Từ điển bệnh lý

Xơ vữa động mạch : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 17-01-2025

Tổng quan Xơ vữa động mạch

Xơ vữa động mạch là một căn bệnh mãn tính, âm thầm tiến triển, đánh dấu bởi sự tích tụ dần dần của các mảng bám bên trong thành động mạch. Các mảng bám này được hình thành từ cholesterol, chất béo, tế bào viêm, canxi và các chất khác, làm cho lòng động mạch dần hẹp lại, cản trở dòng máu lưu thông đến các cơ quan quan trọng như tim, não và các chi. [1]

Xơ vữa động mạch gây tổn thương nhiều cơ quan

Xơ vữa động mạch gây tổn thương nhiều cơ quan

Xơ vữa động mạch góp phần gây ra nhiều bệnh tim mạch nguy hiểm, trong đó có nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên và bệnh mạch vành. [2] Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 17,9 triệu người tử vong mỗi năm do bệnh tim mạch, được xem là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. [3] Ở Việt Nam, theo nghiên cứu của Viện Tim mạch Quốc gia Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh tim mạch ở Việt Nam đang có xu hướng gia tăng. Tỷ lệ mắc bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch ở Việt Nam ước tính khoảng 20-25%, với tỷ lệ tử vong do các bệnh tim mạch liên quan đến xơ vữa động mạch khoảng 10-15%. [4]


Nguyên nhân Xơ vữa động mạch

Xơ vữa động mạch được xem là một quá trình bệnh lý phức tạp, diễn ra trong nhiều năm, thậm chí nhiều thập kỷ. Bắt đầu từ những tổn thương nhỏ trên lớp nội mạc động mạch, bệnh tiến triển qua các giai đoạn sau:

Động mạch bị hẹp và xơ vữaĐộng mạch bị hẹp và xơ vữa

Nguyên nhân gây bệnh

Xơ vữa động mạch là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa nhiều yếu tố, trong đó một số yếu tố có thể thay đổi và một số yếu tố không thể thay đổi. [5-10]

  • Yếu tố nguy cơ không thay đổi được:
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch tăng theo tuổi tác.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới trước mãn kinh.
  • Di truyền: Lịch sử gia đình bị bệnh tim mạch làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các gen liên quan đến chuyển hóa lipid và phản ứng viêm có thể làm tăng nguy cơ bệnh xơ vữa động mạch.
  • Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi:
  • Huyết áp cao: Huyết áp cao gây sức ép lên thành động mạch, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Mỡ máu cao: Cholesterol có hại (LDL) cao và cholesterol có lợi (HDL) thấp làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám. LDL được gọi là “cholesterol có hại” vì nó dễ dàng tích tụ trong lòng mạch. Việc giảm LDL có thể làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch
  • Hút thuốc lá và rượu: Thuốc lá làm tổn thương lớp nội mạc động mạch, thúc đẩy hình thành mảng bám. Ngoài ra, rượu cũng có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe tim mạch nếu sử dụng quá nhiều.
  • Đái tháo đường (diabetes mellitus): Đái tháo đường làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch do đường trong máu cao gây tổn thương thành mạch. Bệnh đái tháo đường, đặc biệt là đái tháo đường type 2, gia tăng nguy cơ xơ cứng mạch thông qua các cơ chế như tăng viêm, tăng oxy hóa và rối loạn lipid máu.
  • Thiếu vận động (sedentary lifestyle): Thiếu vận động làm tăng nguy cơ béo phì, tăng cholesterol và huyết áp, từ đó tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, cholesterol, và muối làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Stress: Stress mãn tính có thể làm tăng huyết áp, nhịp tim và nguy cơ xơ vữa động mạch.



Triệu chứng Xơ vữa động mạch

Triệu chứng của xơ vữa động mạch thường không có ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng chỉ xuất hiện khi mảng bám đã phát triển đủ lớn để gây tắc nghẽn động mạch.

  • Bệnh mạch vành: Đau ngực là triệu chứng điển hình của bệnh mạch vành, có thể xảy ra khi gắng sức hoặc nghỉ ngơi.
  • Nhồi máu cơ tim: Đau ngực dữ dội, kéo dài, khó thở, toát mồ hôi lạnh, buồn nôn.
  • Đột quỵ: Liệt mặt, tay, chân, khó nói, khó nuốt, mất thăng bằng.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Đau chân khi đi bộ, tê chân, lạnh chân.

