Từ điển bệnh lý

Viêm khớp ngón tay : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 10-04-2025

Tổng quan Viêm khớp ngón tay

Viêm khớp ngón tay là tình trạng tổn thương các khớp ở bàn tay, ngón tay do mô sụn bị bào mòn dần theo thời gian hoặc do các phản ứng viêm trong cơ thể. Bệnh có biểu hiện là ngón tay bị sưng đau, khó xoay trở khiến các thao tác thường ngày trở nên khó khăn. Viêm khớp ngón tay thường khởi phát âm thầm nhưng có thể gây đau kéo dài và biến dạng khớp nếu không điều trị. Việc điều trị hiện tại giúp người bệnh giảm đau, cải thiện vận động và nâng cao chất lượng sống.

Nếu không điều trị sớm, bệnh sẽ âm thầm tiến triển và làm giảm khả năng sinh hoạt.

Nếu không điều trị sớm, bệnh sẽ âm thầm tiến triển và làm giảm khả năng sinh hoạt.

Tỷ lệ mắc bệnh

Viêm khớp do thoái hóa (thoái hóa khớp) là dạng bệnh lý phổ biến nhất trong các bệnh khớp. Theo thống kê toàn cầu, thoái hóa khớp chiếm khoảng 62% trong tổng số các trường hợp bệnh khớp. Trong đó, hàng trăm triệu người đang sống chung với thoái hóa khớp bàn tay.

Nghiên cứu của Global Burden of Disease 2021 ước tính có khoảng 189 triệu người mắc thoái hóa khớp bàn tay và con số này có thể tăng lên 279 triệu vào năm 2050. Bệnh thường gặp nhiều hơn ở nữ giới, đặc biệt ở độ tuổi mãn kinh trở đi. Ở Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc thoái hóa khớp bàn tay có thể lên đến 80% ở nhóm người cao tuổi, trong khi tỷ lệ có triệu chứng dao động khoảng 8-26%.

Các dạng viêm khớp ngón tay

Viêm khớp do thoái hóa

Đây là dạng viêm khớp thường gặp nhất, xảy ra do sụn khớp bị mòn dần theo tuổi tác. Thoái hóa khớp ngón tay thường ảnh hưởng đến các khớp gần đầu ngón tay, khớp giữa hoặc khớp gốc ngón tay cái.

Viêm khớp dạng thấp

Là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công lớp màng bao quanh khớp, gây viêm, đau và biến dạng ngón tay theo thời gian. Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp trên cả hai tay cùng lúc.

Viêm khớp sau chấn thương

Một số trường hợp bị tai nạn ở tay có thể để lại hậu quả là viêm khớp kéo dài như gãy xương, tổn thương dây chằng, trật khớp. Dù ban đầu khớp có thể hồi phục, nhưng theo thời gian, tổn thương này có thể dẫn đến viêm khớp mạn tính.

Viêm khớp vảy nến

Người bị vảy nến có nguy cơ cao bị viêm khớp kèm theo sưng đau và biến dạng ở các ngón tay. Bệnh có thể kèm theo những thay đổi như móng tay rỗ, gồ ghề hoặc đổi màu.


Nguyên nhân Viêm khớp ngón tay

Viêm khớp ngón tay có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố di truyền, tổn thương khớp, rối loạn miễn dịch và ảnh hưởng từ môi trường sống. Những nguyên nhân này tác động lên khớp theo nhiều cách khác nhau, dẫn đến viêm, thoái hóa sụn và suy giảm chức năng khớp theo thời gian.

Yếu tố di truyền

Bệnh có thể mang tính di truyền, nếu gia đình có người từng bị thoái hóa hoặc viêm khớp dạng thấp, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng. Một số nghiên cứu cho thấy các gen liên quan đến hệ miễn dịch và cấu trúc khớp có thể làm tăng khả năng viêm và tổn thương sụn, khiến khớp dễ bị thoái hóa sớm hơn bình thường.

Rối loạn miễn dịch

Một số dạng viêm khớp ngón tay, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến, là kết quả của sự rối loạn trong hệ thống miễn dịch. Thay vì chống lại tác nhân gây hại, cơ thể lại tự gây tổn thương ở các khớp, gây ra tình trạng viêm mạn tính. Khi viêm kéo dài, sụn và mô xung quanh khớp dần bị phá hủy, dẫn đến đau, sưng và biến dạng ngón tay.

