Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Bệnh túi thừa, trước đây là một căn bệnh hiếm khi được chẩn đoán và chỉ được xem là một sự tò mò y học, hiện nay đã trở thành một trong những rối loạn tiêu hóa phổ biến nhất ở cả bệnh nhân nội trú và ngoại trú. Viêm túi thừa đại tràng xảy ra khi các túi thừa bị tắc nghẽn, thường do phân hoặc các hạt thức ăn, dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn và viêm nhiễm. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau, sốt và thay đổi thói quen đi đại tiện. Nguyên nhân chính xác không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng thường liên quan đến chế độ ăn ít chất xơ, từ đó gây táo bón và tăng áp lực trong đại tràng.
Viêm túi thừa đại tràng là một rối loạn tiêu hóa phổ biến, khoảng 20% bệnh nhân mắc viêm túi thừa lần đầu sẽ có ít nhất một lần tái phát. Các biến chứng phổ biến của viêm túi thừa đại tràng là nhiễm trùng ổ bụng, viêm phúc mạc, xuất huyết tiêu hoá. Trong hai thập kỷ qua, sự quan tâm đến bệnh túi thừa đã phục hồi. Các kỹ thuật hình ảnh hiện đại và việc sử dụng rộng rãi nội soi tiêu hoá đã giúp chẩn đoán chính xác hơn viêm túi thừa đại tràng và bệnh túi thừa không triệu chứng, từ đó tăng cường hiểu biết của chúng ta về dịch tễ học của bệnh. Việc nhận ra rằng viêm túi thừa có nhiều yếu tố nguy cơ chung với các bệnh viêm khác đã thúc đẩy các giả thuyết mới về cơ chế bệnh sinh và mở ra cơ hội nghiên cứu và điều trị mới. Thông qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét các dữ liệu và thông tin mới nhất dịch tễ học, bệnh sinh và điều trị viêm túi thừa đại tràng.
Hình ảnh đại thể của viêm túi thừa đại tràng
Dịch tễ học
Rủi ro suốt đời của viêm túi thừa ở người mắc bệnh túi thừa được báo cáo dao động từ 10% đến 25%. Tuy nhiên, những ước tính này được đưa ra trước khi việc sử dụng nội soi trở nên phổ biến, do đó, việc đánh giá chính xác tỷ lệ mắc bệnh còn hạn chế. Hơn nữa, việc chẩn đoán viêm túi thừa trước đây chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Các ước tính hiện đại dựa trên nội soi đại tràng và chụp cắt lớp vi tính (CT) cho thấy chỉ có ít hơn 5% những người mắc bệnh túi thừa phát triển viêm túi thừa đại tràng. Tỷ lệ mắc viêm túi thừa đã tăng lên theo thời gian và tăng theo độ tuổi của bệnh nhân. Tuy nhiên, sự gia tăng tương đối của viêm túi thừa trong những thập kỷ gần đây có sự rõ rệt nhất ở nhóm bệnh nhân trẻ tuổi. Ví dụ, từ năm 1980 đến 2007, tỷ lệ viêm túi thừa ở nhóm người 40–49 tuổi đã tăng 132%.
Viêm túi thừa thường gặp ở nam giới nhiều hơn nữ giới cho đến trước 60 tuổi, sau đó nó lại trở nên phổ biến hơn ở nữ giới. Tỷ lệ nhập viện vì viêm túi thừa ở Hoa Kỳ cao nhất ở nhóm người da trắng (62/100.000), trong khi ở người da đen và người gốc Latin là khoảng 30/100.000, và thấp nhất ở người châu Á (10/100.000). Những người sống ở khu vực thành thị có xu hướng nhập viện vì viêm túi thừa nhiều hơn so với những người sống ở khu vực nông thôn, cũng như những người có thu nhập và trình độ học vấn thấp hơn. Viêm túi thừa phổ biến hơn ở các quốc gia phát triển, nhưng có thể đang gia tăng ở các khu vực đang phát triển khác trên thế giới. Người nhập cư vào Mỹ và các nước phương Tây có nguy cơ nhập viện vì bệnh túi thừa thấp hơn so với người bản xứ phương Tây, mặc dù nguy cơ này tăng dần theo thời gian kể từ khi nhập cư.
Yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính xác của viêm túi thừa vẫn chưa được xác định chính xác, nhưng nó thường là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố gây viêm hoặc nhiễm trùng ở các túi thừa (các túi nhỏ hình thành trong thành đại tràng). Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ có liên quan đến sự phát triển của viêm túi thừa bao gồm:
Chế độ ăn ít chất xơ
Chế độ ăn ít chất xơ là yếu tố nguy cơ được nhắc đến nhiều nhất đối với viêm túi thừa đại tràng. Một chế độ ăn thiếu chất xơ, giàu carbohydrate và chất béo có thể dẫn đến táo bón và tạo ra các hạt phân nhỏ, cứng. Điều này có thể làm tăng áp lực trong đại tràng, góp phần vào việc hình thành túi thừa đại tràng.
Theo thời gian, áp lực tăng lên có thể làm yếu thành đại tràng, gây ra sự hình thành các túi thừa. Nếu các túi thừa này bị tắc nghẽn hoặc kích thích, chúng có thể bị viêm hoặc nhiễm trùng, dẫn đến viêm túi thừa.
Áp lực tăng trong đại tràng
Việc hình thành túi thừa được cho là có liên quan đến áp lực tăng trong đại tràng, điều này có thể xảy ra do căng thẳng khi đi đại tiện, táo bón hoặc thói quen đi đại tiện không đều.
Áp lực tăng này có thể gây ra sự hình thành các túi ở những điểm yếu trên thành đại tràng. Khi các túi này bị tắc nghẽn bởi phân hoặc hạt thức ăn, vi khuẩn có thể phát triển, dẫn đến nhiễm trùng và viêm nhiễm.
Lão hóa
Nguy cơ phát triển viêm túi thừa tăng lên theo tuổi tác. Khoảng 60 tuổi, nhiều người đã mắc túi thừa, và tỷ lệ mắc viêm túi thừa (viêm hoặc nhiễm trùng các túi thừa này) cũng tăng theo tuổi. Điều này có thể do sự suy yếu của thành đại tràng theo thời gian. Một số giả thuyết khác cho rằng tuổi tác tăng lên sẽ làm giảm lưu lượng máu đến đại tràng, góp phần vào việc phát triển các túi thừa và tăng nguy cơ các biến chứng.
Thiếu hoạt động thể chất
Ít vận động thể chất có thể góp phần vào tình trạng táo bón, điều này lại dẫn đến làm tăng áp lực trong đại tràng và thúc đẩy sự hình thành túi thừa.
Béo phì
Béo phì là một yếu tố nguy cơ khác đối với viêm túi thừa. Việc thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng áp lực trong ổ bụng và dẫn đến các vấn đề về chức năng và sự di chuyển của ruột, từ đó tăng nguy cơ viêm túi thừa đại tràng.
Di truyền và tiền sử gia đình
Những người có tiền sử gia đình mắc viêm túi thừa có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu cho thấy di truyền có thể đóng vai trò trong việc hình thành túi thừa và sự phát triển viêm hoặc nhiễm trùng trong các túi này.
Viêm mạn tính ở đại tràng
Viêm mạn tính trong đại tràng, bao gồm các tình trạng như hội chứng ruột kích thích hoặc táo bón mãn tính, có thể làm tăng khả năng mắc viêm túi thừa. Viêm mạn tính làm yếu thành đại tràng, khiến nó dễ bị nhiễm trùng hơn.
Một số loại thuốc
Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và corticosteroid, đã được chứng minh làm gia tăng nguy cơ viêm túi thừa đại tràng. Những loại thuốc này có thể gây kích ứng niêm mạc đại tràng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc viêm ở các túi thừa.
Hút thuốc
Hút thuốc được coi là một yếu tố nguy cơ đối với việc phát triển viêm túi thừa. Các nghiên cứu cho thấy người hút thuốc có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng từ viêm túi thừa, chẳng hạn như các dạng bệnh nghiêm trọng hơn hoặc cần phải phẫu thuật.
Thay đổi trong hệ vi sinh đường ruột
Nghiên cứu gần đây cho thấy sự mất cân bằng trong hệ vi sinh ruột (tập hợp các vi khuẩn và vi sinh vật khác sống trong ruột) có thể góp phần vào sự phát triển của viêm túi thừa. Một hệ vi sinh bất thường có thể thúc đẩy viêm hoặc nhiễm trùng trong các túi thừa.
