Các tin tức tại MEDlatec
Xét nghiệm giang mai: Những điều cần biết để bảo vệ sức khỏe
- 13/07/2025 | Giang mai dương vật: Dấu hiệu nhận biết, cách thức chẩn đoán và điều trị
- 18/08/2025 | Cập nhật xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền và địa chỉ thực hiện uy tín
- 10/09/2025 | Bệnh giang mai giai đoạn 1 có nguy hiểm không? Cách chẩn đoán và điều trị
1. Giang mai là bệnh gì?
Giang mai là bệnh gây nên bởi vi khuẩn Treponema pallidum. Đây là loại vi khuẩn hình xoắn, mảnh, di chuyển nhanh và dễ dàng xâm nhập vào cơ thể qua niêm mạc hoặc vết xước nhỏ trên da. Khi đã xâm nhập vào cơ thể, xoắn khuẩn giang mai sẽ đi vào máu và nhanh chóng lan tới các hệ cơ quan. Vi khuẩn này có thể tồn tại trong cơ thể người nhiều năm, gây bệnh theo từng giai đoạn khác nhau.
Con đường chính làm lây nhiễm bệnh giang mai gồm:
- Quan hệ tình dục không an toàn.
- Mẹ lây sang con trong thai kỳ hoặc trong khi sinh thường.
- Tiếp xúc trực tiếp với vết loét của bệnh giang mai.
Ngoài ra, giang mai có thể lây qua đường máu nếu dùng chung kim tiêm nhưng rất hiếm.
Điều đáng lưu tâm là, giang mai chia thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn lại có những triệu chứng khác nhau, khó nhận biết. Vì vậy, nhiều người mắc giang mai mà không hề hay biết, đến khi bệnh chuyển nặng mới phát hiện thì việc điều trị sẽ phức tạp hơn, tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng.
Giang mai phát triển qua 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (giang mai sơ cấp): Người bệnh có các vết loét nhỏ, cứng, không đau, tổn thương thường khu trú ở cơ quan sinh dục, hậu môn và vùng miệng. Điểm đặc biệt của vết loét này là có khả năng tự lành sau vài tuần. Đây cũng là lý do khiến cho số đông bệnh nhân không biết mình đã nhiễm bệnh.
- Giai đoạn 2 (giang mai thứ cấp): Xuất hiện phát ban, nổi hạch, sốt nhẹ, rụng tóc loang lổ, đau họng. Các triệu chứng cũng có thể biến mất mà không cần điều trị, bệnh tiến vào giai đoạn tiềm ẩn.
- Giai đoạn tiềm ẩn: Bệnh không có triệu chứng nên hầu hết bệnh nhân được phát hiện tình cờ khi xét nghiệm máu.
- Giai đoạn 3 (giang mai muộn): Nếu không điều trị, vi khuẩn có thể gây tổn thương tim, thần kinh, não bộ, dẫn đến đột quỵ, mù lòa, liệt hoặc tử vong.
Rất khó nhận diện triệu chứng bệnh giang mai
2. Đối tượng thực hiện và phương pháp thực hiện xét nghiệm giang mai
Dưới đây là các đối tượng được khuyến nghị cần xét nghiệm giang mai và phương pháp thực hiện xét nghiệm:
2.1. Ai nên xét nghiệm giang mai?
Xét nghiệm giang mai được khuyến nghị nên ưu tiên thực hiện đối với các trường hợp:
- Khi bỗng nhiên gặp phải các tình trạng:
- Có vết loét nhỏ, không đau trên da hoặc niêm mạc ở phận sinh dục, hậu môn, khoang miệng.
- Nổi ban trong lòng bàn tay, bàn chân.
- Sốt nhẹ, mệt mỏi, xuất hiện hạch ở bẹn.
- Người có nguy cơ cao bị lây nhiễm giang mai:
Nếu đã quan hệ tình dục nhưng không sử dụng bao cao su, nhất là với người có nhiều bạn tình hoặc đã từng mắc bệnh lây qua đường tình dục thì nên xét nghiệm giang mai định kỳ.
- Thai phụ:
Giang mai có thể truyền từ mẹ sang con, trở thành nguyên nhân gây sảy thai, thai lưu hoặc khiến thai nhi bị dị tật bẩm sinh. Xét nghiệm giang mai vì thế cần được thực hiện đối với thai phụ để tránh nguy cơ tiềm ẩn.
2.2. Phương pháp tiến hành xét nghiệm giang mai
Xét nghiệm giang mai có thể diễn ra với nhiều phương pháp khác nhau. Tùy vào mức độ tiến triển bệnh và thực trạng sức khỏe của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ yêu cầu phương pháp xét nghiệm phù hợp:
- Xét nghiệm RPR (Rapid Plasma Reagin) và VDRL (Venereal Disease Research Laboratory): là hai xét nghiệm huyết thanh học không đặc hiệu, được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh giang mai. Cả hai xét nghiệm đều dựa trên nguyên lý phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng lipid trong huyết tương của người bệnh.
- Xét nghiệm huyết thanh đặc hiệu được sử dụng để xác định chính xác sự hiện diện của xoắn khuẩn Treponema pallidum - tác nhân gây bệnh giang mai. Các xét nghiệm được áp dụng phổ biến nhất là:
- TPHA (Treponema pallidum Hemagglutination Assay).
