Từ điển bệnh lý

Viêm khớp bàn chân : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 11-07-2025

Tổng quan Viêm khớp bàn chân

Viêm khớp bàn chân là gì?

Viêm khớp bàn chân là tình trạng viêm xảy ra tại các khớp nhỏ ở gan chân và các khớp bàn ngón, gây đau nhức, sưng tấy, cứng khớp và hạn chế khả năng đi lại. Tùy vào nguyên nhân và loại viêm khớp, tổn thương có thể diễn tiến từ nhẹ đến nặng, làm biến dạng bàn chân và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt thường ngày. Đây là vị trí thường bị bỏ sót trong các bệnh lý khớp, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong vận động và giữ thăng bằng.

Viêm khớp bàn chân thường bị bỏ sót trong các bệnh lý về khớp.

Viêm khớp bàn chân thường bị bỏ sót trong các bệnh lý về khớp.

Tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp bàn chân

Viêm khớp bàn chân có thể gặp ở nhiều nhóm tuổi, nhưng thường phổ biến ở người từ trung niên trở lên, đặc biệt là người bị viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, hoặc có tiền sử chấn thương bàn chân. 

Trong số các dạng viêm khớp, thoái hóa khớp bàn ngón cái (hallux rigidus) là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất gây đau bàn chân. Ngoài ra, gout và viêm khớp dạng thấp cũng có xu hướng khởi phát ở khớp bàn ngón chân, gây sưng nóng, đau cấp tính hay mạn tính kéo dài. 

Theo nghiên cứu CASF tại Anh, khoảng 16.7% người trưởng thành có biểu hiện thoái hóa khớp bàn chân có triệu chứng trên hình ảnh X-quang, trong đó khớp bàn ngón cái là vị trí bị ảnh hưởng phổ biến nhất, chiếm 7.8%. Đồng thời, theo một nghiên cứu tại Hoa Kỳ, bệnh gout – một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa – ảnh hưởng đến hơn 3.9% người trưởng thành, với khoảng 50% trường hợp khởi phát cũng tại khớp bàn ngón cái.

Các dạng của viêm khớp bàn chân

Viêm khớp bàn chân không phải là một bệnh đơn lẻ mà bao gồm nhiều dạng khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng về cơ chế, triệu chứng và cách điều trị:

  • Thoái hóa khớp (Osteoarthritis): Xảy ra do hao mòn sụn khớp theo thời gian, thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người có tiền sử chấn thương bàn chân. Biểu hiện điển hình là cứng khớp buổi sáng dưới 30 phút, đau tăng khi vận động và có thể hình thành gai xương tại khớp bàn ngón cái
  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis): Là bệnh tự miễn, ảnh hưởng cả hai bên bàn chân, khởi phát sớm ở khớp nhỏ như bàn ngón chân. Thường đi kèm với cứng khớp buổi sáng kéo dài, biến dạng ngón chân và giảm chức năng vận động.
  • Gout: Gây ra do lắng đọng tinh thể urat tại các khớp, thường khởi phát đột ngột tại khớp bàn ngón cái với cơn đau dữ dội, sưng đỏ, nóng khớp. Bệnh nhân có thể có tiền sử ăn uống nhiều đạm, rượu bia hoặc rối loạn chuyển hóa.
  • Viêm khớp sau chấn thương (Post-traumatic arthritis): Xảy ra sau khi bàn chân bị gãy xương hoặc bong gân nặng, có thể khởi phát vài tháng đến vài năm sau chấn thương.



Nguyên nhân Viêm khớp bàn chân

Viêm khớp bàn chân là kết quả của nhiều cơ chế bệnh sinh khác nhau, từ quá trình thoái hóa tự nhiên đến phản ứng miễn dịch rối loạn hoặc tổn thương sau chấn thương. Tùy theo loại viêm khớp, nguyên nhân có thể chia thành các nhóm chính như sau:

Thoái hóa do tuổi tác và quá tải khớp

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở người cao tuổi, người thừa cân hoặc thường xuyên đứng, đi lại trên bề mặt cứng. Theo thời gian, sụn khớp – lớp đệm giúp xương di chuyển trơn tru – bị mòn dần, làm hai đầu xương cọ xát vào nhau gây đau và hình thành gai xương. Tình trạng này thường xảy ra ở khớp bàn ngón cái, khiến người bệnh cảm thấy cứng khớp, đau khi gập duỗi ngón chân và có thể biến dạng dáng đi.

