm da tiếp xúc: hỏi rõ tiền sử tiếp xúc với hóa chất, mỹ phẩm, hoặc dị ứng thức ăn.

- Lupus ban đỏ hệ thống: có tổn thương dạng hồng ban hình cánh bướm kèm theo các triệu chứng toàn thân khác (sốt, đau khớp).

Cận lâm sàng:

- Soi tươi và nuôi cấy: lấy mẫu từ tổn thương để kiểm tra sự hiện diện của Malassezia, một loại nấm men thường gặp trong viêm da tiết bã.

- Sinh thiết da: quan sát dưới kính hiển vi sẽ thấy thượng bì tăng sừng, á sừng. Thâm nhiễm tế bào viêm quanh mạch máu. Không có sự tăng sinh tế bào như trong vảy nến.

- Xét nghiệm kháng thể tự miễn nếu nghi ngờ lupus ban đỏ hoặc các bệnh tự miễn khác.

- Soi da: vảy mỡ vàng, nền da hồng, không có điểm xuất huyết như trong vảy nến.



Các biện pháp điều trị Viêm da tiết bã

Biện pháp điều trị

Nguyên tắc điều trị:

  • Kiểm soát viêm và giảm sự phát triển của nấm men Malassezia.
  • Loại bỏ bã nhờn, bong vảy và giảm ngứa.
  • Ngăn ngừa tái phát qua chăm sóc da và thay đổi lối sống.

Điều trị tại chỗ:

- Sử dụng thuốc kháng nấm: ketoconazole 2% (kem hoặc dầu gội) sử dụng 2 lần/ngày trong 2-4 tuần. Sau khi kiểm soát bệnh, duy trì 1-2 lần/tuần để phòng tái phát.

- Ciclopirox 1%: hiệu quả cao, đặc biệt cho vùng da đầu và mặt.

- Selenium sulfide 2.5%: hỗ trợ kiểm soát bã nhờn và giảm ngứa.

- Corticosteroid tại chỗ: hydrocortisone 1-2.5% hoặc Betamethasone: dùng ngắn hạn (7-14 ngày) để giảm viêm nhanh chóng. Tránh lạm dụng do nguy cơ mỏng da, teo da.

- Thuốc ức chế calcineurin: tacrolimus 0.03%-0.1% hoặc Pimecrolimus 1%: lựa chọn thay thế corticosteroid, đặc biệt ở vùng mặt và nếp gấp da.

- Acid salicylic và sulfur: loại bỏ vảy nhờn dày, làm sạch da và giảm bít tắc lỗ chân lông.

- Kem dưỡng: sử dụng sản phẩm chứa ceramide, urea, hoặc niacinamide để duy trì độ ẩm và bảo vệ da.

Điều trị toàn thân:

- Thuốc kháng nấm đường uống: itraconazole liều: 100-200 mg/ngày trong 1-2 tuần.

- Fluconazole liều: 150-300 mg/tuần trong 2-4 tuần.

- Isotretinoin: sử dụng trong trường hợp viêm da tiết bã nặng, lan rộng hoặc tái phát nhiều lần, liều thấp khoảng 10-20mg/ngày trong 1-2 tháng.

- Corticosteroid toàn thân: chỉ dùng trong đợt cấp nặng như prednisolone 0.5 mg/kg/ngày trong 5-7 ngày.

- Liệu pháp ánh sáng: UVB dải hẹp áp dụng 2-3 lần/tuần trong 4-8 tuần, hiệu quả giảm viêm và kiểm soát triệu chứng mạn tính.

Viêm da tiết bã là một bệnh lý có thể gây ra rất nhiều triệu chứng khó chịu, từ ngứa và rát da đến các vảy bong tróc và ảnh hưởng tâm lý. Tùy thuộc vào mức độ và vị trí của các triệu chứng, bệnh có thể gây ra ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa da liễu để có phương pháp điều trị phù hợp là rất quan trọng.

Quý khách hàng có nhu cầu đặt lịch khám tại Chuyên khoa Da liễu của Hệ thống Y tế MEDLATEC vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56.



Tài liệu tham khảo:

  1. Clark GW, Pope SM, Jaboori KA. Diagnosis and treatment of seborrheic dermatitis. Am Fam Physician. 2015 Feb 1;91(3):185-90. PMID: 25822272.
  2. Mangion SE, Mackenzie L, Roberts MS, Holmes AM. Seborrheic dermatitis: topical therapeutics and formulation design. Eur J Pharm Biopharm. 2023 Apr;185:148-164. doi: 10.1016/j.ejpb.2023.01.023. Epub 2023 Feb 25. PMID: 36842718.
  3. Sanders MGH, Pardo LM, Ginger RS, Kiefte-de Jong JC, Nijsten T. Association between Diet and Seborrheic Dermatitis: A Cross-Sectional Study. J Invest Dermatol. 2019 Jan;139(1):108-114. doi: 10.1016/j.jid.2018.07.027. Epub 2018 Aug 18. PMID: 30130619.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