- TPPA (Treponema pallidum Particle Agglutination Assay).
Các xét nghiệm này có khả năng phát hiện kháng thể đặc hiệu chống lại kháng nguyên của vi khuẩn giang mai, giúp khẳng định chẩn đoán khi xét nghiệm không đặc hiệu (như RPR, VDRL) cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, chúng không thể phân biệt được kháng thể được phát hiện là do nhiễm khuẩn hiện tại hay do nhiễm trong quá khứ, vì kháng thể đặc hiệu thường tồn tại suốt đời ngay cả sau khi điều trị khỏi bệnh.
- Xét nghiệm tìm vi khuẩn và vật liệu di truyền của vi khuẩn: Có thể diễn ra với 1 trong 2 hình thức:
- Xét nghiệm kính hiển vi trường tối: phân tích dịch vết loét dưới kính hiển vi nền tối để tìm kiếm xoắn khuẩn giang mai. Mặc dù độ chính xác cao, tuy nhiên xét nghiệm này vẫn chưa có tính ứng dụng cao vì quy trình lấy mẫu và xét nghiệm yêu cầu kỹ thuật phức tạp và hiện tại chưa được ứng dụng rộng rãi tại hầu hết các cơ sở y tế.
- Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase (PCR): phát hiện DNA của xoắn khuẩn giang mai - Treponema pallidum.
Xét nghiệm giang mai được thực hiện trên kính hiển vi trường tối
3. Độ chính xác của các xét nghiệm giang mai như thế nào?
Tính chính xác của xét nghiệm giang mai chịu sự chi phối của nhiều yếu tố:
- Ảnh hưởng của phương pháp xét nghiệm:
Các xét nghiệm huyết thanh không đặc hiệu như RPR và VDRL có vai trò chủ yếu trong sàng lọc ban đầu và theo dõi đáp ứng điều trị. Tuy nhiên, chúng có thể cho kết quả âm tính giả khi bệnh còn ở giai đoạn sớm hoặc dương tính giả ở người mắc các bệnh lý khác như lupus ban đỏ, viêm gan siêu vi. Vì vậy, để đưa ra chẩn đoán xác định, bác sĩ thường phải chỉ định bổ sung xét nghiệm đặc hiệu.
Các xét nghiệm huyết thanh đặc hiệu như TPHA, TPPA có độ đặc hiệu cao hơn và giúp xác định chính xác tình trạng nhiễm xoắn khuẩn. Tuy nhiên, chúng không phản ánh được hoạt tính hiện tại của bệnh, vì kháng thể có thể tồn tại nhiều năm sau khi điều trị khỏi.
- Giai đoạn bệnh:
Giang mai diễn tiến qua nhiều giai đoạn, từ sơ cấp đến muộn, và nồng độ kháng thể cũng thay đổi theo thời gian:
- Ở giai đoạn sơ cấp, xét nghiệm huyết thanh có thể âm tính do cơ thể chưa tạo đủ kháng thể.
- Ở giai đoạn thứ cấp, nồng độ kháng thể tăng cao nhất, do đó độ nhạy của các xét nghiệm đạt trên 95%.
Khi bệnh bước vào giai đoạn tiềm ẩn hoặc muộn, nồng độ kháng thể có thể giảm dần, làm giảm độ nhạy của xét nghiệm không đặc hiệu, nhưng xét nghiệm đặc hiệu vẫn cho kết quả dương tính.
Để đảm bảo kết quả chính xác, người bệnh nghi ngờ nhiễm giang mai nên được kết hợp cả xét nghiệm không đặc hiệu và đặc hiệu. Trong trường hợp kết quả chưa rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm lại sau 2 - 4 tuần hoặc thực hiện PCR để khẳng định.
Các xét nghiệm phải được chỉ định và tư vấn kết quả bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo tính chính xác và người bệnh hiểu hiểu đúng về xét nghiệm.
4. Quy trình tiến hành xét nghiệm giang mai
Quy trình tiến hành xét nghiệm giang mai về cơ bản sẽ diễn ra qua 3 bước chính:
- Bước 1: Khai thác thông tin và thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử quan hệ tình dục, triệu chứng hiện tại và các bệnh lý liên quan để đánh giá nguy cơ mắc bệnh.
- Bước 2: Lấy mẫu xét nghiệm
Tùy tình trạng của từng bệnh nhân mà bác sĩ đề xuất phương án xét nghiệm và mẫu bệnh phẩm phù hợp để tiến hành xét nghiệm.
- Bước 3: Nhận và tư vấn kết quả
Khi có kết quả, bác sĩ sẽ giải thích cụ thể, đưa ra phác đồ điều trị nếu cần hoặc khuyến nghị theo dõi xét nghiệm lại.
Lấy mẫu xét nghiệm sớm giúp tăng hiệu quả điều trị giang mai, kiểm soát nguy cơ lây nhiễm
Xét nghiệm giang mai được thực hiện ngay khi nghi ngờ lây nhiễm sẽ giúp quá trình điều trị bệnh trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Cũng nhờ đó, các biến chứng nguy hiểm như tổn thương thần kinh, tim mạch, não bộ,... được ngăn ngừa, nguy cơ nguy cơ lây nhiễm được kiểm soát.
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn, đặt lịch xét nghiệm giang mai có thể liên hệ Hotline 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được hỗ trợ nhanh chóng.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!