Từ điển bệnh lý

Viêm khớp gối ở trẻ em : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 08-05-2025

Tổng quan Viêm khớp gối ở trẻ em

Viêm khớp gối ở trẻ em là gì?

Viêm khớp gối ở trẻ em là tình trạng khớp gối bị viêm, thường biểu hiện bằng các triệu chứng như đau, sưng, nóng đỏ, hạn chế vận động hoặc đi lại khó khăn. Tình trạng này có thể xảy ra một cách cấp tính (viêm khớp nhiễm khuẩn) hoặc kéo dài mạn tính (viêm khớp tự phát thiếu niên). Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến phụ huynh đưa trẻ đến khám tại các phòng khám cơ xương khớp hoặc cấp cứu nhi khoa, đặc biệt khi trẻ có biểu hiện đau gối không rõ nguyên nhân.

Viêm khớp gối ở trẻ em cần phải nghĩ đến khi trẻ đau gối không rõ nguyên nhân.Viêm khớp gối ở trẻ em cần phải nghĩ đến khi trẻ đau gối không rõ nguyên nhân.

Tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp gối ở trẻ em

Theo các thống kê, viêm khớp tự phát thiếu niên (JIA) là dạng viêm khớp mạn tính phổ biến nhất ở trẻ em, với tỷ lệ mắc ước tính từ 3.8 đến 400 ca trên 100.000 trẻ, trong đó khớp gối là vị trí thường bị ảnh hưởng nhất, đặc biệt trong thể ít khớp. Ngược lại, viêm khớp nhiễm khuẩn có tỷ lệ thấp hơn (khoảng 2-11 ca/100.000 trẻ mỗi năm) nhưng lại là nguyên nhân cấp tính nguy hiểm, cần chẩn đoán và điều trị khẩn cấp để tránh biến chứng phá hủy khớp.

Các dạng viêm khớp gối thường gặp

  • Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic arthritis): Thường gặp ở trẻ nhỏ, khởi phát đột ngột với sốt, sưng đau gối dữ dội, khiến trẻ không thể đi lại.
  • Viêm khớp tự phát thiếu niên (Juvenile Idiopathic Arthritis – JIA): Diễn tiến mạn tính, khởi phát âm thầm, có thể chỉ biểu hiện bằng cứng khớp buổi sáng hoặc khập khiễng kéo dài, không rõ nguyên nhân.
  • Viêm khớp phản ứng: Xảy ra sau nhiễm trùng tiêu hóa hoặc hô hấp, thường lành tính và tự giới hạn.
  • Các nguyên nhân khác: Chấn thương, rối loạn cơ xương khớp bẩm sinh, bệnh lý huyết học hoặc u xương cũng có thể biểu hiện bằng viêm khớp gối.

Nguyên nhân Viêm khớp gối ở trẻ em

Viêm khớp gối ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trải dài từ nhiễm trùng cấp tính cho đến rối loạn miễn dịch mạn tính. Việc xác định đúng nguyên nhân đóng vai trò quyết định trong chẩn đoán, điều trị và tiên lượng lâu dài cho trẻ. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính thường gặp:

Nhiễm khuẩn

Viêm khớp gối do vi khuẩn (viêm khớp nhiễm khuẩn – septic arthritis) là nguyên nhân cấp tính cần cấp cứu. Vi khuẩn xâm nhập vào khớp qua đường máu, chấn thương hoặc sau can thiệp y tế như tiêm khớp. Trẻ nhỏ (dưới 5 tuổi) có nguy cơ cao do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.

  • Tác nhân thường gặp: Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus), liên cầu (Streptococcus), Kingella kingae (trẻ <3 tuổi), vi khuẩn Gram âm.
  • Đặc điểm lâm sàng: Đau gối dữ dội, sưng nóng, sốt cao, trẻ không thể đứng hoặc đi, khớp gối hạn chế vận động rõ rệt.
  • Cơ chế: Viêm do vi khuẩn gây phóng thích các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, dẫn đến phá hủy sụn và xương dưới sụn nhanh chóng nếu không điều trị kịp thời .

Viêm khớp gối do vi khuẩn ở trẻ em là nguyên nhân cấp tính cần xử trí cấp cứu ngay.Viêm khớp gối do vi khuẩn ở trẻ em là nguyên nhân cấp tính cần xử trí cấp cứu ngay.