Cơ chế bệnh sinh của viêm túi thừa bao gồm một loạt các chuỗi dẫn đến viêm hoặc nhiễm trùng các túi thừa - những túi nhỏ hình thành trong thành đại tràng. Cơ chế bệnh sinh của viêm túi thừa vẫn chưa được hiểu biết đầy đủ. Những giả thuyết trước đây cho rằng viêm túi thừa là kết quả của sự tắc nghẽn và chấn thương sau khi hình thành túi thừa, dẫn đến thiếu máu cục bộ, tắc nghẽn và nhiễm trùng. Giả thuyết này đã dẫn đến niềm tin rộng rãi cho rằng bệnh nhân mắc bệnh túi thừa nên tránh ăn các loại hạt, và việc sử dụng kháng sinh có thể điều trị viêm túi thừa. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy việc tiêu thụ các loại hạt trong chế độ ăn không làm tăng nguy cơ viêm túi thừa, và kháng sinh có thể không làm tăng tốc quá trình phục hồi hay cải thiện kết quả điều trị. Những phát hiện này đã dẫn đến các mô hình về cơ chế bệnh sinh của viêm túi thừa liên quan đến viêm mãn tính và sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột.
Cơ chế bệnh sinh phức tạp của viêm túi thừa đại tràng
Viêm mãn tính
Một số nghiên cứu đã liên kết viêm túi thừa với một tình trạng viêm mãn tính. Bằng chứng thuyết phục nhất, mặc dù gián tiếp, là nhiều yếu tố nguy cơ của viêm túi thừa có liên quan đến viêm hệ thống mãn tính. Ví dụ, béo phì, ít vận động và chế độ ăn kiểu phương Tây là các yếu tố nguy cơ của các bệnh, được cho là do viêm mãn tính gây ra, bao gồm bệnh tim mạch và tiểu đường - những yếu tố này làm tăng mức độ của các chỉ số sinh học viêm. Sự tăng biểu hiện của các protein và histamine trong hệ thống võng nội mô, vốn có liên quan đến viêm ruột, cũng đã được chứng minh có liên quan tới viêm túi thừa đại tràng.
Sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
Sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột được cho là có liên quan đến cơ chế bệnh sinh của nhiều rối loạn tiêu hóa. Các yếu tố chế độ ăn và lối sống có thể gây ra sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến viêm niêm mạc và viêm túi thừa. Một số bằng chứng chỉ ra vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong viêm túi thừa. Viêm túi thừa cấp tính liên quan đến viêm hoặc rò niêm mạc, làm vi khuẩn thường trú di chuyển qua hàng rào niêm mạc đại tràng, đôi khi dẫn đến nhiễm trùng rõ rệt, bao gồm hình thành áp xe và viêm phúc mạc. Sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh túi thừa ở các khu vực khác nhau trên thế giới phản ánh sự khác biệt về thành phần vi sinh vật đường ruột tại các khu vực này. Các yếu tố nguy cơ như chế độ ăn và lối sống đối với viêm túi thừa đại tràng có ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột. Ví dụ, béo phì và chế độ ăn kiểu phương Tây có liên quan đến sự giảm đa dạng vi sinh vật trong ruột và thay đổi thành phần cùng chức năng của hệ vi sinh vật. Ngược lại, chế độ ăn giàu chất xơ giúp tăng đa dạng và sự phong phú của hệ vi sinh đường ruột. Chất xơ trong chế độ ăn là nguồn năng lượng quan trọng cho các vi khuẩn đường ruột, giúp chuyển hóa các carbohydrate phức tạp thành các axit béo chuỗi ngắn – các chất này đến lượt mình lại giúp tăng cường sản xuất chất nhầy và các peptide kháng khuẩn, đồng thời điều hòa cân bằng miễn dịch, ổn định chức năng hàng rào ruột và mức độ phát triển tế bào thích hợp.
Về tổng thể, sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột có liên quan đến sự phát triển của viêm túi thừa và các triệu chứng liên quan đến bệnh túi thừa. Các vi khuẩn tham gia vào chuyển hóa acid béo chuỗi ngắn, chức năng của hàng rào niêm mạc và các vi khuẩn có khả năng xâm lấn có vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của viêm túi thừa đại tràng. Tuy nhiên, rất khó để xác định liệu sự thay đổi trong hệ vi sinh vật của phân có liên quan nhân quả đến viêm túi thừa hay không. Có thể chính chế độ ăn và sự thay đổi lối sống sau chẩn đoán và điều trị bằng kháng sinh đã làm thay đổi tỷ lệ vi sinh vật đường ruột.
