Các tin tức tại MEDlatec
Các nhóm thuốc kháng sinh cơ bản và lưu ý chung khi sử dụng
- 24/09/2025 | Uống thuốc kháng sinh bị chậm kinh bao lâu và những lưu ý quan trọng
- 16/11/2025 | Sau tiêm phòng bao lâu thì được uống kháng sinh và lưu ý sau tiêm cần ghi nhớ
- 25/11/2025 | Uống kháng sinh bao nhiêu ngày thì đào thải hết? Cần lưu ý gì khi dùng loại thuốc này?
- 02/12/2025 | Thực hư uống kháng sinh bị nóng trong người và lưu ý khi dùng thuốc
1. Kháng sinh là gì?
Kháng sinh là những loại thuốc có tác dụng tiêu diệt hoặc kìm hãm sự sinh sôi của các vi khuẩn, gián tiếp giúp giảm tình trạng viêm khi nhiễm khuẩn được kiểm soát. Thông thường, từng loại kháng sinh sẽ có tác dụng trên các chủng vi khuẩn nhất định (kháng sinh phổ hẹp). Tuy nhiên, cũng có một số loại kháng sinh có tác dụng trên nhiều chủng vi khuẩn (kháng sinh phổ rộng).
Phần lớn thuốc kháng sinh đều giúp tiêu diệt vi khuẩn
2. Các nhóm thuốc kháng sinh cơ bản
Tuy được chia thành nhiều nhóm khác nhau nhưng các nhóm thuốc kháng sinh phổ biến nhất có thể liệt kê là:
2.1. Beta-lactam
Beta-lactam gồm nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc hóa học của loại kháng sinh này luôn chứa vòng beta-lactam. Trường hợp cấu trúc vòng khác kết hợp với loại kháng sinh này, những phân nhóm mới sẽ hình thành. Cụ thể như:
- Penicillin: Gồm Penicillin tự nhiên và bán tổng hợp. Nhóm kháng sinh này có nguồn gốc từ acid 6-aminopenicillanic.
- Cephalosporin: Có nguồn gốc từ acid 7-aminocephalosporanic, được chia thành nhiều thế hệ (thường mô tả 5 thế hệ). Nhìn chung, các thế hệ sau có xu hướng tăng tác dụng trên vi khuẩn Gram (-) và thay đổi mức độ tác dụng trên Gram (+).
- Carbapenem: Là nhóm beta-lactam phổ rộng, có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram (-), Gram (+) và một số vi khuẩn kỵ khí.
- Monobactam: Tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram (-) nhưng không hiệu quả với vi khuẩn kỵ khí và Gram (+).
- Một số chất ức chế beta-lactamase: Có cấu trúc tương tự như các beta-lactam khác nhưng không có tác dụng kháng khuẩn. Những nhóm kháng sinh này chủ yếu chỉ hỗ trợ ức chế enzyme beta-lactamase tiết ra bởi vi khuẩn.
Beta-lactam là một trong các nhóm thuốc kháng sinh phổ biến nhất
Bên cạnh tác dụng kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, nhóm kháng sinh beta-lactam thường gây một số tác dụng phụ như phát ban, mề đay,... Nghiêm trọng hơn là sốc phản vệ, đe dọa tính mạng của người bệnh.
2.2. Macrolid
Macrolid gồm kháng sinh bán tổng hợp và kháng sinh tự nhiên được phân lập trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Theo đặc điểm về cấu trúc hóa học, Macrolid được phân loại theo ba nhóm cơ bản, cụ thể:
- Nhóm Macrolid sở hữu cấu trúc 14 nguyên tử cacbon.
- Nhóm Macrolid sở hữu cấu trúc 15 nguyên tử cacbon.
- Nhóm Macrolid sở hữu cấu trúc 16 nguyên tử cacbon.
Nhóm kháng sinh Macrolid tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram (+) và nhiều vi khuẩn không điển hình. Mặc dù vậy, nhóm kháng sinh này lại không hiệu quả với hầu hết trực khuẩn Gram (-) đường ruột.
Về mặt tác dụng phụ, Macrolid thường khiến người dùng buồn nôn, đau bụng, đi ngoài phân lỏng, viêm tĩnh mạch (nếu dùng theo đường tiêm).