Tổn thương khớp và chấn thương

Những người từng bị chấn thương ngón tay, như gãy xương, trật khớp hoặc rách dây chằng, có nguy cơ cao mắc viêm khớp sau chấn thương. Chấn thương làm tổn thương sụn khớp và thay đổi cấu trúc khớp, tạo điều kiện cho viêm khớp tiến triển nhanh hơn.

Ngoài ra, các hoạt động đòi hỏi sự lặp lại liên tục của các cử động ngón tay, như đánh máy, chơi nhạc cụ hoặc làm công việc thủ công, có thể làm tăng gánh nặng lên các khớp ngón tay. Điều này gây ra tổn thương sụn theo thời gian và thúc đẩy quá trình viêm khớp.

Ảnh hưởng của tuổi tác

Tuổi tác là một trong những yếu tố quan trọng nhất gây viêm khớp ngón tay. Càng lớn tuổi, khả năng phục hồi mô sụn trong khớp càng yếu. Đồng thời, sự hao mòn tự nhiên của khớp do quá trình sử dụng lâu dài cũng góp phần làm mất đi sự linh hoạt và đàn hồi của khớp. Viêm khớp ngón tay thường bắt đầu xuất hiện từ độ tuổi 40 trở đi và trở nên phổ biến hơn ở người cao tuổi.

Người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ, có nguy cơ cao hơn mắc viêm khớp ngón tay.

Người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ, có nguy cơ cao hơn mắc viêm khớp ngón tay.

Giới tính và hormone

Sự thay đổi hormone sau mãn kinh làm tăng khả năng viêm khớp ở phụ nữ. Điều này có thể liên quan đến sự suy giảm hormone estrogen, vốn có tác dụng bảo vệ sụn khớp. Khi estrogen giảm, sụn dễ bị tổn thương và mất đi sự linh hoạt, làm tăng nguy cơ viêm khớp.

Béo phì và rối loạn chuyển hóa

Mặc dù béo phì thường được xem là yếu tố rủi ro chính đối với viêm khớp gối và hông, nhưng nó cũng có liên quan đến viêm khớp ngón tay. Chất béo trong cơ thể sản sinh ra các chất gây viêm, góp phần thúc đẩy quá trình viêm khớp. Ngoài ra, những người thừa cân có nguy cơ cao bị rối loạn chuyển hóa, làm tăng nguy cơ viêm và suy giảm chức năng khớp.

Nhiễm trùng và yếu tố môi trường

Một số bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm khớp, đặc biệt là khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào khớp và kích thích phản ứng viêm. Chẳng hạn, bệnh Lyme do vi khuẩn Borrelia gây ra có thể dẫn đến viêm khớp nếu không được điều trị kịp thời.

Ngoài ra, yếu tố môi trường như tiếp xúc với hóa chất độc hại, hút thuốc lá và làm việc trong môi trường lạnh hoặc ẩm ướt cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp ngón tay.



Triệu chứng Viêm khớp ngón tay

Viêm khớp ngón tay thường phát triển chậm, nhưng các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến mà người bị viêm khớp ngón tay hay gặp phải là:

  • Đau khớp: Là biểu hiện đầu tiên mà người bệnh thường gặp khi mới khởi phát. Vận động làm tăng mức độ đau, còn nghỉ ngơi sẽ giúp cải thiện triệu chứng. Đau có thể âm ỉ hoặc nhói lên khi cử động mạnh.
  • Sưng và viêm: Ngón tay bị viêm có thể sưng tấy, nóng và đỏ lên thấy rõ. Sưng tăng lên sau khi sử dụng tay nhiều hoặc vào buổi sáng khi vừa thức dậy.
  • Cứng khớp: Nhiều người bị viêm khớp ngón tay cảm thấy khó cử động ngón tay vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi yên lâu. Cứng khớp là triệu chứng đặc trưng, kéo dài <30 phút và cải thiện khi vận động.
  • Biến dạng khớp: Ở giai đoạn muộn, viêm khớp có thể làm ngón tay bị cong vẹo, xuất hiện các nốt xương cứng như nốt Heberden (ở khớp gần móng tay) hoặc nốt Bouchard (ở khớp giữa ngón tay).
  • Yếu cơ và giảm khả năng cầm nắm: Người bệnh có thể thấy tay yếu đi, khó nắm chặt đồ vật hoặc mở nắp chai.



