Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Viêm kết mạc (conjunctivitis) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng của kết mạc – lớp màng mỏng trong suốt bao phủ mặt trong của mi mắt và lòng trắng nhãn cầu. Khi bị viêm, kết mạc mất đi tính trong suốt, trở nên đỏ do giãn mạch máu, kèm theo tiết dịch, cảm giác cộm, chảy nước mắt, và trong nhiều trường hợp, rất dễ lây lan.
Bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi. Phần lớn các trường hợp lành tính và tự khỏi, tuy nhiên một số thể nặng có thể đe dọa thị lực nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
Viêm kết mạc phần lớn lành tính và tự khỏi, một số trường hợp nặng có thể ảnh hưởng tới thị lực nếu không điều trị đúng cách.
Viêm kết mạc là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đỏ mắt, đặc biệt là trong cộng đồng và môi trường học đường. Ước tính tại Hoa Kỳ có khoảng 6 triệu lượt khám do viêm kết mạc mỗi năm, trong đó tỷ lệ cao nhất gặp ở trẻ em độ tuổi mẫu giáo và tiểu học. Các đợt bùng phát theo mùa thường gặp ở những tháng chuyển mùa, đặc biệt là khi môi trường hanh khô hoặc ô nhiễm.
Viêm kết mạc do virus chiếm khoảng 80% các trường hợp viêm kết mạc ở người lớn, đặc biệt là do adenovirus. Trong khi đó, ở trẻ em, viêm kết mạc do vi khuẩn chiếm từ 50–75% tổng số ca viêm kết mạc, với các tác nhân thường gặp là Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae và Staphylococcus aureus.
Tùy theo căn nguyên, viêm kết mạc được chia thành nhiều dạng chính:
Virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm kết mạc.
Viêm kết mạc có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành 2 nhóm lớn: nguyên nhân nhiễm trùng và không do nhiễm trùng. Hiểu rõ cơ chế gây bệnh sẽ giúp nhận diện đúng loại viêm kết mạc và điều trị hiệu quả hơn.
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 65- 90% các trường hợp viêm kết mạc do virus, và khoảng 80% các ca viêm kết mạc cấp tính nói chung.
Cơ chế gây bệnh chủ yếu là xâm nhập trực tiếp vào tế bào biểu mô kết mạc, gây viêm và phản ứng miễn dịch tại chỗ. Một số virus có thể gây tổn thương giác mạc, dẫn đến chói mắt và giảm thị lực nếu không xử trí đúng cách.
Viêm kết mạc do vi khuẩn thường gặp hơn ở trẻ em, chiếm 50–75% các ca viêm kết mạc ở nhóm tuổi này, trong khi ở người lớn, tỉ lệ chỉ khoảng 20%.
Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là mất hàng rào bảo vệ của biểu mô kết mạc, thường do chấn thương, dị vật, dùng kính áp tròng không đúng cách hoặc lây nhiễm qua tay, khăn, dụng cụ... Vi khuẩn xâm nhập và nhân lên trong biểu mô, kích hoạt phản ứng viêm, sinh mủ và gây đỏ mắt.
Chiếm khoảng 15 - 40% dân số, viêm kết mạc dị ứng là phản ứng của hệ miễn dịch khi tiếp xúc với các tác nhân như phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng, nấm mốc...
Có hai dạng thường gặp:
Cơ chế bệnh sinh là phản ứng quá mẫn tuýp I: dị nguyên kích hoạt tế bào mast giải phóng histamine và các chất trung gian viêm, gây giãn mạch, ngứa, đỏ mắt.
Ngứa mắt là biểu hiện đặc trưng của viêm kết mạc do dị ứng.
Một số trường hợp viêm kết mạc không do nhiễm trùng hoặc dị ứng có thể liên quan đến các yếu tố cơ học hay hóa học như:
Cơ chế chủ yếu là tổn thương trực tiếp lên tế bào biểu mô kết mạc, dẫn đến viêm vô trùng với triệu chứng tương tự nhiễm trùng nhưng thường nhẹ và hồi phục nhanh khi loại bỏ tác nhân.
Một số bệnh lý tự miễn và nhiễm trùng hệ thống có thể gây viêm kết mạc thứ phát:
Ngoài ra, một số dấu hiệu phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể:
Chẩn đoán viêm kết mạc chủ yếu dựa vào khám lâm sàng và khai thác kỹ tiền sử bệnh. Dù nhiều nguyên nhân có biểu hiện tương tự nhau, vẫn có những đặc điểm giúp định hướng căn nguyên cụ thể.
Trong viêm kết mạc do virus, người bệnh thường khởi phát ở một mắt với biểu hiện đỏ mắt, chảy nước mắt, cảm giác cộm nhẹ. Sau đó, triệu chứng lan sang mắt còn lại trong vòng 24 - 48 giờ. Đặc điểm gợi ý rõ ràng là có hạch trước tai sưng nhẹ và đau, kèm theo tiền sử nhiễm virus hô hấp. Cảm giác ngứa nếu có thì chỉ ở mức độ nhẹ.
Viêm kết mạc do vi khuẩn thường biểu hiện với dịch tiết màu vàng hoặc xanh đặc, khiến mắt bị dính chặt vào buổi sáng. Triệu chứng ngứa không điển hình, và bệnh thường bắt đầu ở một bên nhưng có thể lan sang mắt còn lại. Dạng này phổ biến ở trẻ em hơn người lớn.