Thoái hoá là nguyên nhân thường gặp ở người cao tuổi gây ra viêm khớp bàn chân.

Thoái hoá là nguyên nhân thường gặp ở người cao tuổi gây ra viêm khớp bàn chân.

Phản ứng miễn dịch bất thường

Hệ miễn dịch vốn dĩ có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể, tuy nhiên ở một số người, hệ thống này lại “nhầm lẫn” và tấn công chính các mô khớp. Khi tình trạng này kéo dài, lớp màng hoạt dịch bao quanh khớp sẽ bị viêm liên tục, dẫn đến sưng đau, phá hủy sụn khớp và biến dạng bàn chân. Viêm khớp dạng thấp thường bắt đầu ở các khớp nhỏ như bàn ngón chân và đối xứng hai bên, khiến người bệnh khó khăn khi đi lại, đứng lâu hay mang giày dép. 

Tăng axit uric và lắng đọng tinh thể

Gout là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa, khi nồng độ axit uric trong máu tăng cao kéo dài. Axit uric dư thừa kết tinh thành tinh thể nhỏ, lắng đọng tại khớp – đặc biệt là khớp bàn ngón cái – và gây ra phản ứng viêm cấp tính. Người bệnh thường cảm thấy đau dữ dội, sưng nóng và đỏ da tại vùng khớp, thường khởi phát đột ngột vào ban đêm. Gout có thể xảy ra ở cả người trẻ nếu có chế độ ăn nhiều đạm, rượu bia hoặc mắc các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, suy thận.

Chấn thương và di chứng

Những chấn thương lặp đi lặp lại ở bàn chân – như bong gân, gãy xương, hay dập sụn – nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến viêm khớp sau chấn thương. Đây là tình trạng tổn thương khớp phát triển dần sau nhiều tháng hoặc năm kể từ khi gặp chấn thương ban đầu. Lúc này, khớp mất ổn định, sụn bị bào mòn, gây đau nhức kéo dài khi đi lại, nhất là ở những người làm việc nặng hoặc vận động viên. 

Rối loạn chuyển hóa và các bệnh lý toàn thân
Một số bệnh lý chuyển hóa như đái tháo đường, béo phì, bệnh thận mạn, hoặc các rối loạn hormone có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp. Các tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sụn và xương dưới sụn, mà còn làm thay đổi hệ miễn dịch, tăng phản ứng viêm ở mô khớp. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài hoặc thuốc ức chế miễn dịch cũng là yếu tố thúc đẩy viêm khớp thứ phát.

Yếu tố di truyền và cấu trúc bàn chân

Một số người sinh ra đã có cấu trúc bàn chân bất thường (như bàn chân bẹt, vòm cao, ngón cái lệch ngoài...), làm tăng áp lực lên các khớp nhỏ ở bàn chân trong quá trình đi lại. Nếu không được chỉnh hình hoặc chăm sóc phù hợp, tình trạng này sẽ dẫn đến quá tải khớp và viêm khớp mạn tính. Ngoài ra, người có tiền sử gia đình mắc bệnh gout, viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp cũng có nguy cơ cao hơn.



Triệu chứng Viêm khớp bàn chân

  •  tăng khi đi lại, đứng lâu và giảm khi nghỉ ngơi.
    • Với gout, cơn đau thường đến đột ngột, đặc biệt về đêm, kèm theo sưng nóng, đỏ khớp bàn ngón cái.
    • Với viêm khớp dạng thấp, đau xuất hiện đối xứng hai bên bàn chân, kèm cứng khớp buổi sáng kéo dài >1 giờ.
    • Với thoái hóa khớp, đau có tính cơ học: tăng khi vận động, giảm khi nghỉ, kèm cảm giác cứng khớp buổi sáng <30 phút.
  • Sưng khớp: Có thể thấy rõ ở mặt lưng bàn chân, quanh các khớp bàn ngón. Một số trường hợp kèm theo đỏ da, ấm nóng khớp (gout, viêm khớp nhiễm khuẩn).
  • Biến dạng khớp: Thường gặp trong viêm khớp mạn như viêm khớp dạng thấp, làm ngón chân bị lệch trục, cong vẹo hoặc có u cục quanh khớp.
  • Giảm vận động: Bệnh nhân có thể khó khăn khi đi bộ, lên xuống cầu thang, hoặc khi mang giày dép do đau hoặc cứng khớp.