Đau ngực là triệu chứng có thể gặp của xơ vữa động mạch

Đau ngực là triệu chứng có thể gặp của xơ vữa động mạch



Các biến chứng Xơ vữa động mạch

Xơ vữa động mạch có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, nguy hiểm tính mạng.

Nhồi máu cơ tim: Tắc nghẽn động mạch vành, gây chết tế bào cơ tim.

Đột quỵ: Tắc nghẽn động mạch não, gây tổn thương não.

Bệnh động mạch ngoại biên: Tắc nghẽn động mạch ở chân và tay, gây đau đớn, tê liệt, hoại tử.

Bệnh suy tim (heart failure): Tổn thương cơ tim do thiếu máu, dẫn đến suy tim.

Phình động mạch (aneurysm): Thành động mạch bị phồng lên, có thể vỡ gây tử vong.

Phát hiện biến chứng:

  • Đau ngực: Đau ngực thường gặp nhất, có thể xảy ra khi gắng sức hoặc nghỉ ngơi.
  • Khó thở: Do nhồi máu cơ tim.
  • Liệt mặt, tay, chân: Do đột quỵ.
  • Đau chân khi đi bộ: Do bệnh động mạch ngoại biên.
  • Phình động mạch: Có thể sờ thấy khối phồng ở vùng cổ, bụng, chân.

Đột quỵ là một trong những biến chứng nguy hiểm của xơ vữa động mạch

Đột quỵ là một trong những biến chứng nguy hiểm của xơ vữa động mạch

Xử trí biến chứng:

  • Nhồi máu cơ tim: Cần cấp cứu ngay để khôi phục lưu thông máu cho tim.
  • Đột quỵ: Cần cấp cứu ngay để giảm thiểu tổn thương não.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Cần điều trị để giảm đau, cải thiện lưu thông máu.
  • Bệnh suy tim: Cần điều trị giảm gánh nặng và cải thiện chức năng tim.
  • Phình động mạch: Cần phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế động mạch bị phình.



Phòng ngừa Xơ vữa động mạch

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm lượng chất béo bão hòa, cholesterol, muối, đường. Tăng cường trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo.
  • Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần.
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá là nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch.
  • Kiểm soát các bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa lipid máu, sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra huyết áp, cholesterol máu, glucose máu định kỳ.



Các biện pháp chẩn đoán Xơ vữa động mạch

Chẩn đoán xơ vữa động mạch dựa trên đánh giá lâm sàng, tiền sử bệnh, khám thực thể và các xét nghiệm cận lâm sàng.

Đánh giá lâm sàng:

  • Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các yếu tố nguy cơ của bạn, bao gồm tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, thói quen hút thuốc, chế độ ăn uống, mức độ vận động, và các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
  • Khám thực thể có thể phát hiện các dấu hiệu của xơ vữa động mạch như:

Tiếng thổi bất thường ở động mạch cảnh, động mạch cánh tay, hoặc động mạch đùi.

Giảm hoặc mất mạch ở chi dưới.

Huyết áp khác biệt đáng kể giữa hai tay.

Các dấu hiệu của bệnh tim mạch: cơn đau thắt ngực, khó thở.

Xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra cholesterol máu, triglyceride, glucose máu, huyết áp.
  • Siêu âm tim: Đánh giá hình thái, chức năng của
  • Điện tâm đồ: Đánh giá hoạt động điện của tim, phát hiện bất thường.
  • Thử nghiệm gắng sức: Đánh giá chức năng tim khi gắng sức, giúp phát hiện bệnh tim mạch.
  • Siêu âm Doppler mạch máu: Đánh giá lưu thông mạch máu, phát hiện các mảng xơ vữa nếu có, đây là phương pháp phổ biến để phát hiện và đánh giá bệnh lý xơ vữa mạch máu
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan), chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết của động mạch.
  • Chụp động mạch (angiography): Cho phép quan sát trực tiếp động mạch.