Yếu tố di truyền
Các nghiên cứu lớn về cặp sinh đôi đã cung cấp bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh túi thừa. Trong các nghiên cứu này, khả năng phát triển bệnh túi thừa ở những người có anh chị em sinh đôi mắc bệnh cao hơn đáng kể ở cặp sinh đôi cùng trứng (một hợp tử) so với cặp sinh đôi khác trứng (hai hợp tử) và cao hơn ở anh chị em không sinh đôi so với dân số chung. Mô hình thống kê ước tính rằng yếu tố di truyền chiếm từ 40% đến 50% nguy cơ mắc bệnh túi thừa. Tuy nhiên, các nghiên cứu này không thể phân biệt rõ ràng giữa viêm túi thừa và bệnh túi thừa không triệu chứng. Tuy vậy, kết quả tương tự được tìm thấy khi phân tích chỉ riêng viêm túi thừa phức tạp.
Biến đổi trong hệ thần kinh cơ và cơ trơn của đại tràng
Các khu vực có áp lực cao cục bộ trong lòng đại tràng ban đầu được cho là dẫn đến sự hình thành túi thừa ở các điểm yếu trong cơ đại tràng. Điều này có thể giải thích cho sự quan sát rằng bệnh túi thừa thường xảy ra nhất ở đại tràng sigma, nơi đại tràng ít giãn nở hơn, thay vì ở đại tràng gần và trực tràng. Hơn nữa, túi thừa không xuất hiện ở trực tràng, nơi có chức năng chứa và có khả năng giãn nở cao, và nơi các bướu trực tràng phình ra để tạo một lớp vòng bổ sung cho thành ruột. Những biến đổi trong hệ thần kinh ruột, mô liên kết, cơ trơn và vận động của đại tràng được cho là góp phần vào sự phát triển của bệnh túi thừa và các triệu chứng cơ năng trong bệnh túi thừa. Tuy nhiên, chưa rõ liệu những bất thường về vận động thần kinh cơ này có liên quan đến sự phát triển của viêm túi thừa hay không.
Bệnh túi thừa khởi phát sớm xuất hiện ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý về mô liên kết, hỗ trợ vai trò của các bất thường mô liên kết trong sự hình thành bệnh túi thừa. Những thay đổi trong thành phần và cấu trúc collagen cũng như chuyển hóa mô liên kết đã được xác định trong đại tràng của bệnh nhân mắc bệnh túi thừa. Sự giảm số lượng các tế bào hạch và tế bào thần kinh, cũng như sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và acetylcholine, cũng được phát hiện ở bệnh nhân mắc bệnh túi thừa. Tuy nhiên, chưa rõ liệu những biến đổi thần kinh cơ này đã xuất hiện trước khi hình thành bệnh túi thừa hoặc viêm túi thừa đại tràng và do đó góp phần vào sự phát triển của bệnh, hay chúng chỉ là kết quả của các quá trình xảy ra sau khi bệnh túi thừa đã hình thành.
Các triệu chứng lâm sàng của viêm túi thừa có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhưng triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
Đau bụng: đây là triệu chứng phổ biến nhất của viêm túi thừa đại tràng, bệnh nhân thường cảm thấy ở vùng dưới bụng. Đau thường là cảm giác đau nhói, co thắt, và có thể trở nên nặng hơn sau khi ăn hoặc khi đi đại tiện.
Sốt: Sốt nhẹ thường đi kèm với viêm túi thừa, đặc biệt là khi có viêm hoặc nhiễm trùng.
Đau bụng là triệu chứng thường gặp nhất của viêm túi thừa đại tràng
Thay đổi thói quen đi đại tiện: Tiêu chảy hoặc táo bón có thể xảy ra với viêm túi thừa đại tràng. Một số bệnh nhân có thể gặp thay đổi đột ngột trong thói quen đi đại tiện thông thường, chẳng hạn như tiêu chảy thường xuyên hoặc phân cứng, khó đi. Đau hoặc khó khăn khi đi đại tiện cũng là triệu chứng phổ biến, và trong một số trường hợp, có thể có máu trong phân.
Buồn nôn và nôn: Nhiều người bị viêm túi thừa đại tràng cảm thấy buồn nôn và có thể nôn, đặc biệt là trong những trường hợp viêm túi thừa có biến chứng hoặc khi nhiễm trùng gây tắc nghẽn ruột.