Bệnh nhân viêm khớp bàn chân gặp khó khăn khi đi bộ, lên xuống cầu thang.

Bệnh nhân viêm khớp bàn chân gặp khó khăn khi đi bộ, lên xuống cầu thang.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm khớp bàn chân

Tuỳ vào từng loại viêm khớp, bác sĩ sẽ áp dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán cụ thể. Ví dụ:

  • Viêm khớp dạng thấp: Dựa theo tiêu chuẩn ACR/EULAR 2010, bao gồm điểm số dựa trên số lượng khớp viêm, kết quả xét nghiệm huyết thanh (RF, anti-CCP), phản ứng viêm (CRP, ESR), và thời gian triệu chứng kéo dài ≥6 tuần.
  • Gout: Chẩn đoán xác định khi phát hiện tinh thể urat trong dịch khớp qua soi kính phân cực. Nếu không thực hiện được, chẩn đoán có thể dựa vào lâm sàng (viêm khớp khởi phát đột ngột, thường ở khớp bàn ngón cái), tăng acid uric máu và hình ảnh học.
  • Thoái hóa khớp: Dựa vào biểu hiện đau cơ học, không có phản ứng viêm toàn thân rõ rệt, hình ảnh X-quang cho thấy hẹp khe khớp, mọc gai xương và đặc xương dưới sụn.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

  • Xét nghiệm máu:
    • CRP, ESR: tăng trong viêm khớp dạng thấp hoặc gout cấp.
    • RF, Anti-CCP: hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.
    • Acid uric: tăng cao trong bệnh gout, nhưng có thể bình thường trong cơn cấp.
    • Công thức máu: đánh giá tình trạng viêm hoặc biến chứng (thiếu máu, tăng bạch cầu…).
  • Chọc hút dịch khớp (nếu có thể):
    • Phân tích tế bào và tìm tinh thể urat dưới kính phân cực giúp xác định gout.
    • Loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng khi có dấu hiệu viêm cấp nặng.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • X-quang bàn chân: giúp đánh giá mức độ hẹp khe khớp, gai xương, xói mòn (gout), hoặc bào mòn khớp (RA).
    • Siêu âm khớp: phát hiện tràn dịch khớp, màng hoạt dịch dày, hình ảnh “đường đôi” (đặc trưng cho gout).
    • CT scan hoặc MRI: được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương phức tạp hoặc cần đánh giá chi tiết trước phẫu thuật.
    • Chụp X-quang có tải trọng: đặc biệt hữu ích để đánh giá biến dạng khớp khi người bệnh đứng.
  • Đánh giá tư thế dáng đi:
    • Phân tích tư thế dáng đi giúp phát hiện bất thường trong chuyển động bàn chân của người bệnh.
    • Kiểm tra vị trí mòn của đế giày có thể gợi ý nơi chịu lực bất thường – yếu tố quan trọng trong thoái hóa hoặc viêm sau chấn thương.



Các biện pháp điều trị Viêm khớp bàn chân

Việc điều trị viêm khớp bàn chân phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương khớp và nhu cầu vận động của người bệnh. Mục tiêu chung là giảm đau, cải thiện khả năng vận động và ngăn ngừa biến chứng như biến dạng khớp hay hạn chế chức năng đi lại. Phác đồ điều trị bao gồm phối hợp các biện pháp không dùng thuốc, dùng thuốc và can thiệp phẫu thuật khi cần thiết.

