Từ điển bệnh lý

Viêm kết mạc : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 15-04-2025

Tổng quan Viêm kết mạc

Viêm kết mạc là gì?

Viêm kết mạc (conjunctivitis) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng của kết mạc – lớp màng mỏng trong suốt bao phủ mặt trong của mi mắt và lòng trắng nhãn cầu. Khi bị viêm, kết mạc mất đi tính trong suốt, trở nên đỏ do giãn mạch máu, kèm theo tiết dịch, cảm giác cộm, chảy nước mắt, và trong nhiều trường hợp, rất dễ lây lan.

Bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi. Phần lớn các trường hợp lành tính và tự khỏi, tuy nhiên một số thể nặng có thể đe dọa thị lực nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Viêm kết mạc phần lớn lành tính và tự khỏi, một số trường hợp nặng có thể ảnh hưởng tới thị lực nếu không điều trị đúng cách.

Viêm kết mạc phần lớn lành tính và tự khỏi, một số trường hợp nặng có thể ảnh hưởng tới thị lực nếu không điều trị đúng cách.

Tỷ lệ mắc bệnh viêm kết mạc

Viêm kết mạc là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đỏ mắt, đặc biệt là trong cộng đồng và môi trường học đường. Ước tính tại Hoa Kỳ có khoảng 6 triệu lượt khám do viêm kết mạc mỗi năm, trong đó tỷ lệ cao nhất gặp ở trẻ em độ tuổi mẫu giáo và tiểu học. Các đợt bùng phát theo mùa thường gặp ở những tháng chuyển mùa, đặc biệt là khi môi trường hanh khô hoặc ô nhiễm.

Viêm kết mạc do virus chiếm khoảng 80% các trường hợp viêm kết mạc ở người lớn, đặc biệt là do adenovirus. Trong khi đó, ở trẻ em, viêm kết mạc do vi khuẩn chiếm từ 50–75% tổng số ca viêm kết mạc, với các tác nhân thường gặp là Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzaeStaphylococcus aureus.

Các dạng viêm kết mạc thường gặp

Tùy theo căn nguyên, viêm kết mạc được chia thành nhiều dạng chính:

  • Viêm kết mạc do virus: Thường do adenovirus gây ra. Bệnh khởi phát một bên, sau lan sang mắt còn lại, kèm theo chảy nước mắt, đỏ mắt và cảm giác cộm như có dị vật. Rất dễ lây qua tiếp xúc và thường bùng phát thành dịch.
  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Gây ra bởi các vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae. Biểu hiện đặc trưng là mắt đỏ, tiết mủ màu vàng hoặc xanh, làm mí mắt dính chặt vào buổi sáng.
  • Viêm kết mạc do dị ứng: Liên quan đến phản ứng quá mẫn với phấn hoa, bụi nhà, lông động vật… Thường xuất hiện ở cả hai mắt, với triệu chứng ngứa dữ dội, chảy nước mắt trong và đỏ mắt theo mùa.
  • Viêm kết mạc do kích ứng: Do hóa chất, khói bụi, hoặc ánh sáng cực tím. Triệu chứng thường nhẹ và hồi phục nhanh sau khi loại bỏ tác nhân.
  • Viêm kết mạc do lậu cầu hoặc Chlamydia: Ít gặp nhưng nguy hiểm. Có thể gây tổn thương giác mạc nặng, cần điều trị kháng sinh toàn thân và theo dõi chuyên khoa.
  • Viêm kết mạc mạn tính: Khi triệu chứng kéo dài trên 4 tuần, thường liên quan đến các bệnh lý nền như viêm bờ mi, khô mắt hoặc bệnh lý tự miễn.

Virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm kết mạc.

Virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm kết mạc.



Nguyên nhân Viêm kết mạc

Viêm kết mạc có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành 2 nhóm lớn: nguyên nhân nhiễm trùng và không do nhiễm trùng. Hiểu rõ cơ chế gây bệnh sẽ giúp nhận diện đúng loại viêm kết mạc và điều trị hiệu quả hơn.

Viêm kết mạc do virus

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 65- 90% các trường hợp viêm kết mạc do virus, và khoảng 80% các ca viêm kết mạc cấp tính nói chung.

  • Tác nhân thường gặp nhất là adenovirus, đặc biệt các tuýp 3, 4, 7 (gây sốt viêm kết mạc-họng – pharyngoconjunctival fever) và tuýp 8, 19, 37 (gây viêm kết-giác mạc thành dịch – epidemic keratoconjunctivitis).
  • Virus herpes simplex, varicella-zoster, enterovirus và molluscum contagiosum cũng có thể gây viêm kết mạc dạng nang, thường gặp ở trẻ nhỏ hoặc người suy giảm miễn dịch.

