Tin tức
Viêm phúc mạc ruột thừa nguy hiểm ra sao?
- 03/12/2021 | Giải đáp thắc mắc: Bệnh viêm phúc mạc nguy hiểm như thế nào?
- 04/02/2023 | BVĐK MEDLATEC mổ cấp cứu thành công bé trai 5 tuổi bị viêm phúc mạc ruột thừa
- 16/02/2025 | Viêm phúc mạc là gì và giải pháp điều trị bệnh
1. Nguyên nhân và triệu chứng khi bị viêm phúc mạc ruột thừa
Viêm phúc mạc ruột thừa là tình trạng nghiêm trọng xảy ra do:
- Viêm ruột thừa kéo dài không được phẫu thuật cắt bỏ, ruột thừa vỡ, vi khuẩn tràn vào ổ bụng gây viêm phúc mạc.
- Ruột thừa bị viêm và hoại tử, thành ruột thừa bị thủng, vi khuẩn và dịch tiêu hóa tràn vào khoang phúc mạc, gây nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Vi khuẩn từ ổ áp xe hoặc nhiễm trùng đường ruột lan rộng đến phúc mạc, làm tăng nguy cơ viêm phúc mạc ruột thừa (trường hợp hiếm gặp).
Viêm phúc mạc ruột thừa dễ gây nên triệu chứng:
- Đau bụng dữ dội, lan rộng khắp vùng bụng, có cảm giác căng cứng và đau nhói khi chạm vào.
- Sốt cao kèm theo cảm giác rét run.
- Buồn nôn, nôn liên tục, có thể nôn ra dịch vàng hoặc xanh.
- Bụng trướng, khó tiêu, đầy hơi.
- Tiêu chảy hoặc táo bón.
Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng viêm phúc mạc ruột thừa có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết, áp xe ổ bụng, dính ruột, tắc ruột, tử vong.
Viêm ruột thừa không điều trị kịp thời khiến ruột thừa bị vỡ gây biến chứng viêm phúc mạc
2. Chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa như thế nào?
Chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa cần được thực hiện sớm và đánh giá chính xác phạm vi nhiễm trùng trong ổ bụng vì bệnh tiến triển rất nhanh và gây ra các biến chứng nguy hiểm.
2.1. Khám lâm sàng
Để bắt đầu quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về thời gian xuất hiện và diễn biến của các triệu chứng như đau bụng, sốt, buồn nôn, nôn, thay đổi thói quen tiêu hóa,... Việc thu thập thông tin này giúp bác sĩ định hướng cho các bước chẩn đoán tiếp theo.
Bác sĩ cũng sẽ khám bụng để xác định điểm đau chính và kiểm tra xem cơn đau có lan tỏa hay không, tình trạng cứng cơ, co thắt cơ bụng và đau khi chạm vào,... Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra để xác định các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, buồn nôn, nôn,... để đánh giá mức độ lan rộng của nhiễm trùng từ ruột thừa đến khoang bụng.
2.2. Kiểm tra cận lâm sàng
Sau khi có kết quả thăm khám lâm sàng ban đầu, bác sĩ thường chỉ định thực hiện kiểm tra cận lâm sàng như:
- Xét nghiệm máu: Xác định tăng số lượng bạch cầu trung tính - phản ứng cho thấy nhiễm trùng.
- Xét nghiệm CRP: Tăng CRP cho thấy tình trạng viêm lan rộng trong cơ thể.
Xét nghiệm các chỉ số sinh hóa.
- Siêu âm bụng: Phát hiện các dấu hiệu như dịch tràn trong khoang bụng, phình to hoặc mất cấu trúc của ruột thừa.
- Chụp CT-Scanner: Đánh giá chính xác vị trí, kích thước ổ viêm, mức độ lan rộng của vi khuẩn trong ổ bụng.
- Chụp MRI: Phát hiện những thay đổi nhỏ trong mô và dịch viêm trong ổ bụng.
Bệnh nhân được chụp CT-Scanner chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa
3. Phương pháp điều trị cho bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
Viêm phúc mạc ruột thừa là cấp cứu y khoa cần được can thiệp nhanh để ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng, giảm thiểu biến chứng và bảo vệ tính mạng của bệnh nhân. Dựa trên kết quả chẩn đoán bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị cho từng trường hợp bệnh:
3.1. Điều trị phẫu thuật
Khi có chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật ngay lập tức để ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ ruột thừa vỡ, loại bỏ các mảng dịch nhiễm và làm sạch triệt để khoang bụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng tái phát.
- Phẫu thuật mổ hở
Phương pháp phẫu thuật truyền thống này cho phép bác sĩ tiếp cận toàn bộ khoang bụng để làm sạch, được áp dụng cho trường hợp bệnh nhân nhiễm trùng lan rộng, cần kiểm tra và xử lý các biến chứng kèm theo như ổ áp xe hoặc dính ruột.
- Phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi được cân nhắc ở những trường hợp viêm phúc mạc ở giai đoạn sớm và bệnh nhân có tình trạng sức khỏe ổn định. Mổ nội soi ít xâm lấn, giúp giảm đau sau mổ và rút ngắn thời gian hồi phục nhưng khả năng làm sạch ổ bụng không bằng mổ hở.
Bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa cần được phẫu thuật sớm để tránh nguy hiểm đến sự sống
3.2. Điều trị kháng sinh
Sau phẫu thuật, việc sử dụng kháng sinh giúp kiểm soát và ngăn chặn sự lan rộng của vi khuẩn gây nhiễm trùng trong khoang bụng. Các bác sĩ thường sử dụng kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt vi khuẩn gram âm, gram dương và vi khuẩn kỵ khí gây nhiễm trùng ổ bụng. Trường hợp nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể kết hợp nhiều loại kháng sinh để tăng hiệu quả điều trị.
Liều lượng kháng sinh được điều chỉnh phù hợp với trọng lượng cơ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thời gian điều trị thường kéo dài 7 - 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và đáp ứng của cơ thể. Trong thời gian này, người bệnh sẽ được theo dõi các chỉ số viêm như số lượng bạch cầu và CRP để điều chỉnh phác đồ điều trị cho phù hợp.
Ngoài ra, bác sĩ và nhân viên y tế cũng sẽ theo dõi cẩn thận các dấu hiệu bất thường như sốt kéo dài, đau dữ dội trở lại hoặc sự thay đổi trong kết quả xét nghiệm để phát hiện sớm các biến chứng như ổ áp xe hay nhiễm trùng tái phát. Trường hợp bệnh nhân tiến triển nặng sẽ được đưa vào phòng chăm sóc đặc biệt (ICU) để theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời.
Từ những thông tin trên đây hy vọng bạn đọc đã thấy được tầm quan trọng của việc phát hiện và cấp cứu kịp thời cho bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa. Nếu bản thân hoặc người thân xuất hiện bất cứ triệu chứng nghi ngờ nào liên quan đến bệnh lý này, quý khách hàng có thể liên hệ ngay Hotline 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được hỗ trợ y tế nhanh chóng, chính xác.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