Các biến chứng Viêm khớp ngón tay

  • Biến dạng khớp: Nếu không kiểm soát tốt, khớp ngón tay có thể bị biến dạng, dẫn đến hạn chế vận động vĩnh viễn.
  • Tổn thương mô mềm: Các mô quanh khớp như dây chằng, bao khớp dễ bị tổn thương nếu viêm diễn ra trong thời gian dài.
  • Tăng nguy cơ viêm khớp toàn thân: Một số trường hợp viêm khớp ngón tay liên quan đến bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp khác trên cơ thể.


Các biện pháp chẩn đoán Viêm khớp ngón tay

Bác sĩ có thể chẩn đoán viêm khớp ngón tay dựa trên các tiêu chí sau:

  • Đau và cứng khớp kéo dài ít nhất vài tuần.
  • Xuất hiện sưng, viêm hoặc biến dạng ở các khớp ngón tay.
  • Người từ 45 tuổi trở lên có nguy cơ cao mắc viêm khớp ngón tay.
  • Cứng khớp buổi sáng là triệu chứng điển hình, nhưng thời gian thường không quá 30 phút.

Nếu có các triệu chứng điển hình, bác sĩ có thể chẩn đoán viêm khớp mà không cần xét nghiệm hoặc chụp X-quang. Khi biểu hiện lâm sàng chưa đủ rõ, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm bổ sung để làm rõ bệnh lý.

Các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp X-quang: Đây là phương pháp thường dùng để phát hiện các dấu hiệu thoái hóa như gai xương hoặc mất sụn.
  • Siêu âm hoặc MRI: Dùng để quan sát mô mềm và phát hiện viêm màng hoạt dịch hoặc tổn thương dây chằng.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các dấu hiệu viêm như CRP, ESR. Nếu có dấu hiệu viêm khớp tự miễn, xét nghiệm kháng thể đặc hiệu như RF và CCP rất cần thiết.
  • Chọc hút dịch khớp: Dịch khớp có thể được đem đi xét nghiệm để phát hiện vi khuẩn, tinh thể axit uric hoặc dấu hiệu viêm.

Viêm khớp ngón tay có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như hội chứng ống cổ tay hoặc viêm khớp do nhiễm trùng. Để đạt kết quả điều trị tối ưu, cần chẩn đoán chính xác loại viêm khớp đang mắc phải.

X-quang là phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và dễ dàng thực hiện.

X-quang là phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và dễ dàng thực hiện.



Các biện pháp điều trị Viêm khớp ngón tay

Viêm khớp ngón tay là một tình trạng mạn tính gây đau, cứng khớp và giảm chức năng vận động của bàn tay. Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng và giúp người bệnh duy trì sinh hoạt bình thường. Việc điều trị bao gồm các biện pháp không dùng thuốc, điều trị nội khoa và các phương pháp khác như vật lý trị liệu hay phẫu thuật trong trường hợp cần thiết.

Chăm sóc và thay đổi lối sống

Việc điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các triệu chứng của viêm khớp ngón tay. Các biện pháp này không chỉ giúp giảm đau mà còn hỗ trợ bảo vệ và duy trì chức năng của khớp.

Duy trì vận động hợp lý

Duy trì các bài tập đơn giản giúp tăng cường độ dẻo dai và hạn chế cứng khớp. Các bài tập như:

  • Nắm chặt bàn tay: Nắm tay thành nắm đấm nhẹ rồi thả ra để tăng cường sự linh hoạt của các khớp.
  • Co duỗi ngón tay: Gập từng ngón tay về phía lòng bàn tay rồi duỗi thẳng.
  • Dùng bóng nắm tay: Bóp nhẹ một quả bóng mềm để tăng cường lực tay.

Tuy nhiên, tránh các hoạt động quá sức có thể làm tổn thương khớp, như bấm điện thoại liên tục hoặc sử dụng lực tay mạnh trong thời gian dài.

Thường xuyên tập tay giúp giữ cho khớp linh hoạt và vận động dễ dàng hơn.

Thường xuyên tập tay giúp giữ cho khớp linh hoạt và vận động dễ dàng hơn.

Chăm sóc bàn tay

  • Sử dụng nẹp hỗ trợ giúp cố định ngón tay, giảm áp lực lên khớp khi cơn đau xuất hiện.
  • Giữ ấm bàn tay vào mùa lạnh để hạn chế cứng khớp.
  • Các thao tác lặp đi lặp lại nhiều lần dễ khiến khớp bị tổn thương, nên cần phân bổ thời gian nghỉ ngơi phù hợp.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm viêm và bảo vệ khớp:

  • Thực phẩm chứa nhiều omega-3 giúp bảo vệ khớp và giảm triệu chứng viêm.
  • Bổ sung đầy đủ vitamin D và canxi giúp phòng ngừa loãng xương, thoái hóa khớp.
  • Hạn chế ăn đồ ăn nhanh, thức ăn nhiều dầu mỡ để giảm nguy cơ làm nặng viêm khớp.