Biện pháp không dùng thuốc

  • Thay đổi lối sống:
    • Hạn chế các động tác gây áp lực lớn lên bàn chân như đi bộ đường dài, đứng lâu, leo cầu thang.
    • Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm tải cho các khớp nhỏ ở bàn chân.
    • Tránh đi chân trần, đặc biệt trên nền cứng hay không bằng phẳng.
  • Chỉnh hình và hỗ trợ vận động:
    • Sử dụng giày chỉnh hình có phần mũi rộng, đế cứng hoặc đế cong (đế rocker) để giảm áp lực lên khớp bàn ngón cái.
    • Miếng đệm giày chuyên dụng (Morton’s extension) giúp cố định ngón cái và giảm đau khi bước đi.
    • Nẹp cổ chân hoặc nẹp gan chân mềm có thể sử dụng để nâng đỡ bàn chân, giảm biến dạng.

Giày đế cong được ưu tiên sử dụng để giảm áp lực lên khớp bàn ngón cái.

Giày đế cong được ưu tiên sử dụng để giảm áp lực lên khớp bàn ngón cái.

  • Vật lý trị liệu:
    • Tập các bài tập tăng cường sức mạnh vùng cổ - bàn chân và cải thiện giới hạn vận động khớp.
    • Liệu pháp nhiệt, siêu âm trị liệu hoặc xoa bóp giúp giảm đau trong giai đoạn viêm mạn tính.
  • Chế độ dinh dưỡng:
    • Với bệnh nhân gout, cần hạn chế ăn nội tạng, hải sản, rượu bia và nước ngọt có đường fructose cao.
    • Bổ sung rau xanh, sữa ít béo, uống đủ nước giúp hỗ trợ kiểm soát axit uric.

Điều trị nội khoa

Tùy theo nguyên nhân viêm khớp, bác sĩ sẽ kê các nhóm thuốc phù hợp:

  • Thuốc giảm đau – kháng viêm:
    • Paracetamol hoặc NSAID (ibuprofen, naproxen…) thường dùng trong giai đoạn đau nhiều.
    • Celecoxib có thể được ưu tiên cho bệnh nhân có bệnh lý tiêu hóa hoặc tim mạch.
  • Corticosteroid:
    • Dùng đường uống ngắn hạn trong đợt viêm cấp (ví dụ: prednisolone 20–40 mg/ngày).
    • Tiêm corticosteroid nội khớp là lựa chọn hiệu quả trong các trường hợp viêm khớp khu trú, đặc biệt nếu có tràn dịch và không đáp ứng thuốc đường uống.
  • Thuốc đặc hiệu:
    • Viêm khớp dạng thấp: sử dụng DMARDs như methotrexate, sulfasalazine, hoặc thuốc sinh học (etanercept, adalimumab…).
    • Gout: điều trị cơn cấp bằng colchicine, NSAID hoặc corticosteroid. Sau đó duy trì bằng thuốc hạ axit uric như allopurinol hoặc febuxostat.
    • Viêm khớp sau chấn thương: nếu triệu chứng kéo dài, có thể phối hợp thuốc giảm đau với điều trị phục hồi chức năng.
  • Hỗ trợ khác:
    • Duloxetine có thể cân nhắc ở người bệnh có đau mạn tính kháng trị, đặc biệt là viêm khớp kèm yếu tố tâm lý.

Phẫu thuật và can thiệp chuyên sâu

Khi các phương pháp điều trị nội khoa và bảo tồn không mang lại hiệu quả, hoặc khớp bị biến dạng nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật:

  • Nội soi cắt lọc (arthroscopic debridement):
    • Áp dụng cho giai đoạn sớm, giúp loại bỏ gai xương, mảnh sụn, mô viêm quanh khớp bàn ngón cái hoặc khớp cổ chân.

Nội soi cắt lọc giúp loại bỏ gai xương, mảnh sụn trong giai đoạn sớm.

Nội soi cắt lọc giúp loại bỏ gai xương, mảnh sụn trong giai đoạn sớm.

  • Phẫu thuật chỉnh hình hoặc cố định khớp (arthrodesis):
    • Làm cứng khớp bị tổn thương để giảm đau vĩnh viễn.
    • Được chỉ định trong viêm khớp nặng, đau kéo dài, biến dạng nhiều, đặc biệt ở khớp cổ chân hoặc khớp liên đốt bàn ngón.
  • Thay khớp (joint replacement):
    • Thường hiếm gặp ở bàn chân. Một số trường hợp có thể cân nhắc thay khớp cổ chân trong trường hợp thoái hóa giai đoạn cuối, khi người bệnh vẫn còn nhu cầu vận động cao và xương còn tốt.
  • Phẫu thuật cắt bỏ gai xương hoặc chỉnh trục ngón chân:
    • Áp dụng cho thoái hóa khớp bàn ngón cái có kèm gai xương gây đau, hoặc ngón cái lệch trục ảnh hưởng thẩm mỹ và khả năng đi lại.

