Từ điển bệnh lý

Viêm khớp mắt cá chân : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 10-04-2025

Tổng quan Viêm khớp mắt cá chân

Viêm khớp mắt cá chân là tình trạng viêm hoặc thoái hóa của khớp nối giữa xương chày, xương mác và xương sên. Đây là một dạng viêm khớp ít phổ biến hơn so với viêm khớp gối hay khớp háng nhưng lại có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đi lại và chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân viêm khớp có thể đa dạng, bao gồm tổn thương cơ học và rối loạn miễn dịch. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau nhức, sưng tấy quanh mắt cá chân, cảm giác cứng khớp vào buổi sáng và khó khăn khi đi lại.

Mặc dù viêm khớp mắt cá chân có thể không đe dọa đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng, gây biến dạng khớp và mất chức năng vận động.

Đây là bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến hệ vận động – đặc biệt là việc giữ thăng bằng và đi đứng.Đây là bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến hệ vận động – đặc biệt là việc giữ thăng bằng và đi đứng.


Nguyên nhân Viêm khớp mắt cá chân

Bệnh viêm khớp mắt cá chân có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố như chấn thương, bệnh nền hay rối loạn miễn dịch. Dưới đây là những yếu tố chính góp phần gây ra tình trạng này.

Chấn thương và tổn thương khớp

Viêm khớp mắt cá chân thường bắt nguồn từ chấn thương trong sinh hoạt hoặc thể thao. Những tổn thương như gãy xương, trật khớp hoặc bong gân nhiều lần có thể làm hỏng sụn khớp, dẫn đến viêm và thoái hóa khớp. Viêm khớp thường không đến ngay sau tai nạn, mà có thể khởi phát muộn sau đó một thời gian.

Ngoài ra, những chấn thương lặp đi lặp lại, thường gặp ở các vận động viên hoặc những người lao động nặng, cũng có thể gây tổn thương dần dần đến sụn khớp, làm mất tính đàn hồi và dẫn đến viêm khớp do thoái hóa.

Bệnh lý tự miễn

Một số bệnh lý tự miễn có thể gây viêm khớp mắt cá chân. Trong đó, viêm khớp dạng thấp là tình trạng thường gặp và gây ảnh hưởng kéo dài. Các mô sụn bị tổn thương dần do quá trình viêm mạn tính mà cơ thể tự tạo ra, gây viêm, đau và phá hủy khớp dần dần.

Ngoài ra, các bệnh lý thuộc nhóm viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp vảy nến cũng có thể ảnh hưởng đến mắt cá chân, dẫn đến viêm mạn tính, sưng đau và cứng khớp.

Bệnh lý chuyển hóa và viêm khớp tinh thể

Một số bệnh lý chuyển hóa có thể gây lắng đọng tinh thể trong khớp, gây viêm và đau dữ dội:

  • Bệnh gout: Khi nồng độ axit uric trong máu cao, các tinh thể urat hình thành và lắng đọng trong khớp mắt cá chân, gây viêm cấp tính, đau đớn và sưng đỏ.
  • Viêm khớp do tinh thể calcium pyrophosphate (CPPD): Còn gọi là giả gout, bệnh này xảy ra khi tinh thể calcium pyrophosphate lắng đọng trong khớp, gây viêm và đau tương tự như gout nhưng thường ít dữ dội hơn.

Trong bệnh Gout, tinh thể urat hình thành trong khớp mắt cá chân gây viêm, sưng đau dữ dội.Trong bệnh Gout, tinh thể urat hình thành trong khớp mắt cá chân gây viêm, sưng đau dữ dội.

Nhiễm trùng khớp (viêm khớp nhiễm khuẩn)

Nhiễm khuẩn có thể tấn công khớp mắt cá chân và gây viêm nghiêm trọng. Vi khuẩn như Staphylococcus aureus hay Mycobacterium tuberculosis có thể xâm nhập vào khớp thông qua máu hoặc sau một chấn thương hở, gây phá hủy sụn khớp nhanh chóng.

