Các tin tức tại MEDlatec
Giải phẫu ruột thừa: Vị trí, cấu tạo và chức năng
- 14/11/2024 | Nhận biết 5 triệu chứng đau ruột thừa đặc trưng nhất
- 17/11/2024 | Chi phí mổ ruột thừa bao nhiêu tiền và có được bảo hiểm y tế hỗ trợ không?
- 19/02/2025 | Bệnh nhân mổ ruột thừa bao lâu thì ăn uống bình thường?
- 06/03/2025 | Mổ ruột thừa bao lâu thì lành và lời khuyên từ bác sĩ
- 11/03/2025 | Viêm phúc mạc ruột thừa nguy hiểm ra sao?
1. Vị trí ruột thừa trong cơ thể
ruột thừa là một ống nhỏ, hẹp, có một đầu thông với manh tràng - đoạn đầu tiên của ruột già, còn đầu kia đóng kín. Thông thường, nó nằm ở hố chậu phải, ngay dưới mức ngang rốn. Tuy nhiên, vị trí của ruột thừa có thể khác nhau tùy từng người do sự biến đổi về giải phẫu ruột thừa, chiều dài, cũng như sự khác biệt về cấu trúc ổ bụng. Một số vị trí khác gồm:
- Sau manh tràng (retrocecal): Ruột thừa nằm phía sau manh tràng, đây là vị trí phổ biến nhất.
- Trong tiểu khung: Nằm thấp, gần bàng quang hoặc trực tràng, thường gặp ở phụ nữ.
- Dưới gan: Ruột thừa cao hơn bình thường, ít gặp, nhưng có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán.
- Sau phúc mạc: Vị trí này khó quan sát, triệu chứng viêm ruột thừa thường không điển hình.
Hiểu rõ vị trí ruột thừa giúp bạn xác định vùng đau chính xác, từ đó theo dõi triệu chứng hiệu quả và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường.
Ruột thừa nằm ở hố chậu phải, ngay dưới mức ngang rốn
2. Cấu tạo giải phẫu ruột thừa
Ruột thừa là một ống nhỏ, dài khoảng 3 - 13cm, đường kính từ 0,5 - 1 cm, có một đầu thông với manh tràng, còn đầu kia bị đóng kín. Cấu tạo của ruột thừa gồm nhiều lớp giống ruột già, cụ thể:
- Lớp niêm mạc: Chứa nhiều nang lympho, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
- Lớp dưới niêm mạc: Gồm mô liên kết, mạch máu và thần kinh nuôi dưỡng ruột thừa.
- Lớp cơ: Lớp cơ mỏng, chủ yếu giúp duy trì cấu trúc và đôi khi tạo co bóp nhẹ, nhưng không tham gia đáng kể vào vận chuyển dịch tiêu hóa.
- Lớp thanh mạc: Là lớp ngoài cùng, bao bọc và bảo vệ toàn bộ cấu trúc ruột thừa.
Hệ mạch máu nuôi ruột thừa chủ yếu là động mạch ruột thừa, nhánh từ động mạch hồi - manh tràng, cùng tĩnh mạch ruột thừa đổ về hệ tĩnh mạch mạc treo tràng trên. Ngoài ra, ruột thừa còn chứa nhiều mô lympho, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch và hỗ trợ cân bằng vi sinh đường ruột.
Nắm được cấu tạo của ruột thừa giúp bạn hình dung rõ vị trí và vai trò của cơ quan này, đồng thời dễ nhận biết các dấu hiệu bất thường khi có vấn đề về sức khỏe.
3. Chức năng của ruột thừa
Về chức năng, ruột thừa đảm nhận một số vai trò quan trọng trong cơ thể, mặc dù kích thước của nó nhỏ:
- Hỗ trợ hệ miễn dịch: Ruột thừa chứa nhiều mô lympho, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus, đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển hệ miễn dịch ở trẻ em.
- Duy trì cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Nó được coi như “kho dự trữ” vi khuẩn có lợi, giúp phục hồi hệ vi sinh sau khi bị rối loạn do bệnh lý hoặc sử dụng kháng sinh.
- Vai trò trong phản ứng miễn dịch: Các tế bào lympho tại ruột thừa tham gia huấn luyện và điều hòa phản ứng miễn dịch của cơ thể.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Mặc dù ruột thừa không tham gia trực tiếp vào quá trình tiêu hóa, nhưng việc duy trì cân bằng vi sinh đường ruột gián tiếp giúp hệ tiêu hóa hoạt động ổn định hơn.
Như vậy, ruột thừa tuy nhỏ, nhưng lại đóng góp quan trọng vào việc duy trì sức khỏe đường tiêu hóa và hệ miễn dịch, đồng thời giúp cơ thể ứng phó với các tác nhân gây bệnh.
Ruột thừa có chức năng quan trọng trong hỗ trợ hệ miễn dịch
4. Các bệnh lý thường gặp liên quan đến ruột thừa
Bên cạnh việc hiểu rõ giải phẫu ruột thừa, bạn cũng nên nắm được các bệnh lý thường gặp liên quan đến cơ quan này để nhận biết sớm và điều trị kịp thời. Một số bệnh lý phổ biến gồm:
- Viêm ruột thừa: Xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn và nhiễm trùng. Triệu chứng điển hình bao gồm đau bụng khởi phát quanh rốn rồi lan xuống hố chậu phải, kèm sốt, buồn nôn và chán ăn. Nếu không được xử lý kịp thời, viêm ruột thừa có thể dẫn đến vỡ, áp xe hoặc viêm phúc mạc.
- Áp xe ruột thừa: Đây là biến chứng của viêm ruột thừa, khi ruột thừa viêm nặng tạo thành ổ mủ bao quanh, gây đau và sốt kéo dài.
- U hoặc nang ruột thừa: Bệnh lý này hiếm gặp hơn, thường được phát hiện tình cờ qua hình ảnh học hoặc trong quá trình phẫu thuật.
- Dị tật bẩm sinh: Như ruột thừa đôi hoặc bất thường về vị trí, hình dạng, có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán lâm sàng.
- Hoại tử ruột thừa: Thường xảy ra khi viêm ruột thừa không được phát hiện và điều trị kịp thời, khiến mô ruột thừa bị hoại tử do thiếu máu nuôi. Tình trạng này có thể dẫn đến vỡ ruột thừa, gây viêm phúc mạc, biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý nhanh chóng. Triệu chứng đi kèm thường là đau bụng dữ dội, sốt cao, nôn mửa và mệt mỏi toàn thân.
- Ruột thừa xoắn: Bệnh lý này hiếm gặp, xảy ra khi ruột thừa tự xoay quanh trục của nó, làm tắc mạch máu và gây đau bụng đột ngột. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, ruột thừa có thể bị hoại tử hoặc vỡ, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
Nắm rõ các bệnh lý này giúp bạn nhận biết sớm các triệu chứng bất thường, từ đó đi khám kịp thời và tránh được những biến chứng nguy hiểm.
Đau bụng khởi phát quanh rốn rồi lan xuống hố chậu phải là triệu chứng điển hình của bệnh viêm ruột thừa
Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin về giải phẫu ruột thừa, chức năng và các bệnh lý liên quan. Hiểu rõ những kiến thức này sẽ giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó chủ động chăm sóc sức khỏe và có biện pháp điều trị kịp thời khi cần.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc liên quan, hoặc nhu cầu thăm khám sức khỏe đường tiêu hoá, có thể liên hệ Tổng đài MEDLATEC 1900 56 56 56 để được giải đáp nhanh chóng và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!