Tiên lượng viêm khớp bàn chân

Tiên lượng của bệnh viêm khớp bàn chân phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương khớp, thời điểm điều trị và khả năng tuân thủ của người bệnh. Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, nhiều trường hợp có thể duy trì chức năng khớp ổn định và kiểm soát triệu chứng hiệu quả trong thời gian dài.

Khả năng phục hồi hoàn toàn

  • Với các trường hợp viêm khớp nhẹ, tổn thương khu trú, đặc biệt là thoái hóa khớp ở giai đoạn sớm hoặc viêm sau chấn thương nhẹ, tiên lượng khá tốt. Người bệnh có thể hồi phục gần như hoàn toàn, trở lại sinh hoạt bình thường nếu điều trị sớm và kiên trì.
  • Trong gout, nếu kiểm soát tốt nồng độ acid uric máu và tuân thủ điều trị lâu dài, các cơn đau cấp có thể ngưng tái phát và hạn chế tổn thương mạn tính.

Biến chứng tiềm ẩn

  • Nếu không được điều trị đúng cách, viêm khớp bàn chân có thể dẫn đến biến dạng khớp, đặc biệt ở khớp bàn ngón cái (hallux rigidus, hallux valgus), gây khó khăn trong việc đi lại và đeo giày dép.
  • Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương lan tỏa cả hai bàn chân có thể khiến ngón chân bị cong vẹo, sụp vòm bàn chân, thậm chí gây mất khả năng vận động nếu không được kiểm soát tốt.
  • Một số trường hợp viêm khớp sau chấn thương tiến triển nhanh và khó điều trị, có thể dẫn đến thoái hóa khớp thứ phát và cần can thiệp phẫu thuật sớm.

Tỷ lệ tái phát bệnh

  • Gout có tỷ lệ tái phát cao nếu người bệnh không kiểm soát được acid uric máu hoặc không tuân thủ chế độ ăn kiêng, thuốc men. Khoảng 60% bệnh nhân sẽ bị tái phát trong vòng 1 năm, nếu không có điều trị dự phòng.
  • Viêm khớp dạng thấp là bệnh mạn tính, thường có đợt tiến triển - lui bệnh xen kẽ, dù đã điều trị. Mục tiêu điều trị là đạt lui bệnh lâm sàng càng lâu càng tốt, nhưng vẫn cần theo dõi và điều chỉnh thuốc định kỳ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Người trẻ tuổi có khả năng hồi phục tốt hơn nếu được điều trị kịp thời. Ngược lại, người lớn tuổi thường có tổn thương khớp lan rộng, khả năng phục hồi hạn chế hơn.
  • Mức độ tổn thương khớp: Các trường hợp tổn thương nhiều khớp, biến dạng rõ hoặc có xói mòn trên X-quang thường khó hồi phục hoàn toàn.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh kèm theo như đái tháo đường, béo phì, suy thận mạn có thể làm chậm quá trình phục hồi và tăng nguy cơ biến chứng.
  • Tuân thủ điều trị: Người bệnh duy trì chế độ luyện tập, thuốc men đều đặn và thay đổi lối sống hợp lý thường có tiên lượng tốt hơn rõ rệt.



Tài liệu tham khảo:

  1. American Academy of Orthopaedic Surgeons. (2024, September). Arthritis of the foot and ankle. OrthoInfo. https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases--conditions/arthritis-of-the-foot-and-ankle/
  2. Chauhan, K., Jandu, J. S., Brent, L. H., et al. (2023, May 25). Rheumatoid arthritis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK441999/
  3. Fenando, A., Rednam, M., Gujarathi, R., et al. (2024, February 12). Gout. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK546606/
  4. Sen, R., & Hurley, J. A. (2023, February 20). Osteoarthritis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482326/
  5. Senthelal, S., Li, J., Ardeshirzadeh, S., et al. (2023, June 20). Arthritis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK518992/


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