Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Viêm hắc võng mạc (chorioretinitis) là tình trạng viêm đồng thời lớp hắc mạc - còn gọi là hắc mạc (choroid) và lớp võng mạc (retina) của mắt. Hắc mạc là lớp mô nhiều mạch máu nuôi dưỡng mắt, còn võng mạc là lớp thần kinh giúp thu nhận hình ảnh. Khi cả hai lớp này bị tổn thương, mắt không thể hoạt động bình thường, dễ gây suy giảm hoặc mất thị lực nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Viêm hắc võng mạc thuộc nhóm bệnh viêm màng bồ đào sau (uveitis).
Ở trẻ sơ sinh, bệnh thường liên quan đến các nhiễm trùng bẩm sinh như toxoplasmosis, cytomegalovirus (CMV) hoặc herpes simplex virus. Ở người lớn, viêm hắc võng mạc có thể gặp ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch (như HIV/AIDS) hoặc mắc phải do lây nhiễm các tác nhân gây bệnh.
Viêm hắc võng mạc là tình trạng viêm đồng thời lớp hắc mạc và võng mạc, thuộc nhóm bệnh viêm màng bồ đào sau.
Tỷ lệ viêm hắc võng mạc trong cộng đồng chưa được xác định chính xác, nhưng bệnh chiếm tỷ lệ đáng kể trong các trường hợp viêm màng bồ đào sau. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ viêm màng bồ đào – trong đó viêm hắc võng mạc là một thành phần – xảy ra với tỷ lệ từ 52 đến 341 ca trên 100.000 người mỗi năm tại Hoa Kỳ và chiếm khoảng 2,8% đến 10% các trường hợp mù lòa. Trong số các nguyên nhân gây viêm màng bồ đào sau, viêm hắc võng mạc do Toxoplasma gondii là phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em và người trưởng thành khỏe mạnh. Tại Hoa Kỳ, khoảng 20% dân số có bằng chứng huyết thanh học từng nhiễm Toxoplasma. Ở các nước phát triển, cytomegalovirus (CMV) là nguyên nhân hàng đầu gây viêm võng mạc ở bệnh nhân HIV/AIDS giai đoạn tiến triển.
Viêm hắc võng mạc có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu được chia thành hai nhóm: do nhiễm trùng và không do nhiễm trùng.
Nhiễm trùng là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt gặp ở trẻ sơ sinh hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu.
Toxoplasma gondii: Là tác nhân hàng đầu gây viêm hắc võng mạc. Bệnh có thể do nhiễm trùng từ khi còn trong bụng mẹ hoặc mắc phải sau này. Người khỏe mạnh và người suy giảm miễn dịch đều có thể bị ảnh hưởng. Tổn thương thường gây hoại tử võng mạc, để lại sẹo teo lâu dài.
Cytomegalovirus (CMV): Là nguyên nhân chính gây viêm võng mạc ở bệnh nhân HIV/AIDS giai đoạn tiến triển. Bệnh gây tổn thương võng mạc lan rộng, dẫn đến hoại tử và xuất huyết võng mạc, đặc biệt ở người có số lượng tế bào CD4 rất thấp (<50 tế bào/mm³).
Herpes simplex virus (HSV) và Varicella-zoster virus (VZV): Hai loại virus này có thể gây viêm võng mạc hoại tử cấp tính. Bệnh diễn tiến rất nhanh, gây tổn thương nặng nề và có nguy cơ mất thị lực cao.
Các tác nhân khác: Một số virus khác như rubella, Zika, West Nile cũng có thể gây tổn thương võng mạc ở trẻ sơ sinh hoặc người lớn. Ngoài ra, giang mai, lao và các loại nấm như Candida, Cryptococcus, Histoplasma cũng được ghi nhận là nguyên nhân gây bệnh, nhất là ở những người suy giảm miễn dịch.
Toxoplasma gondii là tác nhân hàng đầu gây viêm hắc võng mạc.
Một số bệnh lý tự miễn và ác tính cũng có thể gây viêm hắc võng mạc do phản ứng viêm bất thường:
Bệnh u hạt (Sarcoidosis): Là tình trạng viêm mạn tính hệ thống, có thể gây tổn thương hắc mạc và võng mạc, thường kèm theo viêm mạch máu võng mạc.
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Trong bối cảnh bệnh toàn thân, lupus có thể gây viêm tại lớp hắc mạc và võng mạc.
Behcet: Một bệnh tự miễn hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể gây viêm hắc võng mạc nặng kèm theo viêm các tĩnh mạch võng mạc.
Bệnh ác tính: U lympho nội nhãn, đặc biệt ở người lớn tuổi, có thể giả dạng viêm hắc võng mạc và cần được phân biệt cẩn thận.
Người bệnh viêm hắc võng mạc thường có các biểu hiện:
Trong một số trường hợp, đặc biệt nếu nguyên nhân do nhiễm trùng bẩm sinh hoặc suy giảm miễn dịch, có thể xuất hiện thêm các triệu chứng toàn thân. Ở trẻ nhỏ, dấu hiệu có thể kín đáo hơn, như trẻ thường nheo mắt, đi lại vụng về hoặc phản xạ ánh sáng bất thường.
Hiện tượng ruồi bay trước mắt thường gặp trong viêm hắc võng mạc.
Bác sĩ chuyên khoa mắt sẽ tìm kiếm các dấu hiệu sau để xác định bệnh:
Ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch, cần cảnh giác với các tổn thương lan rộng hoặc dấu hiệu không điển hình.
Tùy theo nguyên nhân nghi ngờ, các xét nghiệm có thể bao gồm:
Chụp cắt lớp võng mạc để đánh giá cấu trúc và độ dày của lớp võng mạc.
Mục tiêu điều trị viêm hắc võng mạc là kiểm soát tình trạng viêm, xử lý triệt để căn nguyên nhiễm trùng (nếu có) và ngăn ngừa biến chứng làm suy giảm thị lực. Phác đồ điều trị được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương mắt và tình trạng miễn dịch của người bệnh.
Corticosteroid được sử dụng để giảm phản ứng viêm trong:
Trong trường hợp viêm tự miễn nặng, có thể cân nhắc các thuốc ức chế miễn dịch ngoài corticosteroid.
Điều trị viêm hắc võng mạc cần sự phối hợp đa chuyên khoa để tối ưu hoá cho người bệnh.
Tiên lượng của viêm hắc võng mạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương võng mạc, tình trạng miễn dịch của người bệnh và thời điểm can thiệp điều trị.
Nếu được phát hiện và điều trị sớm, nhiều trường hợp viêm hắc võng mạc có thể kiểm soát tốt tình trạng viêm, giúp bảo tồn chức năng thị giác. Đặc biệt, ở những bệnh nhân có tổn thương giới hạn và sẹo võng mạc nhỏ, tiên lượng về thị lực thường khả quan, nhất là khi tổn thương không ảnh hưởng đến vùng hoàng điểm.
Trường hợp không được điều trị kịp thời hoặc điều trị chưa đầy đủ, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, như HIV/AIDS, viêm hắc võng mạc do CMV có thể diễn tiến nhanh, gây tổn thương lan rộng và dẫn đến mất thị lực không hồi phục nếu người bệnh không được điều trị tích cực.
Viêm hắc võng mạc do toxoplasmosis có xu hướng tái phát nhiều lần trong suốt cuộc đời, đặc biệt khi không có điều trị dự phòng. Ngoài ra, người mắc bệnh do nguyên nhân tự miễn như sarcoidosis hoặc Behcet cũng có nguy cơ tái phát cao, đòi hỏi phải theo dõi định kỳ và quản lý lâu dài.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!