Cơ chế gây bệnh chủ yếu là xâm nhập trực tiếp vào tế bào biểu mô kết mạc, gây viêm và phản ứng miễn dịch tại chỗ. Một số virus có thể gây tổn thương giác mạc, dẫn đến chói mắt và giảm thị lực nếu không xử trí đúng cách.

Viêm kết mạc do vi khuẩn

Viêm kết mạc do vi khuẩn thường gặp hơn ở trẻ em, chiếm 50–75% các ca viêm kết mạc ở nhóm tuổi này, trong khi ở người lớn, tỉ lệ chỉ khoảng 20%.

  • Vi khuẩn thường gặp ở người lớn: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae.
  • Ở trẻ em: thường do Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis.
  • Một số vi khuẩn nguy hiểm hơn gồm Neisseria gonorrhoeae (gây viêm cấp nặng, nguy cơ thủng giác mạc nhanh) và Chlamydia trachomatis (gây viêm mạn tính, có thể để lại sẹo).

Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là mất hàng rào bảo vệ của biểu mô kết mạc, thường do chấn thương, dị vật, dùng kính áp tròng không đúng cách hoặc lây nhiễm qua tay, khăn, dụng cụ... Vi khuẩn xâm nhập và nhân lên trong biểu mô, kích hoạt phản ứng viêm, sinh mủ và gây đỏ mắt.

Viêm kết mạc do dị ứng

Chiếm khoảng 15 - 40% dân số, viêm kết mạc dị ứng là phản ứng của hệ miễn dịch khi tiếp xúc với các tác nhân như phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng, nấm mốc...

Có hai dạng thường gặp:

  • Viêm kết mạc dị ứng theo mùa (seasonal): bùng phát vào mùa xuân – hè, kèm ngứa dữ dội, chảy nước mắt trong, phù kết mạc.
  • Viêm kết mạc quanh năm (perennial): nhẹ hơn, kéo dài quanh năm do tiếp xúc với bụi nhà hoặc lông thú nuôi.

Cơ chế bệnh sinh là phản ứng quá mẫn tuýp I: dị nguyên kích hoạt tế bào mast giải phóng histamine và các chất trung gian viêm, gây giãn mạch, ngứa, đỏ mắt.

Ngứa mắt là biểu hiện đặc trưng của viêm kết mạc do dị ứng.

Ngứa mắt là biểu hiện đặc trưng của viêm kết mạc do dị ứng.

Viêm kết mạc do hóa chất và yếu tố cơ học

Một số trường hợp viêm kết mạc không do nhiễm trùng hoặc dị ứng có thể liên quan đến các yếu tố cơ học hay hóa học như:

  • Hóa chất kích ứng: clo trong hồ bơi, xà phòng, mỹ phẩm, khí độc.
  • Tiếp xúc vật lý kéo dài: khói bụi, gió mạnh, cát bụi, hoặc ánh sáng tia cực tím.
  • Dị vật trong mắt hoặc đeo kính áp tròng không đúng cách.
  • Phẫu thuật mắt, tật nháy mắt liên tục hoặc tổn thương kết mạc lặp lại.

Cơ chế chủ yếu là tổn thương trực tiếp lên tế bào biểu mô kết mạc, dẫn đến viêm vô trùng với triệu chứng tương tự nhiễm trùng nhưng thường nhẹ và hồi phục nhanh khi loại bỏ tác nhân.

Viêm kết mạc liên quan đến bệnh toàn thân

Một số bệnh lý tự miễn và nhiễm trùng hệ thống có thể gây viêm kết mạc thứ phát:

  • Pemphigoid niêm mạc, hội chứng Stevens-Johnson, viêm kết mạc do lupus ban đỏ, thiếu vitamin A...
  • Chlamydia trachomatis gây bệnh mắt hột (trachoma), là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa do nhiễm trùng tại nhiều vùng đang phát triển.
  • Molluscum contagiosum và các u da vùng mi cũng có thể gây viêm kết mạc dai dẳng ở trẻ nhỏ.