Rối loạn miễn dịch

JIA là nguyên nhân mạn tính phổ biến nhất gây viêm khớp gối ở trẻ em. Bệnh được xếp vào nhóm tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô hoạt dịch khớp.

  • Cơ chế bệnh sinh: Mất cân bằng giữa tế bào T điều hòa và tế bào Th17, cùng với sự hoạt hóa của các cytokine viêm như IL-6, IL-17, TNF-α, dẫn đến viêm kéo dài tại khớp gối.
  • Thể thường gặp nhất: thể ít khớp ảnh hưởng (≤4 khớp), trong đó khớp gối là vị trí bị ảnh hưởng sớm và rõ rệt nhất.
  • Đặc điểm lâm sàng: Đau âm ỉ, cứng khớp buổi sáng, trẻ đi lại khập khiễng, ít sốt hoặc không sốt; có thể đi kèm viêm màng bồ đào không triệu chứng.

JIA là bệnh không lây, có liên quan yếu tố di truyền (HLA-DRB1, HLA-A2…) và môi trường như nhiễm trùng sớm, sinh mổ, kháng sinh sớm ở trẻ nhỏ.

Viêm khớp phản ứng sau nhiễm trùng

Là tình trạng viêm khớp xảy ra sau một đợt nhiễm trùng, thường là viêm đường tiêu hóa (Salmonella, Shigella, Yersinia) hoặc nhiễm trùng tiết niệu – sinh dục.

  • Cơ chế: Do đáp ứng miễn dịch chéo, không có sự hiện diện trực tiếp của vi khuẩn trong khớp.
  • Đặc điểm: Viêm khớp gối xuất hiện sau nhiễm trùng vài ngày đến vài tuần; thường lành tính và tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng.

Chấn thương và vi sang chấn

Trẻ em vận động nhiều, dễ gặp chấn thương vùng gối. Viêm khớp sau chấn thương nhẹ có thể là phản ứng viêm vô trùng tại khớp.

  • Biểu hiện: Sưng đau tại gối, đôi khi có tràn dịch nhưng không sốt, không viêm toàn thân.
  • Cần phân biệt với: Viêm khớp nhiễm khuẩn giai đoạn sớm hoặc u xương.

Nguyên nhân ít gặp khác

  • Rối loạn chuyển hóa (gout thiếu niên, bệnh lý enzyme).
  • Bệnh máu ác tính (như bạch cầu cấp): Có thể biểu hiện bằng đau xương khớp lan tỏa, khó phân biệt với viêm khớp giai đoạn sớm.
  • U xương quanh gối: Có thể gây đau gối kéo dài, lầm tưởng là viêm khớp.
  • Viêm khớp trong các bệnh hệ thống: Lupus ban đỏ hệ thống, bệnh Still, viêm mạch máu, bệnh Behcet…

Các biến chứng Viêm khớp gối ở trẻ em

Tiên lượng của viêm khớp gối ở trẻ em phụ thuộc chặt chẽ vào nguyên nhân gây bệnh, thời điểm chẩn đoán, hiệu quả điều trị ban đầu, cũng như khả năng duy trì theo dõi và can thiệp lâu dài. Nhìn chung, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng, phần lớn trẻ có thể hồi phục hoàn toàn hoặc kiểm soát tốt triệu chứng.

Khả năng phục hồi

  • Viêm khớp nhiễm khuẩn nếu được chẩn đoán và điều trị sớm (trong vòng 4-6 giờ đầu) có khả năng khỏi hoàn toàn mà không để lại di chứng.
  • Trong trường hợp phát hiện muộn, trẻ có thể gặp biến chứng như hẹp khe khớp, dính khớp, lệch trục chi hoặc rối loạn phát triển xương.
  • Với viêm khớp tự phát thiếu niên (JIA), tiên lượng thay đổi tùy thể bệnh:
    • Thể ít khớp thường có tiên lượng tốt, đặc biệt nếu không kèm theo viêm màng bồ đào.
    • Viêm đa khớp RF dương tính hoặc thể toàn thân thường diễn tiến dai dẳng hơn, cần điều trị kéo dài và nguy cơ biến chứng cao hơn.
    • Một số trẻ có thể đạt lui bệnh hoàn toàn khi đến tuổi trưởng thành, đặc biệt nếu đáp ứng tốt với điều trị ban đầu và không có biến chứng nặng.

