Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Xuất huyết giảm tiểu cầu là tình trạng người bệnh dễ chảy máu bất thường do số lượng tiểu cầu trong máu bị giảm thấp hơn mức bình thường. Tiểu cầu là thành phần không thể thiếu trong quá trình cầm máu tự nhiên. Khi tiểu cầu suy giảm, cơ thể dễ gặp các biểu hiện như bầm tím không rõ nguyên nhân, chảy máu cam, rong kinh kéo dài, xuất huyết dưới da hoặc chảy máu kéo dài sau chấn thương nhẹ.
Tình trạng này không phải là một bệnh riêng biệt, mà là dấu hiệu cảnh báo nhiều rối loạn tiềm ẩn liên quan đến hệ miễn dịch, huyết học, nhiễm trùng hoặc tác dụng phụ của thuốc. Tùy theo nguyên nhân, xuất huyết giảm tiểu cầu có thể diễn tiến lành tính hoặc cực kỳ nguy hiểm đến tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Xuất huyết tiểu cầu có thể dẫn đến nguy hiểm tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Xuất huyết giảm tiểu cầu là hậu quả của tình trạng số lượng tiểu cầu trong máu suy giảm nghiêm trọng, khiến cơ thể mất khả năng kiểm soát chảy máu. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng này, nhưng tựu trung có thể chia thành các nhóm cơ chế bệnh sinh chính như sau:
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) – khi hệ miễn dịch nhầm lẫn tiểu cầu là “kẻ xâm nhập” và sinh kháng thể để tiêu diệt. Hậu quả là tiểu cầu bị phá hủy sớm tại lách, gan hoặc hệ thống võng nội mô, khiến số lượng tiểu cầu giảm mạnh.
Ngoài ra, ITP còn có thể là biểu hiện thứ phát của các bệnh lý tự miễn như:
Nguyên nhân phổ biến gây xuất huyết giảm tiểu cầu là do rối loạn miễn dịch.
Trong bệnh giảm tiểu cầu huyết khối (TTP), nguyên nhân chính là do cơ thể thiếu một loại enzyme tên là ADAMTS13. Enzyme này có nhiệm vụ “cắt nhỏ” yếu tố đông máu von Willebrand (VWF) để ngăn không cho chúng kết dính quá mức trong lòng mạch. Khi ADAMTS13 bị thiếu hụt nặng (dưới 10% hoạt động bình thường), các phân tử VWF không được phân tách sẽ kết tụ thành từng chuỗi rất lớn, kéo theo các tiểu cầu kết dính lại và hình thành huyết khối nhỏ trong các mao mạch.
Hậu quả là:
Tình trạng này có thể xảy ra do bẩm sinh (rất hiếm) hoặc mắc phải (thường gặp hơn), khi cơ thể tạo ra kháng thể tự miễn tấn công enzyme ADAMTS13. TTP là bệnh lý cấp tính nguy hiểm, nếu không được thay huyết tương kịp thời, bệnh nhân có thể tử vong nhanh chóng.
Một số bệnh nhiễm trùng có thể gây phá hủy tiểu cầu qua nhiều cơ chế như:
Một số loại thuốc có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường hoặc gây độc lên tủy xương – nơi sản xuất tiểu cầu. Các thuốc thường liên quan gồm:
Cơ chế có thể là tạo kháng thể gắn vào tiểu cầu khi có mặt thuốc, hoặc ức chế sinh tủy.
Một số bệnh như bạch cầu cấp, lymphoma, hội chứng rối loạn sinh tủy có thể làm giảm sản xuất tiểu cầu trong tủy xương hoặc tăng tiêu thụ tiểu cầu trong cơ thể. Ở những bệnh nhân này, xuất huyết giảm tiểu cầu thường đi kèm với thiếu máu, sốt, gan lách to, hoặc bất thường bạch cầu.
DIC là một tình trạng nặng, thường xảy ra trong:
Trong DIC, các yếu tố đông máu và tiểu cầu bị kích hoạt cùng lúc dẫn đến:
Người bị xuất huyết giảm tiểu cầu có thể xuất hiện nhiều biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào mức độ giảm tiểu cầu, nguyên nhân gây bệnh và tốc độ tiến triển. Một số trường hợp chỉ có triệu chứng nhẹ, nhưng cũng có người rơi vào tình trạng nguy kịch nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
Trong các trường hợp xuất huyết nội tạng hoặc tổn thương thần kinh trung ương, nguy cơ tử vong rất cao nếu không can thiệp kịp thời.
Tiên lượng của người bệnh bị xuất huyết giảm tiểu cầu phụ thuộc rất nhiều vào nguyên nhân nền, mức độ giảm tiểu cầu, tốc độ tiến triển bệnh, cũng như khả năng đáp ứng với điều trị:
Nếu không được chẩn đoán và xử trí đúng, xuất huyết giảm tiểu cầu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Các yếu tố tiên lượng xấu gồm:
Theo thống kê, tỷ lệ mắc các bệnh lý gây giảm tiểu cầu như giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn dao động khoảng 1-6 ca/100.000 người/năm, và có thể tăng dần theo tuổi. Đối với TTP (giảm tiểu cầu huyết khối) tuy hiếm gặp hơn, nhưng tỷ lệ tử vong rất cao nếu không điều trị sớm – lên tới 90% trong các trường hợp không được thay huyết tương kịp thời.
Xuất huyết giảm tiểu cầu là một biểu hiện, không phải bệnh lý cụ thể. Do đó, để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng với nhiều xét nghiệm cận lâm sàng nhằm tìm ra nguyên nhân nền.
Tiêu chuẩn xác định bao gồm:
Các thang điểm như PLASMIC score có thể được sử dụng để đánh giá khả năng bệnh nhân bị TTP cấp tính cần điều trị khẩn cấp.
Xét nghiệm máu dễ dàng phát hiện số lượng tiểu cầu bị giảm.
Để xác định nguyên nhân và đánh giá mức độ nặng, người bệnh có thể được chỉ định:
Tùy theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu có thể bao gồm: chăm sóc không dùng thuốc, sử dụng thuốc nội khoa, can thiệp chuyên sâu hoặc các liệu pháp đặc hiệu. Mục tiêu chung là giảm nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng, bảo tồn chức năng các cơ quan và ngăn tái phát lâu dài.
Ở nhiều trường hợp nhẹ, đặc biệt là giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) mức độ nhẹ, người bệnh có thể chưa cần điều trị bằng thuốc ngay. Thay vào đó, bác sĩ sẽ theo dõi sát và hướng dẫn các biện pháp kiểm soát an toàn:
Người bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu cần tránh các hoạt động thể thao đối kháng.
Trong giai đoạn mạn tính hoặc kháng trị:
TTP là cấp cứu y khoa – cần điều trị ngay lập tức, các biện pháp bao gồm:
Việc điều trị TTP cần theo dõi sát tại đơn vị hồi sức cấp cứu, vì nguy cơ tử vong rất cao nếu trì hoãn can thiệp.
Thay huyết tương là điều trị nền tảng trong TTP.
Xuất huyết giảm tiểu cầu không chỉ là hiện tượng dễ chảy máu đơn thuần mà có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm tiềm ẩn. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp cứu sống người bệnh và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!