Bác sĩ: BS Trần Thị Yến Nhi
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Viêm vùng chậu còn được gọi là viêm sinh dục trên, là một hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi tình trạng viêm nhiễm tại các cơ quan sinh dục trên của phụ nữ bao gồm viêm nội mạc tử cung, viêm vòi trứng, abces vòi trứng - buồng trứng và một số trường hợp nghiêm trọng có thể gặp viêm phúc mạc vùng chậu. Bệnh thường xảy ra do sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh từ đường sinh dục dưới lan ngược dòng lên trên, dẫn đến tổn thương cấu trúc và chức năng của các cơ quan này.
Các cơ quan tổn thương trong viêm vùng chậu
Tác nhân gây viêm vùng chậu thường bao gồm:
Triệu chứng lâm sàng của viêm vùng chậu rất đa dạng, thay đổi tùy theo tác nhân gây bệnh và mức độ nhiễm trùng. Bệnh có thể biểu hiện từ không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ không đặc hiệu (xuất huyết âm đạo bất thường, đau khi giao hợp, tiết dịch âm đạo bất thường ) đến các biểu hiện nhiễm trùng nặng, gây khó khăn trong việc phát hiện và chẩn đoán.
Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis
Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ viêm vùng chậu bao gồm:
Phụ nữ trẻ trong độ tuổi hoạt động tình dục, có nguy cơ cao mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục, có biểu hiện đau vùng chậu và đã loại trừ các tình trạng bệnh lý khác, trong quá trình khám vùng chậu ghi nhận ít nhất một trong các dấu hiệu sau:
Cận lâm sàng hỗ trợ
Ngoài tiêu chuẩn chính và phụ, các phương pháp cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác:
Nhuộm Gram: Giúp xác định sự hiện diện của Neisseria gonorrhoeae.
Test miễn dịch: Phát hiện Chlamydia trachomatis thông qua các phương pháp như ELISA hoặc PCR.
Công thức máu: Số lượng bạch cầu tăng gợi ý tình trạng viêm nhiễm, nhưng không phải tất cả trường hợp viêm vùng chậu đều có chỉ số bất thường ( có tới 56% bệnh nhân viêm vùng chậu có công thức máu bình thường).
CRP và Procalcitonin (PCT): Được sử dụng để đánh giá mức độ viêm nhiễm toàn thân.
Beta hCG: Loại trừ các nguyên nhân liên quan đến thai kỳ như thai ngoài tử cung nếu kết quả âm tính.
Tổng phân tích nước tiểu: Hỗ trợ phân biệt viêm vùng chậu với viêm nhiễm đường tiết niệu.
Siêu âm: Phát hiện các bất thường vùng chậu như áp-xe vòi trứng – buồng trứng hoặc tình trạng tụ dịch.
Dịch âm đạo bất thường là một trong những triệu chứng của viêm vùng chậu
Viêm vùng chậu cần được phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự để tránh nhầm lẫn trong chẩn đoán và điều trị. Các nhóm bệnh lý thường liên quan bao gồm:
Lạc nội mạc tử cung: Đau bụng kinh dữ dội hoặc đau vùng chậu mãn tính, thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
Điều trị nội trú được chỉ định trong các trường hợp sau:
Phác đồ điều trị cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, khả năng dung nạp thuốc và đáp ứng điều trị.
Bệnh nhân bị viêm vùng chậu thường cải thiện triệu chứng lâm sàng trong vòng 3 ngày sau khi bắt đầu điều trị bằng kháng sinh.
Nếu không có cải thiện lâm sàng sau 72 giờ điều trị ngoại trú, cần phải nhập viện để đánh giá lại tình trạng bệnh và xác định nguyên nhân không đáp ứng điều trị, xem xét thay đổi phác đồ kháng sinh phù hợp với tình trạng vi khuẩn kháng thuốc hoặc nguyên nhân khác, tiến hành thêm các xét nghiệm và chẩn đoán bổ sung, chẳng hạn như siêu âm, xét nghiệm vi sinh hoặc nội soi ổ bụng nếu cần thiết.
Đối với các trường hợp viêm vùng chậu do Chlamydia trachomatis hoặc Neisseria gonorrhoeae, việc xét nghiệm lại sau điều trị là rất quan trọng để phát hiện tình trạng tái nhiễm hoặc thất bại điều trị:
Việc theo dõi và xét nghiệm sau điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm tình trạng tái nhiễm hoặc các biến chứng lâu dài như viêm mãn tính, vô sinh hoặc đau vùng chậu kéo dài.
Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh bằng cách khuyến khích bạn tình xét nghiệm và điều trị, từ đó hạn chế nguy cơ tái nhiễm trong tương lai.
Viêm vùng chậu là một bệnh lý nghiêm trọng với nguy cơ ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị kịp thời không chỉ giúp giảm nguy cơ biến chứng mà còn bảo vệ khả năng sinh sản trong tương lai. Điều trị đúng phác đồ, theo dõi sát và thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm là yếu tố then chốt trong quản lý bệnh.
Cần nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là trong nhóm phụ nữ trẻ và những người có nguy cơ cao đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc và tái phát viêm vùng chậu.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!