Các tin tức tại MEDlatec

Indometacin - Thuốc chống viêm không steroid chữa viêm khớp

Ngày 17/04/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BSNT Lê Thị Dương
Indometacin là loại thuốc quen thuộc được dùng cho bệnh viêm khớp và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý về xương khớp khác. Tuy nhiên, thuốc chỉ phát huy tối ưu hiệu quả khi người bệnh dùng đúng cách, đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

1. Indometacin là thuốc gì? 

Indometacin là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid. Các dạng bào chế thường gặp phải kể đến là:

  • Dạng viên nang: Hàm lượng 25 mg hoặc 50 mg. 
  • Dạng viên nang giải phóng kéo dài: Hàm lượng 75 mg. 
  • Dạng thuốc tiêm: Hàm lượng 1 mg Indometacin. 
  • Dạng thuốc nhỏ mắt: Hàm lượng 0.1%. 
  • Dạng thuốc đạn trực tràng: Hàm lượng 50 mg. 

Thuốc chống viêm không steroid Indometacin dạng viên nang 

2. Tác dụng chính của thuốc Indometacin

Thành phần dẫn xuất axit Indometacin có công dụng hạ sốt, chống viêm, giúp giảm đau, ngăn chặn kết tập tiểu cầu. Cho đến nay, cơ chế tác dụng của loại thuốc này vẫn cần thời gian nghiên cứu thêm. Tuy nhiên, phần đông chuyên gia đều cho rằng Indometacin có thể gây ức chế Prostaglandin Synthetase. Từ đó giảm khả năng kết tập tiểu cầu, tác dụng của thuốc kéo dài trong khoảng 24 giờ. Nồng độ thuốc trong máu sau đó bắt đầu giảm dần. 

3. Chỉ định 

Tương tự những loại thuốc khác, Indometacin chỉ phát huy tối ưu hiệu quả khi được sử dụng cho đúng đối tượng, cụ thể:

  • Người bị bệnh khớp do viêm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp hay viêm cột sống dính khớp. 
  • Bệnh nhân bị đau sau phẫu thuật. 
  • Người bị đau nhức nửa đầu kịch phát. 
  • Người bị bệnh cơ xương khớp như viêm cứng khớp sống, viêm gân hoặc bao gân, viêm khớp thống phong,...

Thuốc Indometacin thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm khớp

4. Chống chỉ định

Thuốc Indometacin không được khuyến khích chỉ định cho các nhóm đối tượng sau: 

  • Người mẫn cảm với Indometacin hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. 
  • Người bị mẫn cảm với Aspirin. 
  • Người bị mắc một số bệnh lý như: viêm loét dạ dày tá tràng, xơ gan, suy gan giai đoạn nặng, suy thận nặng, suy tim, Polyp mũi,...
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. 

5. Cách dùng và liều dùng 

Cách dùng và liều dùng của thuốc sẽ được bác sĩ chỉ định dựa theo từng trường hợp, cụ thể: 

5.1. Cách dùng

Việc sử dụng Indometacin phụ thuộc theo từng dạng bào chế. Với dạng viên nang, người bệnh có thể dùng thuốc sau khi ăn hoặc dùng trong lúc ăn. Nếu dùng Indometacin dạng viên nang tác dụng kéo dài, bạn không nên nhai nát thuốc mà hãy nuốt cả viên, uống cùng nhiều nước. Đối với những dạng bào chế khác, bạn cần làm theo hướng dẫn của bác sĩ. 

Với dạng viên nén, người bệnh sẽ dùng thuốc theo đường uống

5.2. Liều dùng

Liều lượng Indometacin áp dụng cho người trưởng thành và trẻ nhỏ không giống nhau, cụ thể như sau:

5.2.1. Với người trưởng thành

Tùy theo dạng bệnh lý, liều áp dụng Indometacin sẽ được điều chỉnh, cụ thể: 

  • Người cần điều trị bệnh lý về cơ và khớp: Liều lượng vào khoảng 25 mg/lần, uống 2 đến 3 lần/ngày (uống sau khi ăn). Trường hợp cơ thể dung nạp tốt, liều lượng có thể tăng lên 25 mg đến 50 mg/ngày, sau mỗi tuần, tối đa không quá 200 mg/ngày. 
  • Người cần điều trị chứng đau nửa đầu kịch phát: Liều lượng 25mg/lần, mỗi ngày uống 3 lần. 
  • Người cần điều trị gout cấp: Uống 50mg/ lần, uống 3 lần/ ngày, không nên phối hợp cùng Aspirin.
  • Người cần điều trị thống kinh: Sử dụng không quá 75 mg / ngày. 
  • Người cần điều trị viêm khớp mạn tính: Liều lượng áp dụng vào khoảng 1 mg đến 2.5 mg/ngày, uống 3 đến 4 lần/ngày, liều dùng tối đa không quá 150 mg/ngày. 
  • Người cần giảm đau sau phẫu thuật chỉnh hình: Liều lượng vào khoảng 100mg đến 150mg/ngày. 