2.3. Aminosid
Aminosid gồm kháng sinh bán tổng hợp hoặc kháng sinh tự nhiên phân lập trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Theo đặc điểm tác dụng, Aminosid có thể được phân chia như sau:
- Kanamycin: Là nhóm kháng sinh phổ hẹp, không phát huy tác dụng trên Serratia và P. aeruginosa.
- Gentamycin và Tobramycin: Tác dụng mạnh trên trực khuẩn Gram (-). Với Gentamycin, nhóm kháng sinh này đặc biệt tác dụng mạnh với Serratia. Trong khi đó, Tobramycin lại phát huy tác dụng tốt với P. aeruginosa và Proteus spp.
- Amikacin và Neltimicin: Phát huy tác dụng trên cả những chủng vi khuẩn kháng Gentamycin.
Aminosid có thể gây tác dụng phụ như nhược cơ
Trong quá trình điều trị bằng loại kháng sinh này, người bệnh có nguy cơ phải đối mặt với tác dụng phụ như suy thận, giảm khả năng nghe, nhược cơ, dị ứng da.
2.4. Phenicol
Phenicol gồm nhóm kháng sinh tổng hợp (Thiamphenicol) và kháng sinh tự nhiên (Cloramphenicol). Đây đều là những loại kháng sinh phổ thông, phát huy tác dụng tốt trên nhiều loại vi khuẩn Gram (-) và (+), vi khuẩn không điển hình, vi khuẩn kỵ khí.
Mặc dù vậy, vì đã được đưa vào sử dụng từ lâu nên nhiều loại vi khuẩn có thể kháng Phenicol. Bên cạnh đó, vì có tính độc dễ gây suy giảm tủy, thiếu máu nên nhóm kháng sinh này hiện không còn được ưu tiên chỉ định.
2.5. Lincosamid
Nhóm Lincosamid (điển hình là Lincomycin và Clindamycin) gồm nhóm kháng sinh tự nhiên và kháng sinh bán tổng hợp. Phổ kháng khuẩn của nhóm Lincosamid giống Macrolid. Tác dụng của nhóm Lincosamid được thể hiện theo những khía cạnh như:
- Phát huy tác dụng tốt với tụ cầu S. aureus và vi khuẩn kỵ khí (chẳng hạn như B. fragilis).
- Phát huy tác dụng tương đối hiệu quả với C. perfringens. Còn với Clostridium khác, mức độ hiệu quả có thể thay đổi đôi chút.
- Kém hiệu quả hoặc không có tác dụng với một số vi khuẩn không điển hình.
Đi ngoài phân lỏng, viêm gan, viêm đại tràng giả mạc,... là những tác dụng phụ thường gặp ở người được điều trị bằng kháng sinh Lincomycin.
2.6. Cyclin
Kháng sinh Cyclin bao gồm nhiều phân nhóm, bao gồm nhóm kháng sinh tự nhiên và bán tổng hợp. Phổ kháng khuẩn của các nhóm kháng sinh Cyclin tương đối rộng. Theo đó, Cyclin tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram (+) và (-), vi khuẩn hiếu khí và kị khí.
Ngoài ra, Cyclin còn phát huy hiệu quả tác dụng trên cả nhiều loại vi khuẩn không điển hình và xoắn khuẩn. Tuy nhiên, nhóm kháng sinh này thường gây tình trạng hỏng men răng ở trẻ nhỏ. Ngoài ra, người bệnh có nguy cơ đối mặt với các tác dụng phụ khác như kích thích đường tiêu hóa, viêm loét thực quản, suy thận, viêm gan,... Mặt khác, khi lạm dụng hoặc sử dụng kéo dài, không đúng chỉ định, nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc sẽ tăng cao.
2.7. Peptid
Đây là nhóm kháng sinh có cấu trúc hóa học tương tự như các Peptid. Về mặt phân nhóm, kháng sinh Peptid bao gồm 3 nhóm chính:
- Glycopeptid: Có khả năng tiêu diệt một số loại vi khuẩn Gram (+) như Bacillus, S. epidermidis, Corynebacterium,... Ngoài ra, nhóm kháng sinh này có thể được chỉ định trong điều trị S. aureus kháng methicillin.