Triệu chứng Viêm kết mạc

Mặc dù có nhiều nguyên nhân khác nhau, viêm kết mạc thường khởi phát với các triệu chứng đặc trưng như:

  • Đỏ mắt: do sung huyết mạch máu kết mạc.
  • Cảm giác cộm xốn hoặc như có dị vật trong mắt.
  • Chảy nước mắt hoặc tiết dịch: tùy theo nguyên nhân mà dịch có thể trong (virus, dị ứng), đục (vi khuẩn), hoặc nhầy (Chlamydia).
  • Ngứa mắt: nổi bật trong viêm kết mạc dị ứng.
  • Mi mắt dính vào buổi sáng: gặp nhiều trong viêm kết mạc do vi khuẩn.
  • Sưng nhẹ mi mắt và kết mạc: còn gọi là phù kết mạc (chemosis).
  • Hạch trước tai sưng đau: thường gặp trong viêm kết mạc do virus hoặc Chlamydia, hiếm gặp ở viêm do vi khuẩn thông thường.

Ngoài ra, một số dấu hiệu phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể:

  • Viêm kết mạc do virus: chảy nước mắt, đỏ mắt một bên khởi đầu, sau lan sang mắt còn lại; kèm theo tiền sử nhiễm siêu vi đường hô hấp.
  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: tiết mủ đặc màu vàng hoặc xanh, mắt đỏ lan tỏa, không ngứa; thường ảnh hưởng một bên nhưng có thể lan sang bên còn lại.
  • Viêm kết mạc dị ứng: ngứa là triệu chứng nổi bật nhất, kèm chảy nước mắt trong và phù mi mắt; thường ảnh hưởng cả hai mắt.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm kết mạc

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Chẩn đoán viêm kết mạc chủ yếu dựa vào khám lâm sàng và khai thác kỹ tiền sử bệnh. Dù nhiều nguyên nhân có biểu hiện tương tự nhau, vẫn có những đặc điểm giúp định hướng căn nguyên cụ thể.

Trong viêm kết mạc do virus, người bệnh thường khởi phát ở một mắt với biểu hiện đỏ mắt, chảy nước mắt, cảm giác cộm nhẹ. Sau đó, triệu chứng lan sang mắt còn lại trong vòng 24 - 48 giờ. Đặc điểm gợi ý rõ ràng là có hạch trước tai sưng nhẹ và đau, kèm theo tiền sử nhiễm virus hô hấp. Cảm giác ngứa nếu có thì chỉ ở mức độ nhẹ.

Viêm kết mạc do vi khuẩn thường biểu hiện với dịch tiết màu vàng hoặc xanh đặc, khiến mắt bị dính chặt vào buổi sáng. Triệu chứng ngứa không điển hình, và bệnh thường bắt đầu ở một bên nhưng có thể lan sang mắt còn lại. Dạng này phổ biến ở trẻ em hơn người lớn.

Đối với viêm kết mạc dị ứng, người bệnh mô tả cảm giác ngứa dữ dội ở cả hai mắt, kèm theo chảy nước mắt trong và đỏ mắt. Triệu chứng có thể đi kèm với các dấu hiệu viêm mũi dị ứng như hắt hơi, nghẹt mũi. Bệnh nhân thường có tiền sử dị ứng hoặc hen suyễn.

Riêng viêm kết mạc do Chlamydia hoặc lậu cầu, triệu chứng thường dai dẳng, khó điều trị, không đáp ứng với các thuốc nhỏ mắt thông thường. Bệnh nhân có thể có nhiều dịch mủ, viêm kéo dài hàng tuần, kèm hạch trước tai sưng đau. Một yếu tố gợi ý mạnh là tiền sử quan hệ tình dục không an toàn hoặc đang mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

Các dấu hiệu như giảm thị lực, đau nhức sâu trong hốc mắt, phản ứng đồng tử bất thường, hoặc có cương tụ rìa không phải là triệu chứng của viêm kết mạc và nên nghĩ đến các bệnh lý nội nhãn nguy hiểm như viêm màng bồ đào, viêm giác mạc hoặc glaucoma góc đóng.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

  • Thông thường không cần xét nghiệm. Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc được chẩn đoán và điều trị dựa vào lâm sàng.
  • Chỉ định xét nghiệm được cân nhắc trong các trường hợp sau:
    • Không đáp ứng sau 5 - 7 ngày điều trị kháng sinh tại chỗ.
    • Nghi ngờ viêm kết mạc do lậu cầu (N. gonorrhoeae) hoặc Chlamydia.
    • Viêm kết mạc tái đi tái lại hoặc kéo dài trên 4 tuần.
    • Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi.

Các xét nghiệm có thể sử dụng:

  • Nhuộm Gram, nuôi cấy dịch tiết kết mạc.
  • PCR hoặc kháng thể huỳnh quang nếu nghi ngờ viêm kết mạc do Chlamydia hoặc virus.
  • Test nhanh phát hiện adenovirus: có độ nhạy 89% và độ đặc hiệu 94%, giúp giảm lạm dụng kháng sinh.