Biến chứng tiềm ẩn

  • Tổn thương khớp vĩnh viễn: gồm co rút khớp, cứng khớp, lệch trục chi, teo cơ quanh khớp hoặc bất đối xứng chi.
  • Viêm màng bồ đào mạn tính: thường không có triệu chứng rõ, nhưng có thể dẫn đến mù lòa nếu không phát hiện sớm và điều trị đúng.
  • Biến chứng toàn thân: gặp ở thể JIA toàn thân như viêm màng tim, hội chứng hoạt hóa đại thực bào (MAS) – là những biến chứng nguy hiểm, cần theo dõi sát.
  • Ảnh hưởng phát triển thể chất: viêm khớp kéo dài, dùng corticoid liều cao hoặc chán ăn có thể gây chậm tăng trưởng, suy dinh dưỡng ở trẻ.
  • Ảnh hưởng tâm lý – xã hội: trẻ bị đau khớp kéo dài, hạn chế vận động hoặc phải điều trị lâu dài có thể dễ lo âu, mệt mỏi hoặc giảm hứng thú học tập và giao tiếp.

Tỷ lệ tái phát bệnh

  • Trong viêm khớp tự phát thiếu niên, tỷ lệ tái phát khá cao nếu ngừng điều trị sớm hoặc không theo dõi định kỳ.
  • Viêm khớp nhiễm khuẩn đã điều trị triệt để hiếm khi tái phát, trừ khi có yếu tố nguy cơ nền như suy giảm miễn dịch hoặc bất thường cấu trúc khớp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi khởi phát sớm (<6 tuổi) thường tiên lượng tốt hơn ở thể ít khớp, nhưng lại có nguy cơ viêm màng bồ đào cao hơn.
  • Số lượng khớp tổn thương: càng nhiều khớp bị viêm trong 6 tháng đầu thì nguy cơ tàn tật càng cao.
  • Kết quả xét nghiệm: RF dương tính, anti-CCP dương tính hoặc HLA-B27 đều liên quan tiên lượng nặng.
  • Tuân thủ điều trị và tiếp cận chuyên khoa sớm: là yếu tố cải thiện rõ rệt kết quả lâu dài.

Các biện pháp chẩn đoán Viêm khớp gối ở trẻ em

Việc chẩn đoán viêm khớp gối ở trẻ em đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng và các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp. Mục tiêu là xác định bản chất viêm tại khớp, loại trừ nguyên nhân nguy hiểm (như nhiễm trùng, ung thư), đồng thời phân loại nhóm bệnh cụ thể để điều trị đúng hướng.

Dấu hiệu nhận biết

  • Đau khớp gối: Có thể biểu hiện liên tục hoặc chỉ khi vận động, từ âm ỉ đến dữ dội.
  • Sưng, nóng khớp: Là dấu hiệu quan trọng gợi ý tình trạng viêm hoạt dịch hoặc tràn dịch khớp.
  • Giảm vận động, đi khập khiễng: Thường rõ hơn vào buổi sáng (trong JIA) hoặc bất kỳ lúc nào (trong viêm khớp nhiễm khuẩn).
  • Sốt: Gợi ý nhiều đến nguyên nhân nhiễm khuẩn hoặc thể toàn thân của JIA.
  • Biểu hiện toàn thân kèm theo: Phát ban, hạch to, gan lách to, viêm màng bồ đào… giúp định hướng đến bệnh hệ thống như JIA hoặc lupus.

Lưu ý: Trẻ nhỏ thường không mô tả được đau khớp rõ ràng, thay vào đó là việc không chịu đứng, bỏ bú, quấy khóc khi vận động chân.

Sốt gợi ý nhiều đến nguyên nhân nhiễm khuẩn hoặc thể toàn thân của JIA.Sốt gợi ý nhiều đến nguyên nhân nhiễm khuẩn hoặc thể toàn thân của JIA.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Không có một xét nghiệm riêng lẻ nào có thể chẩn đoán xác định viêm khớp gối ở trẻ em. Chẩn đoán chủ yếu dựa trên:

  • Thời gian đau khớp ≥ 6 tuần: Gợi ý bệnh lý viêm khớp mạn tính (như JIA).
  • Triệu chứng khớp kèm theo triệu chứng toàn thân: Gợi ý thể hệ thống hoặc nguyên nhân nhiễm khuẩn.
  • Loại trừ các nguyên nhân khác: Qua lâm sàng và cận lâm sàng, đặc biệt là nhiễm trùng, ung thư, bệnh máu.