Đối với viêm kết mạc dị ứng, người bệnh mô tả cảm giác ngứa dữ dội ở cả hai mắt, kèm theo chảy nước mắt trong và đỏ mắt. Triệu chứng có thể đi kèm với các dấu hiệu viêm mũi dị ứng như hắt hơi, nghẹt mũi. Bệnh nhân thường có tiền sử dị ứng hoặc hen suyễn.
Riêng viêm kết mạc do Chlamydia hoặc lậu cầu, triệu chứng thường dai dẳng, khó điều trị, không đáp ứng với các thuốc nhỏ mắt thông thường. Bệnh nhân có thể có nhiều dịch mủ, viêm kéo dài hàng tuần, kèm hạch trước tai sưng đau. Một yếu tố gợi ý mạnh là tiền sử quan hệ tình dục không an toàn hoặc đang mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Các dấu hiệu như giảm thị lực, đau nhức sâu trong hốc mắt, phản ứng đồng tử bất thường, hoặc có cương tụ rìa không phải là triệu chứng của viêm kết mạc và nên nghĩ đến các bệnh lý nội nhãn nguy hiểm như viêm màng bồ đào, viêm giác mạc hoặc glaucoma góc đóng.
Các xét nghiệm có thể sử dụng:
Ngoài ra, soi đèn khe, nhuộm fluorescein là công cụ hữu ích để phát hiện tổn thương giác mạc hoặc vết loét, đặc biệt trong viêm kết mạc do Herpes hoặc viêm giác mạc đi kèm
Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc, đặc biệt là do virus hoặc dị ứng, có thể thuyên giảm mà không cần dùng thuốc đặc trị. Các biện pháp không dùng thuốc bao gồm:
Vệ sinh mắt hàng ngày bằng khăn sạch là cách đơn giản và hữu ích để chăm sóc mắt tại nhà.
Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc do adenovirus là tự giới hạn và chỉ cần điều trị triệu chứng. Không có thuốc kháng virus đặc hiệu được khuyến cáo. Phác đồ điều trị bao gồm:
Một số thử nghiệm nhỏ cho thấy povidone-iodine 0.8% có thể giảm mức độ lây nhiễm adenovirus nhưng chưa được khuyến cáo rộng rãi.
Nếu viêm kết mạc do herpes simplex, cần điều trị kháng virus tại chỗ như trifluridine 1%, ganciclovir 0.15% gel, hoặc acyclovir đường uống, và nên được theo dõi bởi chuyên khoa mắt.
Phần lớn các trường hợp viêm kết mạc do vi khuẩn nhẹ và vừa có thể điều trị bằng kháng sinh tại chỗ:
Trường hợp đặc biệt:
Việc điều trị tập trung vào:
Đa phần các trường hợp viêm kết mạc đều có tiên lượng rất tốt. Chỉ cần chăm sóc hợp lý và điều trị đúng nguyên nhân, bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng thị lực.
Viêm kết mạc do virus, đặc biệt là do adenovirus, thường kéo dài từ 2- 3 tuần. Triệu chứng có thể trở nặng trong 4 - 5 ngày đầu trước khi cải thiện dần. Dù lành tính, nhưng dạng này rất dễ lây lan, do đó bệnh nhân nên nghỉ học hoặc nghỉ làm đến khi triệu chứng thuyên giảm rõ rệt để hạn chế lây lan.
Trẻ bị viêm kết mạc nên cho nghỉ ở nhà vì môi trường học đường là nơi rất dễ lây lan.
Viêm kết mạc do vi khuẩn thường hồi phục nhanh hơn, trong vòng 7- 10 ngày. Nếu được điều trị bằng kháng sinh tại chỗ trong 5 - 6 ngày đầu, thời gian hồi phục có thể rút ngắn đáng kể. Tuy nhiên, nếu không điều trị hoặc chẩn đoán sai, đặc biệt trong các ca nhiễm do Neisseria gonorrhoeae, bệnh có thể diễn tiến nghiêm trọng, gây loét giác mạc, thậm chí nguy cơ tử vong do nhiễm trùng huyết hoặc viêm màng não.
Viêm kết mạc do dị ứng có xu hướng tái phát theo mùa hoặc khi tiếp xúc với dị nguyên. Dù không nguy hiểm, nhưng nếu không kiểm soát được yếu tố dị ứng, bệnh có thể ảnh hưởng kéo dài đến chất lượng sống, gây khô mắt mạn tính, khó chịu và giảm khả năng tập trung.
Một số thể viêm kết mạc đặc biệt như do herpes simplex virus có tỷ lệ biến chứng cao hơn. Có đến 38,2% bệnh nhân có thể xuất hiện tổn thương giác mạc và 19,1% phát triển viêm màng bồ đào, nếu không được theo dõi sát bởi bác sĩ nhãn khoa.
Ở trẻ sơ sinh, viêm kết mạc do Chlamydia có thể tiến triển thành viêm phổi hoặc viêm tai giữa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tỷ lệ biến chứng này dao động từ 10 - 20%.
Bệnh có thể tái phát nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ triệt để, đặc biệt là trong các dạng viêm do dị ứng, do khô mắt, hoặc do sử dụng kính áp tròng không đúng cách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:
Tóm lại, dù viêm kết mạc là bệnh lý lành tính và phổ biến, nhưng một số trường hợp đặc biệt có thể đe dọa thị lực hoặc sức khỏe toàn thân, nhất là khi điều trị muộn hoặc không đúng nguyên nhân. Việc theo dõi sát và phân loại sớm có vai trò quyết định trong tiên lượng lâu dài.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!