Viêm khớp mắt cá chân do lao là một dạng ít gặp nhưng có thể dẫn đến tổn thương khớp nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh lý thần kinh và viêm khớp do thần kinh Charcot

Những người bị tổn thương thần kinh do tiểu đường hoặc các bệnh lý thần kinh khác có thể phát triển một dạng viêm khớp đặc biệt, gọi là viêm khớp Charcot. Do mất cảm giác đau, bệnh nhân có thể không nhận ra các chấn thương nhỏ, dẫn đến tổn thương khớp mắt cá chân nghiêm trọng mà không kịp thời điều trị.

Bệnh lý mạch máu và thiếu máu cục bộ khớp

Một số bệnh lý ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, như thiếu máu cục bộ khớp hay hoại tử vô mạch của xương sên, có thể làm giảm cung cấp máu đến khớp, gây hoại tử mô xương và dẫn đến viêm khớp thứ phát.


Triệu chứng Viêm khớp mắt cá chân

Một số dấu hiệu thường gặp khi mắc viêm khớp cổ chân bao gồm:

  • Đau khớp: Người bệnh cảm thấy đau âm ỉ lúc nghỉ ngơi và đau tăng khi bắt đầu di chuyển. Đau có thể khu trú ở mắt cá chân hoặc lan xuống bàn chân.
  • Sưng nề: Sưng vùng cổ chân là dấu hiệu điển hình khi khớp bị viêm kéo dài. Một số trường hợp sưng rõ ràng đến mức khiến giày dép trở nên chật chội.
  • Cứng khớp: Người bệnh thường thấy khớp cổ chân kém linh hoạt sau thời gian dài không vận động, nhất là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi.
  • Hạn chế vận động: Khi viêm khớp tiến triển, khả năng cử động của khớp bị giảm sút, khiến bệnh nhân gặp khó khăn khi đi bộ, leo cầu thang hoặc thậm chí khi đứng yên.
  • Biến dạng khớp: Nếu bệnh tiến triển nặng, khớp có thể bị biến dạng, mất thẩm mỹ và gây lệch trục chân.

Các biến chứng Viêm khớp mắt cá chân

Khả năng hồi phục

Khả năng phục hồi của người bệnh còn liên quan đến tình trạng sức khỏe tổng thể và mức độ viêm. Ở giai đoạn nhẹ, các biện pháp thay đổi lối sống kết hợp điều trị nội khoa có thể giúp kiểm soát triệu chứng và duy trì khả năng vận động. Khi các phương pháp khác không còn hiệu quả, phẫu thuật là hướng điều trị tiếp theo.

Nguy cơ biến chứng

Việc không điều trị đúng cách có thể khiến bệnh diễn tiến nặng và ảnh hưởng lâu dài:

  • Hạn chế vận động: Người bệnh cảm thấy vận động bị hạn chế rõ rệt, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi lâu dài.
  • Biến dạng khớp: Tình trạng viêm kéo dài có thể làm thay đổi cấu trúc khớp, gây lệch trục hoặc biến dạng bàn chân.
  • Loãng xương quanh khớp: Khi khớp bị viêm kéo dài, xương xung quanh có thể bị yếu đi, làm tăng nguy cơ gãy xương.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Viêm khớp ảnh hưởng không chỉ đến thể chất mà còn đến tinh thần của người bệnh.

Tỷ lệ tái phát và yếu tố tác động

Viêm khớp mắt cá chân có thể tái phát nếu bệnh nhân tiếp tục chịu các yếu tố nguy cơ như:

  • Tổn thương mắt cá lặp lại nhiều lần.
  • Vận động quá sức mà không có dụng cụ hỗ trợ dễ gây tổn thương khớp cổ chân.
  • Trọng lượng cơ thể càng lớn, nguy cơ đau và viêm khớp càng cao.
  • Người mắc bệnh tự miễn hoặc rối loạn chuyển hóa dễ bị viêm khớp kéo dài.

Để cải thiện tiên lượng, bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, duy trì lối sống lành mạnh và tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh.


Đối tượng nguy cơ Viêm khớp mắt cá chân

Viêm khớp cổ chân không phổ biến như các dạng viêm khớp gối hoặc khớp háng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng phần lớn các trường hợp viêm khớp mắt cá chân có liên quan đến chấn thương trước đó. Khoảng 70% bệnh nhân bị viêm khớp mắt cá chân từng gặp tổn thương như gãy xương mắt cá, bong gân nặng hoặc chấn thương tái phát nhiều lần.