Đầy hơi, khó tiêu: Bụng có thể cảm thấy đau khi chạm vào, và có thể có cảm giác đầy hơi hoặc chướng bụng, có thể xảy ra nếu đại tràng bị tắc nghẽn hoặc nếu có viêm nhiễm nghiêm trọng. Bệnh nhân do vậy cũng mất cảm giác thèm ăn và đầy bụng hoặc khó chịu sau khi ăn.
Đau khi đi tiểu hoặc khó chịu ở hậu môn: Nếu viêm túi thừa gây ra các biến chứng như rò giữa đại tràng và đường tiết niệu, có thể xảy ra tình trạng đau khi đi tiểu hoặc khó chịu ở hậu môn.
Tăng số lượng bạch cầu: Mặc dù đây không phải là triệu chứng mà bệnh nhân có thể cảm nhận được, nhưng một chỉ số bạch cầu cao (bạch cầu tăng) thường được phát hiện trong các xét nghiệm máu và có thể cho thấy cơ thể đang bị nhiễm trùng hoặc viêm.
Triệu chứng nặng (Viêm túi thừa đại tràng có biến chứng):
Trong các trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là khi có biến chứng, các triệu chứng có thể trở nên mạnh mẽ và bao gồm:
- Đau bụng dữ dội, liên tục và lan rộng hơn;
- Các triệu chứng sốc như nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, và lú lẫn;
- Viêm phúc mạc, gây đau lan rộng, chướng bụng và bụng cứng;
- Áp xe ổ bụng, có thể gây sốt, ớn lạnh và đau khi sờ;
- Xuất huyết tiêu hoá hoặc tắc ruột;
- Thủng ruột.
Một số thay đổi trong lối sống và thói quen có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh hoặc giảm khả năng tái phát. Phòng ngừa viêm túi thừa đại tràng chủ yếu liên quan đến việc ngăn ngừa sự hình thành các túi thừa và giảm các yếu tố góp phần vào sự viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng của chúng.
Dưới đây là các cách phòng ngừa viêm túi thừa:
Chẩn đoán viêm túi thừa đại tràng dựa trên việc đánh giá lâm sàng, tiền sử bệnh lý và các biện pháp chẩn đoán hình ảnh. Mục tiêu là xác nhận sự hiện diện của viêm hoặc nhiễm trùng trong các túi thừa và loại trừ các bệnh lý khác có thể gây ra triệu chứng tương tự (như viêm ruột thừa hoặc ung thư đại trực tràng). Dưới đây là tổng quan về các phương pháp phổ biến dùng để chẩn đoán viêm túi thừa đại tràng.
Chẩn đoán lâm sàng
Bước đầu tiên trong chẩn đoán viêm túi thừa đại tràng thường là khai thác tiền sử bệnh sử kỹ lưỡng và khám sức khỏe. Các triệu chứng của bệnh nhân, chẳng hạn như: đau bụng (thường là ở vùng hạ vị trái), sốt, thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy, táo bón), buồn nôn hoặc nôn mửa, chán ăn.
Trong quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể sờ bụng để kiểm tra các phản ứng thành bụng, đặc biệt là ở vùng hạ vị trái (vùng phổ biến có viêm túi thừa). Tìm dấu hiệu của đầy bụng hoặc căng cứng bụng, có thể chỉ ra viêm phúc mạc (cảm ứng phúc mạc). Bên cạnh đó, đo nhiệt độ để phát hiện sốt và các dấu hiệu hệ thống nhiễm trùng khác.
Xét nghiệm Máu
Các xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm:
Xét nghiệm tổng phân tích máu ngoại vi: Thường được yêu cầu để kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm. Trong viêm túi thừa đại tràng, số lượng bạch cầu (WBC) thường cao do phản ứng miễn dịch của cơ thể với nhiễm trùng.
Protein phản ứng C (CRP): CRP là một dấu hiệu viêm có thể tăng cao trong viêm túi thừa, mặc dù nó không đặc hiệu cho tình trạng này.
Nuôi cấy máu: Nếu có lo ngại về nhiễm khuẩn huyết, các xét nghiệm nuôi cấy máu có thể được xem xét chỉ định, nhất là khi nghi ngờ tình trạng nhiễm trùng đang lan ra toàn cơ thể.