Phân loại thể bệnh

Xơ vữa động mạch có thể được phân loại dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Bệnh mạch vành: Xơ vữa động mạch ảnh hưởng đến động mạch vành cung cấp máu cho tim, gây ra nguy cơ mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Xơ vữa động mạch ảnh hưởng đến động mạch ở chân và tay.
  • Bệnh động mạch não: Xơ vữa động mạch ảnh hưởng đến động mạch ở não, tiềm ẩn nguy cơ dẫn tới đột quỵ não



Các biện pháp điều trị Xơ vữa động mạch

Mục tiêu điều trị xơ vữa động mạch là làm chậm tiến triển của bệnh, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Điều trị bằng thuốc:

  • Thuốc hạ huyết áp: Để kiểm soát huyết áp cao.
  • Thuốc hạ cholesterol: Để giảm cholesterol có hại (LDL) và tăng cholesterol có lợi (HDL).
  • Thuốc chống đông máu: Để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Thuốc chống viêm: Để giảm viêm trong lòng động mạch.
  • Điều trị can thiệp:
  • Nong động mạch (angioplasty): Sử dụng bóng nong để mở rộng lòng động mạch bị hẹp
  • Đặt stent động mạch (stenting): Đặt một khung kim loại vào lòng động mạch để giữ cho động mạch không bị chít hẹp
  • Phẫu thuật bắc cầu (coronary artery bypass surgery): Phẫu thuật nối ghép động mạch để tạo đường đi vòng cho máu.
  • Thay đổi lối sống:
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm chất béo bão hòa, cholesterol, muối, đường. Tăng cường trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Tập thể dục đều đăn: tối thiểu 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì mức BMI tối ưu.
  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá là nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch.
  • Kiểm soát stress: Tìm cách giải tỏa stress, chẳng hạn như yoga, thiền định, nghe nhạc.

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến bệnh

  1. Xơ vữa động mạch có chữa khỏi được không?

Xơ vữa động mạch là một bệnh mãn tính, với điều trị và thay đổi lối sống phù hợp, có thể làm chậm tiến triển của bệnh và cản thiện tình trạng xơ vữa, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  1. Xơ vữa động mạch có di truyền không?

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong bệnh xơ vữa động mạch. Nếu có người thân bị bệnh tim mạch, nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch sẽ cao hơn.

  1. Làm sao để biết tôi có bị xơ vữa động mạch hay không?

Để biết bạn có bị xơ vữa động mạch hay không, bạn cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe. Bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố nguy cơ, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán.

Tóm lại, xơ vữa động mạch là một bệnh mãn tính nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Để phòng ngừa và điều trị hiệu quả xơ vữa động mạch, cần hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng, tiêu chuẩn chẩn đoán, nguyên tắc và phương pháp điều trị, biến chứng, phát hiện và xử trí biến chứng. Thay đổi lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ là điều quan trọng để ngăn ngừa bệnh xơ vữa động mạch và bảo vệ sức khỏe tim mạch.


Tài liệu tham khảo:

[1] Libby P, Ridker PM, Hansson GK. Inflammation in atherosclerosis: From pathophysiology to practice. J Am Coll Cardiol. 2009;54(23):2129-38.

[2] AHA Scientific Statement From the American Heart Association. Prevention of coronary heart disease: A statement for healthcare professionals from the American Heart Association. Circulation. 1993;88(5 Pt 1):1508-27.

[3] World Health Organization. The top 10 causes of death. [Accessed 2024 Dec 21]. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/the-top-10-causes-of-death.

[4] Bộ Y tế Việt Nam. Báo cáo về tình hình sức khỏe người dân Việt Nam. [Accessed 2024 Dec 21].

 [5] O'Donnell MJ, Emmett M, Bhatt DL. Prevalence and incidence of cardiovascular disease: A global perspective. Heart. 2015;101(17):1225-32.

[6] Lloyd-Jones DM, Hong Y, Labarthe DR, et al. Heart disease and stroke statistics—2017 update: A report from the American Heart Association. Circulation. 2017;135(10):e146-e603.

[7] Cohen JC, Woolf SH, Arnett DK, et al. Familial aggregation of coronary heart disease: A systematic review. J Am Coll Cardiol. 2004;44(3):489-97.

[8] Chobanian AV, Bakris GL, Black HR, et al. The seventh report of the Joint National Committee on Prevention, Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Pressure: The JNC 7 report. JAMA. 2003;289(19):2560-72.

[9] NCEP Expert Panel on Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Cholesterol in Adults (Adult Treatment Panel III). Third Report of the National Cholesterol Education Program (NCEP) Expert Panel on Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Cholesterol in Adults (Adult Treatment Panel III) final report. Circulation. 2002;106(25):3143-67.

[10] US Department of Health and Human Services. The health consequences of smoking: A report of the Surgeon General. [Accessed 2024 Dec 21]. https://www.hhs.gov/ash/oash/surgeongeneral/reports/smoking/index.htm.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