Bên cạnh đó, viêm khớp mắt cá chân cũng có thể xuất hiện ở những người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp hoặc các bệnh lý tự miễn khác. Một số nghiên cứu cho thấy 12% trường hợp viêm khớp mắt cá chân liên quan đến bệnh viêm khớp tự miễn.

Bệnh có xu hướng phổ biến hơn ở những người từ 50 tuổi trở lên, đặc biệt là những người có tiền sử chấn thương hoặc mắc các bệnh lý về khớp. Tuy nhiên, viêm khớp mắt cá chân cũng có thể xảy ra ở người trẻ tuổi, đặc biệt là vận động viên hoặc những người có lối sống năng động.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm khớp mắt cá chân

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Chẩn đoán viêm khớp mắt cá chân chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh. Bác sĩ sẽ đánh giá tiền sử bệnh, mức độ đau, khả năng vận động khớp và các dấu hiệu viêm.

Viêm khớp mắt cá chân có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng khác như viêm gân, tổn thương dây chằng hoặc bệnh lý thần kinh, vì vậy việc chẩn đoán cần được thực hiện cẩn thận.

Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hỗ trợ

Chụp X-quang

X-quang là phương pháp hình ảnh cơ bản giúp đánh giá mức độ tổn thương khớp. Các dấu hiệu điển hình gồm hẹp khớp, xương bị mòn hoặc thay đổi hình dạng bất thường.

Xquang là phương pháp chẩn đoán viêm khớp mắt cá chân nhanh chóng và dễ thực hiện.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI giúp đánh giá chi tiết hơn về sụn khớp, dây chằng và mô mềm xung quanh khớp, hữu ích trong việc xác định tổn thương sớm.

Siêu âm khớp

Siêu âm có thể phát hiện tình trạng viêm bao hoạt dịch, tràn dịch khớp hoặc sự dày lên của màng hoạt dịch.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

CT scan có thể được chỉ định nếu cần đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt trong các trường hợp viêm khớp do chấn thương hoặc lao khớp.

Xét nghiệm máu

Các xét nghiệm như CRP, tốc độ lắng máu (ESR), RF (yếu tố thấp khớp) và anti-CCP có thể giúp phân biệt viêm khớp dạng thấp với các dạng viêm khớp khác.

Xét nghiệm dịch khớp

Chọc hút dịch khớp và phân tích có thể giúp chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn, gout hoặc viêm khớp tinh thể.

Bác sĩ sẽ chọc hút dịch khớp khi nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn, gout hay viêm khớp tinh thể.Bác sĩ sẽ chọc hút dịch khớp khi nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn, gout hay viêm khớp tinh thể.


Các biện pháp điều trị Viêm khớp mắt cá chân

Viêm khớp khiến việc vận động bị hạn chế, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn phương pháp phù hợp với thể trạng và mức độ viêm của từng bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, can thiệp y khoa và phẫu thuật khi cần thiết.

Chăm sóc và thay đổi lối sống

Điều chỉnh thói quen sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau và ngăn ngừa tổn thương nặng hơn ở khớp mắt cá chân. Các biện pháp hữu ích có thể kể đến như:

  • Giảm tải trọng lên khớp: Tránh vận động quá sức để khớp có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi. Có thể dùng nạng, giày chỉnh hình hoặc thiết bị hỗ trợ để giảm tải cho cổ chân.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Trọng lượng cơ thể lớn gây áp lực lên khớp, làm tình trạng viêm và đau trở nên nghiêm trọng hơn. Kiểm soát cân nặng làm giảm đáng kể triệu chứng bệnh.
  • Chọn giày phù hợp: Sử dụng giày có đế mềm, hỗ trợ vòm chân tốt và hạn chế các tác động mạnh lên khớp mắt cá. Giày chỉnh hình hoặc lót giày đặc biệt có thể giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Tập thể dục đều đặn sẽ giúp cải thiện chức năng vận động, nhưng cần tránh tập quá sức.
  • Chườm lạnh hoặc nóng: Kết hợp chườm lạnh-nóng đúng lúc giúp giảm đau và tăng hiệu quả điều trị.

