Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Vỡ túi ngực là một biến chứng muộn có thể gặp sau phẫu thuật thẩm mỹ như nâng ngực hay tái tạo tuyến vú sau đoạn nhũ bằng túi silicone. Tình trạng này xảy ra khi lớp vỏ của túi bị hư hỏng, làm chất gel silicone bên trong túi bị rò rỉ ra ngoài. Gel silicone có thể bị giới hạn bởi lớp bao xơ xung quanh (vỡ trong bao) hoặc thoát ra ngoài (vỡ ngoài bao).
Vỡ túi ngực là một biến chứng muộn có thể gặp sau phẫu thuật thẩm mỹ như nâng ngực hay tái tạo tuyến vú.
Từ khi được sử dụng vào thập niên 1960, túi ngực silicone đã trải qua nhiều lần cải tiến. Các thế hệ gần đây như thế hệ thứ 4 và 5 có lớp vỏ dày hơn, chất gel đồng nhất hơn, giúp giảm nguy cơ rò rỉ. Dù vậy, tỷ lệ vỡ túi ngực vẫn tăng theo thời gian sử dụng, đặc biệt từ năm thứ 6 trở đi. Một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ vỡ túi ngực có thể lên đến 15% trong khoảng thời gian từ 3-10 năm sau khi đặt túi.
Hầu hết các trường hợp vỡ túi ngực không có biểu hiện rõ ràng, chỉ phát hiện tình cờ khi thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, được gọi là “vỡ thầm lặng”. Một số trường hợp có biểu hiện triệu chứng như tuyến vú biến dạng, co thắt, có khối u hay cảm giác khó chịu vùng ngực. Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Ngoài ra, siêu âm cũng hữu ích trong tầm soát nhờ chi phí thấp và dễ thực hiện, đặc biệt ở người bệnh không có triệu chứng.
Mặc dù vỡ túi ngực có thể gây lo lắng, nhưng các nghiên cứu dịch tễ không cho thấy mối liên quan giữa vỡ túi ngực và bệnh lý mô liên kết hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ. Sau khi được chẩn đoán vỡ túi ngực, việc điều trị lúc này phụ thuộc vào triệu chứng lâm sàng và mong muốn của người bệnh. Chẳng hạn như tiếp tục theo dõi định kỳ, phẫu thuật lấy túi và bao xơ, hoặc thay túi ngực nếu cần.
Vỡ túi ngực có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, liên quan đến cấu tạo của túi, thao tác trong quá trình phẫu thuật và các tác động cơ học sau khi túi đã được đặt vào cơ thể. Các nghiên cứu đã xác định một số nguyên nhân chính sau:
Tổn thương trong quá trình phẫu thuật là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ túi ngực.
Tóm lại, vỡ túi ngực là hậu quả của nhiều yếu tố kết hợp, trong đó tổn thương cơ học trong quá trình phẫu thuật và sự lão hóa của vỏ túi theo thời gian là những nguyên nhân chính. Mặc dù các loại túi thế hệ mới có độ bền cao hơn, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ vỡ túi ngực khi sử dụng lâu dài hoặc phải trải qua nhiều lần phẫu thuật.
Phần lớn các trường hợp vỡ túi ngực không có biểu hiện rõ ràng, nên còn được gọi là “vỡ thầm lặng”. Những trường hợp này thường chỉ được phát hiện tình cờ khi người bệnh thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Khi có triệu chứng, người bệnh có thể gặp một hoặc nhiều dấu hiệu như:
Hiện chưa có một bộ tiêu chuẩn cố định để chẩn đoán vỡ túi ngực. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào:
Cần lưu ý rằng thăm khám bằng tay chỉ phát hiện được khoảng 30% trường hợp vỡ túi ngực. Đặc biệt, giá trị loại trừ của phương pháp này khá thấp, với khả năng bỏ sót lên tới 51%. Điều này có nghĩa là dù khám thấy tuyến vú bình thường, vẫn không thể loại trừ chắc chắn nguy cơ túi ngực đã bị vỡ.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán vỡ túi ngực.