5.2.2. Với trẻ nhỏ

Liều lượng sử dụng Indometacin ở trẻ nhỏ cần được tính toán kỹ lưỡng, dựa theo tình hình bệnh lý. Với trẻ trên 2 tuổi bị viêm khớp dạng thấp, liều dùng khởi đầu vào khoảng 1 mg đến 2 mg/kg/ngày. Sau đó, có thể tăng liều lên 3mg/kg/ngày. 

6. Tác dụng phụ khi dùng Indometacin

Tác dụng phụ thường xuất hiện ở người điều trị bằng thuốc Indometacin là nhức đầu, buồn nôn, choáng váng, tiêu chảy hoặc táo bón, run rẩy,... Trong một số ít trường hợp, thuốc này có thể gây tình trạng rối loạn thị giác, rối loạn nhịp tim hoặc suy tim, đi ngoài ra máu, nổi phát ban, đổ nhiều mồ hôi. 

Đau đầu là một trong những tác dụng phụ có thể gặp 

Hiếm gặp hơn là viêm mũi, suy giảm thính giác, thiếu máu, tụt huyết áp, loạn thần,... Nếu nhận thấy tác dụng phụ nghiêm trọng xuất hiện, bạn hãy tạm dừng dùng thuốc, tìm ngay đến cơ sở y tế.

7. Lưu ý chung khi sử dụng Indometacin 

Ngoài cách dùng và liều lượng dùng, bạn cần tìm hiểu khả năng tương tác của thuốc, cách xử lý khi dùng quá liều.

7.1. Khả năng tương tác của thuốc

Khi kết hợp không đúng cách với những loại thuốc khác, Indometacin dễ bị mất tác dụng hoặc gây ra phản ứng phụ không mong muốn. Theo đó, bạn không nên phối hợp Indometacin cùng các loại thuốc sau đây: 

  • Thuốc đông máu bổ sung theo đường uống và Heparin: Nhóm thuốc này khi kết hợp cùng Indometacin dễ làm tăng nguy cơ xuất huyết. 
  • Aspirin: Có thể khiến nồng độ Indometacin trong huyết tương giảm, khiến dạ dày, ruột dễ bị tổn thương hơn. 
  • Diflunisal: Dễ khiến nồng độ Indometacin trong huyết tương tăng, giảm khả năng thanh thải của loại thuốc này, dẫn đến tình trạng chảy máu tại đường tiêu hóa. 
  • Lithi: Dùng đồng thời thuốc Indometacin là nguyên nhân khiến nồng độ Lithi trong huyết tương tăng, gây ngộ độc. 
  • Một số loại thuốc khác: Digoxin, Ticlopidin, Methotrexat, Cyclosporin, Prednisolon, Phenylpropanolamin, thuốc lợi tiểu,... đều là những loại thuốc không nên sử dụng đồng thời cùng Indometacin. 

Bạn nên thận trọng khi kết hợp Indometacin với những loại thuốc khác

7.2. Trường hợp uống quá liều

Triệu chứng cho thấy người bệnh dùng quá liều Indometacin là đau đầu, buồn nôn, đau vùng thượng vị, chóng mặt,... Ngay khi nhận thấy dấu hiệu bất thường, bạn hãy nhờ người thân đưa đến cơ sở y tế. Với trường hợp bị ngộ độc nặng, bệnh nhân có thể phải rửa dạ dày. 

7.3. Những lưu ý chung khác 

Dưới đây là một vài lưu ý chung khác bạn nắm rõ: 

  • Người cao tuổi không nên dùng thuốc Indometacin.
  • Tránh uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
  • Thuốc Indometacin có khả năng làm giảm triệu chứng cảnh báo tình trạng nhiễm khuẩn, tác động đến quá trình chẩn đoán bệnh. 
  • Khi được điều trị bằng Indometacin, bệnh nhân cần thông báo chính xác tình hình dùng thuốc, bệnh lý đang điều trị (nếu có). 
  • Không nên tiếp tục dùng thuốc nếu cơ thể xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, không thuyên giảm. 

Lưu ý: Hướng dẫn về liều dùng Indometacin áp dụng cho người trưởng thành và trẻ nhỏ đề cập trong bài viết này chỉ có tính chất tham khảo. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy đi kiểm tra sức khỏe, tham khảo ý kiến chuyên môn của bác sĩ. 

Như vậy, MEDLATEC đã tổng hợp đến bạn thông tin cơ bản về thuốc Indometacin. Tốt nhất, bạn hãy đi thăm khám tại địa chỉ y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC để được bác sĩ tư vấn và hướng dẫn chi tiết hơn về việc sử dụng thuốc phù hợp với bệnh lý. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ với MEDLATEC theo số 1900 56 56 56 để được hỗ trợ. 

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.