Ngoài ra, soi đèn khe, nhuộm fluorescein là công cụ hữu ích để phát hiện tổn thương giác mạc hoặc vết loét, đặc biệt trong viêm kết mạc do Herpes hoặc viêm giác mạc đi kèm



Các biện pháp điều trị Viêm kết mạc

Biện pháp không dùng thuốc

Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc, đặc biệt là do virus hoặc dị ứng, có thể thuyên giảm mà không cần dùng thuốc đặc trị. Các biện pháp không dùng thuốc bao gồm:

  • Chườm mát hoặc chườm ấm: giúp giảm sưng đỏ và cảm giác khó chịu ở mắt.
  • Vệ sinh mắt hằng ngày bằng khăn sạch, lau nhẹ từ trong ra ngoài để loại bỏ dịch tiết.
  • Nước mắt nhân tạo (artificial tears): có thể dùng 4 - 6 lần/ngày để làm dịu cảm giác cộm, xốn và khô mắt.
  • Ngưng đeo kính áp tròng: trong suốt thời gian có triệu chứng và ít nhất 24 giờ sau khi mắt hoàn toàn hồi phục.
  • Thay thế đồ dùng cá nhân: như vỏ gối, khăn mặt, mỹ phẩm mắt. Không dùng chung đồ dùng với người khác để tránh lây lan.

Vệ sinh mắt hàng ngày bằng khăn sạch là cách đơn giản và hữu ích để chăm sóc mắt tại nhà.

Vệ sinh mắt hàng ngày bằng khăn sạch là cách đơn giản và hữu ích để chăm sóc mắt tại nhà.

Điều trị nội khoa

Viêm kết mạc do virus

Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc do adenovirus là tự giới hạn và chỉ cần điều trị triệu chứng. Không có thuốc kháng virus đặc hiệu được khuyến cáo. Phác đồ điều trị bao gồm:

  • Nước mắt nhân tạo, thuốc kháng histamin tại chỗ hoặc kết hợp với thuốc co mạch (naphazoline-pheniramine).
  • Chườm mát để giảm sưng tấy.
  • Khuyến cáo không lạm dụng thuốc nhỏ kháng sinh, vì không có lợi và có thể gây kích ứng thêm.

Một số thử nghiệm nhỏ cho thấy povidone-iodine 0.8% có thể giảm mức độ lây nhiễm adenovirus nhưng chưa được khuyến cáo rộng rãi.

Nếu viêm kết mạc do herpes simplex, cần điều trị kháng virus tại chỗ như trifluridine 1%, ganciclovir 0.15% gel, hoặc acyclovir đường uống, và nên được theo dõi bởi chuyên khoa mắt.

Viêm kết mạc do vi khuẩn

Phần lớn các trường hợp viêm kết mạc do vi khuẩn nhẹ và vừa có thể điều trị bằng kháng sinh tại chỗ:

  • Nhỏ mắt bằng erythromycin, polymyxin B/trimethoprim, chloramphenicol, hoặc fluoroquinolone thế hệ mới như moxifloxacin, levofloxacin.
  • Thuốc mỡ (ointment) có thể dùng vào ban đêm hoặc khi bệnh nhân là trẻ nhỏ, khó nhỏ thuốc.

Trường hợp đặc biệt:

  • Viêm kết mạc do lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae): cần điều trị toàn thân với ceftriaxone 1g tiêm bắp, kết hợp azithromycin 1g uống liều duy nhất để bao phủ đồng nhiễm Chlamydia.
  • Viêm kết mạc do Chlamydia: dùng doxycycline 100mg uống 2 lần/ngày trong 7–10 ngày hoặc azithromycin 1g liều duy nhất. Cần điều trị cả bạn tình và chuyển chuyên khoa để theo dõi.
Viêm kết mạc dị ứng

Việc điều trị tập trung vào:

  • Tránh tiếp xúc dị nguyên (phấn hoa, bụi nhà…).
  • Dùng nước mắt nhân tạo, chườm lạnh để làm dịu triệu chứng.
  • Thuốc kháng histamin tại chỗ (olopatadine, ketotifen…), hoặc thuốc ổn định dưỡng bào (mast cell stabilizers).
  • Trường hợp nặng có thể cần thuốc kháng histamin toàn thân hoặc phối hợp steroid tại chỗ nhưng phải được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.