Điều trị nội khoa

Điều trị bằng thuốc là một phần quan trọng bên cạnh việc thay đổi lối sống:

  • Một số loại thuốc phổ biến như ibuprofen, naproxen thường được dùng để kiểm soát triệu chứng nhẹ. Cần tuân thủ liều lượng theo y lệnh bác sĩ để tránh hại dạ dày. 
  • Thuốc giảm đau theo toa: Nếu cơn đau nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như opioid, nhưng chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn để tránh nguy cơ phụ thuộc thuốc.
  • Corticoid có thể được tiêm trực tiếp vào khớp để làm dịu cơn đau và giảm viêm cấp tốc. Tuy nhiên, tiêm corticosteroid quá nhiều có thể làm yếu xương và sụn khớp, vì vậy phương pháp này thường chỉ được thực hiện tối đa vài lần mỗi năm.
  • Tiêm axit hyaluronic: Đây là phương pháp bổ sung dịch khớp giúp người bệnh đi lại dễ dàng hơn. Tiêm axit hyaluronic có thể giúp giảm đau kéo dài trong vài tháng.
  • Thuốc chống thấp khớp: Nếu viêm khớp mắt cá chân do các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bác sĩ có thể kê thuốc điều hòa miễn dịch để làm chậm quá trình tổn thương khớp.

Tiêm axit hyaluronic giúp bôi trơn khớp và cải thiện khả năng vận động khớp.Tiêm axit hyaluronic giúp bôi trơn khớp và cải thiện khả năng vận động khớp.

Các phương pháp điều trị khác

Ngoài thuốc, một số phương pháp hỗ trợ khác có thể giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn:

  • Vật lý trị liệu: Chuyên viên vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bài tập phù hợp với tình trạng từng người, cải thiện khả năng vận động và giảm đau.
  • Liệu pháp tế bào gốc hoặc huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Đây là phương pháp tiêm các chất giúp tái tạo mô và giảm viêm vào khớp mắt cá chân, hỗ trợ quá trình phục hồi tự nhiên.
  • Nẹp chỉnh hình: Một số bệnh nhân có thể hưởng lợi từ việc sử dụng nẹp để giữ ổn định khớp và giảm đau khi di chuyển.

Phẫu thuật (trong trường hợp cần thiết)

Một số trường hợp nặng cần được xem xét thực hiện các kỹ thuật điều trị can thiệp như nội soi khớp hay phẫu thuật. Tùy từng trường hợp, một số hình thức phẫu thuật sẽ được áp dụng bao gồm:

  • Nội soi khớp mắt cá chân: Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu giúp loại bỏ các mảnh sụn bị tổn thương và giảm viêm.
  • Cố định khớp (arthrodesis): Phương pháp này giúp hợp nhất các xương lại với nhau, ngăn chặn chuyển động gây đau.
  • Thay khớp mắt cá chân (arthroplasty): Phẫu thuật thay thế khớp bị tổn thương bằng khớp nhân tạo giúp phục hồi chức năng và giảm đau lâu dài.

Kết luận

Viêm khớp mắt cá chân là một tình trạng phức tạp nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Với những phương pháp điều trị phù hợp, bệnh nhân có thể giảm đau, cải thiện chức năng vận động và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.


Tài liệu tham khảo:

  1. Hayes, B. J., Gonzalez, T., Smith, J. T., Chiodo, C. P., & Bluman, E. M. (2016). Ankle arthritis: you can't always replace it. JAAOS-Journal of the American Academy of Orthopaedic Surgeons, 24(2), e29-e38.
  2. Kiely, P. D., & Lloyd, M. E. (2021). Ankle arthritis – an important signpost in rheumatologic practice. Rheumatology, 60(1), 23-33.
  3. Saltzman, C. L., Salamon, M. L., Blanchard, G. M., Huff, T., Hayes, A., Buckwalter, J. A., & Amendola, A. (2005). Epidemiology of ankle arthritis: report of a consecutive series of 639 patients from a tertiary orthopaedic center. Iowa Orthopedic Journal, 25, 44-46.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