Các hệ thống phân loại quốc tế như ILAR được áp dụng khi nghi ngờ JIA, giúp chia nhóm bệnh theo đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Xét nghiệm máu:

  • Công thức máu: số lượng bạch cầu tăng (trong nhiễm khuẩn), Hb giảm (trong JIA mạn tính)
  • Tốc độ lắng máu (ESR), CRP: Tăng trong cả viêm nhiễm và tự miễn, không đặc hiệu nhưng giúp đánh giá mức độ viêm.
  • RF (yếu tố thấp khớp), Anti-CCP: Có giá trị trong phân loại thể viêm đa khớp RF dương tính.
  • ANA (kháng thể kháng nhân): Thường gặp trong JIA thể ít khớp và lupus.
  • HLA-B27: Gợi ý thể viêm khớp liên quan điểm bám gân.
  • Ferritin, Triglycerid, Fibrinogen: Cần thiết khi nghi ngờ hội chứng hoạt hóa đại thực bào (MAS) ở thể toàn thân.

Chọc hút dịch khớp gối (arthrocentesis):

  • Chỉ định khi nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Dịch viêm có >50.000 bạch cầu/mm³, ưu thế bạch cầu đa nhân, cấy vi khuẩn có thể dương tính.
  • Giúp phân biệt với viêm khớp do phản ứng hoặc JIA.

Chọc hút dịch khớp gối khi nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn.Chọc hút dịch khớp gối khi nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Siêu âm khớp gối: Phát hiện tràn dịch, dày màng hoạt dịch, hướng dẫn chọc hút.
  • X-quang: Đánh giá hẹp khe khớp, xương dưới sụn, biến dạng xương. Hữu ích trong JIA giai đoạn muộn.
  • MRI khớp gối: Phát hiện viêm hoạt dịch, phù tủy xương, sụn khớp – đặc biệt có giá trị trong JIA hoặc tổn thương sớm chưa thấy rõ trên X-quang.
  • MRI toàn thân hoặc cột sống: Khi nghi ngờ tổn thương khớp khác, viêm cột sống, viêm điểm bám gân.

Các xét nghiệm khác nếu có chỉ định:

  • Cấy máu: Khi sốt kéo dài, nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết.
  • Tổng phân tích nước tiểu: Tầm soát lupus hoặc biến chứng thận.
  • Xét nghiệm tủy xương (nếu nghi ung thư máu): Khi có bất thường huyết học kéo dài không rõ nguyên nhân.

Việc đánh giá viêm khớp gối ở trẻ nên thực hiện theo hướng tiếp cận đa ngành, phối hợp giữa nhi khoa, cơ xương khớp, chẩn đoán hình ảnh và nếu cần là huyết học – miễn dịch. Phát hiện sớm – điều trị đúng là yếu tố quyết định giúp bảo tồn chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.


Các biện pháp điều trị Viêm khớp gối ở trẻ em

Việc điều trị viêm khớp gối ở trẻ em phụ thuộc vào nguyên nhân gây viêm, mức độ tổn thương và diễn tiến lâm sàng của bệnh. Mục tiêu chính là giảm viêm, giảm đau, phục hồi chức năng khớp và phòng ngừa biến chứng lâu dài. Hướng xử trí bao gồm cả biện pháp không dùng thuốc, dùng thuốc và can thiệp hỗ trợ khác khi cần.

Biện pháp không dùng thuốc

Nghỉ ngơi và bất động khớp:

  • Trong giai đoạn viêm cấp tính (nhất là viêm khớp nhiễm khuẩn), trẻ cần được nghỉ ngơi tại giường, bất động khớp bằng nẹp mềm hoặc bó bột trong thời gian ngắn.
  • Việc bất động quá lâu có thể gây cứng khớp, vì vậy cần đánh giá thường xuyên để chuyển sang giai đoạn phục hồi sớm.

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng:

  • Áp dụng ngay sau giai đoạn viêm ổn định.
  • Các bài tập giúp duy trì tầm vận động, tăng cường cơ quanh khớp, cải thiện dáng đi và giảm co rút.
  • Các bài tập nhẹ nhàng như bơi lội, đi bộ dưới nước, đi xe đạp chậm phù hợp với hầu hết trẻ.

Hỗ trợ tâm lý và giáo dục cha mẹ:

  • Trẻ mắc bệnh mạn tính như JIA cần sự đồng hành từ gia đình, nhà trường và chuyên gia tâm lý để thích nghi tốt với điều trị dài hạn.