Chẩn đoán hình ảnh
Hình ảnh học là rất quan trọng trong việc xác nhận chẩn đoán viêm túi thừa, đánh giá mức độ nghiêm trọng và phát hiện các biến chứng (như áp xe, thủng, hoặc rò). Chẩn đoán hình ảnh cũng đóng vai trò trong chẩn đoán phân biệt một số tình trạng bệnh lý ổ bụng có các triệu chứng tương tự viêm túi thừa đại tràng. Một số kỹ thuật hình ảnh thường được sử dụng:
Siêu âm ổ bụng: siêu âm ổ bụng có thể được sử dụng như một công cụ sàng lọc ban đầu, đặc biệt là ở bệnh nhân trẻ tuổi hoặc phụ nữ mang thai. Nó có thể giúp xác định các dấu hiệu của viêm túi thừa đại tràng, chẳng hạn như thành đại tràng dày hoặc các dấu hiệu tụ dịch (có thể chỉ ra áp xe). Tuy nhiên, siêu âm có những hạn chế và có thể không đủ nhạy hoặc không đủ đặc hiệu như các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.
Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT bụng và khung chậu là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong việc chẩn đoán viêm túi thừa cấp tính. Nó có thể:
CT sử dụng thuốc cản quang (dung dịch thuốc cản quang được tiêm) thường được ưu tiên vì nó cung cấp thông tin chi tiết hơn về đại tràng và các biến chứng.
Hình ảnh cắt lớp vi tính của viêm túi thừa đại tràng
Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI không thường xuyên được sử dụng như công cụ chẩn đoán đầu tay cho viêm túi thừa, nhưng có thể hữu ích trong một số tình huống, chẳng hạn như đối với phụ nữ mang thai (vì không có bức xạ). Tương tự như CT, MRI có thể đánh giá sự hiện diện của các túi thừa, viêm và các biến chứng như áp xe hoặc rò.
Nội soi đại tràng (hoặc Nội soi trực tràng ống mềm): nội soi đại tràng thường tránh trong giai đoạn cấp tính của viêm túi thừa vì thủ thuật này có thể gây thủng đại tràng đang viêm. Tuy nhiên, sau khi viêm cấp tính đã giảm, nội soi đại tràng có thể được thực hiện để đánh giá sự hiện diện của các túi thừa và loại trừ các tình trạng khác (như ung thư đại trực tràng). Trong một số trường hợp, nội soi trực tràng ống mềm có thể kết hợp sinh thiết các tổn thương đại tràng cụ thể, từ đó có thể chẩn đoán mô bệnh học một cách chính xác
X-quang: X-quang bụng thông thường không được sử dụng để chẩn đoán viêm túi thừa trực tiếp, nhưng có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác của đau bụng, chẳng hạn như tắc nghẽn ruột hoặc thủng ruột.
Điều trị
Điều trị viêm túi thừa phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Viêm túi thừa đại tràng chưa có biến chứng
Hầu hết bệnh nhân với viêm túi thừa chưa có biến chứng có thể được điều trị mà không cần phẫu thuật. Đối với các trường hợp viêm túi thừa nhẹ, điều trị thường bao gồm các biện pháp sau:
- Viêm túi thừa nặng xảy ra khi có các biến chứng, như áp xe, thủng ruột, rò đại tràng hoặc tắc ruột. Những biến chứng này có thể cần phải điều trị chuyển sâu và can thiệp bằng phẫu thuật. Trong các trường hợp viêm túi thừa nặng, tái phát nhiều lần, hoặc có biến chứng, phẫu thuật có thể được chỉ định. Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào các yếu tố như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, loại biến chứng, và tần suất các đợt viêm túi thừa.
- Phẫu thuật phổ biến nhất đối với viêm túi thừa nặng là cắt bỏ đại tràng sigma, trong đó loại bỏ phần đại tràng bị ảnh hưởng bởi viêm túi thừa, các đầu của đại tràng sau đó sẽ được nối lại với nhau
- Trong trường hợp bệnh nhân không ổn định, bệnh nhân có thể trạng kém hoặc có nhiễm trùng nặng, phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo tạm thời có thể được thực hiện trước để cho phép ruột hồi phục, và đại tràng sau đó sẽ được nối lại trong một thủ thuật riêng.
- Phẫu thuật nội soi: có thể được sử dụng để giảm thời gian phục hồi và giảm nguy cơ biến chứng. Trong một số trường hợp, cắt bỏ đại tràng nội soi có thể được thực hiện nếu bệnh chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể của đại tràng.
Hậu môn nhân tạo trong điều trị
Tài liệu tham khảo:
Lisa L. Strate MD, MPH, Arden M. Morris MD, MPH, in Gastroenterology, 2019
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!