- Polypeptid: Gồm Polymyxin B và colistin (polymyxin E). Nhóm kháng sinh này phát huy tác dụng tốt trên một số loại vi khuẩn Gram (-) như Salmonella, E. coli, Shigella và Klebsiella.
- Lipopeptid: Có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram (+) hiếu khí và kị khí. Trong đó, Lipopeptid có thể hiệu quả với một số chủng vi khuẩn Gram (+) kháng vancomycin, nhưng hiệu quả này không áp dụng cho tất cả chủng.
Glycopeptid có thể được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng máu
Các nhóm kháng sinh Peptid có thể gây những tác dụng phụ khác nhau tùy theo phân nhóm. Glycopeptid như Vancomycin thường gây viêm tĩnh mạch tại chỗ truyền; Lipopeptid như Daptomycin có thể gây đau cơ hoặc tăng CPK,...
2.8. Một số nhóm kháng sinh khác
Ngoài 7 nhóm kháng sinh kể trên, các loại kháng sinh còn được phân chia thành nhiều nhóm khác như:
- Quinolon: Là nhóm kháng sinh được tổng hợp theo phương pháp hóa học, có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn thông qua cơ chế ngăn chặn quá trình nhân đôi ADN. Kháng sinh Quinolon bao gồm bốn thế hệ, tác dụng tốt trên một số loại vi khuẩn khác nhau. Quinolon thường gây ra những tác dụng phụ như đau nhức đầu, đau bụng, lên cơn co giật. Ngoài các tác dụng phụ nhẹ, một số thuốc nhóm này còn có thể gây biến chứng nghiêm trọng như tổn thương gân hoặc rối loạn thần kinh ngoại biên, nên chỉ dùng khi bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Co-trimoxazol: Là nhóm kháng sinh kết hợp giữa Sulfamethoxazol và Trimethoprim giúp ngăn chặn quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Kháng sinh Co-trimoxazol có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram (+) và (-) nhưng tỷ lệ kháng thuốc tương đối cao. Ngoài ra, nhóm kháng sinh này có thể gây các tác dụng phụ như ngứa ngáy, sốt cao, nhiễm độc gan hoặc thận.
- Oxazolidinon: Tác dụng trên một số loại vi khuẩn Gram (+) và không hiệu quả với vi khuẩn Gram (-) hiếu khí và kỵ khí. Kháng sinh Oxazolidinon dễ gây tác dụng phụ như đau đầu, rối loạn tiêu hóa, da nổi phát ban. Nghiêm trọng hơn là tình trạng thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu, ức chế tủy xương.
- 5-nitro-imidazol: Là nhóm kháng sinh tổng hợp, chủ yếu chỉ định trong điều trị nhiễm ký sinh trùng và vi khuẩn kỵ khí. Nhóm kháng sinh này có thể gây tình trạng rối loạn tiêu hóa, đau nhức đầu trong quá trình sử dụng.
3. Cần lưu ý gì khi sử dụng kháng sinh?
Trong mọi trường hợp, bạn chỉ nên dùng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ. Bởi việc lạm dụng kháng sinh dễ gây hiện tượng nhờn thuốc, kèm theo đó là nhiều tác dụng phụ. Kháng sinh không có tác dụng trên virus, do đó không nên tự ý sử dụng khi bị cảm lạnh, cúm hoặc ho thông thường.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân tuân thủ hướng dẫn về liều lượng, không tự ý kết hợp các loại thuốc với nhau. Kháng sinh có thể gây dị ứng từ nhẹ đến nặng (bao gồm sốc phản vệ), nên nếu có dấu hiệu nổi mẩn toàn thân, khó thở, sưng môi, lưỡi, người bệnh cần ngừng thuốc và đi khám ngay.
Ngoài ra, lạm dụng hoặc dùng không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng do Clostridioides difficile - một biến chứng nặng của sử dụng kháng sinh.
Mọi người không tự ý dùng kháng sinh để phòng ngừa nhờn thuốc
MEDLATEC mong rằng chia sẻ trong bài viết trên, bạn có thể nắm rõ hơn về các nhóm thuốc kháng sinh phổ biến. Nếu cần đặt lịch khám, xét nghiệm hoặc tư vấn dùng thuốc đúng cách, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!