Phương pháp điều trị khác

  • Corticosteroid tại chỗ: tuyệt đối không dùng ở tuyến đầu hoặc tự ý sử dụng, vì nguy cơ loét giác mạc, tăng nhãn áp và giảm thị lực vĩnh viễn. Chỉ được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa trong một số thể viêm kết mạc dị ứng nặng hoặc viêm giác mạc virus có biến chứng.
  • Kháng sinh toàn thân: chỉ định trong các thể nhiễm trùng nặng như gonorrhea, chlamydia hoặc có tổn thương giác mạc kèm theo.
  • Theo dõi và tái khám: nếu không cải thiện sau 48 -72 giờ điều trị, cần chuyển khám chuyên khoa mắt để loại trừ biến chứng.

Tiên lượng viêm kết mạc

Đa phần các trường hợp viêm kết mạc đều có tiên lượng rất tốt. Chỉ cần chăm sóc hợp lý và điều trị đúng nguyên nhân, bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng thị lực.

Viêm kết mạc do virus, đặc biệt là do adenovirus, thường kéo dài từ 2- 3 tuần. Triệu chứng có thể trở nặng trong 4 - 5 ngày đầu trước khi cải thiện dần. Dù lành tính, nhưng dạng này rất dễ lây lan, do đó bệnh nhân nên nghỉ học hoặc nghỉ làm đến khi triệu chứng thuyên giảm rõ rệt để hạn chế lây lan.

Trẻ bị viêm kết mạc nên cho nghỉ ở nhà vì môi trường học đường là nơi rất dễ lây lan.

Viêm kết mạc do vi khuẩn thường hồi phục nhanh hơn, trong vòng 7- 10 ngày. Nếu được điều trị bằng kháng sinh tại chỗ trong 5 - 6 ngày đầu, thời gian hồi phục có thể rút ngắn đáng kể. Tuy nhiên, nếu không điều trị hoặc chẩn đoán sai, đặc biệt trong các ca nhiễm do Neisseria gonorrhoeae, bệnh có thể diễn tiến nghiêm trọng, gây loét giác mạc, thậm chí nguy cơ tử vong do nhiễm trùng huyết hoặc viêm màng não.

Viêm kết mạc do dị ứng có xu hướng tái phát theo mùa hoặc khi tiếp xúc với dị nguyên. Dù không nguy hiểm, nhưng nếu không kiểm soát được yếu tố dị ứng, bệnh có thể ảnh hưởng kéo dài đến chất lượng sống, gây khô mắt mạn tính, khó chịu và giảm khả năng tập trung.

Một số thể viêm kết mạc đặc biệt như do herpes simplex virus có tỷ lệ biến chứng cao hơn. Có đến 38,2% bệnh nhân có thể xuất hiện tổn thương giác mạc và 19,1% phát triển viêm màng bồ đào, nếu không được theo dõi sát bởi bác sĩ nhãn khoa.

Ở trẻ sơ sinh, viêm kết mạc do Chlamydia có thể tiến triển thành viêm phổi hoặc viêm tai giữa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tỷ lệ biến chứng này dao động từ 10 - 20%.

Bệnh có thể tái phát nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ triệt để, đặc biệt là trong các dạng viêm do dị ứng, do khô mắt, hoặc do sử dụng kính áp tròng không đúng cách.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

  • Tuổi: trẻ sơ sinh và người cao tuổi dễ biến chứng hơn.
  • Tác nhân gây bệnh: lậu cầu, Chlamydia và herpes thường có tiên lượng xấu hơn.
  • Tình trạng miễn dịch của người bệnh.
  • Khả năng tiếp cận điều trị chuyên khoa và tuân thủ chăm sóc mắt tại nhà.

Tóm lại, dù viêm kết mạc là bệnh lý lành tính và phổ biến, nhưng một số trường hợp đặc biệt có thể đe dọa thị lực hoặc sức khỏe toàn thân, nhất là khi điều trị muộn hoặc không đúng nguyên nhân. Việc theo dõi sát và phân loại sớm có vai trò quyết định trong tiên lượng lâu dài.



Tài liệu tham khảo:

  1. Brazier, Y. (2023, April 21). What is infective conjunctivitis, or pinkeye? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/157671
  2. Hashmi, M. F., Gurnani, B., & Benson, S. (2024, January 26). Conjunctivitis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK541034/
  3. Jacobs DS. Conjunctivitis. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  4. Silverman, M. A. (2024, December 10). Acute conjunctivitis (pink eye). In B. E. Brenner (Ed.), Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/797874-overview#showall
  5. Villines, Z. (2023, November 29). How to get rid of pink eye at home. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/324487
  6. Yeung, K. K. (2024, August 17). Bacterial conjunctivitis (pink eye) guidelines. In A. A. Dahl (Ed.), Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1191730-guidelines


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