Điều trị nội khoa

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs):

  • Là lựa chọn đầu tay trong nhiều thể bệnh.
  • Thuốc như ibuprofen, naproxen, meloxicam giúp giảm viêm và đau.
  • Thường dùng trong thể ít khớp mức độ nhẹ hoặc điều trị nền.
  • Không nên dùng đơn độc kéo dài nếu có dấu hiệu viêm khớp tiến triển.

NSAIDs là thuốc đầu tay được sử dụng trong nhiều thể bệnh của viêm khớp gối trẻ em.NSAIDs là thuốc đầu tay được sử dụng trong nhiều thể bệnh của viêm khớp gối trẻ em.

Corticosteroids (thuốc kháng viêm mạnh):

  • Tiêm nội khớp corticosteroid (như triamcinolone hexacetonide) được ưa chuộng trong viêm khớp đơn độc, đặc biệt trong JIA thể ít khớp.
  • Trong viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc JIA thể toàn thân, có thể cần dùng dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch ngắn hạn.
  • Lưu ý tác dụng phụ khi dùng kéo dài: loãng xương, ức chế miễn dịch, tăng huyết áp, chậm tăng trưởng…

Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs):

  • Methotrexate là lựa chọn chính trong viêm khớp tự phát thiếu niên thể đa khớp hoặc kéo dài.
  • Có thể dùng đường uống hoặc tiêm dưới da, kết hợp với axit folic để giảm độc tính.
  • Trong một số thể đặc biệt như ERA hoặc kháng trị với methotrexate, có thể cân nhắc thêm sulfasalazine, leflunomide.

Liệu pháp sinh học (Biologics):

  • Dành cho trường hợp kháng trị với DMARDs hoặc có tổn thương nặng.
  • Nhóm kháng TNF-α (như etanercept, adalimumab) được sử dụng nhiều nhất.
  • Các thuốc khác: tocilizumab (ức chế IL-6), abatacept (ức chế T-cell), canakinumab hoặc anakinra (ức chế IL-1).
  • Cần tầm soát lao tiềm ẩn và các bệnh nhiễm trùng mạn tính trước khi sử dụng.

Phương pháp điều trị khác

Dẫn lưu khớp (trong viêm khớp nhiễm khuẩn):

  • Chọc hút dịch khớp dưới hướng dẫn siêu âm.
  • Trong một số trường hợp nặng hoặc không đáp ứng, có thể cần nội soi khớp hoặc phẫu thuật hở để rửa khớp.

Phẫu thuật chỉnh hình (hiếm gặp):

  • Chỉ định khi có biến dạng khớp nặng, cứng khớp vĩnh viễn, lệch trục chân hoặc chênh lệch chiều dài chi.
  • Có thể bao gồm cắt xương chỉnh trục, thay khớp nhân tạo (ở thanh thiếu niên) trong giai đoạn muộn.

Theo dõi và quản lý lâu dài

  • Việc điều trị cần theo lộ trình lâu dài, thường xuyên tái khám định kỳ, đặc biệt với trẻ bị JIA.
  • Khám mắt định kỳ bằng đèn khe nếu có nguy cơ viêm màng bồ đào.
  • Theo dõi tốc độ tăng trưởng, dinh dưỡng, chức năng học tập và vận động để đảm bảo phát triển toàn diện.

Kết luận

Viêm khớp gối ở trẻ em không phải lúc nào cũng là bệnh lành tính, đặc biệt nếu không được chẩn đoán và xử trí đúng. Việc phát hiện sớm, điều trị toàn diện và theo dõi định kỳ không chỉ giúp giảm đau, phục hồi chức năng, mà còn giảm thiểu nguy cơ biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển toàn diện của trẻ.


Tài liệu tham khảo:

  1. Carteron, N., & Moore, K. (2020, February 4). Juvenile idiopathic arthritis. Healthline. https://www.healthline.com/health/juvenile-rheumatoid-arthritis
  2. Darraj, H., Hakami, K. M., Zogel, B., Maghrabi, R., & Khired, Z. (2023). Septic arthritis of the knee in children. Cureus, 15(9), e45659. https://doi.org/10.7759/cureus.45659
  3. Sherry, D. D., & Jung, L. K. (2024, August 6). Juvenile idiopathic arthritis. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1007276-overview
  4. Thatayatikom, A., Modica, R., & De Leucio, A. (2023, January 16). Juvenile idiopathic arthritis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK554605/

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