Biện pháp dùng thuốc

Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc giúp kiểm soát triệu chứng của viêm khớp ngón tay.

Thuốc giảm đau và chống viêm

  • Ibuprofen, diclofenac là những thuốc thường được dùng trong điều trị viêm khớp nhẹ đến trung bình. Cần tuân thủ liều lượng để tránh rủi ro như viêm loét dạ dày hoặc tổn thương gan.
  • Thuốc giảm đau tại chỗ: Các loại gel NSAIDs hoặc kem capsaicin có thể giúp giảm đau tại vùng khớp bị viêm mà không gây tác dụng phụ toàn thân.

Tiêm corticosteroid

Khi tình trạng viêm nghiêm trọng, bác sĩ có thể tiêm corticosteroid vào khớp để giảm sưng đau nhanh chóng. Tuy nhiên, tiêm steroid quá thường xuyên có thể làm tổn thương mô khớp.

Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp

Nếu nguyên nhân viêm khớp liên quan đến rối loạn miễn dịch, cần dùng thuốc ức chế miễn dịch chuyên biệt như nhóm DMARDs.

Các thuốc điều trị khác

  • Tiêm hyaluronic acid giúp bôi trơn khớp nhưng chưa có nhiều bằng chứng rõ ràng về hiệu quả trong viêm khớp ngón tay.
  • Thuốc sinh học như TNF-alpha inhibitors đang được nghiên cứu nhưng chưa được chỉ định phổ biến.

Phương pháp điều trị khác

Vật lý trị liệu

Người bệnh sẽ được hướng dẫn các bài tập tay đơn giản giúp tăng sức mạnh và giảm cứng khớp. Ngoài ra, liệu pháp nhiệt như chườm nóng, tắm paraffin cũng giúp giảm đau và tăng cường lưu thông máu.

Phẫu thuật

Khi không đáp ứng với thuốc và vật lý trị liệu, cần xem xét can thiệp ngoại khoa. Một số phương pháp phổ biến gồm:

  • Cố định khớp (arthrodesis): Hợp nhất các xương để loại bỏ cơn đau nhưng sẽ làm mất khả năng cử động.
  • Thay khớp nhân tạo (arthroplasty): Được chỉ định trong trường hợp viêm khớp nghiêm trọng, giúp khôi phục chức năng khớp.

Tiên lượng viêm khớp ngón tay

Khả năng hồi phục

  • Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp giúp làm chậm quá trình thoái hóa khớp.
  • Các phương pháp tập luyện, sử dụng nẹp tay và điều trị nội khoa có thể giúp người bệnh giảm đau và duy trì chức năng vận động lâu dài.
  • Viêm khớp ngón tay không đe dọa tính mạng, nhưng nếu không điều trị, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày.

Viêm khớp ngón tay có thể gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống, nhưng nếu được điều trị và quản lý đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát triệu chứng và duy trì hoạt động bình thường. Nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng, việc tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng điều trị phù hợp là điều vô cùng quan trọng.


Tài liệu tham khảo:

  1. Coelho, S. (2023, November 20). What does arthritis in the fingers feel like? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/arthritis-in-fingers
  2. Kloppenburg, M., & Kroon, F. (2024, December 31). Management of hand osteoarthritis. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  3. Lozada, C. J. (2024, January 24). Osteoarthritis guidelines. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/330487-guidelines
  4. March, L., & Cross, M. (2023, October 5). Epidemiology and risk factors for osteoarthritis. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  5. Sachdev, P., Schwartz, A. A., & Braverman, J. (2024, January 18). Hand osteoarthritis. WebMD. https://www.webmd.com/osteoarthritis/hand-osteoarthritis-degenerative-arthritis-of-the-hand
  6. Steinberg, D. R. (2024, May). Osteoarthritis of the hand. MSD Manual. https://www.msdmanuals.com/home/bone-joint-and-muscle-disorders/hand-disorders/osteoarthritis-of-the-hand
  7. Wu, B. (2018, August 22). Tips for preventing arthritis in the hands. Healthline. https://www.healthline.com/health/osteoarthritis/preventing-arthritis-in-the-hands


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