Hiếm được sử dụng, không phải lựa chọn thường quy trong chẩn đoán vỡ túi ngực.
Như vậy, MRI vẫn là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán vỡ túi ngực, đặc biệt trong các trường hợp không triệu chứng. Siêu âm là công cụ sàng lọc ban đầu hiệu quả, nhất là ở người bệnh không có điều kiện chụp MRI. Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán cần dựa trên tình trạng lâm sàng, khả năng tiếp cận kỹ thuật và mong muốn của người bệnh.
Hiện chưa có tài liệu nào cho thấy hiệu quả của các phương pháp điều trị không dùng thuốc đối với vỡ túi ngực silicone. Tuy nhiên, với những trường hợp “vỡ thầm lặng”, không có triệu chứng, người bệnh có thể lựa chọn theo dõi định kỳ thay vì phẫu thuật ngay lập tức.
Trong quá trình theo dõi, bác sĩ sẽ tư vấn kỹ về nguy cơ tiến triển, cũng như lợi ích và giới hạn của việc trì hoãn can thiệp. Việc theo dõi bằng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm hoặc cộng hưởng từ, nhằm đánh giá mức độ tiến triển của tình trạng rò rỉ silicone và phản ứng mô xung quanh.
Đây là phương pháp chính thống và được khuyến nghị rộng rãi trong các trường hợp:
Phẫu thuật bao gồm các bước:
Tùy vào vị trí rò rỉ, có thể chia thành hai tình huống:
Phẫu thuật loại bỏ túi ngực là phương pháp chính thống và được khuyến nghị rộng rãi.
Không có tài liệu nào đề cập đến việc sử dụng thuốc, vật lý trị liệu hay các phương pháp hỗ trợ khác trong điều trị vỡ túi ngực silicone.
Phần lớn các trường hợp vỡ túi ngực không gây ra biến chứng nghiêm trọng và có thể được xử lý hiệu quả bằng phẫu thuật lấy bỏ túi và bao xơ. Nếu phát hiện sớm và can thiệp đúng cách, tiên lượng thường rất khả quan. Người bệnh cũng có thể lựa chọn đặt lại túi mới ngay trong cùng cuộc mổ nếu không có chống chỉ định.
Ở những trường hợp không có triệu chứng, theo dõi định kỳ được xem là lựa chọn an toàn khi chưa có dấu hiệu tiến triển. Các nghiên cứu hiện tại cũng chưa ghi nhận vỡ túi ngực gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân nếu chưa được can thiệp ngay.
Tùy theo mức độ vỡ và phản ứng của cơ thể, người bệnh có thể gặp các biến chứng sau:
Tỷ lệ tái phát
Các tài liệu y khoa không đề cập tới tỷ lệ tái phát sau khi thay túi mới. Tuy nhiên, có ghi nhận rằng nguy cơ vỡ tăng đáng kể sau 6 đến 8 năm sử dụng, kể cả với các túi thế hệ mới. Một nghiên cứu tại Đan Mạch cho thấy, với túi từ thế hệ thứ 3 trở đi, tỷ lệ túi còn nguyên sau 5 năm là 98%, và sau 10 năm còn khoảng 83 - 85%.
Túi ngực thế hệ cũ có tỷ lệ vỡ và rò rỉ gel cao hơn so với túi đời mới.
Vỡ túi ngực là biến chứng có thể xử trí hiệu quả nếu phát hiện sớm. Hầu hết các trường hợp không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân. Tuy nhiên, người bệnh cần được tư vấn rõ ràng về khả năng vỡ túi theo thời gian, đặc biệt sau 6 - 8 năm sử dụng, để chủ động theo dõi và lựa chọn thời điểm can thiệp phù hợp.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!